Summer tiếng Anh là gì

Từ: summer

/'sʌmə/
  • danh từ

    mùa hạ, mùa hè

  • [kiến trúc] cái rầm [[cũng] summer-tree]

  • [thơ ca] tuổi, xuân xanh

    a man of twenty five summers

    một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh

  • [định ngữ] [thuộc] mùa hè

    summer holidays

    kỳ nghỉ hè

  • động từ

    đi nghỉ hè, đi nghỉ mát [ở núi, ở bờ biển...]

  • chăn [vật nuôi] về mùa hè [ở núi...]

    Từ gần giống

    summertime midsummer madness midsummer summer-house summersault



Chủ Đề