So sánh hiệu năng 740 và 750

Nếu bạn muốn so sánh hiệu năng của một card đồ họa nào đó với một card đồ họa khác, bạn đã đến đúng trang web cần tìm! Bảng dưới đây sắp xếp các loại card đồ họa vào các cấp bậc hiệu năng từ cao đến thấp. Các loại card cùng một cấp bậc thì có hiệu năng tương đương nhau.

Để tìm 1 card đồ họa nào đó, nhấn Ctrl+F để dùng tính năng tìm kiếm trên trình duyệt của bạn, sau đó gõ tên card đồ họa mà bạn muốn tìm.

Chú thích: Tên card có màu xanh da trời là card rời dùng cho máy tính để bàn [PC], màu xanh lá là card onboard.

Chú ý: các loại card onboard đời thấp của Intel không được liệt kê ở đây, chẳng hạn như Intel[R] 82945G, Intel[R] G41 Express Chipset... Đây là những loại card rất yếu và chỉ có thể chơi được những game nhẹ.

Dell PowerEdge R740 là server đang được nhiều doanh nghiệp săn đón, được áp dụng hầu hết các công nghệ tiến tiến nhất hiện xứng đáng là một dòng máy chủ hoàn hảo. R740 với hiệu năng mạnh mẽ đem lại cho doanh nghiệp giải pháp tối ưu công việc, bảo mật.

Đánh giá về thiết kế của Server Dell R740

Dell R740 có thiết kế dạng rack và có kích thước 2U tiêu chuẩn, gọn nhẹ tiết kiệm không gian bên trong trung tâm dữ liệu. Mang lại tính thuận tiện cho việc xây dựng hệ thống với nhiều máy chủ cùng một lúc.

\>>> Tìm hiểu thêm Máy chủ Dell 15G thế hệ server hoàn toàn mới vừa ra mắt

Dell EMC R740 có thiết kế cổng kết nối hỗ trợ được bố trí thuận tiện cho việc kết nối và lắp đặt với đầy đủ các cổng cần thiết.

Card mạng:

  • 4 x 1GbE
  • 2 x 10GbE
  • 2 x 1GbE
  • 4 x 10GbE
  • 2 x 25GbE

Các cổng phía trước:

  • 1 x Dedicated iDRAC Direct Micro-USB
  • 2 x USB 2.0
  • 1 x USB 3.0 [optional]
  • 1 x VGA

Cổng phía sau:

  • 1 x Dedicated iDRAC
  • 1 x Serial
  • 2 x USB 3.0
  • 1 x VGA

\>>> Xem thêm ngay Dòng máy chủ thế hệ vàng vô cùng thành công Dell 14G

Bộ xử lý mạnh mẽ của Dell server R740

Dell R740 sở hữu cấu hình mạnh với bộ xử lý kép 2 CPU hỗ trợ Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 2. Được hỗ trợ trang bị bộ xử lý Intel Xeon Gold 5220R 35.75MB với 24 nhân và 48 luồng ảo, cho xung nhịp đạt tới 2.2 GHz. Tăng tốc độ xử lý lên cao nhất cho một loạt các ứng dụng kinh doanh, VDI và phần mềm lưu trữ.

\>>> Tham khảo thêm Những so sánh thú vị giữa Máy chủ Dell PowerEdge R740 và R750 bạn nên biết

Đánh giá khả năng lưu trữ Dell R740

Máy chủ Dell R740 có 16GB RAM thế hệ mới DDR4-3200 RDIMM hỗ trợ nâng cấp mở rộng tới 24 khe cắm DIMM DDR4 với tốc độ tối đa đạt đến 2933MT/s và tối đa 3TB. Giúp gia tăng khả năng xử lý và phản hồi thông tin nhanh chóng, tăng hiệu suất công việc. Hỗ trợ ECC DDR4 DIMMs cho khả năng tự sửa lỗi rất tốt.

Ổ cứng của R740 Dell có khả năng mở rộng lớn, dễ dàng nâng cấp với hỗ trợ 24 ổ SSD NVMe. Có nhiều tuỳ chọn mở rộng ổ cứng như:

Ổ cứng phía trước:

  • 16 x 2.5” SAS/SATA [HDD/SSD] 122.88TB
  • 8 x 3.5” SAS/SATA HDD max 128TB
  • DVD-ROM, DVD+RW

Đánh giá khả năng quản lý R740 Dell server

Dell R740 hỗ trợ card BOSS rút nóng cung cấp khả năng quản lý RAID cùng nhau hai ổ SSD M.2 giúp khởi động tốt hơn. Quản lý hệ thống từ xa với phần mềm độc quyền iDRAC 9.0, có giao diện web cơ bản rất dễ sử dụng. Theo dõi mọi hoạt động của máy chủ và giúp đưa ra những phương án hợp lý để tối ưu hệ thống.

Kết nối và điều khiển từ xa từ nhiều thiết bị di động thông quan phần mềm OpenManage Enterprise [OME]. Tăng thêm khả năng quản lý từ xa, mọi lúc mọi nơi.

Tên GPU GK107 GM107 Phiên bản GPU GK107-425-A2 GM107-300-A2 Kiến trúc Kepler Maxwell Nhà sản xuất TSMC TSMC Kích thước tiến trình 28 nm 28 nm Bóng bán dẫn 1,270 million 1,870 million Kích thước chết 118 mm² 148 mm²

Card đồ hoạ

Ngày phát hành May 29th, 2014 Feb 18th, 2014 Thế hệ GeForce 700 GeForce 700 Sản xuất End-of-life End-of-life Giá ra mắt 89 USD 119 USD Giao diện Bus PCIe 3.0 x16 PCIe 3.0 x16 Tiền nhiệm GeForce 600 GeForce 600 Kế vị GeForce 900 GeForce 900 Đánh giá — 10 in our database

Tốc độ xung nhịp

Xung nhịp GPU 993 MHz — xung nhịp bộ nhớ 1253 MHz 5 Gbps effective 1253 MHz 5 Gbps effective Xung nhịp cơ bản — 1020 MHz Tăng xung nhịp — 1085 MHz

Kích thước bộ nhớ 1024 MB 1024 MB Loại bộ nhớ GDDR5 GDDR5 Bộ nhớ Bus 128 bit 128 bit Băng thông 80.19 GB/s 80.19 GB/s

cấu hình kết xuất

Các đơn vị bóng 384 512 Đơn vị xử lý bề mặt 32 32 ROPs 16 16 Số lượng SMX 2 — Bộ nhớ đệm L1 16 KB [per SMX] 64 KB [per SMM] Bộ nhớ đệm L2 256 KB 2 MB Số lượng SMM — 4

Hiệu năng lý thuyết

Tỷ lệ điểm ảnh 7.944 GPixel/s 17.36 GPixel/s Tốc độ làm đầy vật liệu 31.78 GTexel/s 34.72 GTexel/s FP32 [float] hiệu năng 762.6 GFLOPS 1,111 GFLOPS FP64 [double] hiệu năng 31.78 GFLOPS [1:24] 34.72 GFLOPS [1:32]

Thiết kế bảng mạch

Chiều rộng khe Single-slot Single-slot Chiều dài 145 mm 5.7 inches 145 mm 5.7 inches Công suất thiết kế 64 W 55 W Bộ nguồn khuyến nghị 250 W 250 W Đầu ra 2x DVI1x mini-HDMI 2x DVI1x mini-HDMI Đầu nối nguồn 1x 6-pin None Số bảng mạch P2010 SKU 8 P2011 SKU 6 P2010

Tính năng đồ hoạ

DirectX 12 [11_0] 12 [11_0] OpenGL 4.6 4.6 OpenCL 3.0 3.0 Vulkan 1.1 1.1 CUDA 3.0 5.0 Mô hình đổ bóng 5.1 5.1

Chủ Đề