Quy mô lớn tiếng anh là gì

LSE có nghĩa là gì? Trên đây là một trong những ý nghĩa của LSE. Bạn có thể tải xuống hình ảnh dưới đây để in hoặc chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là một quản trị viên web hoặc blogger, vui lòng đăng hình ảnh trên trang web của bạn. LSE có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.

Ý nghĩa của LSE

Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về LSE trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa LSE cho bạn bè của bạn qua email.

Ý nghĩa khác của LSE

Như đã đề cập ở trên, LSE có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Định nghĩa bằng tiếng Anh: Large Scale Enterprise

Quy mô là một thuật ngữ dùng để diễn tả về kích thước, trình độ hay độ lớn của một cái gì đó. Tuy nhiên, trong tiếng anh quy mô lại được thể hiện qua nhiều từ khác nhau khiến người học vô cùng mơ hồ, không biết nên sử dụng từ nào cho hợp lý. Chính vì như vậy, hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất cả những kiến thức về quy mô tiếng anh là gì, cách dùng và ví dụ cụ thể trong bài viết dưới đây.

Bạn đang xem: Quy mô tiếng anh là gì

1. Quy Mô trong Tiếng Anh là gì?

Quy mô trong tiếng anh được gọi là Scale. Đây là một từ ngữ dùng để chỉ về kích thước, mức độ, trình độ phát triển hay độ lớn của một cái gì đó, đặc biệt là khi rất lớn.

Quy mô tiếng anh là gì?

2. Thông tin chi tiết từ vựng [Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, cách dùng]

Nghĩa tiếng anh của quy mô là Scale.

Ngoài ra, trong tiếng anh quy mô còn được thể hiện qua các từ đồng nghĩa khác như size, large scale,...và đóng vai trò vừa là danh từ vừa là tính từ trong câu.

Scale được phát âm theo cách dưới đây:

Theo Anh - Anh: < skeɪl>Theo Anh - Mỹ: < skeɪl>

Thông tin chi tiết về từ vựng trong tiếng anh

Một số cách dùng từ quy mô trong tiếng anh:


the scale + of + something: Được dùng khi thể hiện kích thước hoặc mức độ của một thứ gì đó, đặc biệt là khi nó lớn.

Ví dụ:

She couldn"t imagine the scale of the problem.Cô không thể tưởng tượng được quy mô của vấn đề.scale +something + down: Dùng trong trường hợp để làm cho một cái gì đó nhỏ hơn nó hoặc nhỏ hơn nó đã được lên kế hoạch

Ví dụ:

Lack of capital has forced the company to scale down the project.Thiếu vốn buộc công ty phải thu hẹp quy mô dự án.scale + something +up: Để tăng quy mô, số lượng hoặc tầm quan trọng của một thứ gì đó, thường là một tổ chức hoặc quy trình.

Ví dụ:


His company is scaling up its operations across the cityCông ty của anh ấy đang mở rộng quy mô hoạt động trên toàn thành phố.

3. Một số ví dụ cụ thể về quy mô trong tiếng anh

Để hiểu hơn về quy mô tiếng anh là gì cũng như cách sử dụng từ vựng thì bạn đừng bỏ qua một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

The scale of this building is really huge, it surprised me with the actual draft project.Quy mô của tòa nhà này thực sự rất lớn, nó làm tôi ngạc nhiên với bản thảo dự án thực tế.With this project scale, you absolutely can raise capital and calculate the cost.Với quy mô dự án này, bạn hoàn toàn có thể huy động vốn và tính toán chi phí.Implementing a large-scale economic project requires extensive insight and capital capabilities.Thực hiện một dự án kinh tế quy mô lớn đòi hỏi phải có hiểu biết sâu rộng và khả năng về vốn.We will expand the scale of production in the near future, to ensure the needs of customers.Chúng tôi sẽ mở rộng quy mô sản xuất trong thời gian tới, để đảm bảo nhu cầu của khách hàng.The party of movie stars usually takes place on a large scale and is very luxurious.Bữa tiệc của các ngôi sao điện ảnh thường diễn ra với quy mô lớn và rất sang trọng.

Xem thêm: Xe Khách Mỹ Đình Lai Châu Uy Tín, Chất Lượng, Xe Khách Tuyến Lai Châu

The program we"re investing in right now is small, but it"s incredibly helpful.Chương trình chúng tôi đang đầu tư hiện nay tuy nhỏ nhưng nó vô cùng hữu ích.Large-scale projects will often attract the attention of domestic and foreign investors.Các dự án quy mô lớn thường sẽ thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư trong và ngoài nước.Our event scale is not large so everyone should try to get work done quickly.Quy mô sự kiện của chúng tôi không lớn nên mọi người hãy cố gắng hoàn thành công việc một cách nhanh chóng.Manufacturing to scale will help us save input costs and ensure the output of products for customers.Sản xuất theo quy mô sẽ giúp chúng tôi tiết kiệm chi phí đầu vào và đảm bảo đầu ra sản phẩm cho khách hàng.With the increasing demand, I think we should scale up operations.Với nhu cầu ngày càng tăng, tôi nghĩ chúng ta nên mở rộng quy mô hoạt động.

Một số ví dụ về quy mô trong tiếng anh

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

Large scale project: Dự án quy mô lớnIndustrial scale production: Quy mô sản xuất công nghiệpEconomies of scale: Quy mô kinh tếSmall-scale: Quy mô nhỏInternational scale: Quy mô quốc tếNational scale: Quy mô quốc giaGlobal scale: Quy mô toàn cầuManufactured on an industrial scale: Sản xuất theo quy mô công nghiệpBusiness scale: Quy mô kinh doanhScale up : Mở rộng quy môScale down: giảm quy môLarge-scale plan: Kế hoạch quy mô lớnScale of operation: Quy mô hoạt độngRetail scale: Quy mô bán lẻExceed in scale: Vượt quá quy môMarket scale: Quy mô thị trườngReproduction on a diminishing scale: Tái sản xuất trên quy mô giảm dầnOptimum scale: Quy mô tối ưuProduction on large scale: Sản xuất trên quy mô lớnProduction on small scale: Sản xuất trên quy mô nhỏComparative scale: Quy mô so sánhMiddle scale: Quy mô trung bình

Trên đây là toàn bộ những kiến thức về quy mô tiếng anh là gì bao gồm: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ, hy vọng rằng bài viết này sẽ bổ ích đối với bạn. Hãy theo dõi Studytienganh mỗi ngày để trang bị thêm cho mình nhiều thông tin tiếng anh mới và nâng cao vốn từ vựng nhằm cải thiện khả năng tiếng anh một cách hiệu quả nhất nhé!

Thi tốt nghiệp THCS là gì

Học trung cấp nghề mất bao lâu

Thời gian đào tạo trung cấp bao lâuThời gian đào tạo trung cấp bao lâu.Thời gian tối đa để sinh viên hoàn thành chương trình học.Thời gian đào tạo trung ...

Senior Project Manager là gì

1. Khái niệm Senior Manager là gì?Trước khi tìm hiểu chúng ta có thể phân tích Senior Manager được cấu tạo từ hai từ ghép lại đó là Senior và manager.Senior là ...

Xếp loại là gì

Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam sử dụng cho bậc Tiểu học, THCS, THPT và Đại học bao gồm các thang điểm: thang điểm 10, thang điểm chữ, thang ...

Các bạn có phải là những học sinh không tiếng anh là gì

Học sinh tiếng Anh là student, phiên âm /ˈstjuːdənt/. Học sinh là những thiếu niên hoặc thiếu nhi đang trong độ tuổi đi học tại các trường tiểu học, trung ...

Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh tiếng Anh là gì

Giới thiệu chungChương trình Ngôn ngữ Anh [English Language] đào tạo hai bậc học: Cử nhân và Cao đẳng. Chương trình chú trọng kiến thức nền tảng của ngôn ...

Tình huống quản lý nhà nước là gì

HƯỚNG DẪN VIẾT TÌNH HUỐNG QUẢN LÝ [LỚP CHUYÊN VIÊN CHÍNH] pptxBạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây ...

Lý thuyết tiếng Nhật là gì

10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 52610 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày 526. Mời các bạn cũng học đều đặn mỗi ngày 10 từ vựng tiếng Nhật. Đây là những ...

Chuyên đề thực tập là gì

Thực tập là gì? Sinh viên có cần thực tập không ?Đối với các bạn sinh viên, thực tập là gì? Có cần đi thực tập hay không? Thực tập có lương hay không? ...

Xem thêm: Chợ Xe Máy Cũ Tại Quảng Ninh Chuyên Mua Bán Xe Máy Cũ Và Mới

Cao đẳng nghề tiếng Anh là gì

Bằng cao đẳng tiếng anh là The Degree Of Associate, được chứng nhận và cấp bởi các trường có hệ đào tạo cao đẳng. Nhưng vẫn phải được quản lý và cấp ...

Chủ Đề