Pv là viết tắt của từ gì năm 2024

Mục lục 1 [ hóa học] protactini [ký hiệu] 1.1 [vật lý học] patcan [ký hiệu] [ hóa học] protactini [ký hiệu] [vật lý học] patcan...

  • Pacaachas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mật cọ Danh từ giống đực Mật cọ
  • Pacage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chăn thả 1.2 Bãi chăn thả Danh từ giống đực Sự chăn thả Bãi chăn thả
  • Pacager

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Chăn thả Động từ Chăn thả Pacager des troupeaux dans les montagnes chăn thả súc vật trên núi
  • Pacane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả mạy châu Mỹ Danh từ giống cái Quả mạy châu Mỹ
  • Pacanier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 [thực vật học] cây mạy châu Mỹ Danh từ giống đực [thực vật học] cây mạy châu Mỹ
  • Pacemaker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 [y học] máy kích thích tim Danh từ giống đực [y học] máy kích thích tim
  • Pacfung

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực packfung packfung
  • Pacha

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 [sử học] tổng trấn [ Thổ Nhĩ Kỳ] 1.2 [hàng hải; quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ] hạm...
  • Pachalik

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 [sử học] đất tổng trấn, địa hạt tổng trấn Danh từ giống đực [sử học] đất tổng...
  • Pachmina

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông dê [để dệt khăn san] Danh từ giống đực Lông dê [để dệt khăn san]
  • Pachnolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 [khoáng vật học] pacnolit Danh từ giống cái [khoáng vật học] pacnolit
  • Pachydactyle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 [động vật học] tắc kè to ngón Danh từ giống đực [động vật học] tắc kè to ngón
  • Pachyderme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 [động vật học] [có] da dày 1.2 Danh từ giống đực Tính từ [động vật học] [có] da dày Danh từ...
  • Pachydermie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 [y học] chứng dày da Danh từ giống cái [y học] chứng dày da
  • Pachylose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 [y học] chứng dày mô Danh từ giống cái [y học] chứng dày mô
  • Pachypleurite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 [y học] viêm dày màng phổi Danh từ giống cái [y học] viêm dày màng phổi
  • Pachyrhizus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 [thực vật học] cây củ đậu Danh từ giống đực [thực vật học] cây củ đậu
  • Pachysalpingite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 [y học] viêm dày vòi trứng Danh từ giống cái [y học] viêm dày vòi trứng
  • Pachysandre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 [thực vật học] cây phú qúy Danh từ giống đực [thực vật học] cây phú qúy

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây [đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé]

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn Lạ nhỉ

PV là viết tắt của từ gì trong tiếng Anh?

Cụm từ PV viết tắt là photovoltaics. Được gọi là quang điện hay quang năng đây là lĩnh vực chuyên nghiên cứu và ứng dụng kỹ thuật biến đổi ánh sáng mặt trời trực tiếp thành điện năng nhờ những thiết bị hỗ trợ. Hiện nay ngành điện đang phát triển khá mạnh với nhiều vị trí công việc.

PV trong kỹ thuật là gì?

Điện Mặt Trời [tiếng Anh: solar power], cũng được gọi là quang điện hay quang năng [tiếng Anh: photovoltaics, PV] là lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng kỹ thuật biến đổi ánh sáng Mặt Trời trực tiếp thành điện năng nhờ pin Mặt Trời.

PV trên Facebook là gì?

PV: Facebook là nơi mọi người có thể bày tỏ những quan điểm, góc nhìn cuộc sống của mỗi cá nhân.

Ý nghĩa của PV là gì?

Công thức tính PV [Present Value] là một công thức trong tài chính dùng để tính toán giá trị hiện tại của một khoản tiền hoặc dòng tiền trong tương lai. PV được sử dụng để định giá các dòng tiền trong phân tích đầu tư và tài chính. Công thức tính PV có dạng: PV = FV/[1+r]^n.

Chủ Đề