Phase la gi

phases tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phases trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ phases tiếng Anh

Từ điển Anh Việt


phases
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ phases

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

phases tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phases trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phases tiếng Anh nghĩa là gì.

phase /feiz/

* danh từ
– tuần [trăng…]
– giai thoại, thời kỳ [phát triển, biến đổi]
– phương diện, mặt [của vấn đề…]
– [vật lý]; [sinh vật học] pha

* ngoại động từ
– thực hiện [chương trình…] từng giai đoạn
– [vật lý] làm đồng bộ
!to phase out something
– [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gì

phase
– pha
– initial p. phan ban đầu
– non-minimum p. pha không cực tiểu

Thuật ngữ liên quan tới phases

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phases trong tiếng Anh

phases có nghĩa là: phase /feiz/* danh từ- tuần [trăng…]- giai thoại, thời kỳ [phát triển, biến đổi]- phương diện, mặt [của vấn đề…]- [vật lý]; [sinh vật học] pha* ngoại động từ- thực hiện [chương trình…] từng giai đoạn- [vật lý] làm đồng bộ!to phase out something- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] thôi dần dần không dùng cái gì, rút lui dần dần cái gìphase- pha- initial p. phan ban đầu – non-minimum p. pha không cực tiểu

Đây là cách dùng phases tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phases tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

phase /feiz/* danh từ- tuần [trăng…]- giai thoại tiếng Anh là gì?
thời kỳ [phát triển tiếng Anh là gì?
biến đổi]- phương diện tiếng Anh là gì?
mặt [của vấn đề…]- [vật lý] tiếng Anh là gì?
[sinh vật học] pha* ngoại động từ- thực hiện [chương trình…] từng giai đoạn- [vật lý] làm đồng bộ!to phase out something- [từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ] thôi dần dần không dùng cái gì tiếng Anh là gì?
rút lui dần dần cái gìphase- pha- initial p. phan ban đầu – non-minimum p. pha không cực tiểu

phase

Từ điển Collocation

phase noun

ADJ. early, first, initial, primary | second, secondary, etc. | current, latest, new, present | final, last | intermediate, transition | temporary | critical, crucial, important the critical phase of the operation | distinct The period can be divided into three distinct phases.

VERB + PHASE begin, enter, open, start Society has entered a technological phase of evolution. | go through It's just a phase he's going through. | complete, pass

PREP. during a/the ~ During the first phase of expansion staff will move to the new offices. | in a/the ~ In the earliest phase of mental disorder, relatives feel confused. | ~ in a new phase in the European economy

Từ điển WordNet

    n.

  • [physical chemistry] a distinct state of matter in a system; matter that is identical in chemical composition and physical state and separated from other material by the phase boundary; form

    the reaction occurs in the liquid phase of the system

  • any distinct time period in a sequence of events; stage

    we are in a transitional stage in which many former ideas must be revised or rejected

  • a particular point in the time of a cycle; measured from some arbitrary zero and expressed as an angle; phase angle
  • [astronomy] the particular appearance of a body's state of illumination [especially one of the recurring shapes of the part of Earth's moon that is illuminated by the sun]

    the full phase of the moon

    v.

  • arrange in phases or stages

    phase a withdrawal

  • adjust so as to be in a synchronized condition

    he phased the intake with the output of the machine

Microsoft Computer Dictionary

n. A relative measurement that describes the temporal relationship between two signals that have the same frequency. Phase is measured in degrees, with one full oscillation cycle having 360 degrees. The phase of one signal can lead or follow the other by 0 through 180 degrees. See the illustration.

English Synonym and Antonym Dictionary

phases|phased|phasing
syn.: aspect stage state

Chủ Đề