orthodontist
orthodontist /,ɔ:θou'dɔntist/
- danh từ
- [y học] bác sĩ chỉnh răng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
orthodontist
Từ điển WordNet
n.
- a dentist specializing in the prevention or correction of irregularities of the teeth
orthodontic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthodontic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthodontic.
Từ điển Anh Việt
- orthodontic * tính từ [thuộc] thuật chỉnh răng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- orthodontic * kỹ thuật y học: thuộc chỉnh hình răng mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- orthodontic of or relating to or involving or practicing orthodontics orthodontic braces
{{
displayLoginPopup}}
Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:
Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge
Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn
Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi
Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập
Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí
Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập
{{/displayLoginPopup}} {{
displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI
/,tensi'ɔmitə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
- danh từ
[vật lý] cái đo áp hơi
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Từ vựng chủ đề Động vật
- Từ vựng chủ đề Công việc
- Từ vựng chủ đề Du lịch
- Từ vựng chủ đề Màu sắc
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
- 500 từ vựng cơ bản
- 1.000 từ vựng cơ bản
- 2.000 từ vựng cơ bản