Offer nghĩa là gì trong tiếng anh

Offer là một thuật ngữ khá phổ biến hiện nay, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh. Vậy offer là gì? Offer là làm công việc gì? Cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé.

1. Offer là gì?

Offer là một thuật ngữ tiếng Anh, khi dịch sang tiếng Việt, nó có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng hoặc lĩnh vực. Hiểu một cách khái quát nhất, offer cũng có nghĩa là một lời đề nghị nhất định giữa bên chào hàng và bên được chào hàng.

Trong kinh doanh, offer cũng có thể hiểu là người bán muốn bán hoặc mời bạn mua hàng của họ. Trong trường hợp này, offer có thể được hiểu là quảng cáo hoặc tiếp thị để bán sản phẩm. Ngoài ra, offer còn là khuyến mãi hoặc giảm giá cho hàng hóa mà người bán định bán. Hoặc một hoạt động quảng bá thương hiệu cho một sản phẩm lớn.

2. Một số cách dùng với offer trong tiếng Anh

  • Be open to an offer: lời mời chào mua hàng
    Ví dụ: If you are open to offers, you are willing to do something if someone will pay you an amount of money that you think is reasonable.
  • Special offer: giá chào bán đặc biệt
    Ví dụ: This special offer was exclusive to readers of this magazine.
  • To offer someone something: tặng ai đó một cái gì đó giá trị
    Ví dụ: The package promises to offer customers even cheaper financial services.
  • This job offers prospects of promotion: kế hoạch hoặc dự án có khả năng triển vọng và có thể phát triển rất cao
    Ví dụ: The job offers excellent promotion prospects.
  • Offer someone a chance/opportunity: cho ai đó cơ hội
    Ví dụ: The cable provider offers advertisers the chance to buy ads that run only in specific neighborhoods.
  • Offer themselves/ itself: có mặt trong một thời điểm nào đó
    Ví dụ: If the prey obligingly offers itself as an immobilised piece of meat, what advantage does it gain?

3. Làm offer là làm những gì

Ngoài những ý nghĩa nêu trên, hiện nay Offer còn là một xu hướng kiếm tiền qua mạng của rất nhiều người trẻ hiện nay.

Làm Offer là giả mạo địa chỉ ID để thực hiện một hoặc nhiều thao tác theo yêu cầu của nhà cung cấp, chẳng hạn như trả lời câu hỏi khảo sát, cho điểm, đăng ký làm thành viên website hoặc tải ứng dụng mới về điện thoại, máy tính để trải nghiệm.

Có một điều mà hầu như ai cũng hiểu rằng khi kinh doanh, bán hay tung ra bất kỳ sản phẩm nào, các công ty, doanh nghiệp, nhà sản xuất luôn cần phải chạy thử sản phẩm trước khi chính thức tung ra thị trường. Giờ đây, các công ty và nhà sản xuất không cần phải đưa các sản phẩm, dịch vụ hay ứng dụng này đến tay người dùng mà có thể thuê người làm offer báo giá cho họ để đánh giá và kiểm tra sản phẩm.

Người làm offer là người sẽ dùng thử các sản phẩm và dịch vụ này và nhận xét, bình luận về các sản phẩm. Bằng cách này, sản phẩm và dịch vụ sẽ tăng uy tín và thu hút sự chú ý của khách hàng hơn khi tung ra thị trường.

4. Công việc offer yêu cầu những gì?

4.1. Thái độ và hành vi tích cực

Phần quan trọng nhất của người làm offer trong quá trình đàm phán là sự kiên nhẫn và khoan dung. Nếu bạn làm cho họ cảm thấy rằng họ đang ở trên bạn, thì bạn sẽ nhận được sự đồng cảm từ sự hài lòng và tin tưởng.

Điều bạn cần thể hiện là thái độ làm việc vui vẻ, khả năng giao tiếp qua giọng nói tốt, kỹ năng đặt câu hỏi. Ngôn ngữ cơ thể cũng là một yếu tố giúp bạn thể hiện chính kiến ​​của mình.

4.2. Luôn luôn lắng nghe

Lắng nghe là điều cần thiết để thể hiện lòng tốt với đối tác của bạn. Sự nhạy cảm đến từ sự quan sát, bạn phải chú ý đến những gì họ muốn và cần ở bạn. Trong quá trình đàm phán, bạn cũng nên kiểm soát cảm xúc, lời nói và việc làm của mình. Đừng bảo thủ trong quan điểm cá nhân của bạn và quá tập trung vào nó.

4.3. Xác định và thực hiện các mục tiêu của bạn trong suốt quá trình đàm phán

Bạn phải luôn chú ý đến cốt lõi của vấn đề để thể hiện sự khéo léo của mình. Trước tiên, bạn phải hiểu đối tác của bạn và nhu cầu của họ về bạn. Thứ hai là cách bạn định hướng vấn đề, đặt mục tiêu và duy trì mục tiêu đó trong suốt quá trình đàm phán. Bạn cần tránh nói dài dòng, lạc đề đặc biệt không nên liên tục thay đổi mục tiêu.

5. Một số lưu ý khi làm offer

5.1. Tìm hiểu kỹ trước khi quyết định làm offer

Offer có thể coi là một công việc khá đơn giản và dễ dàng, có thể kiếm tiền mà không quá áp lực hay tốn nhiều thời gian. Đặc biệt, không phải đóng bất kỳ khoản phí nào nên đây là công việc được nhiều sinh viên lựa chọn. Tuy nhiên, “pho mát chỉ có thể lấy được trên một cái bẫy chuột” – công việc này cũng có nhiều cạm bẫy.

Trước khi làm nên tìm hiểu kỹ để tránh bị lừa gạt, lợi dụng. Không ít trường hợp sinh viên bị các đối tượng giả mạo lừa gạt. Bạn nên chọn công ty lớn và uy tín để xin làm offer.

5.2. Offer chỉ nên là một nghề phụ

Offer nên là một lựa chọn để bạn làm việc bán thời gian trong những lúc rảnh rỗi. Làm offer có thể giúp bạn kiếm đủ tiền tiêu xài nhưng tính chất công việc khó ổn định. Vì vậy, không nên để công việc offer trở thành nghề chính và ảnh hưởng đến cuộc sống sau này của bạn.

Trên đây là một số chia sẻ về Offer là gì. Mong rằng này có thể giúp bạn đọc có thêm những thông tin hữu ích trong việc sử dụng thuật ngữ Offer cũng có cái nhìn bao quát hơn về công việc Offer – một trong những cách thức kiếm tiền hot nhất hiện nay.

Tin liên quan

News - Tháng Mười Một 4, 2021

admin - Tháng Chín 5, 2021

admin - Tháng Bảy 13, 2021

admin - Tháng Sáu 22, 2021

//nv.edu.vn/

“Can I offer you a drink? – Tôi có thể mời bạn một ly đồ uống không?”. Nếu ai là “fan” của những bộ phim Anh, Mỹ thì chắc chắn sẽ không còn xa lạ với câu nói này. Các chàng trai nước ngoài thường sẽ bắt chuyện với cô gái mình để ý ở trong một nhà hàng, một quán cafe bằng lời “mời chào” này đó. Cấu trúc được sử dụng ở đây là cấu trúc Offer chứ không phải Invite đâu. Bài viết sau đây của Step Up sẽ làm rõ cách dùng chuẩn xác của cấu trúc Offer này nhé. 

1. Offer nghĩa là gì?

Offer trong tiếng Anh vừa là một động từ, vừa là một danh từ

Offer [v]: mời, trả giá, đề nghị, tặng cái gì đó

Offer [n]: lời mời, sự trả giá, lời đề nghị, lời đề nghị giúp đỡ, mời chào hàng, khuyến mãi 

Ví dụ:

  • My uncle offered me a position in his company. 

Bác tôi đề nghị cho tôi một vị trí trong công ty ông ấy.

  • John offered me $900 for my old car.

John trả giá 900 đô cho chiếc xe cũ của tôi. 

  • The offer of two weeks in Da Nang is very nice.

Lời mời cho chuyến đi 2 tuần ở Đà Nẵng thật tuyệt vời. 

  • Step Up is offering a special offer for the Hack Não 1500 book. 

Step Up đang đưa ra khuyến mãi đặc biệt cho sách Hack Não 1500.

2. Cấu trúc Offer và cách dùng

Cấu trúc Offer không quá phức tạp để hiểu tuy nhiên bạn vẫn cần lưu ý sử dụng cho thật chuẩn nhé. Đối với Offer dạng động từ, từ này còn có thêm một nghĩa nữa đó là “trả giá” cho một món đồ gì đó. Hãy tìm hiểu kĩ hơn ngay sau đây. 

Cấu trúc Offer dạng động từ

Cấu trúc Offer mang nghĩa mời chào ai đó

Khi trong câu xuất hiện người, đối tượng mà ta muốn “mời chào”, ta dùng hai cấu trúc sau: 

Offer + somebody + something

Offer + something TO somebody

Đề nghị/ mời ai điều gì

Ví dụ: 

  • The company offered a vacation in Paris to her. 

Công ty dành tặng cô ấy một kỳ nghỉ ở Paris.  

Tôi có thể mời bạn một ly đồ uống không? 

  • John will offer Lily a ride to the supermarket. 

John đề nghị đưa Lily đến siêu thị. 

Cấu trúc Offer đi với động từ nguyên thể [To verb]

Offer + to V 

Khi ở dạng chủ động, cấu trúc Offer này mang nghĩa tình nguyện làm gì. 

Còn khi ở dạng bị động, cấu trúc Offer vẫn mang nghĩa đề nghị. 

Ví dụ:

  • My father offered to take me to the concert of Son Tung.

Bố tôi tình nguyện  đưa tôi đến buổi hòa nhạc của Sơn Tùng. 

  • Lisa offers to buy cakes for the birthday party. 

Lisa tình nguyện mua bánh cho bữa tiệc sinh nhật. 

  • I was offered to join the meeting tomorrow. 

Tôi được đề nghị tham dự buổi họp ngày mai. 

Cấu trúc Offer mang nghĩa trả giá

Offer + someone + Money + for something 

Trả giá bao nhiêu cho cái gì

Ví dụ:

  • We offer 500$ for this computer. 

Chúng tôi trả giá 500 đô cho chiếc máy tính này. 

  • Manchester City offered $400 million for Messi. 

Đội bóng Manchester City trả giá 400 triệu đô cho Messi.  

  • How much do you offer for the house you want to buy?

Bạn trả giá bao nhiêu cho căn nhà bạn muốn mua.

Cấu trúc Offer dạng danh từ

Danh từ Offer mang nghĩa một lời mời, lời đề nghị, đứng trong câu với vị trí và chức năng giống các danh từ khác. Trong một số trường hợp, Offer còn mang nghĩa như một lời chào hàng, một ưu đãi đặc biệt nào đó để mời khách hàng. 

Ví dụ:

  • I have a job offer for you. 

Tôi có một đề nghị công việc dành cho bạn. 

  • I’ll give you $1000 per month, and that’s my final offer.

Tôi sẽ đưa bạn 1000 đô mỗi tháng, và đó là lời đề nghị cuối cùng. 

  • I’m waiting for the most special offer on Black Friday.  

Tôi đang đợi những khuyến mãi đặc biệt nhất vào Black Friday [ngày giảm giá siêu lớn ở Mỹ].  

Một số cấu trúc Offer dạng danh từ thông dụng: 

  • Make an offer for something: trả giá một món đồ hay tài sản
  • To accept/ take up an offer: nhận lời ai cho việc gì
  • To turn down an offer = To reject/ refuse/ decline an offer: từ chối lời đề nghị đưa ra
  • To consider an offer: xem xét một lời đề nghị 

3. Bài tập cấu trúc Offer

Step Up tin rằng cấu trúc Offer sẽ không làm khó cho bạn đúng không nào? Để nhớ lâu hơn các bạn có thể luyện tập thêm bài tập dưới đây nhé. 

Bài 1: Viết lại câu sau dùng cấu trúc Offer

  1. John asked me if I wanted to work in his company. 
  2. Can I buy you some food? 
  3. I will pay 50$ for this dress. 
  4. You are invited to join the trip to Nha Trang by the director. 
  5. My brother said that he would bring wine for everyone. 
  6. Accept it! It’s a big chance for you. 
  7. Do you want me to drive you home? 
  8. I was invited to the opening of Chanel. 

Đáp án: 

  1. John offered me a position in his company. 
  2. Can I offer you some food? 
  3. I offer 50$ for this dress. 
  4. You are offered a vacation in Nha Trang by the director. = You are offered to join the trip to Nha Trang by the director. 
  5. My brother offered to bring wine for everyone.
  6. Accept it! It’s a nice offer. 
  7. I will offer you a drive to home. 
  8. I was offered to go to the opening of Chanel. 

Bài 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh dùng cấu trúc Offer

  1. Anh ta trả giá 20 ngàn đôla cho chiếc xe hơi hạng sang. 
  2. Tôi sẽ đưa ra một đề nghị anh khó có thể từ chối.
  3. Khuyến mại chào hàng này sẽ hết hạn vào ngày 26 tháng 10. 
  4. Bạn đang có [mời chào] những dịch vụ nào? 
  5. Cô ấy tình nguyện đi mua đồ ăn cho tôi. 
  6. Tivi đang có chương trình chào hàng đặc biệt . 
  7. Công ty tôi muốn dành cho bạn một sự thỏa thuận.
  8. Bạn đồng ý với lời đề nghị của tôi chứ? 

Đáp án:

  1. He made a $20,000 offer for the luxury car. = He offered $20,000 for the luxury car.
  2. I am going to make an offer he can’t refuse.
  3. The offer ends on the day of October 26. 
  4. What services do you offer?
  5. She offers to go to buy food for me. 
  6. The TV was on a special offer.
  7. My company wants to offer you a deal. 
  8. Do you accept my offer?

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Bài viết trên đã làm rõ về cấu trúc Offer trong tiếng Anh cùng ví dụ chi tiết và bài tập luyện tập. Hãy cố gắng luyện tập, tự học tiếng Anh tại nhà đề những cấu chúc này chỉ là chuyện nhỏ bạn nhé!  

Video liên quan

Chủ Đề