Nhịp sinh học tiếng Anh là gì

Nghĩa của từ nhịp sinh học

trong Từ điển Việt - Anh
@nhịp sinh học [nhịp sinh học]
- biorhythm

Những mẫu câu có liên quan đến "nhịp sinh học"

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "nhịp sinh học", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ nhịp sinh học, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ nhịp sinh học trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Chúng ta có thể cân bằng nhịp sinh học với ánh sáng ban ngày.

Now we can be well-balanced in our biorhythm with daylight.

2. Sử dụng hộp đèn trong buổi sáng có thể kích thích ánh nắng tự nhiên và giúp tạo trở lại mức hoóc môn giúp điều hoà nhịp sinh học của người .

The use of light boxes during the morning hours can stimulate natural daylight and help reset a person 's melatonin levels .

Video liên quan

Chủ Đề