Nhà thuốc trong tiếng Anh là gì

TOPICA Native xin chia sẻ với bạn bài viết dưới đây để bạn có thể nâng cao khả năng giao tiếp của mình trong đời sống cũng như khi làm việc tại hiệu thuốc.

Xem thêm:

  • 35 chủ đề giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm giúp thăng tiến bứt phá
  • Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm Bài 27: Tại ngân hàng

1. Các từ vựng thường gặp trong hiệu thuốc

Để có thể giao tiếp thành thạo trong hiệu thuốc, trong phần tiếng Anh cho người đi làm bạn chắc chắn phải nắm rõ các từ vựng. Đó là bộ từ vựng liên quan tới các loại bệnh, loại thuốc, cách dùng thuốc Từ đó bạn mới có thể dễ dàng trao đổi với bệnh nhân được. Hãy cùng TOPICA Native điểm qua các từ vựng trong hiệu thuốc phổ biến nhất bạn nhé!

Các loại bệnh

  • Stomachache [stʌməkeɪk]: Đau bụng
  • Headache [hɛdeɪk]: Đau đầu
  • Sore throat [sɔː θrəʊt]: Đau cổ họng
  • Toothache [ˈtuːθeɪk]: Đau răng
  • Earache [ˈɪəreɪk]: Đau tai
  • Backache [ˈbækeɪk]: Đau lưng
  • Measles [ˈmiːzlz]: Bệnh sởi
  • Broken leg [ˈbrəʊkən lɛg]: Gãy chân
  • Flu [fluː ]: Cảm cúm
  • Cramp [kræmp]: Chuột rút
  • Runny nose [ˈrʌni nəʊz]: Chảy nước mũi
  • Fever [ˈfiːvə]: Sốt
  • Rash [ræʃ]: Phát ban
  • Chickenpox [ˈʧɪkɪnpɒks]: Bệnh thủy đậu
  • Cold [kəʊld]: Cảm lạnh
  • Food poisoning [fuːd ˈpɔɪznɪŋ]: Ngộ độc thực phẩm
  • Burn [bɜːn]: Vết bỏng
  • Acne [ˈækni]: Mụn trứng cá

Các loại thuốc

  • Antibiotics [ˌæntɪbaɪˈɒtɪks]: Kháng sinh
  • Diarrhoea tablets [ˌdaɪəˈrɪə ˈtæblɪts]: Thuốc tiêu chảy
  • Emergency contraception [ɪˈmɜːʤənsi ˌkɒntrəˈsɛpʃən]: Thuốc tránh thai khẩn cấp
  • Hay fever tablets [heɪ ˈfiːvə ˈtæblɪts]: Thuốc trị sốt mùa hè
  • Laxatives [ˈlæksətɪvz]: Thuốc nhuận tràng
  • Indigestion tablets [ˌɪndɪˈʤɛsʧən ˈtæblɪts ]: Thuốc tiêu hóa
  • Painkillers [ˈpeɪnˌkɪləz ]: Thuốc giảm đau
  • Sleeping tablets [ˈsliːpɪŋ ˈtæblɪts]: Thuốc ngủ
  • Prescription [prɪsˈkrɪpʃən]: Đơn thuốc
  • Aspirin [ˈæspərɪn]: Thuốc aspirin
  • Vitamin pills [ˈvɪtəmɪn pɪlz]: Thuốc vitamin
  • Capsule [ˈkæpsjuːl]: Thuốc con nhộng
  • Paste [peɪst]: Thuốc bôi
  • Spray [spreɪ]: Thuốc xịt
  • Solution [səˈluːʃən]: Thuốc nước
  • Tablet [ˈtæblɪt]: Thuốc viên
  • Painkiller [ˈpeɪnˌkɪlə]: Thuốc giảm đau
  • Syrup [ˈsɪrəp]: Thuốc bổ dạng siro
  • Medicine [ˈmɛdsɪn]: Thuốc

Nhóm từ vựng hướng dẫn cách dùng

  • Take before eating: Uống trước khi ăn
  • Take after eating: Uống sau khi ăn
  • Take with food: Uống trong khi ăn

2. Các tình huống giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm tại hiệu thuốc

Khi đi làm tại hiệu thuốc, sẽ có những trường hợp bạn gặjp khách nước ngoài. Khi đó, nếu bạn không thể giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm chắc chắn bạn sẽ không thể nào bắt bệnh và kê đơn được. Ngành Y là một ngành đặc thù nên bạn cần phải nắm rõ các thuật ngữ, từ ngữ thường dùng và ứng dụng nó một cách hợp lý. Bạn có thể tham khảo một số mẫu hội thoại mà TOPICA Natvie giới thiệu dưới đây để có thể áp dụng vào thực tế nhé!

Lấy thông tin của bệnh nhân

  • Which part of your pain do you start?
  • Exactly where is the pain?
  • How hurt?
  • How long does the pain last?
  • Do you still have any other pain?
  • Then what did you do to ease the pain?
  • Have you ever had pain like this before?
  • Have you ever had a headache?
  • Do you detect other symptoms?
  • Are you currently taking any medications?
  • Do you have children?
  • Has anyone in your home had this disease?
  • Are you allergic to any medications?

Bán thuốc dựa vào đơn

  • Do you have a prescription? Let me see
  • I need your prescription to be able to sell the medicine accurately
  • This medicine will help you relieve pain quickly
  • Have you ever had pain like this before?
  • Are you allergic to any medications or food?
  • This medicine is for drinking only
  • I will prescribe a high dose for you, you will get better soon

Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng tiếng anh

  • You take medicine every 3 hours and take 2 pills each time
  • Do not eat anything for 1 hour before and after taking the medicine
  • Take one pill each time, drink 3 times a day
  • You need to take this medicine while eating Bạn cần uống loại thuốc này trong khi ăn
  • You take this medicine before going to bed
  • Take the medication as directed on the prescription
  • Do not drive after taking medicine
  • Do not take medicine while using alcohol
  • Do not drink alcohol while taking the drug
  • Take the medication as directed above
  • I have instructed how to use the medicine, you need to read it carefully before use

Trên đây là các từ vựng, mẫu câu thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm tại hiệu thuốc. Bạn có thể học các từ vựng và áp dụng các mẫu câu trên vào thực tiễn để hoạt động kê thuốc chính xác nhất. Chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn trong quá trình giao tiếp và hoạt động nghiệp vụ của mình. Ngoài ra bạn cũng có thể tham gia các khóa học online của TOPICA Native để nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhanh hơn.

Video liên quan

Chủ Đề