khai sinh
+ Thêm bản dịch Thêm khai sinh
"khai sinh" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh
father
verb nounFVDP-Vietnamese-English-Dictionary
found
verbFVDP-Vietnamese-English-Dictionary
register the birth
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khai sinh " sang Tiếng Anh
Glosbe Translate
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "khai sinh" có bản dịch thành Tiếng Anh
Giấy khai sinh
birth certificate
tên khai sinh
name at birth
giấy khai sinh
birth certificate · birth-certificate
Thêm ví dụ Thêm
Bản dịch "khai sinh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ
ghép từtất cả chính xác bất kỳ
À, con trai của Eddie Warsaw... Hồ sơ khai sinh của cậu ta.
Uh, eddie warsaw's son - - his birth record.
OpenSubtitles2018.v3
Và chiếc ống nghe và phương pháp thính chẩn được khai sinh.
And that is how stethoscope and auscultation was born.
QED
Thay vì dùng tên khai sinh là Louys, ông lấy tên Pierre.
Born Louys Robert, he adopted the first name Pierre.
jw2019
Cảnh sát trưởng, Giấy khai sinh của trấn Augsburg.
Sheriff, birth records of Augsburg.
OpenSubtitles2018.v3
Phần lớn dân ở đó không có giấy khai sinh.
Most people there don’t have birth certificates!
Literature
Đây là nơi khai sinh ra Kung Fu.
This is the birthplace of kung fu.
OpenSubtitles2018.v3
Trẻ em không giấy khai sinh
Better on Paper
jw2019
Tên khai sinh của cô là Park Ji-soo [박지수].
Her personal name was Park Ga-sun.
WikiMatrix
Chương trình Jaeger được khai sinh.
The Jaeger program was born.
OpenSubtitles2018.v3
Đó là bức xạ vũ trụ còn lại từ chính thời khắc khai sinh vũ trụ.
It was cosmic radiation left over from the very birth of the universe.
QED
Trước khi ánh sáng khai sinh, đã có bóng tối.
Long before the birth of light, there was darkness.
OpenSubtitles2018.v3
Khai sinh lại sao?
Exhume?
OpenSubtitles2018.v3
Ali Hassan Salameh, hắn khai sinh ra nhóm Tháng Chín Đen Tối.
Ali Hassan Salameh, he invented Black September.
OpenSubtitles2018.v3
Cũng không có giấy khai sinh?
No birth certificate?
OpenSubtitles2018.v3
Thẻ an sinh xã hội, bằng lái, giấy khai sinh.
Social Security card, driver's license, birth certificate.
OpenSubtitles2018.v3
Nollywood là ngành công nghiệp kiệt xuất chỉ mới được khai sinh trong phần này của thế giới.
Nollywood is a fantastic industry that has just been born in this part of the world.
QED
Thẻ an sinh xã hội, giấy khai sinh Thẻ tín dụng
Social security card, birth certificate, charge cards.
OpenSubtitles2018.v3
Thành bang Athens là nơi sân khấu phương Tây được khai sinh.
The city-state of Athens is where western theatre originated.
WikiMatrix
À thì, Seattle là nơi khai sinh của hầu hết công nghệ hiện đại trên thế giới.
You know, Seattle's the birthplace of some of the most cutting edge technology in the world.
OpenSubtitles2018.v3
Lady May [tên khai sinh: Martha Namundjebo, 20 tháng 12 năm 1986] là một ca sĩ người Namibia.
Lady May [born Martha Namundjebo, 20 December 1986] is a Namibian singer.
WikiMatrix
Nó được liệt kê dưới tên khai sinh của mẹ
It's listed under my mother's maiden name.
OpenSubtitles2018.v3
Tên khai sinh là Jack, không phải John, tên đệm không.
Jack Reacher, born Jack, not John, no middle name, is a ghost.
OpenSubtitles2018.v3
NEA đã khai sinh ra lịch sử của Ngày Nhà giáo Quốc gia .
The NEA gives a history of National Teacher Day :
EVBNews
Tôi cần một biên lai thuê nhà, một tấm hình, và giấy khai sinh của bà.
I need a rent receipt, a photo, and your birth certificate.
OpenSubtitles2018.v3
TẢI THÊM