- a
- b
a
Video hướng dẫn giải
a. Number the picture using the definitions. Listen and repeat.
[Đánh số vào các bức tranh sử dụng các định nghĩa. Nghe và lặp lại.]
1. A smart device, like a TV or a mobile phone, is a machine with a computer inside it.
[Thiết bị điện tử, giống như TV hay điện thoại di động, là thiết bị có máy tính ở trong đó.]
2. A drone is a flying machine. It can carry things.
[Phương tiện bay không người lái, là một thiết bị bay. Nó có thể mang các thứ.]
3. I use my phones by touching the screen.
[Tôi sử dụng điện thoại bằng cách chạm vào màn hình.]
4. A 3D printer can make all kinds of objects.
[Một chiếc máy in 3D có thể làm với mọi vật.]
5. An automatic food machine will make anything you want to eat.
[Một chiếc máy làm thức ăn có thể làm mọi thứ bạn muốn ăn.]
6. Get a robot helper to do your washing and cleaning at home.
[Có người giúp việc robot để làm việc lau dọn của nhà bạn.]
Lời giải chi tiết:
A. 1 | B. 4 | C. 6 | D. 5 | E. 2 | F. 3 |
b
Video hướng dẫn giải
b. Say what smart devices you have in your home.
[Liệt kê những thiết bị thông minh có trong ngôi nhà bạn.]
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
I have a smart TV.[Tôi có một chiếc TV thông minh.]
I have a washing machine.[Tôi có một máy giặt.]
I have camera.[Tôi có một máy ảnh.]