New words – lesson 2 - unit 9. houses in the future – tiếng anh 6 – ilearn smart world

[Thiết bị điện tử, giống như TV hay điện thoại di động, là thiết bị có máy tính ở trong đó.]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • a
  • b

a

Video hướng dẫn giải

a. Number the picture using the definitions. Listen and repeat.

[Đánh số vào các bức tranh sử dụng các định nghĩa. Nghe và lặp lại.]


1. A smart device, like a TV or a mobile phone, is a machine with a computer inside it.

[Thiết bị điện tử, giống như TV hay điện thoại di động, là thiết bị có máy tính ở trong đó.]

2. A drone is a flying machine. It can carry things.

[Phương tiện bay không người lái, là một thiết bị bay. Nó có thể mang các thứ.]

3. I use my phones by touching the screen.

[Tôi sử dụng điện thoại bằng cách chạm vào màn hình.]

4. A 3D printer can make all kinds of objects.

[Một chiếc máy in 3D có thể làm với mọi vật.]

5. An automatic food machine will make anything you want to eat.

[Một chiếc máy làm thức ăn có thể làm mọi thứ bạn muốn ăn.]

6. Get a robot helper to do your washing and cleaning at home.

[Có người giúp việc robot để làm việc lau dọn của nhà bạn.]

Lời giải chi tiết:

A. 1 B. 4 C. 6 D. 5 E. 2 F. 3


b

Video hướng dẫn giải

b. Say what smart devices you have in your home.

[Liệt kê những thiết bị thông minh có trong ngôi nhà bạn.]

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

I have a smart TV.[Tôi có một chiếc TV thông minh.]

I have a washing machine.[Tôi có một máy giặt.]

I have camera.[Tôi có một máy ảnh.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề