Mô tả một quán cà phê bạn đã đến bằng tiếng anh

Đối với dạng câu hỏi “Describe a coffee shop” nghĩa là “Mô tả quán cà phê” thì việc thí sinh có khả năng mô tả chi tiết cho nội thất bên trong và ngoại thất bên ngoài có thể giúp thí sinh thể hiện vốn từ và kéo dài câu trả lời. Ngoài ra, câu trả lời của thí sinh cũng trở nên chi tiết và dễ hình dung hơn. Do đó, trong bài viết phần đầu tiên này, tác giả sẽ gợi ý những đặc điểm mà thí sinh có thể sử dụng để mô tả cho nội thất ở một quán cà phê [cũng có thể vận dụng cho các nơi chốn khác nếu phù hợp]. Ở phần sau, các đặc điểm ngoại thất sẽ được chia sẻ và phân tích kĩ hơn.

Key Takeaway

Để mô tả nội thất của một quán cà phê, thí sinh có thể mô tả về:

  • Xu hướng chung của nơi đó và nói rõ ra được đối tượng khách hàng mà quán đang nhắm đến

  • Cảm giác ấn tượng ban đầu

  • Những đặc điểm cụ thể và chi tiết của quán

Tuy vậy, thí sinh cần tự điều chỉnh những ý mẫu khác nhau được gợi ý thêm ở phía dưới cho phù hợp với câu hỏi và tốc độ trả lời của bản thân để tránh việc nói không kịp thời gian.

Xu hướng chung của nơi đó [Hiện đại, Hoài niệm hoặc Đơn giản]

Khi mô tả nội thất của quán cà phê thì thí sinh nên giới thiệu về xu hướng thiết kế của quán. Trong câu này, thí sinh cũng thể hiện rõ được đối tượng khách hàng mà quán nhắm đến.

Ví dụ 1: This coffee shop is minimalistic and student-oriented with white and creamy shades as the main background colors.

Nghĩa là: Quán cà phê này rất tối giản và nhắm đến đối tượng học sinh với tông màu trắng và kem làm chủ đạo cho màu nền của quán.

Ví dụ 2: This café is rock-n-roll-oriented with flashy and contrasting colors used as the main theme.

Nghĩa là: Quán cà phê này theo xu hướng Rock với những màu sắc sặc sỡ và tương phản nhau làm tông màu chủ đạo chính cho quán.

Ví dụ 3: This café is future-oriented with simple and glossy colors used as the main theme to attract teenagers and influencers to come to take photos.

Nghĩa là: Quán cà phê này theo xu hướng tương lai với màu sắc đơn giản và óng ánh dùng làm tông màu chủ đạo chính cho quán để thu hút giới trẻ và người nổi tiếng đến để chụp hình.

Từ 3 ví dụ phía trên, thí sinh có thể thấy được là đuôi “-oriented” được dùng nối với danh từ chỉ đến các nhóm đối tượng khác nhau để nói về xu hướng thiết kế của quán. Đuôi “-oriented” khi ghép với danh từ sẽ biến cả 2 chữ trở thành một “tính từ ghép” mô tả xu hướng chung của một sự vật, sự việc hoặc nơi chốn. Do đó, đuôi này khá dễ áp dụng với các danh từ khác nhau để mô tả cho nhiều chủ đề khác. Ngoài việc dùng tính từ ghép đuôi “-oriented”, thí sinh có thể thêm 1 tính từ mô tả đặc điểm nữa, như là “minimalistic”, để mô tả cụ thể hơn nữa về đặc điểm và cách thiết kế chung mà quán nhắm đến. Cuối cùng, thí sinh nên nói sơ qua về tông màu thiết kế chủ đạo của quán [nếu liệt kê ra thì chỉ nên đưa ra 2 tông màu chính] để làm rõ cũng là như kéo dài câu trả lời. Ở đây, màu sắc ở trong câu được nối theo sau tính từ mô tả khái quát phía trước bằng chữ “with”.

Một số ví dụ khác sử dụng các tính từ đuôi “-oriented” và tính từ mô tả xu hướng chung

Ví dụ 4: This coffee shop is not only rustic but also nostalgic of the Vietnamese lifestyle in the past with a single brownish color as the main theme.

Nghĩa là: Quán cà phê này không chỉ mộc mạc mà còn mang nét hoài cổ của lối sống Việt Nam xưa với một gam màu nâu duy nhất làm chủ đạo.

Ví dụ 5: This cafe is a small open space that is modern-lifestyle-oriented with a host of dynamic shades to attract youngsters.

Nghĩa là: Quán cà phê này là một không gian mở nhỏ mang hơi hướng phong cách sống hiện đại với nhiều sắc thái năng động thu hút giới trẻ.

Ví dụ 6: This coffee store is Kpop-oriented and designed with fun and contrasting colors, such as red, white, and blue, to mimic the vibe of famous Korean music videos.

Nghĩa là: Quán cà phê này mang hơi hướng Kpop và được thiết kế với những màu sắc vui nhộn và tương phản, chẳng hạn như đỏ, trắng và xanh, để bắt chước cảm giác của các video âm nhạc nổi tiếng của Hàn Quốc.

Bầu không khí [the ambiance/atmosphere].

Ngoài thiết kế chung ở quán thì việc chia sẻ về cảm giác ấn tượng ban đầu của thí sinh cũng có thể giúp câu trả lời trở nên chi tiết và cụ thể hơn.

Ví dụ 1: The ambiance here is very tranquil and relaxing with soothing music playing in the background and beautiful scenery all around.

Nghĩa là: Bầu không khí ở đây rất yên bình và thư giãn với âm nhạc nhẹ nhàng được bật ở trong quán và cảnh xung quanh thì đẹp.

Ví dụ 2: The atmosphere is very silent and, therefore, conducive to studying and working which I really enjoy whenever I come here to run against the clock to hit the deadline.

Nghĩa là: Bầu không khí ở đây rất yên tĩnh, cho nên là, phù hợp cho việc học và làm việc, điều mà tôi rất thích mỗi khi tôi đến đây để làm bài tập gấp để nộp trước thời hạn nộp bài.

Ví dụ 3: The ambiance here is very dynamic and electrifying since everyone comes here with their friends and family for a casual get-together or to just simply have a blast.

Nghĩa là: Bầu không khí ở đây rất náo nhiệt và thú vị bởi vì một người đến đây cùng với bạn bè và gia đình để gặp mặt hay đơn giản là để có một khoảng thời gian vui vẻ.

Ở đây, thí sinh có thể lựa chọn giữa các tính từ mô tả 3 bầu không khí khác nhau thường gặp ở một quán cà phê bất kì. Tác giả đưa thêm một cấu trúc band cao “conducive to + v-ing” ở ví dụ thứ 2 để nói về một nơi “phù hợp” cho những hoạt động nào đó [cách dùng và nghĩa tương tự với “suitable for”]. Ngoài việc sử dụng các tính từ in đậm trên, thí sinh có thể đưa thêm một số những trường hợp cụ thể mà khách hàng thường đến đây để làm khi ghé thăm những quán cà phê này thông qua các cụm sử dụng trong ví dụ phía trên như “since” hoặc “conducive to + v-ing” để nối thêm một ý tưởng theo sau.

Một số ví dụ khác sử dụng các tính từ mô tả bầu không khí

Ví dụ 4: The vibe here is bustling with different people swinging by either for a quick chat with friends or a small get-together with their beloved ones.

Nghĩa là: Bầu không khí ở đây nhộn nhịp với các khách hàng tạt qua để trò chuyện nhanh với bạn bè hoặc tụ tập với những người thân yêu của họ.

Ví dụ 5: The atmosphere here can be monotonous in the morning but surprisingly alive and invigorating at night when people come here after work to have a blast with their fellows.

Nghĩa là: Bầu không khí ở đây có thể đơn điệu vào buổi sáng nhưng sống động và tiếp thêm sinh lực một cách đáng ngạc nhiên vào ban đêm khi mọi người đến đây sau giờ làm việc để trò chuyện cùng đồng nghiệp của mình.

Ví dụ 6: The ambiance here is cozy and homely which is perfect for any tired soul that needs a little lift or some soothing moments to kick up their heels and unwind.

Nghĩa là: Bầu không khí ở đây ấm cúng và như ở nhà, hoàn hảo cho bất kỳ tâm hồn mệt mỏi nào cần một chút vực lại tinh thần hoặc một vài giây phút nhẹ nhàng để khởi động và thư giãn.

Đưa ra từng đặc điểm cụ thể

Trước khi đưa ra từng đặc điểm cụ thể hơn, ví dụ như tranh treo tường hoặc các vật dụng trang trí quán, thí sinh cần có một câu dẫn vào giới thiệu chung. Ở đây, câu dẫn “Talking about + noun” được vận dụng để nhắc đến chủ đề mà thí sinh sắp sửa nói đến, cụ thể là về cách trang trí quán cà phê. Cấu trúc này luôn đi trước một danh từ [noun] và có thể sử dụng để mở đầu cho mọi loại chủ đề khác nhau. Thêm vào đó, câu dẫn “Talking about + noun” là một câu riêng và chỉ mới là một nửa của một câu hoàn chỉnh. Do đó, thí sinh cần phải nối thêm “there are several____” để giới thiệu cụ thể hơn cho danh từ [noun] đi theo sau “Talking about” và cũng để hoàn thiện cho câu mở đầu.

Ví dụ: Talking more about the decorations of this coffee shop, there are several characteristics that I would like to share more about.

Firstly, _______

Secondly, _______

Last but not least, ______

Nghĩa là: Nói thêm về cách bày trí của quán cà phê, ở đó có một số đặc điểm mà tôi muốn chia sẻ thêm về.

Đầu tiên là, _______

Thứ hai là, _______

Cuối cùng là, ______

Vật dụng treo tường [tranh và ảnh]

Ở phần nói này, tác giả đưa ra 2 câu hoàn chỉnh cho mỗi ví dụ mô tả những loại tranh ảnh dành cho các nhóm đối tượng khác nhau. Mở đầu câu đầu tiên, tác giả luôn bắt đầu bắt từ nối “Firstly,” để dẫn vào ý đầu tiên giúp làm rõ câu trả lời và tăng điểm mạch lạc cho bài. Kế tiếp, những cụm từ band cao thí sinh có thể vận dụng để giới thiệu chung về một số điều cụ thể, ví dụ “there is a plethora of/ there is a host of/ there are various + plural noun”. Phía sau những cụm mang nghĩa là “có rất nhiều___” này, thí sinh cần đưa ra “danh từ số nhiều” ở ngay phía sau đó.

Ở câu tiếp theo, cấu trúc “this is especially suitable for___” nhằm mục đích chỉ rõ ra được những vật dụng tranh treo được này được bày biện nhằm nhắm đến đối tượng khách hàng nào. Mục đích câu này chỉ để làm rõ và tăng độ chi tiết của câu trả lời để nâng điểm. Ba đối tượng chính được giới thiệu trong những ví dụ bên dưới bao gồm “youngsters, the elderly và technology nerds & geeks” nghĩa là “giới trẻ, người già và những người đam mê công nghệ”. Ở đây, thí sinh đặc biệt lưu ý chữ “geeks and nerds” có thể đi kèm với bất kì danh từ chủ đề nào phía trước để nói về những người đam mê về lĩnh vực đó. Ví dụ, “history/geography/science nerds & geeks” nghĩa là “những người đam mê về lịch sử/địa lý/khoa học”.

Ví dụ 1 [teenager-oriented coffee shop]: Firstly, there is a plethora of inspirational quotes and breath-taking scenery photos [which are] plastered on the walls to be contemplated and taken photos of. This is especially suitable for youngsters to swing by for a quick photoshoot for the Gram or Facebook.

Nghĩa là: [quán cà phê dành cho giới trẻ] Đầu tiên, ở đó có rất nhiều những câu nói truyền cảm hứng hoặc những bức ảnh khung cảnh rất đẹp được dán kín trên tường để được suy ngẫm và chụp hình. Điều này đặc biệt phù hợp với các bạn trẻ ghé qua để làm nhanh một buổi chụp hình cho Instagram hoặc Facebook.

Ví dụ 2 [vintage coffee shop]: Firstly, there is a host of images that feature the Vietnamese wartime and families from the 80s. This is especially suitable for the elderly who may prefer reminiscing about the past while having a blast with their old fellows.

Nghĩa là: [quán cà phê xưa cũ] Đầu tiên, ở đó có rất nhiều những bức hình về thời chiến ở Việt Nam và các gia đình Việt Nam từ những năm 80. Điều này đặc biệt phù hợp với các bậc lớn tuổi, những người mà có thể thích nhớ về quá khứ mỗi khi dành thời gian vui vẻ bên những người bạn lớn tuổi của họ.

Ví dụ 3: [future-oriented & modern coffee shop]: Firstly, there are various photos displaying the latest technological innovations and designs from all across the globe. This is especially suitable for all the technology nerds and geeks who are curious about this sort of thing.

Nghĩa là: [quán cà phê hiện đại xu hướng tương lai] Đầu tiên, ở đó có rất nhiều những bức hình về những cải cách và thiết kế công nghệ mới nhất trên toàn thế giới. Điều này đặc biệt phù hợp với các bạn mọt sách đam mê về công nghệ, những người mà tò mò những chủ đề như vậy.

Thiết bị, máy móc

Ví dụ 1 [musical instrument]: Secondly, there are also many other age-old musical instruments exhibited at this café. Two of them, which attract many visitors to the shop, are the matte black piano and the golden gramophone. They are not only for display and photos but also used intermittently during musical events or workshops.

Nghĩa là: [thiết bị âm nhạc] Thứ hai, cũng có nhiều nhạc cụ lâu đời khác được trưng bày tại quán cà phê này. Hai trong số đó thu hút nhiều khách đến quán chiếc đàn piano đen và chiếc máy hát màu vàng. Chúng không chỉ để trưng bày và chụp ảnh mà còn được sử dụng không liên tục trong các sự kiện hoặc hội thảo âm nhạc.

Ví dụ 2 [fish tank]: Secondly, there is a grand fish tank situated in the middle of the coffee shop with different kinds of fish and marine creatures. This is especially suitable and highly entertaining for young and curious children who often accompany their parents to the coffee shop at the weekends.

Nghĩa là: [bể cá] Thứ hai, có một bể cá lớn nằm giữa quán cà phê với các loại cá và sinh vật biển khác nhau. Điều này đặc biệt phù hợp và mang tính giải trí cao đối với những em nhỏ hay tò mò thường cùng bố mẹ đến quán cà phê vào cuối tuần.

Ví dụ 3 [coffee- & juice- making machine]: Secondly, there are various coffee- and juice-making machines that can be highly entertaining to watch when awaiting your beverage or simply relaxing at this café. For example, there is a couple of huge masticating juicers that juice all kinds of fruits and vegetables in no time with virtually no sound whatsoever.

Nghĩa là: [máy làm cà phê và nước ép] Thứ hai, cũng có nhiều máy pha cà phê và nước trái cây khác nhau có thể mang lại hiệu quả giải trí cao khi bạn đang chờ đồ uống của mình hoặc chỉ đơn giản là thư giãn tại quán cà phê này. Ví dụ, có một vài máy ép trái cây nghiền lớn có thể ép tất cả các loại trái cây và rau quả ngay lập tức mà hầu như không có bất kỳ âm thanh nào.

Thức ăn nước uống

Ví dụ 1 [Foods and drinks]: The foods and beverages here are not only diverse but also second-to-none. The options range from main-course meals to sweet desserts to coffee, tea, and juices of all kinds. For example, I always order a cup of white coffee and a slice of cake to enjoy when hanging out with friends at the weekend.

Nghĩa là: Thức ăn và nước uống ở đây không chỉ đa dạng mà còn rất độc lạ. Lựa chọn trải từ những món ăn mặn 3 bữa đến những món ngọt tráng miệng đến cà phê, trà và nước ép các loại. Ví dụ, tôi luôn gọi 1 ly cà phê sữa cùng với 1 miếng bánh kem để thưởng thức mỗi khi đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.

Ví dụ 2 [services]: The service here is top-notch and super responsive. In particular, the staff are very friendly and always offer help when the customers need one. Besides, changes are made very quickly upon feedback from the customers.

Nghĩa là: Dịch vụ ở đây là hàng đầu và rất nhanh. Đặc biệt, đội ngũ nhân viên rất thân thiện và luôn giúp đỡ khi khách hàng cần. Bên cạnh đó, các thay đổi được thực hiện rất nhanh chóng khi có phản hồi từ phía khách hàng.

Ở đây, ngoài những câu giới thiệu đặc điểm chính của quán, câu trả lời mẫu luôn đưa kèm thêm ví dụ rõ ràng, bao gồm “For example,” hoặc “In particular,”, để mở rộng câu trả lời. Đây là điều các thí sinh mong muốn đạt trên 7.0 cho phần thi Nói cần phải thực hiện được.

Câu trả lời hoàn chỉnh

Đối với một câu hỏi mẫu sau, thí sinh có thể vận dụng toàn bộ ý tưởng mẫu ở phía trên để trả lời. Tuy vậy, câu trả lời mẫu hoàn chỉnh sẽ thay đổi một số cách dùng từ để phù hợp với phiếu câu hỏi được đặt ra. Do đó, thí sinh cần linh hoạt trong việc áp dụng ý tưởng tùy vào từng loại câu hỏi và tránh áp dụng quá nhiều ý tưởng cho một câu hỏi dẫn đến việc không kịp thời gian trả lời.

Câu trả lời mẫu

Among a couple of coffee shops in Ho Chi Minh city that I have frequented during the past years, the first one that springs to my mind is a vintage coffee shop located in the heart of District 1.

Speaking of its interior, the design is minimalistic with white and creamy shades as the main background colors. Besides, the ambiance here is very tranquil and relaxing with soothing music playing in the background and beautiful scenery all around.

The foods and beverages here are not only diverse but also second-to-none. The options range from main-course meals to sweet desserts to coffee, tea, and juices of all kinds. For example, I always order a cup of white coffee and a slice of cake to enjoy when hanging out with friends at the weekend.

Talking about the reasons why I like this coffee shop, there are several characteristics that I would like to share more about.

Firstly, there is a host of images that feature the Vietnamese wartime and families from the 80s. This is especially suitable for history geeks like me or the elderly who may prefer reminiscing about the past while having a blast with their old fellows.

Secondly, there are also many other age-old musical instruments exhibited at this café. Two of them, which attract many visitors to the shop, are the matte black piano and the golden gramophone. They are not only for display and photos but also used intermittently during musical events or workshops.

Finally, the service here is top-notch and super responsive. In particular, the staff are very friendly and always offer help when the customers need one. Besides, changes are made very quickly upon feedback from the customers.

Nghĩa là:

Trong số một vài quán cà phê ở thành phố Hồ Chí Minh mà tôi thường lui tới trong những năm qua, quán đầu tiên nảy ra trong tâm trí tôi là một quán cà phê phong cách xưa nằm ở trung tâm Quận 1.

Nói về nội thất của quán, thiết kế ở đây được tối giản hóa với tông màu trắng và kem làm màu nền chính. Ngoài ra, bầu không khí rất yên tĩnh và thư giãn với âm nhạc nhẹ nhàng và cảnh đẹp xung quanh.

Đồ ăn thức uống ở đây không chỉ đa dạng mà còn có một không hai. Các lựa chọn đa dạng từ bữa ăn chính đến món tráng miệng ngọt đến cà phê, trà và nước ép trái cây các loại. Ví dụ, tôi luôn gọi một tách cà phê trắng và một lát bánh ngọt để thưởng thức khi đi chơi với bạn bè vào cuối tuần.

Nói về lý do tại sao tôi thích quán cà phê này, có một số đặc điểm mà tôi muốn chia sẻ thêm.

Thứ nhất, có một loạt các hình ảnh về thời chiến và gia đình Việt Nam từ những năm 80. Điều này đặc biệt phù hợp với những người đam mê lịch sử như tôi hoặc những người cao tuổi thích hồi tưởng về quá khứ trong khi trò chuyện với những người bạn cũ của họ.

Thứ hai, cũng có nhiều nhạc cụ lâu đời khác được trưng bày tại quán cà phê này. Hai trong số đó thu hút nhiều khách đến quán là chiếc đàn piano đen và chiếc máy hát màu vàng. Chúng không chỉ để trưng bày và chụp ảnh mà còn được sử dụng không liên tục trong các sự kiện hoặc hội thảo âm nhạc.

Cuối cùng, dịch vụ ở đây là đứng hàng đầu và rất nhanh chóng. Đặc biệt, đội ngũ nhân viên rất thân thiện và luôn giúp đỡ khi khách hàng cần. Bên cạnh đó, các thay đổi được thực hiện rất nhanh chóng khi có phản hồi từ phía khách hàng.

Bài tập làm thêm

Câu hỏi mẫu:

Describe a quiet place you like to spend your time in

You should say:

  • Where it is

  • How you knew it

  • How often do you go there

And explain why you like the place

Gợi ý hướng trả lời:

  • Where it is: Speaking of its location, it is situated in the heart of Ho Chi Minh city.

[Nói về vị trí của quán, quán nằm ở trung tâm của thành phố Hồ Chí Minh].

  • How you knew it: If I remember correctly, I knew this café through a friend a few years ago when I was looking for a new place to visit at the weekends.

[Nếu tôi nhớ không nhầm thì tôi biết quán cà phê này qua một người bạn cách đây vài năm khi tôi đang tìm một địa điểm mới để ghé vào cuối tuần].

  • How often do you go there: It depends on how much time I have on hand. If I have a lot of time on hand, I might visit there once a week. Otherwise, I would only go there once a month.

[Nó phụ thuộc vào bao nhiêu thời gian tôi có trong tay. Nếu có nhiều thời gian, tôi có thể đến đó mỗi tuần một lần. Nếu không, tôi sẽ chỉ đến đó mỗi tháng một lần].

  • And explain why you like the place: Talking about the reasons why I like this coffee shop, there are several characteristics that I would like to share more about.

[Nói về lý do tại sao tôi thích quán cà phê này, có một số đặc điểm mà tôi muốn chia sẻ thêm].

Firstly, there is a plethora of inspirational quotes and breath-taking scenery photos [which are] plastered on the walls to be contemplated and taken photos of. This is especially suitable for youngsters to swing by for a quick photoshoot for the Gram or Facebook.

[Đầu tiên, có rất nhiều câu trích dẫn đầy cảm hứng và những bức ảnh phong cảnh đẹp [được] dán trên tường để bạn chiêm ngưỡng và chụp ảnh. Điều này đặc biệt thích hợp cho những người trẻ tuổi để chụp ảnh nhanh cho Instagram hoặc Facebook].

Secondly, there is a grand fish tank situated in the middle of the coffee shop with different kinds of fish and marine creatures. This fish tank is very entertaining and relaxing to look at while spending your time at this coffee shop.

[Thứ hai, có một bể cá lớn nằm giữa quán cà phê với các loại cá và sinh vật biển khác nhau. Bể cá này rất thú vị và thư giãn để ngắm nhìn khi dành thời gian của bạn tại quán cà phê này].

Finally, the foods and beverages here are not only diverse but also second-to-none. The options range from main-course meals to sweet desserts to coffee, tea, and juices of all kinds. For example, I always order a cup of white coffee and a slice of cake to enjoy when hanging out with friends at the weekend.

[Cuối cùng, đồ ăn và thức uống ở đây không chỉ đa dạng mà còn có một không hai. Các lựa chọn đa dạng từ bữa ăn chính đến món tráng miệng ngọt ngào đến cà phê, trà và nước trái cây các loại. Ví dụ, tôi luôn gọi một tách cà phê trắng và một lát bánh ngọt để thưởng thức khi đi chơi với bạn bè vào cuối tuần].

Tổng kết

Khi mô tả nội thất của một quán cà phê, thí sinh không chỉ cần phải mô tả không gian chung và ấn tượng ban đầu thông qua bầu không khí nơi đây, mà thí sinh còn cần mô tả những đặc điểm bày trí khác nhau bên trong quán và các dịch vụ kèm theo để làm rõ câu trả lời và nâng điểm cho bài thi Nói. Do đó, thí sinh cần tự điều chỉnh lại các ý tưởng được giới thiệu phía trên để chuẩn bị sẵn một câu trả lời cho chủ đề này phòng khi bị hỏi đến. Ngoài ra, câu trả lời mô tả quán cà phê còn có thể áp dụng cho nhiều các dạng câu hỏi khác về mô tả nơi chốn mà thí sinh hoàn toàn có thể vận dụng để trả lời.

Video liên quan

Chủ Đề