Đồ bộ trong tiếng anh là gì

CLOTHES

Informal/ Casual Clothes At Home [Trang phục đời thường ở nhà]

Trái ngược với trang phục trang trọng nơi công sở hay trong kinh doanh, giao dịch, đối với trang phục ở nhà hoặc mặc đi chơi, tính tiện dụng và tính thoải mái là hai yếu tố đầu tiên để lựa chọn các loại trang phục này. Có nhiều cách phân loại trang phục này như phân loại trang phục theo mùa, theo giới tính, hay theo mục đích sử dụng:

- Headwear: các phụ kiện trên đầu [mũ, chụp tai, vv...]  - Sportswear: quần áo thể thao
- Underwear: nội y - Nightwear: đổ ngủ
- Footwear: giày dép - Swimwear/ beachwear: đồ bơi

Trong bài này chúng ta cùng tìm hiểu những trang phục phổ biến nhất mặc ở nhà và khi đi chơi nhé.

1. Vocabulary [Từ vựng]:

tank top

/tæŋk tɒp/

[n. phr.]

áo 2 dây, 3 lỗ

Jane loves wearing a tank top at home.

T-shirt

/tiː ʃɜːt/

[n.]

áo phông

This blue T-shirt looks good on you.

shorts

/ʃɔːts/

[n.]

quần đùi, quần sooc

Men often wear shorts at home.

dress

/dres/

[n.]

váy liền

I bought this dress for $5 only.

pyjamas [*]/ nightie

/pəˈdʒæməz/ - /ˈnaɪti/

[n.]

bộ quần áo ngủ/ váy ngủ

Your floral pyjamas look really weird.

slippers

/ˈslɪpər/

[n.]

dép đi trong nhà

People wear slippers in their house.

slacks

/slæks/

[n.]

quần dài, quần thụng

I love wearing comfortable baggy slacks at home.

sweatshirt

/ˈswetʃɜːt/

[n.]

áo phông dài tay

This sweatshirt looks kind of expensive. How much is it?

overalls

/ˈəʊvərˌɔlz/

[n.]

quần yếm có dây đeo

I loved wearing overalls and T-shirt when I was small.

bra

/brɑː/

[n.]

áo ngực nữ

I want this bra in a bigger size.

flip-flops

/ˈflɪp-flɒp/

[n.]

dép tông

I often wear flip-flops at home.

sandals

/ˈsændlz/

[n.]

dép xăng đan, quai hậu

These sandals look beautiful.

dressing gown

/ˈdresɪŋ ɡaʊ

[n. phr.]

bathrobe

/ˈbɑːθrəʊb/

[n.]

bộ áo choàng đi tắm

I wanna buy a new white bathrobe.

Chú thích:

[*] Theo tiếng Anh - Mỹ, bộ quần áo mặc nhà "pyjamas" được gọi là "pajamas"

2. Examples [Ví dụ]:


loading...

3. Note [Chú ý]:

- Parts of clothes and shoes [các bộ phận quần áo và giày dép]

[1] collar /ˈkɒlə[r]/ cổ áo
[2] buttonhole /ˈbʌtnhəʊl/ Khuy áo
[3] button /ˈbʌtn/ cúc
[4] sleeve /sliːv/ tay áo
[5] cuff /kʌf/ cổ tay áo
[6] lapel /ləˈpel/ ve áo
[7] pocket /ˈpɒkɪt/ túi [áo, quần]
[8] shoelace /ˈʃuːleɪs/ dây giày
[9] buckle /ˈbʌkl/ khóa [thắt lưng] giày
[10] heel /hiːl/ gót, đế [giày]
[11] sole /səʊl/ lòng bàn chân
[12] seam /siːm/ đường may
[13] zipper /ˈzɪpə[r]/ khóa [áo, quần]
[14] waistband /ˈweɪstbænd/ cạp [quần, váy]

- Sự thoải mái và dễ hoạt động là những tiêu chí đầu tiên khi chọn đồ mặc ở nhà, chính vì thế, những trang phục rộng rãi và làm bằng những chất liệu co dãn là lựa chọn phổ biến nhất cho người mặc.

- Những họa tiết trang trí cũng khá đa dạng như: striped [kẻ sọc], checked [kẻ ca rô], plaid [kẻ sọc vuông], polka-dotted [chấm bi], patterned/ print [in hình, họa tiết], flowered/ floral [hình hoa], paisley [họa tiết đường cong hình cánh hoa]

Mời các bạn làm bài luyện tập 3

Chủ Đề