Melancholy nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ melancholy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ melancholy tiếng Anh nghĩa là gì.

melancholy /,melənkəli/* danh từ- sự u sầu, sự sầu muộn* tính từ- u sầu, sầu muộn
  • spring-halt tiếng Anh là gì?
  • transcending tiếng Anh là gì?
  • Income-sales ratio tiếng Anh là gì?
  • sabre-rattling tiếng Anh là gì?
  • fish-market tiếng Anh là gì?
  • healthiness tiếng Anh là gì?
  • compiling routine tiếng Anh là gì?
  • lankiness tiếng Anh là gì?
  • selenographic tiếng Anh là gì?
  • peppercorns tiếng Anh là gì?
  • prodigally tiếng Anh là gì?
  • scandal-bearer tiếng Anh là gì?
  • unrenewed tiếng Anh là gì?
  • alderman tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của melancholy trong tiếng Anh

melancholy có nghĩa là: melancholy /,melənkəli/* danh từ- sự u sầu, sự sầu muộn* tính từ- u sầu, sầu muộn

Đây là cách dùng melancholy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ melancholy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

melancholy / tiếng Anh là gì?melənkəli/* danh từ- sự u sầu tiếng Anh là gì? sự sầu muộn* tính từ- u sầu tiếng Anh là gì?

sầu muộn

melancholy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: melancholy


Phát âm : /,melənkəli/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ

  • sự u sầu, sự sầu muộn

+ tính từ

  • u sầu, sầu muộn

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    somber sombre melancholic black bile

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "melancholy"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "melancholy":
    melancholia melancholy
  • Những từ có chứa "melancholy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    rầu rỉ bùi ngùi đa sầu buồn bã u sầu giải buồn sầu ngao ngán âu sầu chạnh more...

Lượt xem: 434

Từ: melancholy

/,melənkəli/

  • danh từ

    sự u sầu, sự sầu muộn

  • tính từ

    u sầu, sầu muộn




Video liên quan

Chủ Đề