Mẫu thông báo tài khoản ngân hàng bằng tiếng Anh

Nếu bạn làm trong trong lĩnh vực Tài chính ngân hàng, chắc chắn bạn phải có tiếng Anh để có thể giao tiếp với khách hàng nước ngoài. Vì vậy, việc tham khảo những mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng là việc hết sức cần thiết để có thể giao tiếp tự tin hơn. Hãy theo dõi những mẫu câu và cách áp dụng trong tình huống giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng thường gặp nhất cùng Topica ngay dưới đây.

Download Now: Ebook Tiếng Anh giao tiếp FREE

Xem thêm:

Trước khi bắt đầu tìm hiểu những mẫu hội thoại trong từng tình huống cụ thể, hãy bỏ túi cho mình một số mẫu câu thông dụng để có thể ứng dụng linh hoạt và tự tin trong giao tiếp. Những mẫu câu này chỉ mang tính chất gợi ý, bạn có thể tham khảo và thay đổi dựa trên những hoàn cảnh khác nhau để cuộc giao tiếp diễn ra tự nhiên hơn. Sau đó, hãy áp dụng vào tình huống cụ thể để đưa ra lời giao tiếp hiệu quả nhất. Dưới đây là một số mẫu hội thoại để bạn tham khảo.

Nắm trọn những mẫu câu thường gặp giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp với khách hàng

1. Tình huống hội thoại: Mở tài khoản ngân hàng

A: What can I do for you? [Tôi có thể làm gì cho bạn]

B: I need to open a bank account. [Tôi cần mở tài khoản ngân hàng] 

A: What kind of account? [Loại tài khoản nào bạn muốn mở?]

B: I  need a deposit account. [Tôi cần mở một tài khoản tiền gửi]

A: You can open a savings account, too. [Bạn có thể mở một  tài khoản tiết kiệm nữa]

B: All right. Open both. [Được rồi, tôi sẽ mở cả hai]

A: You need to deposit at least $50 into both accounts. [Bạn cần gửi ít nhất $50 vào cả hai tài khoản]

B: I will be depositing $300 today. [Tôi sẽ gửi $300 hôm nay]

A: I will set your accounts up right now. [Tôi sẽ lập tài khoản cho bạn ngay bây giờ]

Xem thêm: Bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính

2. Tình huống hội thoại: Gửi tiền tiết kiệm

A: What can I help you with? [Tôi có thể giúp bạn gì không?]

B: I need to make a deposit into bank account. [Tôi muốn gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng]

A: How much do you want to deposit today? [Hôm nay bạn muốn gửi bao nhiêu tiền vào tài khoản tiết kiệm?]

B: I need to deposit $500. [Tôi cần gửi $500]

A: What account you want to deposit this money into? [Loại tài khoản nào bạn muốn gửi tiền vào?]

B: Into my saving account. [Gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm của tôi]

A: What else can I do for you today? [Bạn có cần tôi giúp gì nữa không]

B: That’s all I need today. Thanks. [Đó là tất cả tôi cần hôm nay. Cảm ơn]

Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng rất cần thiết trong công việc

3. Tình huống hội thoại: Chuyển tiền

A: What can I do for you? [Tôi có thể giúp gì cho bạn?]

B: I need to transfer money. [Tôi cần chuyển tiền]

A: Do you know which account you want to take the money from? [Bạn muốn chuyển tiền đi từ tài khoản nào]

B: From my savings account. [Từ tài khoản tiết kiệm của tôi]

A: Where are you transferring the money to? [Bạn cần chuyển tiền đến đâu?]

B: I would like it transferred to my current account. [Tôi muốn gửi nó đến tài khoản vãng lai của tôi]

A: How much? [Bao nhiêu tiền?]

B: I want to transfer 5 million VND. [Tôi muốn gửi 5 triệu đồng]

A: Will that be all? [Tất cả ư?]

B: Yes. That will be all. [Đúng vậy, tất cả]

Bạn cần tìm tài liệu phù hợp với bản thân? Xem ngay: Download miễn phí tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

4. Tình huống hội thoại: Rút tiền

A: What can I do for you? [Tôi có thể giúp bạn việc gì]

B: I need to withdraw money today. [Tôi cần rút tiền]

A: How much would you like to take out? [Bạn muốn rút bao nhiêu tiền?]

B: I need to withdraw $300. [Tôi cần rút $300]

A: Which account would you like to take the money from? [Tài khoản nào bạn muốn rút tiền?]

B: I want to take it from my current account. [Tôi muốn lấy từ tài khoản vãng lai của mình]

A: Here you go. [Của bạn đây]

B: Thank you. [Cám ơn bạn]

5. Tình huống hội thoại: Hủy tài khoản

A: Can I help you with something? [Tôi có thể giúp bạn điều gì]

B: I want to cancel my account. [Tôi cần hủy tài khoản của tôi]

A: Is there a problem with it? [Có phải có vấn đề với nó không?]

B: I have another account. [Tôi đã có tài khoản khác]

A: What do you want to do with money in this account? [Bạn sẽ làm gì với tất cả số tiền trong tài khoản này]

B: Just transfer it over to my remaining account. [Sẽ chuyển nó đến tài khoản hiện tại của tôi]

A: I can do that. [Tôi có thể làm được điều này]

B: That would be great. [Điều đó thật tuyệt]

A: Do you want to take any money out? [Bạn có muốn rút tiền không?]

B: Not today. [Không phải là hôm nay]

A: It’s going to take a moment for me to cancel your account. [Tài khoản của bạn đang được hủy bỏ]

B: That’s fine. Thank you so much. [Được rồi. Cảm ơn bạn nhiều]

Hy vọng những mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng trên hữu ích với bạn trong công việc và cuộc sống. Quan trọng hơn hết, bạn nên áp dụng luyện tập những mẫu câu trên thường xuyên vào giao tiếp thực tế mới có thể nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành nhanh chóng.

Nếu bạn đang học tiếng Anh một cách rời rạc, chưa khoa học, bạn nên tham khảo lộ trình học tiếng Anh bài bản từ TOPICA Native trước khi bắt đầu một quá trình học nghiêm túc. Đăng ký tư vấn ngay dưới đây:

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,…Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

Trong xu thế hội nhập như ngày nay, việc thực hiện các giao dịch ngân hàng bằng tiếng Anh không còn là điều xa lạ. Cùng Aroma tìm hiểu các mẫu câu thường được sử dụng trong bài học hôm nay.

I’d like to open an account: Tôi muốn mở tài khoản

I’d like to close out my account: Tôi muốn đóng tài khoản

  1. Fixed account: tài khoản cố định

I’d like to open a fixed account: Tôi muốn mở tài khoản cố định

  1. Current account: tài khoản vãng lai

I want to open a current account. Could you give me some information?: Tôi muốn mở tài khoản vãng lai. Anh vui lòng cho tôi biết các thông tin cụ thể được không?

  1. Checking account: tài khoản séc

I need a checking account so that I can pay my bill: Tôi cần mở tài khoản séc để tôi có thể thanh toán hóa đơn

  1. Savings account: tài khoản tiết kiệm

What interest rates do you pay on savings account?: Lãi suất tài khoản tiết kiệm ở đây là bao nhiêu?

I want to deposit 5 million into my account: Tôi muốn gửi 5 triệu vào tài khoản

I want to know my balance: Tôi muốn biết số dư trong tài khoản

  1. Annual interest: lãi suất hàng năm

Please tell me what the annual interest rate is: Vui lòng cho tôi biết lãi suất hàng năm là bao nhiêu

  1. Minimum: định mức tối thiểu

Can you tell me if there is any minimum for the first deposit?: Cô làm ơn cho biết có quy định mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?

Could you tell me my balance?: Xin anh/chị cho biết số dư tài khoản của tôi

Could I have a statement, please?: Cho tôi xin bảng sao kê

  1. Passbook [bank book]: sổ tiết kiệm

Please bring passbook back when you deposit or withdraw money: Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền ông nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé

  1. Interest rate: tỷ lệ lãi suất

The interest rate changes from time to time: Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ

  1. Letter of credit: thư tín dụng

Your letter of credit is used up: Thư tín dụng của ông đã hết hạn sử dụng

  1. Deposit slip: phiếu gửi tiền

Please fill out the deposit slip first: Xin hãy điền đầy đủ vào phiếu gửi tiền

I need to make a withdrawal: Tôi cần rút tiền

Could you transfer $1,000 from my current account to my deposit account?: Anh/chị chuyển cho tôi 1.000 đô từ tài khoản vãng lai sang tài khoản tiền gửi của tôi được không?

Video liên quan

Chủ Đề