Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của MAGIC? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của MAGIC. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của MAGIC, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Ý nghĩa chính của MAGIC
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của MAGIC. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa MAGIC trên trang web của bạn.
Tất cả các định nghĩa của MAGIC
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của MAGIC trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
English to Vietnamese
English | Vietnamese |
magic | * danh từ số nhiều |
English | Vietnamese |
magic | bông ; bùa phép ; có phép thuật ; diệu kì ; diệu kỳ ; diệu ; dùng pháp thuật ; huyền bí ; huyền diệu ; i pho ; i pho ́ ng ; i pho ́ ; kì diệu mà ; kì diệu ; kỳ diệu của ; kỳ diệu ; loại linh thuật ; ma phép ; ma thuâ ; ma thuật j cả ; ma thuật j ; ma thuật ra ; ma thuật ; ma ; may mắn ; màu nhiệm ; màu trong ; màu ; mê hoặc ; mầu nhiệm ; ngành ảo thuật ; phe ́ p la ̣ ; phe ́ p ; phi thường ; pho ; pho ́ ng ; pho ́ ; pháp dược ; pháp lực ; pháp sư ; pháp thuật ; phép lạ ; phép màu ; phép thuật của ; phép thuật vây ; phép thuật ; phép thần ; phép thật ; phép tà ; phép ; phép được ; rất kỳ diệu ; t thâ ; t thâ ̀ ; thuật mà ; thuật ; thuốc tiên ; thần chú ; thần diệu của ; thần diệu ; thần kì ; thần kỳ ; thần thánh ; thần thông ; thần ; trò ảo thuật thôi ; tuyệt vời ; tuyệt ; tà thuật ; u diê ; yêu thuật ; điều kỳ diệu ; điều thần kì ; ̀ u ky ̀ diê ̣ ; ̣ t ; ảo thuât ; ảo thuật không ; ảo thuật này ; ảo thuật ; ếm ; |
magic | bông ; bùa phép ; bại ; có phép thuật ; diệu kì ; diệu kỳ ; diệu ; dùng pháp thuật ; huyền bí ; huyền diệu ; i pho ; i pho ́ ng ; i pho ́ ; kì diệu mà ; kì diệu ; kỳ diệu của ; kỳ diệu ; loại linh thuật ; m ; ma phép ; ma thuâ ; ma thuật j cả ; ma thuật j ; ma thuật ra ; ma thuật ; ma ; may mắn ; màu nhiệm ; màu trong ; màu ; mâ ; mâ ́ ; mê hoặc ; mầu nhiệm ; ngành ảo thuật ; p thuâ ̣ t ; phe ́ p la ̣ ; phe ́ p ; phi thường ; pho ; pho ́ ng ; pho ́ ; pháp dược ; pháp lực ; pháp sư ; pháp thuật ; phép lạ ; phép màu ; phép thuật của ; phép thuật vây ; phép thuật ; phép thần ; phép thật ; phép tà ; phép ; phép được ; rất kỳ diệu ; t thâ ; t thâ ̀ ; thuật mà ; thuật ; thần chú ; thần diệu của ; thần diệu ; thần kì ; thần kỳ ; thần thánh ; thần thông ; thần ; trò ảo thuật thôi ; tuyệt vời ; tuyệt ; yêu thuật ; điều kỳ diệu ; điều thần kì ; ́ p thuâ ̣ t ; ̣ t ; ảo thuât ; ảo thuật không ; ảo thuật này ; ảo thuật ; ếm ; |
English | English |
magic; thaumaturgy | any art that invokes supernatural powers |
magic; conjuration; conjuring trick; deception; illusion; legerdemain; magic trick; thaumaturgy; trick | an illusory feat; considered magical by naive observers |
magic; charming; magical; sorcerous; witching; wizard; wizardly | possessing or using or characteristic of or appropriate to supernatural powers |
English | Vietnamese |
magic lantern | * danh từ |
magical | * danh từ số nhiều |
black magic | * danh từ |
magically | * phó từ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F
. G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word
Index:
A . B . C . D . E . F .
G . H . I . J . K . L . M .
N . O . P . Q . R . S . T .
U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy
đánh dấu chúng tôi: