Khung hướng dẫn dự án công nghệ thông tin 2023 năm 2024

  1. Trình độ đào tạo: Đại học
  2. Ngành đào tạo: Công nghệ thông tin
  3. Mã ngành: 7480201
  4. Loại hình đào tạo: Chính quy
  5. Thời gian đào tạo: 4 năm
  6. Tổng số tín chỉ: 125 [chưa kể phần nội dung GDTC và GDQP]

TT

Học phần

Mã học phần

Số tín chỉ

Phân bổ tín chỉ

Môn học

tiên quyết

Số tiết trên lớp

Tự học, tự nghiên cứu [có hướng dẫn]

Thuyết

Thực hành, thảo luận

I

Khối học vấn chung

1

Giáo dục thể chất 1

PHYE 150

1

2

Giáo dục thể chất 2

PHYE 151

1

3

Giáo dục thể chất 3

PHYE 250

1

4

Giáo dục thể chất 4

PHYE 251

1

5

Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng cộng sản Việt Nam

DEFE 105

4

6

Công tác quốc phòng và an ninh

DEFE 106

2

7

Quân sự chung

DEFE 205

2

8

Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật

DEFE 206

4

9

Tâm lí giáo dục học

PSYC 101

4

45

15

120

10

Thống kê xã hội học

MATH 137

2

20

10

60

11

Triết học Mác – Lênin

PHIS 105

3

36

9

90

12

Kinh tế chính trị Mác – Lênin

POLI 104

3

20

10

30

13

Chủ nghĩa xã hội khoa học

POLI 106

3

20

10

30

PHIS 105

POLI 104

14

Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam

POLI 204

2

20

10

60

15

Tư tưởng Hồ Chí Minh

POLI 202

2

20

10

30

PHIS 105 POLI 106

16

Tiếng Anh 1

ENGL104

3

30

15

90

17

Tiếng Anh 2

ENGL 106

3

30

15

90

ENGL104

18

Tiếng Việt thực hành/Tin học đại cương/Nghệ thuật đại cương

COMM106

COMP 103

COMM107

2

2

2

10

9,5

15

20

19,5

15

60

60

60

II

Khối học vấn chung nhóm ngành Khoa học tự nhiên

19

Nhập môn Khoa học tự nhiên và Công nghệ

COMM104

3

36

9

90

20

Nhập môn Khoa học máy tính

COMP106

2

15

15

60

21

Nhập môn Lí thuyết ma trận

MATH 160

2

17

13

60

22

Phép tính vi tích phân hàm một biến

MATH 159

3

30

15

90

III

Khối học vấn chuyên ngành Công nghệ thông tin

III.1

Kiến thức cơ sở ngành

Các môn bắt buộc [46 TC]

23

Lập trình hướng đối tượng

COMP 267

4

30

30

120

COMP106

24

Lập trình ứng dụng với Java

COMP 272

3

30

15

COMP 267

25

Cơ sở dữ liệu

COMP 211

3

30

15

90

26

Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

COMP 271

4

32

28

120

COMP 267

27

Toán rời rạc

COMP 122

3

30

15

90

28

Kiến trúc máy tính

COMP 262

3

30

15

90

29

Nhập môn Công nghệ phần mềm

COMP 300

3

30

15

90

30

Mạng máy tính

COMP 273

3

40

5

90

31

Phân tích thiết kế hệ thống

COMP 301

3

35

10

90

COMP211

COMP 370

32

Nền tảng phát triển web

COMP 275

3

30

15

90

33

Trí tuệ nhân tạo

COMP 261

3

30

15

90

34

Phân tích và thiết kế thuật toán

COMP 302

3

30

15

90

COMP 267COMP 271

35

Hệ quản trị Cơ sở dữ liệu

COMP 270

3

27

18

90

36

Quản trị mạng

COMP 303

3

30

15

90

COMP 273

37

Nhập môn An toàn thông tin

COMP 304

2

30

0

60

COMP 103

COMP 273

Các môn tự chọn [13 TC]

COMP 305

13

319

116

38

Phát triển phần mềm cho thiết bị di động

COMP 306

3

30

15

COMP 267

39

Nguyên lí hệ điều hành

COMP 240

3

25

20

60

40

Nhập môn xử lí ảnh

COMP 276

3

35

10

90

COMP 267

41

Công nghệ web

COMP 307

3

23

22

60

COMP 275

42

Tối ưu hoá công cụ tìm kiếm [SEO]

COMP 308

2

24

6

60

COMP 275

43

Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong Công nghệ thông tin

COMP 231

2

15

15

60

44

Phần mềm mã nguồn mở

COMP 309

3

30

15

COMP 267

45

Các vấn đề hiện đại Công nghệ thông tin

COMP 355

2

25

5

60

46

Dữ liệu lớn [BigData]

COMP 358

3

30

15

90

47

Đồ hoạ máy tính

COMP 274

3

18

12

90

COMP 370

COMP 267

48

Mạng máy tính nâng cao

COMP 356

2

30

0

60

COMP 273

49

Cơ sở dữ liệu tiên tiến

COMP 357

3

30

15

90

COMP 211

III.2

Định hướng nghề nghiệp [15 TC]

50

Thực hành dự án

COMP 360

3

0

45

COMP 300

COMP 361

COMP 367 COMP 364COMP 363 COMP 362 COMP 272

Định hướng Công nghệ phần mềm [12/27 TC]

12

260

100

51

Lập trình trực quan C#

COMP 361

3

30

15

90

COMP 267

52

Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm

COMP 362

3

35

10

90

COMP 301

53

Thu thập và phân tích yêu cầu

COMP 363

3

35

10

90

COMP 267

54

Thiết kế giao diện người dùng

COMP 364

3

35

10

90

55

Quản lí dự án công nghệ thông tin

COMP 365

3

30

15

COMP 267

COMP 301 COMP 300

56

Truyền thông đa phương tiện

COMP 366

3

33

12

60

57

Phát triển phần mềm linh hoạt

COMP 367

3

35

10

90

COMP 300

58

Các hệ thống thương mại điện tử

COMP 368

3

29

16

60

59

Hệ thống thông tin doanh nghiệp

COMP 369

3

30

15

90

COMP 211

Định hướng Khoa học dữ liệu [12/27 TC]

12

300

105

60

Lập trình nâng cao [Python]

COMP 370

3

30

15

90

COMP106

61

Xác suất thống kê ứng dụng

COMP 371

3

30

15

90

MATH 137

62

Khai phá dữ liệu

COMP246

3

36

9

90

63

Học máy

COMP 373

3

30

15

60

64

Lí thuyết độ phức tạp

COMP374

3

30

15

90

COMP 122COMP 271

65

Lập trình song song và phân tán

COMP 375

3

30

15

90

COMP 302

66

Tối ưu hoá

COMP 376

3

30

15

90

MATH 159COMP 371

67

Tin sinh học

COMP 377

3

35

10

90

68

Xử lí ngôn ngữ tư nhiên

COMP 378

3

35

10

90

III.3

Thực tập công nghệ

6

69

Thực tập công nghệ 1

COMP 380

2

0

30

0

70

Thực tập công nghệ 2

COMP 381

4

0

60

0

III.4

Khoá luận tốt nghiệp

10

71

Chuyên đề tốt nghiệp Công nghệ phần mềm/ Khoa học dữ liệu

COMP382 /COMP 384

5

45

30

150

72

Dự án công nghệ/Khoa học

COMP 383

5

45

30

150

Chủ Đề