- Trình độ đào tạo: Đại học
- Ngành đào tạo: Công nghệ thông tin
- Mã ngành: 7480201
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Thời gian đào tạo: 4 năm
- Tổng số tín chỉ: 125 [chưa kể phần nội dung GDTC và GDQP]
TT
Học phần
Mã học phần
Số tín chỉ
Phân bổ tín chỉ
Môn học
tiên quyết
Số tiết trên lớp
Tự học, tự nghiên cứu [có hướng dẫn]
Lí
Thuyết
Thực hành, thảo luận
I
Khối học vấn chung
1
Giáo dục thể chất 1
PHYE 150
1
2
Giáo dục thể chất 2
PHYE 151
1
3
Giáo dục thể chất 3
PHYE 250
1
4
Giáo dục thể chất 4
PHYE 251
1
5
Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng cộng sản Việt Nam
DEFE 105
4
6
Công tác quốc phòng và an ninh
DEFE 106
2
7
Quân sự chung
DEFE 205
2
8
Kĩ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật
DEFE 206
4
9
Tâm lí giáo dục học
PSYC 101
4
45
15
120
10
Thống kê xã hội học
MATH 137
2
20
10
60
11
Triết học Mác – Lênin
PHIS 105
3
36
9
90
12
Kinh tế chính trị Mác – Lênin
POLI 104
3
20
10
30
13
Chủ nghĩa xã hội khoa học
POLI 106
3
20
10
30
PHIS 105
POLI 104
14
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
POLI 204
2
20
10
60
15
Tư tưởng Hồ Chí Minh
POLI 202
2
20
10
30
PHIS 105 POLI 106
16
Tiếng Anh 1
ENGL104
3
30
15
90
17
Tiếng Anh 2
ENGL 106
3
30
15
90
ENGL104
18
Tiếng Việt thực hành/Tin học đại cương/Nghệ thuật đại cương
COMM106
COMP 103
COMM107
2
2
2
10
9,5
15
20
19,5
15
60
60
60
II
Khối học vấn chung nhóm ngành Khoa học tự nhiên
19
Nhập môn Khoa học tự nhiên và Công nghệ
COMM104
3
36
9
90
20
Nhập môn Khoa học máy tính
COMP106
2
15
15
60
21
Nhập môn Lí thuyết ma trận
MATH 160
2
17
13
60
22
Phép tính vi tích phân hàm một biến
MATH 159
3
30
15
90
III
Khối học vấn chuyên ngành Công nghệ thông tin
III.1
Kiến thức cơ sở ngành
Các môn bắt buộc [46 TC]
23
Lập trình hướng đối tượng
COMP 267
4
30
30
120
COMP106
24
Lập trình ứng dụng với Java
COMP 272
3
30
15
COMP 267
25
Cơ sở dữ liệu
COMP 211
3
30
15
90
26
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
COMP 271
4
32
28
120
COMP 267
27
Toán rời rạc
COMP 122
3
30
15
90
28
Kiến trúc máy tính
COMP 262
3
30
15
90
29
Nhập môn Công nghệ phần mềm
COMP 300
3
30
15
90
30
Mạng máy tính
COMP 273
3
40
5
90
31
Phân tích thiết kế hệ thống
COMP 301
3
35
10
90
COMP211
COMP 370
32
Nền tảng phát triển web
COMP 275
3
30
15
90
33
Trí tuệ nhân tạo
COMP 261
3
30
15
90
34
Phân tích và thiết kế thuật toán
COMP 302
3
30
15
90
COMP 267COMP 271
35
Hệ quản trị Cơ sở dữ liệu
COMP 270
3
27
18
90
36
Quản trị mạng
COMP 303
3
30
15
90
COMP 273
37
Nhập môn An toàn thông tin
COMP 304
2
30
0
60
COMP 103
COMP 273
Các môn tự chọn [13 TC]
COMP 305
13
319
116
38
Phát triển phần mềm cho thiết bị di động
COMP 306
3
30
15
COMP 267
39
Nguyên lí hệ điều hành
COMP 240
3
25
20
60
40
Nhập môn xử lí ảnh
COMP 276
3
35
10
90
COMP 267
41
Công nghệ web
COMP 307
3
23
22
60
COMP 275
42
Tối ưu hoá công cụ tìm kiếm [SEO]
COMP 308
2
24
6
60
COMP 275
43
Pháp luật và đạo đức nghề nghiệp trong Công nghệ thông tin
COMP 231
2
15
15
60
44
Phần mềm mã nguồn mở
COMP 309
3
30
15
COMP 267
45
Các vấn đề hiện đại Công nghệ thông tin
COMP 355
2
25
5
60
46
Dữ liệu lớn [BigData]
COMP 358
3
30
15
90
47
Đồ hoạ máy tính
COMP 274
3
18
12
90
COMP 370
COMP 267
48
Mạng máy tính nâng cao
COMP 356
2
30
0
60
COMP 273
49
Cơ sở dữ liệu tiên tiến
COMP 357
3
30
15
90
COMP 211
III.2
Định hướng nghề nghiệp [15 TC]
50
Thực hành dự án
COMP 360
3
0
45
COMP 300
COMP 361
COMP 367 COMP 364COMP 363 COMP 362 COMP 272
Định hướng Công nghệ phần mềm [12/27 TC]
12
260
100
51
Lập trình trực quan C#
COMP 361
3
30
15
90
COMP 267
52
Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm
COMP 362
3
35
10
90
COMP 301
53
Thu thập và phân tích yêu cầu
COMP 363
3
35
10
90
COMP 267
54
Thiết kế giao diện người dùng
COMP 364
3
35
10
90
55
Quản lí dự án công nghệ thông tin
COMP 365
3
30
15
COMP 267
COMP 301 COMP 300
56
Truyền thông đa phương tiện
COMP 366
3
33
12
60
57
Phát triển phần mềm linh hoạt
COMP 367
3
35
10
90
COMP 300
58
Các hệ thống thương mại điện tử
COMP 368
3
29
16
60
59
Hệ thống thông tin doanh nghiệp
COMP 369
3
30
15
90
COMP 211
Định hướng Khoa học dữ liệu [12/27 TC]
12
300
105
60
Lập trình nâng cao [Python]
COMP 370
3
30
15
90
COMP106
61
Xác suất thống kê ứng dụng
COMP 371
3
30
15
90
MATH 137
62
Khai phá dữ liệu
COMP246
3
36
9
90
63
Học máy
COMP 373
3
30
15
60
64
Lí thuyết độ phức tạp
COMP374
3
30
15
90
COMP 122COMP 271
65
Lập trình song song và phân tán
COMP 375
3
30
15
90
COMP 302
66
Tối ưu hoá
COMP 376
3
30
15
90
MATH 159COMP 371
67
Tin sinh học
COMP 377
3
35
10
90
68
Xử lí ngôn ngữ tư nhiên
COMP 378
3
35
10
90
III.3
Thực tập công nghệ
6
69
Thực tập công nghệ 1
COMP 380
2
0
30
0
70
Thực tập công nghệ 2
COMP 381
4
0
60
0
III.4
Khoá luận tốt nghiệp
10
71
Chuyên đề tốt nghiệp Công nghệ phần mềm/ Khoa học dữ liệu
COMP382 /COMP 384
5
45
30
150
72
Dự án công nghệ/Khoa học
COMP 383
5
45
30
150