Khối lượng công việc toi thieu tieng anh là gì năm 2024

  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
  • Từ vựng tiếng anh về công việc – Jobs [Phần 1]

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Các từ vựng tiếng anh về chủ đề công việc

Getting a job

  • look for work tìm việc
  • look for/apply for/go for a job tìm/nộp đơn xin/thử xin việc
  • get/pick up/complete/fill out/fill in an application [form] lấy/hoàn thành/điền mẫu đơn xin việc
  • send/email your CV/résumé/application/application form/covering letter gửi bưu điện/gửi email sơ yếu lí lịch/hồ sơ xin việc/mẫu đơn xin việc/thư xin việc
  • be called for/have/attend an interview được mời đến/có/tham dự một buổi phỏng vấn
  • offer somebody a job/work/employment/promotion mời ai làm việc/thăng chức ai
  • find/get/land a job tìm thấy/nhận/bắt đầu một công việc
  • employ/hire/recruit/take on staff/workers/trainees thuê/tuyển/nhận nhân viên/nhân công/thực tập sinh
  • recruit/appoint a manager tuyển/bổ nhiệm quản lý [giám đốc]

Doing a job

  • arrive at/get to/leave work/the office/the factory đến/rời sở làm/văn phòng/nhà máy
  • start/finish work/your shift bắt đầu/kết thúc công việc/ca làm việc
  • do/put in/work overtime làm việc ngoài giờ
  • have/gain/get/lack/need experience/qualifications có/thu được/thiếu/cần kinh nghiệm/bằng cấp
  • do/get/have/receive training tham gia chương trình đào tạo
  • learn/pick up/improve/develop [your] skills học hỏi/thu được/cải thiện/phát triển kỹ năng
  • cope with/manage/share/spread the workload đương đầuvới/xoay sở với/chia sẻ/trải khối lượng công việc
  • improve your/achieve a better work-life balance cải thiện/đạt được cân bằng giữa cuộc sống và công việc
  • have [no] job satisfaction/job security [không] thỏa mãn với công việc/[không] có sự bảo đảm trong công việc

Vốn từ vựng tiếng Anh của bạn có đủ dùng?

Làm ngay bài kiểm tra từ vựng nhanh dưới đây!

Mức lương tối thiểu vùng [tạm dịch: Region-based Minimum Wage] là mức lương áp dụng đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động theo qui định.

Mức lương tối thiểu vùng [Region-based Minimum Wage] [Ảnh: USA today]

Mức lương tối thiểu vùng [Region-based Minimum Wage]

Mức lương tối thiểu vùng - danh từ, trong tiếng Anh tạm dịch là Region-based Minimum Wage.

Mức lương tối thiểu vùng là mức thấp nhất làm cơ sở để doanh nghiệp và người lao động thỏa thuận và trả lương, trong đó mức lương trả cho người lao động làm việc trong điều kiện lao động bình thường, bảo đảm đủ thời giờ làm việc bình thường trong tháng và hoàn thành định mức lao động hoặc công việc đã thỏa thuận.

Nguyên tắc áp dụng mức lương tối thiểu vùng theo địa bàn

1. Doanh nghiệp hoạt động trên địa bàn nào thì áp dụng mức lương tối thiểu vùng qui định đối với địa bàn đó. Trường hợp doanh nghiệp có đơn vị, chi nhánh hoạt động trên các địa bàn có mức lương tối thiểu vùng khác nhau thì đơn vị, chi nhánh hoạt động ở địa bàn nào, áp dụng mức lương tối thiểu vùng qui định đối với địa bàn đó.

2. Doanh nghiệp hoạt động trong khu công nghiệp, khu chế xuất nằm trên các địa bàn có mức lương tối thiểu vùng khác nhau thì áp dụng theo địa bàn có mức lương tối thiểu vùng cao nhất.

3. Doanh nghiệp hoạt động trên địa bàn có sự thay đổi tên hoặc chia tách thì tạm thời áp dụng mức lương tối thiểu vùng qui định đối với địa bàn trước khi thay đổi tên hoặc chia tách cho đến khi Chính phủ có qui định mới.

4. Doanh nghiệp hoạt động trên địa bàn được thành lập mới từ một địa bàn hoặc nhiều địa bàn có mức lương tối thiểu vùng khác nhau thì áp dụng mức lương tối thiểu vùng theo địa bàn có mức lương tối thiểu vùng cao nhất.

the workload

Cách một người bản xứ nói điều này

Cách một người bản xứ nói điều này

Các từ và mẫu câu liên quan

để nâng lên; nâng cao lên

to raise

một bộ phận; một ban; bộ phận; ban

a department

một vị trí; vị trí

a position

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Chủ Đề