Kết quả Nb Grand Prix 2023

 

Điền kinh - New Balance Indoor Grand Prix - 2023 - Kết quả chi tiết

Lựa chọn một mùa.

  • Kết quả Nữ
  • Kết quả Nam
  • Thông tin
  • danh sách giải thưởng
  • lưu trữ
  • Số liệu thống kê

Kết quả Nữ

Chờ đợi

Kết quả Nam

Chờ đợi

Số liệu thống kê

Chờ đợi

lưu trữ

New Balance Indoor Grand Prix - Lưu trữ

  • 2013 - Giải Grand Prix Trong nhà New Balance
  • 2014 - Grand Prix Trong nhà New Balance
  • 2015 - Grand Prix Trong nhà New Balance
  • 2016 - Grand Prix Trong nhà New Balance
  • 2017 - Grand Prix Trong nhà New Balance
  • 2018 - Grand Prix Trong nhà New Balance
  • 2019 - New Balance Grand Prix Trong nhà
  • 2020 - Grand Prix Trong nhà New Balance
  • 2021 - Grand Prix Trong nhà New Balance
  • 2022 - Grand Prix Trong nhà New Balance
  • 2023 - Grand Prix Trong nhà New Balance

danh sách giải thưởng

Chờ đợi

Thông tin

New Balance Indoor Grand Prix - Thông tin

60 m Nữ. Thông tin chung

  • Vị trí.
    Boston [Hoa Kỳ]
  • Ấn bản đầu tiên. 2013
  • ấn bản. 9 [bao gồm cả năm 2023]
  • Người chiến thắng đầu tiên.
    Murielle Ahouré
  • Thắng nhiều nhất.
    Michelle-Lee Ahye,
    Người làm vườn người Anh [2]
  • Người chiến thắng gần đây nhất.
    Aleia Hobbs

Grand Prix Trong nhà New Balance

Đường đua tại New Balance, Boston, MA [Mỹ]

04 THÁNG 2 2023

Giải điền kinh trong nhà thế giới - A

400m trong nhà nam

Cuối cùng

Vị trí. Vận động viênNgày sinhQuốc giaĐánh dấu1. Noah WILLIAMS01 THÁNG 1 NĂM 1999 Hoa Kỳ 45. 882. Jereem RICHARDS 13 THÁNG 1 NĂM 1994 TỚI 45. 883. Vernon NORWOOD10 tháng 4 năm 1992 Hoa Kỳ 45. 924. Alex HAYDOCK-WILSON28 tháng 7 năm 1999 GBR 46. 295. Javon FRANCIS14 THÁNG 12 NĂM 1994 NHẠT 47. 61

Giải điền kinh trong nhà thế giới - A

Dặm trong nhà nam

Cuối cùng

Vị trí. Vận động viênNgày sinhQuốc giaĐánh dấu1. Neil GOURLEY07 THÁNG 2 NĂM 1995 GBR 3. 52. 842. Samuel TANNER24 THÁNG 8 NĂM 2000 NZL 3. 52. 853. Samuel PRAKEL29 tháng 10 năm 1994 Hoa Kỳ 3. 53. 584. Andrew COSCORAN 18 THÁNG 6 NĂM 1996 IRLa> 3. 53. 645. John GREGOREK07 tháng 12 năm 1991 Hoa Kỳ 3. 53. 996. Luke MCCANN12 THÁNG 3 NĂM 1998 IRL 3. 54. 917. Jochem VERMEULEN02 THÁNG 8 NĂM 1998 BEL 3. 59. 328. Charlie DA'VALL GRICE07 THÁNG 11 NĂM 1993 GBR 4. 00. 319. Cruz CULPEPPER 10 THÁNG 4 NĂM 2002 Hoa Kỳ 4. 02. 0810. Hobbs KESSLER ngày 15 tháng 3 năm 2003 Hoa Kỳ 4. 05. 0111. Josh HOEY01 THÁNG 11 NĂM 1999 Hoa Kỳ 4. 05. 58Erik SOWINSKI21 tháng 12 năm 1989 Hoa Kỳ DNFJoshua THOMPSON09 tháng 5 năm 1993 Hoa Kỳ DNFIsaac NADER17 tháng 8 năm 1999 PORDNF

Giải điền kinh trong nhà thế giới - A

Trong nhà 60mH nam

Cuối cùng

Vị trí. Vận động viênNgày sinhQuốc giaĐánh dấu1. Cấp HOLLOWAY19 tháng 11 năm 1997 Hoa Kỳ 7. 382. Daniel ROBERTS13 tháng 11 năm 1997 Hoa Kỳ 7. 463. Freddie CRITENDEN03 THÁNG 8 NĂM 1994 Hoa Kỳ 7. 554. Robert DUNNING23 tháng 6 năm 1997 Hoa Kỳ 7. 615. Trey CUNNINGHAM26 THÁNG 8 NĂM 1998 Hoa Kỳ 7. 676. Jaylan MCCONICO17 THÁNG 8 NĂM 1998 Hoa Kỳ 7. 787. Josh BRAVERMAN Hoa Kỳ 7. 85Louis ROLLINS30 tháng 9 năm 1996 Hoa Kỳ DQ

Trong nhà 60mH nam

nhiệt 1

Vị trí. Vận động viênNgày sinhQuốc giaĐánh dấu1. Cấp HOLLOWAY19 tháng 11 năm 1997 Hoa Kỳ 7. 392. Freddie CRITENDEN03 THÁNG 8 NĂM 1994 Hoa Kỳ 7. 593. Robert DUNNING23 tháng 6 năm 1997 Hoa Kỳ 7. 604. Josh BRAVERMAN Hoa Kỳ 7. 745. Louis ROLLINS30 tháng 9 năm 1996 Hoa Kỳ 7. 74

Trong nhà 60mH nam

nhiệt 2

Vị trí. Vận động viênNgày sinhQuốc giaĐánh dấu1. Daniel ROBERTS13 tháng 11 năm 1997 Hoa Kỳ 7. 522. Trey CUNNINGHAM26 THÁNG 8 NĂM 1998 Hoa Kỳ 7. 623. Jaylan MCCONICO17 tháng 8 năm 1998 Hoa Kỳ 7. 774. Damion THOMAS 29 THÁNG 6 NĂM 1999 GIẢM 7. 825. Joshua ZELLER19 tháng 10 năm 2000 GBR 8. 00

Giải điền kinh trong nhà thế giới - A

Nhảy cao trong nhà nam

Cuối cùng

Vị trí. Vận động viênNgày sinhQuốc giaĐánh dấu1. Tejaswin SHANKAR21 tháng 12 năm 1998 IND 2. 262. Donald THOMAS01 THÁNG 7 NĂM 1984 BAH 2. 233. Darryl SULLIVAN JR. 28/12/1997 Hoa Kỳ 2. 19Darius CARBIN04 THÁNG 3 NĂM 1998 Hoa Kỳ NM

Giải điền kinh trong nhà thế giới - A

60 m trong nhà nữ

Cuối cùng

Vị trí. Vận động viênNgày sinhQuốc giaĐánh dấu1. Aleia HOBBS24 tháng 2 năm 1996 Hoa Kỳ 7. 022. Mikiah BRISCO14 THÁNG 7 NĂM 1996 Hoa Kỳ 7. 103. Celera BARNES02 THÁNG 12 NĂM 1998 Hoa Kỳ 7. 214. Kayla WHITE24 tháng 9 năm 1996 Hoa Kỳ 7. 225. Candace HILL11 THÁNG 2 NĂM 1999 Hoa Kỳ 7. 236. Kiara PARKER28 tháng 10 năm 1996 Hoa Kỳ 7. 247. Melissa JEFFERSON21 tháng 2 năm 2001 Hoa Kỳ 7. 268. Anthonique STRACHAN22 THÁNG 8 NĂM 1993 BAH 7. 40

60 m trong nhà nữ

nhiệt 1

Vị trí. Vận động viênNgày sinhQuốc giaĐánh dấu1. Aleia HOBBS24 tháng 2 năm 1996 Hoa Kỳ 7. 082. Celera BARNES02 THÁNG 12 NĂM 1998 Hoa Kỳ 7. 213. Kiara PARKER28 tháng 10 năm 1996 Hoa Kỳ 7. 224. Candace HILL11 THÁNG 2 NĂM 1999 Hoa Kỳ 7. 255. Sydney MCLAUGHLIN-LEVRONE07 THÁNG 8 NĂM 1999 Hoa Kỳ 7. 336. Javianne OLIVER26 tháng 12 năm 1994 Hoa Kỳ 7. 42

60 m trong nhà nữ

nhiệt 2

Pos. Vận động viênNgày sinhQuốc giaĐánh dấu1. Mikiah BRISCO14 tháng 7 năm 1996 Hoa Kỳ 7. 152. Kayla WHITE24 SEP 1996 USA 7. 213. Melissa JEFFERSON21 FEB 2001 USA 7. 254. Anthonique STRACHAN22 THÁNG 8 NĂM 1993 BAH 7. 325. Shericka JACKSON16 tháng 7 năm 1994 NHẠT 7. 346. Cambrea STURGIS27 MAR 1999 USA 7. 377. Kendra HARRISON18 SEP 1992 USA 7. 39

Giải điền kinh trong nhà thế giới - A

Women's 800m indoor

Cuối cùng

Pos. AthleteDate of BirthCountryMark1. Ajee WILSON08 MAY 1994 USA 2. 00. 452. Kaela EDWARDS08 DEC 1993 USA 2. 01. 093. Isabelle BOFFEY13 APR 2000 GBR 2. 01. 424. Ellie BAKER03 JUN 1998 GBR 2. 03. 195. Samantha WATSON10 NOV 1999 USA 2. 03. 656. Kristie SCHOFFIELD05 APR 1999 USA 2. 05. 247. Lynsey SHARP11 JUL 1990 GBR 2. 05. 60Gemma FINCH01 AUG 1997 GBR DNF

Giải điền kinh trong nhà thế giới - A

Women's 3000m indoor

Cuối cùng

Pos. AthleteDate of BirthCountryMark1. Laura MUIR09 MAY 1993 GBR 8. 40. 342. Melissa COURTNEY-BRYANT30 AUG 1993 GBR 8. 41. 093. Katie SNOWDEN09 MAR 1994 GBR 8. 47. 414. Hannah NUTTALL07 JUL 1997 GBR 8. 47. 725. Alicja KONIECZEK02 NOV 1994 POL 8. 51. 086. Julie-Anne STAEHLI21 DEC 1993 CAN 8. 51. 967. Lea MEYER16 SEP 1997 GER 8. 52. 488. Marta PÉREZ19 APR 1993 ESP 8. 52. 639. Adelle TRACEY27 MAY 1993 JAM 8. 52. 9610. Roisin FLANAGAN02 MAY 1997 IRL 8. 53. 5011. Jennifer NESBITT24 JAN 1995 GBR 9. 09. 8312. Izzy FRY04 MAY 2000 GBR 9. 12. 8213. Millie PALADINO18 OCT 1995 USA 9. 17. 6214. Katrina COOGAN15 NOV 1993 USA 9. 35. 65Ciara MAGEEAN12 MAR 1992 IRL DNFHolly ARCHER07 NOV 1993 GBR DNF

Giải điền kinh trong nhà thế giới - A

Women's Pole Vault indoor

Cuối cùng

Pos. AthleteDate of BirthCountryMark1. Bridget WILLIAMS18 MAR 1996 USA 4. 772. Gabriela LEON17 JUN 1999 USA 4. 553. Aikaterini STEFANIDI04 FEB 1990 GRE 4. 554. Katie MOON13 JUN 1991 USA 4. 455. Emily GROVE22 MAY 1993 USA 4. 456. Kristen BROWN16 MAY 1992 USA 4. 30

Indoor Meeting - A

Men's 60m indoor

Cuối cùng

Pos. AthleteDate of BirthCountryMark1. Noah LYLES18 JUL 1997 USA 6. 512. Trayvon BROMELL10 JUL 1995 USA 6. 513. Benjamin AZAMATI14 JAN 1998 GHA 6. 624. Miles LEWIS11 APR 1991 PUR 6. 625. Kendal WILLIAMS23 SEP 1995 USA 6. 646. Demek KEMP26 APR 1996 USA 6. 677. Michael CAMPBELL29 NOV 1996 JAM 6. 79Terrance LAIRD12 OCT 1998 USA DNS

Men's 60m indoor

nhiệt 1

Pos. AthleteDate of BirthCountryMark1. Noah LYLES18 JUL 1997 USA 6. 562. Kendal WILLIAMS23 SEP 1995 USA 6. 683. Miles LEWIS11 APR 1991 PUR 6. 694. Demek KEMP26 APR 1996 USA 6. 71

Men's 60m indoor

nhiệt 2

Pos. AthleteDate of BirthCountryMark1. Trayvon BROMELL10 JUL 1995 USA 6. 612. Benjamin AZAMATI14 JAN 1998 GHA 6. 653. Terrance LAIRD12 OCT 1998 USA 6. 694. Michael CAMPBELL29 NOV 1996 JAM 6. 73Josephus LYLES22 JUL 1998 USA DQ

Indoor Meeting - A

Men's 800m indoor

Cuối cùng

Pos. AthleteDate of BirthCountryMark1. Mariano GARCÍA25 SEP 1997 ESP 1. 45. 262. Isaiah JEWETT06 FEB 1997 USA 1. 45. 753. Mark ENGLISH18 MAR 1993 IRL 1. 46. 574. Bryce HOPPEL05 SEP 1997 USA 1. 46. 585. Daniel ROWDEN09 SEP 1997 GBR 1. 46. 756. Kyle LANGFORD02 FEB 1996 GBR 1. 47. 737. Drew PIAZZA28 JAN 1995 USA 1. 51. 568. Hiroki MINAMOTO24 NOV 1999 JPN 1. 52. 94Erik SOWINSKI21 DEC 1989 USA DNF

Indoor Meeting - A

Men's 3000m indoor

Cuối cùng

Pos. AthleteDate of BirthCountryMark1. William KINCAID21 SEP 1992 USA 7. 40. 712. Christian NOBLE21 APR 1997 USA 7. 42. 553. James WEST30 JAN 1996 GBR 7. 42. 894. Morgan BEADLESCOMB USA 7. 42. 905. Benjamin FLANAGAN11 JAN 1995 CAN 7. 43. 496. Brian FAY09 NOV 1998 IRL 7. 43. 857. Darragh MCELHINNEY09 NOV 2000 IRL 7. 45. 798. Thomas KEEN16 JUN 2001 GBR 7. 48. 999. Mason FERLIC05 AUG 1993 USA 7. 49. 6210. Maximilian THORWIRTH09 JAN 1995 GER 7. 50. 9211. Daniel ARCE22 APR 1992 ESP 7. 54. 3912. Osian PERRIN21 JAN 2003 GBR 7. 55. 74Eric AVILA03 OCT 1989 USA DNFAddisu YIHUNE17 MAR 2003 ETH DNFBen ALLEN22 APR 1991 USA DNF

Indoor Meeting - A

Women's 300m indoor

Cuối cùng

Pos. AthleteDate of BirthCountryMark1. Gabrielle THOMAS07 DEC 1996 USA 36. 312. Anna KIEŁBASIŃSKA26 JUN 1990 POL 36. 413. Lynna IRBY06 DEC 1998 USA 36. 624. Jenna PRANDINI20 NOV 1992 USA 38. 16

Indoor Meeting - A

Women's 500m indoor

Cuối cùng

Pos. AthleteDate of BirthCountryMark1. Femke BOL23 FEB 2000 NED 1. 05. 632. Leah ANDERSON01 DEC 1999 JAM 1. 08. 343. Janieve RUSSELL14 NOV 1993 JAM 1. 09. 184. Lisanne DE WITTE10 SEP 1992 NED 1. 09. 87

Indoor Meeting - A

Women's Mile indoor

Cuối cùng

Pos. AthleteDate of BirthCountryMark1. Heather MACLEAN31 AUG 1995 USA 4. 23. 422. Lucia STAFFORD17 AUG 1998 CAN 4. 23. 523. Esther GUERRERO07 FEB 1990 ESP 4. 24. 924. Emily MACKAY USA 4. 26. 095. Danielle JONES21 AUG 1996 USA 4. 26. 756. Jemma REEKIE06 MAR 1998 GBR 4. 28. 497. Emma COBURN19 OCT 1990 USA 4. 28. 848. Nozomi TANAKA04 SEP 1999 JPN 4. 28. 949. Helen SCHLACHTENHAUFEN14 MAR 1995 USA 4. 29. 5010. Taryn RAWLINGS17 APR 1996 USA 4. 31. 3311. Vera HOFFMANN02 NOV 1996 LUX 4. 32. 0512. Allie WILSON31 MAR 1996 USA 4. 33. 9313. Georgie HARTIGAN01 MAR 1996 IRL 4. 43. 69Cory Ann MCGEE29 MAY 1992 USA DNF

Indoor Meeting - A

Women's 60mH indoor

Cuối cùng

Pos. AthleteDate of BirthCountryMark1. Devynne CHARLTON26 NOV 1995 BAH 7. 872. Sharika NELVIS10 MAY 1990 USA 7. 933. Celeste MUCCI11 AUG 1999 AUS 7. 954. Danielle WILLIAMS14 SEP 1992 JAM 7. 975. Taliyah BROOKS08 FEB 1995 USA 8. 086. Michelle HARRISON06 DEC 1992 CAN 8. 107. Cindy SEMBER05 AUG 1994 GBR 8. 198. Lolo JONES05 AUG 1982 USA 8. 55

U20 Events - F

Dặm trong nhà nam

Cuối cùng

Pos. AthleteDate of BirthCountryMark1. Rocky HANSEN USA 4. 01. 112. Connor BURNS USA 4. 03. 083. Simeon BIRNBAUM USA 4. 05. 294. Aaron SAHLMAN USA 4. 06. 695. Kole MATHISON18 JAN 2005 USA 4. 07. 686. Devan KIPYEGO USA 4. 08. 057. Corey CAMPBELL20 JUL 2006 GBR 4. 08. 168. Isaac ROTHWELL29 OCT 2004 GBR 4. 14. 539. Sean CRONIN12 JUL 2006 IRL 4. 15. 8610. Caolan MCFADDEN IRL 4. 25. 84Kristian GREEN GBR DNF

U20 Events - F

Women's Mile indoor

Cuối cùng

Pos. AthleteDate of BirthCountryMark1. Sadie ENGELHARDT21 AUG 2006 USA 4. 40. 592. Tatum DAVID USA 4. 40. 863. Ellie SHEA06 SEP 2005 USA 4. 42. 084. Isabel CONDE FRANKENBERG2005 USA 4. 50. 125. Annie MANN02 MAR 2006 GBR 4. 53. 856. Iris DOWNES03 JUL 2005 GBR 4. 56. 597. Amelia EVERETT USA 5. 01. 658. Mary CLODAGH IRL 5. 04. 019. Jennifer O'LEARY IRL 5. 10. 8710. Lia PUGSLEY USA 5. 14. 3311. Lily JIN USA 5. 17. 52

Split times - A

Men's 1500m indoor

Cuối cùng

Pos. AthleteDate of BirthCountryMarkNeil GOURLEY07 FEB 1995 GBR 3. 38. 06John GREGOREK07 DEC 1991 USA 3. 38. 57Luke MCCANN12 MAR 1998 IRL 3. 38. 28Andrew COSCORAN18 JUN 1996 IRL 3. 37. 95Samuel PRAKEL29 OCT 1994 USA 3. 38. 32Samuel TANNER24 AUG 2000 NZL 3. 37. 87Jochem VERMEULEN02 AUG 1998 BEL 3. 41. 05Charlie DA'VALL GRICE07 NOV 1993 GBR 3. 43. 01Cruz CULPEPPER10 APR 2002 USA 3. 44. 18Hobbs KESSLER15 MAR 2003 USA 3. 47. 77Josh HOEY01 NOV 1999 USA 3. 48. 35

Split times - A

Women's 1500m indoor

Cuối cùng

Pos. AthleteDate of BirthCountryMarkLucia STAFFORD17 AUG 1998 CAN 4. 06. 09Heather MACLEAN31 AUG 1995 USA 4. 06. 07Esther GUERRERO07 FEB 1990 ESP 4. 06. 70Nozomi TANAKA04 SEP 1999 JPN 4. 09. 90Helen SCHLACHTENHAUFEN14 MAR 1995 USA 4. 12. 44Jemma REEKIE06 MAR 1998 GBR 4. 08. 79Danielle JONES21 AUG 1996 USA 4. 07. 47Emily MACKAY USA 4. 08. 73Emma COBURN19 OCT 1990 USA 4. 10. 39Taryn RAWLINGS17 APR 1996 USA 4. 11. 32Vera HOFFMANN02 NOV 1996 LUX 4. 12. 96Allie WILSON31 MAR 1996 USA 4. 14. 90Georgie HARTIGAN01 MAR 1996 IRL 4. 22. 63

Split times U20 Events - F

Men's 1500m indoor

Cuối cùng

Pos. AthleteDate of BirthCountryMarkRocky HANSEN USA 3. 45. 42Connor BURNS USA 3. 45. 51Devan KIPYEGO USA 3. 50. 44Simeon BIRNBAUM USA 3. 47. 49Aaron SAHLMAN USA 3. 50. 31Corey CAMPBELL20 JUL 2006 GBR 3. 51. 39Kole MATHISON18 JAN 2005 USA 3. 51. 45Isaac ROTHWELL29 OCT 2004 GBR 3. 53. 98Sean CRONIN12 JUL 2006 IRL 3. 57. 86Caolan MCFADDEN IRL 4. 07. 08

Split times U20 Events - F

Women's 1500m indoor

Cuối cùng

Pos. AthleteDate of BirthCountryMarkTatum DAVID USA 4. 23. 34Sadie ENGELHARDT21 AUG 2006 USA 4. 23. 63Ellie SHEA06 SEP 2005 USA 4. 23. 70Isabel CONDE FRANKENBERG2005 USA 4. 31. 19Iris DOWNES03 JUL 2005 GBR 4. 37. 02Amelia EVERETT USA 4. 40. 49Mary CLODAGH IRL 4. 44. 83Jennifer O'LEARY IRL 4. 49. 91Lia PUGSLEY USA 4. 50. 50Annie MANN02 MAR 2006 GBR 4. 34. 01Lily JIN USA 4. 54. 14

Where is the 2023 New Balance Nationals?

Wall - 108 followers. LIVE Webcast - New Balance Nationals Indoor 2023 The 2023 New Balance Nationals Indoor will be broadcast live from the Track at New Balance in Boston, MA , Friday through Sunday, March 10-12 on NBNationals. com. The events on Thursd. NBNI 2023. The Big Board By Doug Binder, DyeStat Editor .

Where can I watch New Balance Indoor Grand Prix 2023?

LIVE RESULTS. The 2023 New Balance Indoor Grand Prix will be shown live in the United States on NBC and the NBC Sports App on Saturday, February 4 from 4PM to 6PM EST.

What Boston track meet is on February 4 2023?

The New Balance Indoor Grand Prix will be held on February 4, 2023 at the the TRACK at new balance, the brand-new, state-of-the-art indoor track and field complex located across the street from New Balance's world headquarters in Brighton, Mass.

Chủ Đề