Ill do you one even better là gì năm 2024

Your life is a result of the choices you make If you don't like your life, it's time to start making better choices.

  • càng sớm càng tốt

“It is a humbling experience to come here and spend time listening to instruction,” Brother Swingle said, adding: “You go away from here much better equipped to magnify Jehovah.”

Anh Swingle nói: “Đến đây và bỏ thời giờ ra nghe giảng là một kinh nghiệm làm bạn khiêm nhường. Khi rời khỏi nơi đây, bạn được trang bị tốt hơn nhiều để đề cao Đức Giê-hô-va”.

Because of this, the corvette was superseded in the Royal Navy as the escort ship of choice by the frigate, which was larger, faster, better armed, and had two shafts.

Vì vậy vai trò hộ tống của corvette trong Hải quân Hoàng gia sau đó được thay thế bằng tàu frigate, vốn lớn hơn, nhanh hơn, vũ trang mạnh hơn và có hai trục chân vịt.

[Psalm 25:4] Personal study of the Bible and of the Society’s publications can help you become better acquainted with Jehovah.

Việc học hỏi Kinh-thánh cá nhân và các ấn phẩm của Hội có thể giúp bạn biết rõ Đức Giê-hô-va hơn.

Such phrases can help you better understand and focus on the main ideas and principles in the scriptures.

Các cụm từ như vậy có thể giúp các em hiểu rõ hơn và tập trung vào những ý chính và các nguyên tắc trong thánh thư.

But Mother knows better.

Nhưng mẹ em biết rõ phải làm gì.

I'll do you one better.

Tôi cho anh xem cái này hay hơn.

The Assistant warns against deleting, however, due to its use of previous inputs to generate better answers in the future.

Tuy nhiên Assistant không khuyến khích việc xóa các câu lệnh trước để ứng dụng có thể sử dụng chúng nhằm tạo ra các kết quả tốt hơn về sau.

Better you really be dead than one of them.

Chị còn đáng chết hơn cả bọn họ.

I'll bet it went better than you think.

Cược là mọi thứ sẽ tốt hơn là cậu nghĩ.

Surely, I thought, there must be a better spot than a hospital intensive care unit for children at the end of their lives.

Tôi nghĩ, tất nhiên rồi phải có một nơi tốt hơn đơn vị chăm sóc đặc biệt của bệnh viện cho trẻ em vào cuối đời chúng

This change history can help you better understand what events may have led to changes in your campaigns' performance.

Lịch sử thay đổi này có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về những sự kiện có thể dẫn đến thay đổi trong hiệu suất chiến dịch của bạn.

You seem to be doing it better than any of your coworkers.

Cậu có vẻ đang làm tốt hơn bất kì đồng nghiệp nào khác.

Well, it had better begin making sense because you organized this whole thing.

Tốt hơn nên bắt đầu có lý lẽ đi bởi vì anh sắp đặt toàn bộ chuyện này.

But a standard industrial pumping loop was redesigned to use at least 86 percent less energy, not by getting better pumps, but just by replacing long, thin, crooked pipes with fat, short, straight pipes.

Nhưng một vòng bơm công nghiệp chuẩn đã được thiết kế lại để tận dụng ít nhất 86% năng lượng bị hao tổn, không dùng bơm tốt hơn, mà chỉ bằng cách thay những ống dài, hẹp và quanh co thành những ống lớn, ngắn và thẳng.

Then you will be better equipped to preach now and better prepared to persevere in times of persecution.

Nếu làm vậy bạn sẽ sẵn sàng hơn để đi rao giảng bây giờ và được sửa soạn tốt để bền chí khi mai kia bị bắt bớ.

Sometimes better

Đôi lúc còn tốt hơn ấy chứ

App teams are getting ever-more capable and sophisticated, and require more nuanced and detailed data to make better business decisions.

Các đội ngũ phát triển ứng dụng có chuyên môn ngày càng cao và họ yêu cầu dữ liệu chi tiết hơn để đưa ra quyết định thích hợp về mặt kinh doanh.

It will grow bigger and better.

Nó sẽ phát triển hơn và hay hơn.

You wear it if it makes you feel better, but if push comes to shove, it's not going to help.

Nếu mang nó theo làm anh yên tâm thì cứ việc, nhưng nếu có chuyện xảy ra, nó sẽ chẳng giúp ích gì được đâu.

Brian challenges Dom to a final, no-stakes race to prove who is the better driver.

Brian thách Dom tham gia một cuộc đua cuối cùng, đánh cược để xem ai là người lái xe giỏi hơn.

But nobody can protect Kevin better than we can.

Nhưng không ai có thể bảo vệ Kevin tốt hơn chúng tôi cả.

What could we have done better that we want to remember in future similar situations?

Việc gì chúng ta có thể làm tốt hơn trong những tình huống tương tự?

Accepting the words spoken, gaining a testimony of their truthfulness, and exercising faith in Christ produced a mighty change of heart and a firm determination to improve and become better.

Việc chấp nhận lời nói của Vua Bên Gia Min, đạt được một chứng ngôn về lẽ trung thực của lời nói đó, và sử dụng đức tin nơi Đấng Ky Tô đều tạo ra một sự thay đổi lớn lao trong lòng cùng một quyết tâm vững chắc để tiến bộ và trở nên tốt hơn.

And that's better than any medication.

Và điều đó tốt hơn nhiều so với bất cứ viên thuốc nào.

These carriers had better armor protection than their predecessors, better facilities for handling ammunition, safer and greater fueling capacity, and more effective damage control equipment.

Những chiếc tàu sân bay này có vỏ giáp bảo vệ tốt hơn so với những lớp đi trước, có những thiết bị tốt hơn để mang vũ khí, trữ lượng nhiên liệu lớn hơn và an toàn hơn, và các thiết bị kiểm soát hư hỏng hiệu quả hơn.

Chủ Đề