VI. Seasons of the year [Các mùa trong năm]
I. Từ vựng bài 0.1
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
II. Colours [màu sắc]
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
III. Things [đồ vật]
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
IV. Days of a week [Các ngày trong tuần]
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
V. Months of the year [Các tháng trong năm]
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
VI. Seasons of the year [Các mùa trong năm]
1.
2.
3.
4.