Đứng sau: đại từ là gì

Đại từ là một loại từ được sử dụng rất nhiều trong các câu giao tiếp tiếng Anh. Đại từ cũng biến đổi rất nhiều tùy vào hoàn cảnh mà người nói sử dụng chúng.

Để biết đại từ là gì, các loại đại từ và cách sử dụng chúng sao cho đúng để làm bài tập, bài thi cũng như giao tiếp tiếng Anh tốt hơn, các bạn hãy tham khảo ngay bài viết này nhé!

Mục Lục

I. Đại từ là gì?

Đại từ là từ dùng để thay thế danh từ.

II. Các loại đại từ:

1. Đại từ nhân xưng [Personal pronouns]

– Đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật khi không cần thiết sử dụng hoặc lặp lại chính xác danh từ hoặc cụm danh từ đó.

Ví dụ: Jim is singing a song. He is a famous singer in my country.

[Jim đang hát. Anh ay là một ca sĩ nói tiếng ở nước tôi].

Đại từ nghi vấn – 1

+ Nếu có giới từ thị thông thường sẽ đặt giới từ sau động từ

Ví dụ:

  • Who do you want to speak to? – [Bạn muốn nói chuyện với ai?].
  • Who did you go with? – [Bạn đã đi với ai?]

+ Trong cách nói trang trọng, chúng ta đặt giới từ lên trước từ để hỏi.

Ví dụ:

  • With whom did you go? – [Bạn đã đi với ai?].
  • To whom do you want to speak? – [Ông muốn nói chuyện với ai?].

LƯU Ý

– Đại từ nghi vấn thường dùng trong những câu không có động từ.

Ví dụ:

What about you? – [Còn bạn thì sao?]

– Đại từ nghi vấn trở thành tính từ khi đứng trước danh từ.

Ví dụ:

  • What size is that shirt? – [Cái áo kia cỡ nào?]

  • Which book[s] do you prefer? – [Bạn thích [những] cuốn sách nào?]

6. Đại từ quan hệ

Các đại từ “who, whom, whose, which, that” là các đại từ quan hệ được dùng thay thế cho danh từ đi trước và đồng thời có chức năng nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ trong mệnh đề quan hệ [Relative clause].

  • Who và whom được dùng để chỉ người.
  • Which được dùng để chỉ vật.
  • Whose được dùng để chỉ sự sở hữu.

7. Đại từ bất định [Indefinite pronouns]

Các đại từ bất định trong tiếng Anh gồm:

some

somethingsomeonesomebody

somewhere

any

anythinganyoneanybody

anywhere

every

everythingeveryoneeverybody

everywhere

none

none nothingno onenobody

nowhere

 

Đại từ bất định với hình thức – some

Đại từ bất định với hình thức – any

Đại từ bất định với hình thức – no

– Dùng trong câu khẳng định.

There is someone knocking at the door.

[Có ai đó đang gõ cửa]

– Dùng trong câu phủ định.

I don’t know anyone here.

[Mình không biết ai ở đây cả].

– Được dùng khi động từ trong câu ở hình thức khẳng định.

Nobody understands her.

[Không một ai hiểu cô ấy].

– Dùng trong cấu nghi vấn khi câu trả lời được mong muốn là “yes”.

Is there something you like?

[Có cái gì bạn thích không?].

– Dùng trong câu nghi vấn khi

khi câu trả lời được mong người hỏi không chắc về câu trả lời.

Is there anything new?

[Có gì mới ở đây không?].

Dùng trong lời mời hoặc lời yêu cầu.

Would you like something to drink?

[Bạn có muốn uống gì đó không?].

– Dùng trong mệnh đề if – clause và sau các từ có nghĩa phủ định hoặc giới hạn.

If anyone puts this button, the bell will ring.

[Nếu ai đó ấn vào nút này thì chuông sẽ kêu].

+ “Something, someone, somebody, somewhere” được dùng giống cách dùng của “some”.

– Dùng trong câu khẳng định và đi với động từ số ít.

Ví dụ: I don’t want anything to eat. – [Tôi không đói. Tôi không muốn ăn gì].

– Dùng trong câu khẳng định và đi kèm với động từ số ít.

Ví dụ: Let me know if you need anything. – [Cho tôi biết nếu bạn cần bất cứ điều gì].

+ “Nobody, no one, nothing”

– Có thể đứng đầu cầu hoặc đứng một mình.

Ví dụ: What did you do yesterday? – Nothing. – [Cậu đã làm gì vào ngày hôm qua? – Không làm gì cả.]

– Được dùng với nghĩa phủ định: nothing= not anything: nobody, no one = not anybody.

Ví dụ: I said nothing. [Tôi chẳng nói gì cả.]. = I didn’t say anything.

+ “Everything, everyone, everybody”

Là các đại từ số ít [tuy nghĩa để cập đến số đông nên được dùng với động từ số ít].

Ví dụ:

Everybody has arrived. [everybody = all the people] – [Mọi người đã đến.]

LƯU Ý:

– Các đại từ “something, someone, somebody, anything, anyone, anybody, nothing, nobody, no one” có nghĩa số ít và đi với động từ số ít, nhưng thường được theo sau dạng số nhiều của đại từ [they/ them] và tính từ sở hữu [themselves/ their] và giới tính không xác định.

Ví dụ:

Someone left their luggage on the train. – [Ai đó đã bỏ hành lý trên tàu].

– Nhưng “it” có thể được dùng với “something, anything, nothing”.

Ví dụ: Something went wrong, didn’t it? – [Có điều gì đó trục trặc phải không?]

– “Someone, somebody, anybody, anyone, nobody, no one” có thể được dùng với sở hữu cách.

Ví dụ: I don’t want to waste anyone’s time. – [Tôi không muốn lãng phí thời gian].

8. Đại từ hỗ tương

– Đại từ hỗ tương là đại từ chỉ mối quan hệ qua lại giữa hai hoặc nhiều người hoặc nhiều vật với nhau. Đại từ hỗ tương gồm “each other” và “one another” có cùng nghĩa là “nhau, lẫn nhau”

+ Cách dùng của đại tử hỗ tương:

– Dùng làm tân ngữ trong mình để mà chủ ngữ và động từ luôn ở số nhiều.

Ví dụ: John and Ann often write letters to each other. – [John và Ann thường viết thư cho nhau.]

– Đại từ hỗ tương “each other” thường dùng cho chủ ngữ gồm hai người.

Ví dụ: I and my sister study English each other. – [Tôi và chị tôi học tiếng Anh cùng nhau.]

– Đại từ hỗ tương “one another” được dùng khi chủ ngữ gồm ba người trở lên.

Ví dụ: Members in family should love one another. – [Người trong một nhà nên ythường làm nhau.]

– Đại từ hồ tường có thể dùng với sở hữu cách,

Ví dụ: They are looking at each other’s eyes. – [Họ đang nhìn vào mắt của nhau].

Những kiến thức về Đại từ cực kỳ chi tiết ở trên được tổng hợp từ hai cuốn sách “Hướng dẫn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh” và Mindmap English Grammar cực nổi tiếng của Mcbooks.

Các bạn hãy tìm đọc ngay cuốn sách này để trang bị cho mình những kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ và dễ hiểu nhất nhé!

Chủ Đề