Công thức thì hiện tại đơn và ví dụ

Skip to content


  • Câu điều kiện loại 0, loại 1, loại 2, loại 3, hỗn hợp, Đảo ngữ câu điều kiện. Tổng hợp cấu trúc, cách dùng kèm bài tập vận dụng.

  • Cấu trúc Although/ Though/ Even though được dùng phổ biến trong tiếng Anh chỉ sự nhượng bộ. Phân biệt với cấu trúc Despite và In spite of.

  • 21/07/2022 | Tài liệu tự học

    Nếu bạn theo ngành y thì sở hữu những từ vựng tiếng Anh về bệnh viện là điều cần thiết. Trang...

  • 21/07/2022 | Tài liệu tự học

    Nhiều bạn vẫn nhầm tưởng “dự đám cưới” trong tiếng Anh là “go wedding”. Điều này khiến bạn...


Trong tiếng Anh, thì Hiện tại đơn [Simple Present] là một điểm ngữ pháp cơ bản và phổ biến nhất. Bài viết này Bhiu.edu.vn sẽ tổng hợp lý thuyết và có thêm 10 ví dụ về thì Hiện tại đơn để bạn dễ dàng củng cố và nâng cao kiến thức. 

Khái niệm

Thì Hiện tại đơn [Simple Present] mô tả một chân lý, sự thật hiển nhiên, thói quen hoặc hành động thường xuyên xảy ra ở hiện tại.

Công thức của thì Hiện tại đơn

Động từ to beĐộng từ thường
Khẳng địnhS + AM/IS/ARE + OEx: I am a doctor. [Tôi là bác sĩ]
S + V_S/ES + OEx: She has long blonde hair. [Cô ấy có mái tóc dài màu vàng]
Phủ địnhS + AM/IS/ARE + NOT + OEx: Her shirt isn’t pink. [Cái áo của cô ấy không phải màu hồng]S + DO/DOES + NOT + V-INF + OEx: We don’t have Math on Thursday. [Chúng tôi không có môn toán vào thứ 5]
Nghi vấnAM/IS/ARE + S + O?Trả lời:YES, S + AM/IS/ARENO, S + AM/IS/ARE + NOTEx: Are they Vietnamese? ?No, they are not. [Có phải họ là người Việt Nam không? Không, không phải]DO/DOES + S + O?Trả lời:YES, S + DO/DOESNO, S + DO/DOES + NOTEx: Do you speak English??Yes, I do. [Bạn có biết nói tiếng Anh không? Vâng, tôi biết.]

Một số ví dụ của thì Hiện tại đơn

  1. I don’t think you’re right.
  2. Do they have enough time?
  3. I eat noodles in the morning.
  4. We often see a film on Saturday.
  5. They watch a lot of TV.
  6. Do you write emails every day?
  7. The chef usually tastes the food before he serves it.
  8. He doesn’t drink much coffee.
  9. How does she travel to work?
  10. Hannie hates vegetables.
  11. My son always tastes the food while I’m cooking! It’s really annoying.
  12. John has to see the doctor immediately.
  13. This coffee doesn’t taste right.
  14. Anna is not a doctor.
  15. What do you think about the disease?

Xem thêm các bài viết liên quan:

Cách dùng thì Hiện tại đơn

  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên:

Ex: It rains a lot in winter.[Trời mưa nhiều vào mùa đông]

  • Diễn tả một lịch trình, thời khóa biểu:

Ex: The train leaves the station at 6.am every morning. [Tàu rời ga lúc 6h sáng hàng ngày.]

  • Diễn tả một thói quen, hành động thường xuyên lặp đi lặp lại 

Ex: My father always drinks coffee at breakfast. [Ba tôi thường uống cà phê vào bữa sáng]

Dấu hiệu nhận biết

Những trạng từ chỉ tần suất trong thì Hiện tại đơn như:

  • always, usually, often, sometimes, seldom, never, …
  • every time, every day, every month,  every year, once a week, once a year,…

Trên đây là 10 ví dụ về thì Hiện tại đơn mà Bhiu chia sẻ đến bạn. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp bạn luyện tập để nâng cao tiếng Anh hàng ngày. Bạn hãy ghé thăm  Học ngữ pháp tiếng Anh  để có thêm kiến thức mỗi ngày .

Thì Hiện tại đơn [Simple Present] là một trong những thì cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây của JES tổng hợp những ví dụ giúp các bạn hình dung và áp dụng công thức, cách dùng,… của điểm ngữ pháp này cách dễ dàng hơn. Ngoài ra, bài viết cũng có phần ôn tập lý thuyết để thuận tiện hơn cho các bạn trong việc củng cố những kiến thức đã quên.

Thì hiện tại đơn [Simple Present] diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên, hay một thói quen, hành động xảy ra thường xuyên ở hiện tại.

Động từ to be Động từ thường
Khẳng định

S + AM/IS/ARE + O
Ex: I am a student. [Tôi là học sinh]


S + V_S/ES + O

Ex: She has short blonde hair. [Cô ấy có mái tóc ngắn màu vàng]

Phủ định

S + AM/IS/ARE + NOT + O
Ex: His shirt isn’t black. [Cái áo của anh ấy không phải màu đen]

S + DO/DOES + NOT + V-INF + O
Ex: They don’t have Math on Monday. [Họ không có môn toán vào thứ 2]

Nghi vấn

AM/IS/ARE + S + O?
Trả lời:

  • YES, S + AM/IS/ARE
  • NO, S + AM/IS/ARE + NOT

Ex: Are they your friends?
No, they are not. [Có phải họ là bạn của bạn không? Không, không phải]

DO/DOES + S + O?
Trả lời:

  • YES, S + DO/DOES
  • NO, S + DO/DOES + NOT

Ex: Does snowfall in winter?
Yes, it does. [Có tuyết rơi vào mùa đông phải không? Vâng, đúng vậy]

Xem thêm: Thì Hiện tại đơn [Simple Present Tense] – Cách dùng, công thức và bài tập

  1. I don’ think you’re right.
  2. Do we have enough time?
  3. I eat cereal in the morning.
  4. They often see a film on Fridays.
  5. You watch a lot of TV.
  6. Do they write emails every day?
  7. The chef usually tastes the food before he servers it.
  8. She doesn’t drink much tea.
  9. How does he travel to work?
  10. Julia hates vegetables.
  11. My husband always tastes the food while I’m cooking! It’s really annoying.
  12. Luke has to see the doctor immediately.
  13. This coffee doesn’t taste right.
  14. Adam is not a doctor.
  15. What do you think about the war?
  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên:

Ex: The Sun rises at East. [Mặt trời mọc ở hướng Đông.]

  • Diễn tả một lịch trình, thời khóa biểu:

Ex: The train leaves the station at 7.am every morning. [Tàu rời ga lúc 7h mỗi sáng.]

  • Diễn tả một thói quen, hành động lặp đi lặp lại nhiều lần

Ex: He always does morning exercises in the morning. [Anh ấy thường tập thể dục vào buổi sáng.]

Trong câu của thì Hiện tại đơn có các trạng từ chỉ tần suất như:

  • always, often, usually, sometimes, seldom, never,…
  • every time, every day, every year, every month, once a week, twice a year,…

Bài viết với phần ví dụ minh họa cụ thể trên hi vọng sẽ giúp ích cho các bạn trong học tập.
Xem thêm: 12 thì trong tiếng Anh – bản cập nhật mới và đầy đủ nhất

Video liên quan

Chủ Đề