Con non Tiếng Anh là gì

còn non Dịch Sang Tiếng Anh Là

* tính từ
- unseasoned

Cụm Từ Liên Quan :

còn non nớt /con non not/

* danh từ
- coltishness
* tính từ
- coltish, unripe, unfledged

Tên tiếng Anh các con vật còn bé

-Tên tiếng Anh một số loại trái cây.

-Tên tiếng Anh: các kiểu tóc

  1. chick -- /tʃik/ = chim non, gà con
  2. cub -- /kʌb/ = gấu, sư tử, cọp, sói con [đều gọi là cub]
  3. duckling -- /'dʌkliɳ/ = vịt con
  4. fawn -- /fɔ:n/ = nai tơ
  5. foal -- /foul/ = ngựa con, lừa con
  6. kid -- /kid/ = dê con
  7. kitten -- /'kitn/ = mèo con
  8. lamb -- /læm/ = cừu non
  9. piglet -- /'piglit/ = heo con
  10. puppy -- /'pʌpi/ = chó con

toomva.com chúc bạn học thành công!

Video liên quan

Chủ Đề