còn non Dịch Sang Tiếng Anh Là
* tính từ
- unseasoned
Cụm Từ Liên Quan :
còn non nớt /con non not/
* danh từ
- coltishness
* tính từ
- coltish, unripe, unfledged
Tên tiếng Anh các con vật còn bé
-Tên tiếng Anh một số loại trái cây.
-Tên tiếng Anh: các kiểu tóc
- chick -- /tʃik/ = chim non, gà con
- cub -- /kʌb/ = gấu, sư tử, cọp, sói con [đều gọi là cub]
- duckling -- /'dʌkliɳ/ = vịt con
- fawn -- /fɔ:n/ = nai tơ
- foal -- /foul/ = ngựa con, lừa con
- kid -- /kid/ = dê con
- kitten -- /'kitn/ = mèo con
- lamb -- /læm/ = cừu non
- piglet -- /'piglit/ = heo con
- puppy -- /'pʌpi/ = chó con
toomva.com chúc bạn học thành công!