companionship
/kəm"pænjənʃip/
Danh từ
- tình bạn, tình bạn bè
a companionship of many years:
tình bè bạn trong nhiều năm
to enjoy someone"s companionship:
kết thân với ai, làm bạn với ai
- in ấn tổ thợ sắp chữ
a companionship of many years:
tình bè bạn trong nhiều năm
to enjoy someone"s companionship:
kết thân với ai, làm bạn với ai