Khi học tiếng trung chắc hẳn các bạn rất muốn tìm hiểu về những từ ngữ hay mẫu câu thực tế để có thể áp dụng luôn vào trong cuộc sống của mình, vậy thì còn gì thực tế hơn là những câu chửi thề, chửi bậy bằng tiếng Trung, từ lóng nữa. Các bạn hoàn toàn không cần phải tra google với những từ khoá như: google dịch nói bậy, chửi bằng tiếng trung, chửi bậy tiếng trung nữa.
Chửi bậy có xấu không ? Có,khi chúng ta dùng những từ ngữ thô tục này để lăng mạ người khác.Không ,khi chúng ta sử dụng nó vào những ngữ cảnh được cho phép và không gây ra những hiểu nhầm nhất định với những người xung quanh. Trong cuộc sống của chúng ta, có rất nhiều những lúc bức xúc khó chịu, vậy thì cứ chửi bậy thôi !
Chửi bậy bằng tiếng trung : Top 50 câu nói tục trong khẩu ngữ
Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp cho các bạn những từ lóng, câu chửi bậy bằng tiếng trung, cãi nhau trong tiếng trung khẩu ngữ. Hãy cũng nhau học và vận dụng những từ ngữ này một cách thông minh và tránh làm ảnh hưởng đến người khác nhé !
50 Câu chửi bậy, từ lóng trong tiếng trung
1 他妈的tā mā de [ tha ma tợ ]
Con mẹ nó
2 你妈的nǐ mā de [nỉ ma tợ]
Con mẹ mày
3 肏你妈cào nǐ mā [trao nỉ ma]
Đmm
4 傻屄shǎ bī [ sả bi ]
Ngu l*n
5 二百五Èr bǎi wǔ [ ơ bái ủ ]
Ngu
6 贱女人jiàn nǚ rén [ chen nuỷ dấn ]
Con đ*
7 滚Gǔn [ quẩn ]
Cút
8 变态Biàntài [ Biên thai ]
Biến thái
9 王八蛋Wángbā dàn [ oáng pa tan ]
Khốn nạn
10 吃屎Chī shǐ
Ăn c*t
11 狗啃的Gǒu kěn de [ cấu khẩn tợ ]
Chó chết
12 闭嘴Bì zuǐ [ bi chuẩy ]
Im mồm
13 笨蛋bèn dàn [ bân tan ]
Ngu ngốc
14 坏蛋huài dàn [ hoai tan ]
Ngớ ngẩn
15 打飞机dǎ fēi jī
thủ dâm, x*c lọ
16 小三xiǎo sān
Tiểu tam
17 贱货jiàn huò [ chen hua ]
rẻ rách
18 卖豆腐mài dòu fu [ mai tâu phụ ]
bán dâm
19 吃豆腐chī dòu fu [ chư tâu phụ ]
biến thái
20 公共汽车gōng gòng qì chē
mẹ thiên hạ
21 茂里Mào lǐ [ mao lỉ ]
Ngu
22 木嘴Mù zuǐ [ mu chuẩy ]
Ngớ ngẩn
23 废柴Fèi chái [ phây trái ]
Phế vật, vô dụng
24 收皮shōu pí [ sâu pí ]
Cút
25 收爹Shōu diē [ sâu tia ]
Cút
26 孤寒Gū hán [ cu hán ]
Kibo
27 丢7你Diū 7 nǐ [ tiêu chi nỉ ]
Fuck you
28 烂春袋Làn chūn dài [ lan chuân tai ]
C*c
29 芥菜老姜生菜仔Jiècài lǎo jiāng shēngcài zǐ [ chia chai lảo cheng sâng chai dử ]
Vụng thối vụng nát
30 落狗屎Luò gǒu shǐ [ lua cẩu sử ]
chết tiệt
31 痴线Chī xiàn [ chư xiên ]
Điên
32 生仔无屎忽Shēng érzi méi pìyǎn [ sâng ớ dự mấy pi dản ]
Có con trai mà không có lỗ đ*t
33 从我面前消失Cóng wǒ miànqián xiāoshī [ chúng gủa men chén seo sư ]
Cút đi cho khuất mắt
34 你真是一个废物Nǐ zhēnshi yí gè fèiwù [ Nỉ trân sư í cưa phây u ]
Mày chẳng được cái tích sự gì
35 没长眼啊méi zhǎng yǎn a [ mấy tráng dẻn a ]
Mày mù à?
36 别那样和我说话Bié nàyàng hé wǒ shuōhuà [ bía na dang hứa gủa sua hoa ]
Đừng có nói cái giọng đó với tao
37 你看什么看?Nǐ kàn shénme kàn
Mày nhìn cái gì đấy?!
38 关你屁事Guān nǐ pì shì [ quan nỉ pi sư ]
Đéo phải chuyện của mày
39 你的脑子进水啊Nǐ de nǎozi jìn shuǐ a [ nỉ tợ nảo dự chin suẩy a ]
Mày mất não rồi à
40 你是个混球nǐ shìgè húnqiú [ nỉ sư cưa huấn chiếu ]
Mày là thằng khốn nạn
41 你他妈的真混蛋Nǐ tā mā de zhēn húndàn [nỉ tha ma tơ chân huấn tan]
Mẹ kiếp, khốn nạn
42 他妈的给我滚Tā mā de gěi wǒ gǔn [tha ma tơ cấy úa quẩn]
Cút con mẹ mày đi
43 你这蠢猪Nǐ zhè chǔn zhū [nỉ chưa chuẩn chu]
Ngu như lợn
44 全是屁话Quán shì pìhuà [troén sư pi hoa]
Xạo l*n
45 肏你祖宗十八代cào nǐ zǔ zōng shí bā dài [chao nỉ chủ chung xứ pa tai]
Đ*t cả lò nhà mày
46 牛屄niú bī [ niếu pi ]
Hay vãi
47 你有病呀Nǐ yǒu bìng ya [ ní dẩu binh a ]
Mày bệnh thế
48 你疯了Nǐ fēng le [ nỉ phâng lơ ]
Mày điên à
49 去死吧Qù sǐ ba [ chuy sử ba ]
Chết mẹ mày đi
50 你以为你是谁Nǐ yǐwéi nǐ shì shéi [ ní ỉ guấy nỉ sư sấy ]
Mày nghĩ mày là ai
Trên đây là những câu nói, từ lóng, chửi bậy, nói bậy bằng tiếng Trung. Chúc các bạn có những giờ học tiếng trung vui vẻ và bổ ích và không cần tra google dịch nói bậy nữa nha !