Câu so sánh hơn tiếng anh năm 2024

Tính từ so sánh được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng mà chúng bổ nghĩa [larger, smaller, faster, higher]. Chúng được sử dụng trong các câu có hai danh từ được so sánh, với mẫu sau:

Noun [subject] + verb + comparative adjective + than + noun [object].

Đề mục thứ hai được so sánh có thể được bỏ qua nếu nó đã rõ ràng trong ngữ cảnh đó [ví dụ cuối cùng bên dưới].

Kiểm tra kiến ​​thức của bạn

Ví Dụ
  • My house is larger than hers.
  • This box is smaller than the one I lost.
  • Your dog runs faster than Jim's dog.
  • The rock flew higher than the roof.
  • Jim and Jack are both my friends, but I like Jack better. ["than Jim" is understood]

Tính từ so sánh hơn nhất

Tính từ so sánh hơn nhất được sử dụng để mô tả một đối tượng nằm ở giới hạn trên hoặc giới hạn dưới của chất lượng [the tallest, the smallest, the fastest, the highest]. Chúng được sử dụng trong các câu trong đó chủ từ được so sánh với một nhóm túc từ.

Noun [subject] + verb + the + superlative adjective + noun [object].

Nhóm được so sánh có thể được bỏ qua nếu nó rõ ràng trong ngữ cảnh đó [ví dụ cuối cùng bên dưới].

Ví Dụ
  • My house is the largest one in our neighborhood.
  • This is the smallest box I've ever seen.
  • Your dog ran the fastest of any dog in the race.
  • We all threw our rocks at the same time. My rock flew the highest. ["of all the rocks" is understood]

Cách hình thành sự so sánh hơn nhất

Hình thành so sánh và so sánh nhất rất dễ. Cách thành lập tùy thuộc vào số lượng âm tiết trong tính từ gốc.

Tính từ đơn âm

Thêm -er đối với so sánh và -est đối với hơn nhất.Nếu tính từ có phụ âm + nguyên âm đơn + phụ âm có phát âm, phụ âm cuối cùng phải được tăng gấp đôi trước khi thêm kết thúc.

Tính từ So sánh hơn So sánh hơn nhất tall taller tallest fat fatter fattest big bigger biggest sad sadder saddest Tính từ có hai âm

Tính từ với hai âm tiết có thể hình thành so sánh bằng cách thêm -er hoặc bằng cách thêm more vào trước tính từ. Những tính từ này tạo thành so sánh hơn nhất bằng cách thêm -est hoặc thêm most trước tính từ.Trong nhiều trường hợp, cả hai hình thức được sử dụng, mặc dù một cách sử dụng sẽ phổ biến hơn so với cách khác. Nếu bạn không chắc liệu tính từ hai âm tiết có thể tạo thành so sánh hay so sánh hơn nhất bằng cách nào, hãy chọn cách an toàn là sử dụng more và most . Đối với những tính từ tận cùng bằng y, đổi y thành i trước khi thêm đuôi so sánh vào.

Tính từ So sánh hơn So sánh hơn nhất happy happier happiest simple simpler simplest busy busier busiest tilted more tilted most tilted tangled more tangled most tangled Tính từ có ba âm hoặc hơn

Tính từ với ba hoặc nhiều âm tiết tạo thành sự so sánh bằng cách đặt more phía trước tính từ, và đặt most trước tính từ so sánh hơn nhất.

Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh thường được sử dụng để so sánh 2 đối tượng, sự vật có cùng đặc điểm. Và đặc biệt, chúng ta càng phải nhấn mạnh tầm quan trọng của cấu trúc so sánh hơn trong IELTS Writing Task 1. Vậy công thức so sánh hơn sẽ được trình bày như thế nào? Hãy để prepedu.com giúp bạn hiểu rõ tất tần tật tất kiến thức về so sánh hơn trong tiếng Anh nhé!

so-sanh-hon

I. So sánh hơn là gì?

So sánh hơn trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, tính chất, hoặc hành động. Nó giúp chúng ta so sánh mức độ, kích thước, chất lượng, hoặc các thuộc tính khác của các đối tượng. Ví dụ:

  • She is taller than her sister. [Cô ấy cao hơn chị gái của cô ấy.]
  • This book is more interesting than the one I read last week. [Cuốn sách này thú vị hơn cuốn sách tôi đã đọc tuần trước.]
  • The red car is faster than the blue car. [Chiếc xe màu đỏ nhanh hơn chiếc xe màu xanh.]
    So sánh hơn là gì?

Trong IELTS Writing Task 1, nếu bạn có thể vận dụng được cấu trúc so sánh hơn trong bài viết một cách chính xác thì bạn có thể nâng cao band điểm của mình. Ví dụ:

  • The average annual rainfall in City A was higher than that in City B. [Lượng mưa trung bình hàng năm ở Thành phố A cao hơn ở Thành phố B.]

II. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh

Đối với cấu trúc so sánh hơn, ngoài cấu trúc chung chúng ta sẽ còn có các cấu trúc khác phụ thuộc vào 2 loại từ: tính từ, trạng từ ngắn và tính từ trạng từ dài. Cùng prepedu.com tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. So sánh hơn với tính từ ngắn

Tính từ ngắn [short adjectives] là những tính từ chỉ có một âm tiết như “fast, good, tall, nice…”.

Công thức so sánh hơn với tính từ ngắn:

S + V + Adj/Adv + -er + than

Ví dụ:

  • This car is faster than that car. [Chiếc xe này nhanh hơn chiếc xe kia.]
  • This recent exercise is easier than the last one [Bài tập mới này dễ hơn bài tập trước.]
  • My friend’s house is bigger than mine [Nhà bạn tôi to hơn nhà tôi.]
    So sánh hơn với tính từ ngắn

1.1. Các trường hợp so sánh hơn đặc biệt của tính từ ngắn

Ngoài những trường hợp theo quy tắc trên, so sánh hơn còn có những trường hợp đặc biệt khác. Cùng prepedu.com so sánh nhé!

Tính từ/trạng từ

So sánh hơn

Ý nghĩa

good

better

Tốt ➡ tốt hơn

bad

worse

Xấu ➡ xấu hơn

much/ many

more

Nhiều ➡ nhiều hơn

far

farther/further

Xa ➡ Xa hơn

little

less

Ít ➡ ít hơn [danh từ không đếm được]

few

fewer

Ít ➡ ít hơn [danh từ đếm được]

1.2. Lưu ý về quy tắc thêm -er đối với tính từ ngắn

Khi sử dụng cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn, chúng ta sẽ có một số quy tắc dưới đây. Các bạn nhớ đọc kỹ quy tắc để tránh nhầm lẫn nhé!

Quy tắc

Ví dụ

Với những tính từ hoặc trạng từ có một âm tiết, chúng ta chỉ cần thêm đuôi -er vào sau tính từ hoặc trạng từ đó.

High ➡ higher

fast ➡ faster

Short ➡ shorter

Với những tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng -y, ta sẽ chuyển -y thành -i và sau đó thêm đuôi -er.

easy ➡ easier

lucky ➡ luckier

happy ➡ happier

Với những tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng 1 phụ âm, nhưng trước đó lại là một nguyên âm, thì ta sẽ gấp đôi phụ âm cuối, và thêm đuôi -er.

fat ➡ fatter

big ➡ bigger

2. So sánh hơn với tính từ dài [từ có 2 âm tiết trở lên]

Tính từ dài [long adjectives] là tính từ có hai âm tiết trở lên như pleasant, expensive, intellectual…

Công thức:

S + V + more + Adj/Adv + than

Ví dụ:

  • The new iPhone is more expensive than the old model. [iPhone mới đắt hơn mẫu cũ.]
  • The sunset over the ocean is more beautiful than the one over the mountains. [Hoàng hôn trên biển đẹp hơn hoàng hôn trên núi.]
  • The surgeon performed the operation more carefully than before. [Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện ca phẫu thuật cẩn thận hơn trước.]
    So sánh hơn với tính từ dài

3. Một số lưu ý trong so sánh hơn

Một số tính từ không thể sử dụng để so sánh hơn bởi vì với bản thân những tính từ này đã là nhất, hoàn hảo nhất, toàn vẹn nhất. Ví dụ như:

  • * unique [duy nhất]
    • perfect [hoàn hảo]
    • complete [hoàn thành]

III. Các cấu trúc so sánh hơn kém đặc biệt khác

Ngoài cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn và tính từ dài trên, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 2 cấu trúc so sánh đặc biệt dưới đây nhé!

1. Cấu trúc so sánh không bằng

Để diễn tả cái gì không bằng cái gì đó, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc so sánh không bằng dưới đây nhé!

Cấu trúc:

S + to be + NOT + as… + as +….

Ví dụ:

  • Marry is not as tall as his brother. [Marry không cao bằng anh trai của mình.]
  • The new smartphone is not as expensive as the previous model. [Chiếc điện thoại thông minh mới không đắt bằng mẫu trước đó.]
    Cấu trúc so sánh không bằng

2. Dạng so sánh kép: “Càng…càng”

Cấu trúc:

The + comparative + S + V, the + comparative + S + V

Ví dụ:

  • The more you practice, the better you become. [Càng luyện tập nhiều, bạn càng trở nên giỏi hơn.]
  • The more you study, the more knowledgeable you become. [Càng học nhiều, bạn càng trở nên thông thạo hơn.]
  • The more you practice, the better you will become at playing the piano. [Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng chơi piano giỏi hơn.]
    Dạng so sánh kép: “Càng…càng”

V. Bài tập so sánh hơn trong tiếng Anh có đáp án

1. Bài tập

Bài tập 1: Hoàn thành câu với hình thức so sánh hơn phù hợp.

  1. This exercise is ___________ [difficult] than the previous one.
  2. She is ___________ [tall] than her brother.
  3. My house is ___________ [big] than yours.
  4. The weather today is ___________ [good] than yesterday.
  5. John speaks English ___________ [fluently] than his sister.

Bài tập 2: Sắp xếp từ để tạo thành câu so sánh hơn đúng.

  1. fast / car / My / than / his / is.
  2. smart / My / sister / is / than / your.
  3. more / interesting / This book / than / the / is / one / I read last week.
  4. my / house / is / bigger / than / Her.
  5. plays / He / the guitar / better / than / his friend.

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. more difficult than
  2. taller than
  3. bigger than
  4. better than
  5. more fluently

Bài tập 2:

  1. My car is faster than his.
  2. My sister is smarter than yours.
  3. This book is more interesting than the one I read last week.
  4. Her house is smaller than mine.
  5. He plays the guitar better than his friend.

Hy vọng bài viết về cấu trúc so sánh hơn của prepedu.com đưa ra đã giúp bạn có thêm những kiến thức, hiểu biết mới về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh. Theo dõi prepedu.com thường xuyên để học được nhiều kiến thức mới mẻ hơn nữa nhé!

Chủ Đề