Cái mùng tiếng Trung là gì

Các bạn có biết những đồ vật trong phòng ngủ gọi trong tiếng Trung gọi là gì không? Chúng ta cùng học bài hoc tieng Trung này để bổ sung vốn từ vựng nhé.

  • Từ vựng tên các loại gỗ trong tiếng Trung
  • 50 từ vựng tiếng Trung liên quan tới photoshop
  • Từ vựng tiếng Trung về toà án , luật pháp [ p1 ]
  • Sặc sỡ các loại vải trong tiếng Trung
  • Từ vựng tiếng Trung khi đi cắt tóc
Từ vựng đồ vật trong phòng ngủ 1 Bàn trang điểm 梳妆台 shūzhuāng tái 2 Chăn nhung lông vịt 鸭绒被 yāróng bèi 3 Chiếu trúc 竹席 zhú xí 4 Đèn giường 床头灯 chuáng tóu dēng 5 Đệm gấp 可折垫 kě zhé diàn 6 Đệm giường 床垫 chuáng diàn 7 Đệm mút 海绵垫子 hǎimián diànzi 8 Ghế ngồi trang điểm 梳妆椅 shūzhuāng yǐ 9 Giường 床 chuáng 10 Giường cá nhân, giường đơn 单人床 dān rén chuáng 11 Giường cũi, giường xếp, giường gấp 轻便床 qīngbiàn chuáng 12 Giường ngủ của trẻ em 童床 tóng chuáng 13 Gối 枕头 zhěntou 14 Gối bông 棉枕 mián zhěn 15 Khăn trải giường 床罩 chuángzhào 16 Màn chống muỗi 蚊帐 wénzhàng 17 Rèm the chống muỗi 纱帘 shā lián 18 Ruột gối 枕心 zhěn xīn 19 Tủ áo 衣柜 yīguì 20 Tủ quần áo 衣柜 yīguì 21 Vỏ chăn 被套, 被单 bèitào, bèidān 22 Vỏ đệm 垫套 diàn tào 23 Chăn bông 棉被 mián bèi 24 Mạn giường 床沿 chuángyán 25 Khung giường 床架 chuáng jià
Từ vựng đồ vật trong phòng ngủ

Chủ Đề