Cách tính Marketable securities

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
marketable securities [n]

Hình ảnh cho thuật ngữ marketable securities [n]

Chứng khoán lưu thông, chứng khoán giao dịch được
Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Marketable securities [n]
  • Bull Trap là gì trong chứng khoán?
  • Bailing Out là gì?
  • Short Sales tiếng Anh là gì?
  • Dow jones index [n]
  • Preference stock [n]
  • Stock tip [n]
  • To take stock in [v]
  • Fixed yield securities [n]
  • To give security [v]
  • Price and wages index [n]
Chủ đề Chủ đề Chứng khoán

Định nghĩa - Khái niệm

Marketable securities [n] là gì?

Marketable securities [n] có nghĩa là Chứng khoán lưu thông, chứng khoán giao dịch được

  • Marketable securities [n] có nghĩa là Chứng khoán lưu thông, chứng khoán giao dịch được
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chứng khoán.

Chứng khoán lưu thông, chứng khoán giao dịch được Tiếng Anh là gì?

Chứng khoán lưu thông, chứng khoán giao dịch được Tiếng Anh có nghĩa là Marketable securities [n].

Ý nghĩa - Giải thích

Marketable securities [n] nghĩa là Chứng khoán lưu thông, chứng khoán giao dịch được.

Đây là cách dùng Marketable securities [n]. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chứng khoán Marketable securities [n] là gì? [hay giải thích Chứng khoán lưu thông, chứng khoán giao dịch được nghĩa là gì?] . Định nghĩa Marketable securities [n] là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Marketable securities [n] / Chứng khoán lưu thông, chứng khoán giao dịch được. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Video liên quan

Chủ Đề