Cách nói tắc đường trong tiếng Anh

Tắc đường đang là vấn đề gây ra khá nhiều rắc rối cho những thành phố hiện đại, nhưng giải pháp là gì? Liệu có hướng giải quyết triệt để vấn đề này không? Hãy cùng TOPICA NATIVE đi tìm câu trả lời trong bài học ngày hôm nay nhé! 

► Đăng ký lớp học tiếng Anh online với các chủ đề thiết thực và bổ ích tại: //topicanative.edu.vn/

✔ Trước khi vào vào bài học, cùng khởi động nhé! 

In 30 seconds, list all means of transportation that you know. 

Trong 30 giây, liệt kê tất cả những phương tiện giao thông mà bạn biết. 

✔ Một số từ mới liên quan đến bài học: 

1. Congested [adj] /kənˈdʒes.tɪd/: Tắc nghẽn [đường sá…] 

2. Commuter [n] /kəˈmjuːt/: vé tháng 

3. Rush hour [n] /rʌʃ aʊr/: giờ cao điểm 

4. Frustrating [adj] /frʌsˈtreɪ.tɪŋ/: làm nản nòng, gây bực tức 

5. Integrate [v] /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/: tích hợp, hợp nhất 

6. Metropolitan [adj] /ˌmet.rəˈpɒl.ɪ.tən/: [thuộc] thủ đô 

Example: The road was congested with refugees. 

Ví dụ: Con đường tắc nghẽn vì người tị nạn. 

✔ Bổ sung cụm thành ngữ mới 

1. To be stuck in traffic [idiom] - to be caught in a traffic jam: Bị kẹt vì tắc đường. 

Ví dụ:

Our taxi was stuck in traffic and I thought I would never get to the airport on time. 

Xe taxi của chúng tôi bị mắc kẹt vì tắc đường và tôi nghĩ rằng tôi sẽ không bao thể tới sân bay đúng giờ. 

2. To tie traffic up [idiom] - to cause road traffic to stop: Khiến các phương tiện trên đường phải dừng lại. 

Ví dụ:

The accident will tie up the traffic 

Vụ tai nạn sẽ khiến các phương tiện trên đường bị dừng lại. 

✔ Bổ sung cấu trúc mới Diễn tả giải pháp: 

1. To overcome + name of the problem, S + V: Để vượt qua vấn đề gì,... 

2. To tackle the situation, S+V: Để giải quyết tình huống,... 

Cùng thảo luận về các biện pháp khả thi để giải quyết sự ùn tắc giao thông và dùng những cụm từ cho trước: 

Ví dụ: 

To tackle traffic jam, governments should tax drivers heavily 

Để giải quyết nạn tắc đường, chính phủ sẽ đánh thuế nặng vào người lái xe. 

Các biện pháp giải quyết: 

1. Build more roads: Xây thêm đường 

2. Encourage the use of public transport: Sử dụng những phương tiện công cộng 

3. Work from home: Làm việc tại nhà 

✔ Thảo luận nhóm: 

Cùng thảo luận về nguyên do của ùn tắc giao thông và những biện pháp khả thi để giải quyết vấn đề này với người cùng nhóm của bạn trong 180s. 

Suggestions [gợi ý]: 

1. Air pollutions/ noise pollutions: Ô nhiễm không khí/ ô nhiễm tiếng ồn 

2. Time consuming: Tốn thời gian 

3. Tax drivers: Đánh thuế tài xế 

4. Encourage the use of public transport: Khuyến khích sử dụng các phương tiện giao thông công cộng 

5. Share cars: Chia sẻ xe hơi

Tắc nghẽn giao thông hayTraffic congestion là một trong những chủ đề đồng thời cũng là vấn đề đau đầu chưa giải quyết được ở các trung tâm kinh tế của các nước trên thế giới trong đó có Việt Nam.

Bạn đang xem: Tắc đường tiếng anh


Do đó đây là chủ đề rất dễ xuất hiện trong các bài thi tiếng anh nói chung và thi IELTS nói riêng. smarthack.vn xin cung cấp cho các bạn những cụm từ về chủ đề "TẮC NGHẼN GIAO THÔNG" đắt giá nhất, giúp các bạn bỏ túi được nhiều từ vựng hay liên quan đến vấn đề này.
1. Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông2. Bumper to bumper: kẹt xe nối tiếp nhauEx: If traffic is bumper to bumper, the vehicles are so close to one another that they are almost touching and are moving very slowly.3.[to] pull vehicles over: chặn các phương tiện giao thôngEx: According to the new regulations, traffic police will be authorized to pull vehicles over in the following circumstances:4.Grappling with bad traffic: vật lộn với tình trạng giao thông xấuEx: Grappling with bad traffic, Hanoi wants to limit number of motorcycles5.[to] help ease traffic: giúp lưu thông dễ dàngEx: Panama City Beach leaders say they are creating a new road they believe can help reduce traffic flow in the area.

Xem thêm: Trên Đời Có Bốn Cái Ngu ; Lã€M Mai, LãƒNh NỢ, GãC Cu, CẦM ChẦU”?

Traffic congestion [Tắc nghẽn giao thông] là chủ đề nóng tại Hà Nội
6. [to] stop buses overloading passengers: ngăn chặn xe khách chở quá tảiEx: Authorities will inspect operations at coach terminals and transport enterprises during the long holiday to stop buses overloading passengers and inflating prices.7.[to] transgress pavements and roadsides: lấn chiếm lề đường và vỉa hèEx: Penalty level for those transgressing pavements and roadsides is only VND2-3 million, a trifle against average income of households with street-front houses
Ex: In another proposal, the chief of the city's traffic police division, said some routes can be changed to make sure buses do not enter congestion-prone spots.9. [to] pose risks to traffic safety: gây ra những rủi ro về an toàn giao thôngEx: Local police on Tuesday launched a campaign to crack down on these old motorbikes that they say can pose risks to traffic safety.10.to] raise traffic safety awareness: nâng cao nhận thức về an toàn giao thôngEx: Partnered with the Brain Injury Alliance of NJ to raise traffic safety awareness in teens by sponsoring the U Got Brains School Champions Program for the last three years since 2012.

Chuyên mục:

1. Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông

2. Bumper to bumper: kẹt xe nối tiếp nhau

Ex: If traffic is bumper to bumper, the vehicles are so close to one another that they are almost touching and are moving very slowly.

3. [to] pull vehicles over: chặn các phương tiện giao thông

Ex: According to the new regulations, traffic police will be authorized to pull vehicles over in the following circumstances:

4. Grappling with bad traffic: vật lộn với tình trạng giao thông xấu

Ex: Grappling with bad traffic, Hanoi wants to limit number of motorcycles

5. [to] help ease traffic: giúp lưu thông dễ dàng


Ex: Panama City Beach leaders say they are creating a new road they believe can help reduce traffic flow in the area.


 


Traffic congestion [Tắc nghẽn giao thông] là chủ đề nóng tại Hà Nội


6. [to] stop buses overloading passengers: ngăn chặn xe khách chở quá tải Ex: Authorities will inspect operations at coach terminals and transport enterprises during the long holiday to stop buses overloading passengers and inflating prices.

7. [to] transgress pavements and roadsides: lấn chiếm lề đường và vỉa hè


Ex: Penalty level for those transgressing pavements and roadsides is only VND2-3 million, a trifle against average income of households with street-front houses


 

8. [to] enter congestion-prone spots: không đi vào điểm tắt nghẽn thường gặp

Ex: In another proposal, the chief of the city's traffic police division, said some routes can be changed to make sure buses do not enter congestion-prone spots.

9. [to] pose risks to traffic safety: gây ra những rủi ro về an toàn giao thông

Ex: Local police on Tuesday launched a campaign to crack down on these old motorbikes that they say can pose risks to traffic safety.

10. to] raise traffic safety awareness: nâng cao nhận thức về an toàn giao thông


Ex: Partnered with the Brain Injury Alliance of NJ to raise traffic safety awareness in teens by sponsoring the U Got Brains School Champions Program for the last three years since 2012.

đường ống bị tắc

bị tiểu đường

bị tắc nghẽn

đường chuẩn bị

cống bị tắc

mũi bị tắc

Video liên quan

Chủ Đề