Cách khai cuộc cờ vua hay nhất

Dưới đây là danh sách các khai cuộc trong cờ vua được sắp xếp theo mã khai cuộc ECO. Vào năm 1966, Chess Informant đã phân loại các khai cuộc cờ vua thành năm danh mục lớn [từ A đến E], với mỗi danh mục lớn lại được phân thành 100 mục nhỏ [từ 00 đến 99]. Các dạng khai cuộc đã được xuất bản thành năm tập trong bộ Bách khoa toàn thư về khai cuộc, với thứ tự các tập lần lượt từ A đến E. Danh sách dưới đây dựa theo sự phân loại của Bách khoa toàn thư về khai cuộc [ECO].

Mục lục

  • 1 A
    • 1.1 A00A39
    • 1.2 A40A44
    • 1.3 A45A49
    • 1.4 A50A79
    • 1.5 A80A99
  • 2 B
    • 2.1 B00B19
    • 2.2 B20B99
  • 3 C
    • 3.1 C00C19
    • 3.2 C20C99
  • 4 D
    • 4.1 D00D69
    • 4.2 D70D99
  • 5 E
  • 6 Tham khảo

ASửa đổi

  • Nước đi đầu tiên của trắng không phải là e4 [1.e4] hay d4 [1.d4] [A00 A39]
  • 1.d4 và Đen không chơi 1...d5 hay 1...Mf6: Đen đáp trả 1.d4 bằng những nước không điển hình [A40A44]
  • 1.d4 Mf6 và Trắng không chơi 2.c4: Trắng đáp trả 1...Mf6 bằng những nước không điển hình [A45A49]
  • 1.d4 Mf6 2.c4 và Đen không chơi 2...e6 hay 2...g6: Những biến thể không điển hình của Phòng thủ Ấn Độ [A50A79]
  • 1.d4 f5: Phòng thủ Hà Lan [A80A99]

A00A39Sửa đổi

Nước đầu tiên trắng không chơi 1.e4 hay 1.d4:

  • A00: Những khai cuộc không phổ biến
    • Khai cuộc Anderssen: 1.a3
      • Khai cuộc Anderssen, Gambit Ba Lan
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
1.a3 a5 2.b4
      • Khai cuộc Anderssen, Creepy Crawly Formation
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
1. a3 e5 2.h3 d5
      • Khai cuộc Anderssen, Andersspike [1...g6 2.g4]
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
1.a3 g6 2.g4
    • Khai cuộc Ware: 1.a4
      • Khai cuộc Ware, Gambit Wing
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
1.a4 b5 2.axb5 Tb7
      • Khai cuộc Ware, Gambit Ware
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
1.a4 e5 2.a5 d5 3.e3 f5 4.a6
      • Khai cuộc Ware, Phương án Crab
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
1.a4 e5 2.h4
    • Khai cuộc Durkin: 1.Ma3
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
    • Khai cuộc Sokolsky: 1.b4
  • Khai cuộc Sokolsky, Gambit Birmingham [1...c5]
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
      • Khai cuộc Sokolsky, Phương án Outflank [1...c6]
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
      • Khai cuộc Sokolsky, Gambit Schuhler [1...c6 2.Tb2 a5 3.b5 cxb5 4.e4]
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
      • Khai cuộc Sokolsky, Phương án Myers [1...d5 2.Tb2 c6 3.a4]
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
      • Khai cuộc Sokolsky, Tấn công Bugayev [1...e5 2.a3]
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
      • Khai cuộc Sokolsky, Gambit Wolferts [1...e5 2.Tb2 c5]
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
    • Khai cuộc Saragossa: 1.c3
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
    • Khai cuộc Dunst: 1.Mc3
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
    • Khai cuộc Van't Kruijs: 1.e3
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
    • Khai cuộc Mieses: 1.d3
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
    • Khai cuộc Barnes: 1.f3
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
    • Khai cuộc Benko: 1.g3
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
    • Gambit Grob: 1.g4
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
    • Khai cuộc Clemenz: 1.h3
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
    • Khai cuộc Desprez: 1.h4
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
    • Khai cuộc Amar: 1.Mh3
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A01 Khai cuộc Larsen, 1.b3
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A02 Khai cuộc Bird, 1.f4 [Gambit Hà Lan]
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A03 Khai cuộc Bird, 1...d5
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A04 Khai cuộc Réti, 1.Mf3
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A05 Khai cuộc Réti, 1...Mf6
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A06 Khai cuộc Réti, 1...d5
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A07 Khai cuộc Réti, King's Indian Attack [Hệ thống Barcza]: 1...d5 2.g3
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
      • Phương án Keres: 2...Tg4
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
      • Phương án Yugoslav: 2...c6
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A08 Khai cuộc Réti, King's Indian Attack
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A09 Khai cuộc Réti, 1...d5 2.c4
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A10 Khai cuộc Anh: 1.c4
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A11 Khai cuộc Anh, Hệ thống phòng thủ CaroKann
  • A12 Khai cuộc Anh, Hệ thống phòng thủ CaroKann
  • A13 Khai cuộc Anh
  • A14 Khai cuộc Anh, Neo-Catalan không tiếp nhận
  • A15 Khai cuộc Anh, 1...Mf6 [Phòng thủ Anglo-Ấn Độ]
abcdefgh
8
8
77
66
55
44
33
22
11
abcdefgh
  • A16 Khai cuộc Anh
  • A17 Khai cuộc Anh, Phòng thủ Hedgehog
  • A18 Khai cuộc Anh, Phương án MikenasCarls
  • A19 Khai cuộc Anh, Phương án MikenasCarls, Sicilian
  • A20 Khai cuộc Anh
  • A21 Khai cuộc Anh
  • A22 Khai cuộc Anh
  • A23 Khai cuộc Anh, Hệ thống Bremen, Phương án Keres
  • A24 Khai cuộc Anh, Hệ thống Bremen với 3...g6
  • A25 Khai cuộc Anh, Sicilian ngược
  • A26 Khai cuộc Anh, Hệ thống kín
  • A27 Khai cuộc Anh, Khai cuộc ba Mã
  • A28 Khai cuộc Anh, Khai cuộc bốn Mã
  • A29 Khai cuộc Anh, Khai cuộc bốn Mã, Fianchetto cánh vua
  • A30 Khai cuộc Anh, Phòng thủ dạng đối xứng
  • A31 Khai cuộc Anh, Dạng đối xứng, Benoni Formation
  • A32 Khai cuộc Anh, Dạng đối xứng
  • A33 Khai cuộc Anh, Dạng đối xứng
  • A34 Khai cuộc Anh, Dạng đối xứng
  • A35 Khai cuộc Anh, Dạng đối xứng
  • A36 Khai cuộc Anh, Dạng đối xứng
  • A37 Khai cuộc Anh, Dạng đối xứng
  • A38 Khai cuộc Anh, Dạng đối xứng
  • A39 Khai cuộc Anh, Dạng đối xứng, phương án chính với d4

A40A44Sửa đổi

1.d4 và Đen không chơi 1...d5 hay 1...Mf6: Những nước đáp trả không điển hình cho nước 1.d4

  • A40 Khai cuộc Tốt cánh Hậu [gồm có Phòng thủ Anh, Gambit Englund, Phòng thủ Mã cánh Hậu, Phòng thủ Ba Lan và Phòng thủ Keres]
  • A41 Khai cuộc Tốt cánh Hậu, Phòng thủ Wade
  • A42 Phòng thủ hiện đại, Hệ thống Averbakh cùng với Phòng thủ Wade
  • A43 Phòng thủ Benoni cổ
  • A44 Phòng thủ Benoni cổ

A45A49Sửa đổi

1.d4 Mf6. Trắng không chơi 2.c4: Những nước đáp trả không điển hình cho nước 1...Mf6

  • A45 Khai cuộc Tốt cánh Hậu
  • A46 Khai cuộc Tốt cánh Hậu, Tấn công Torre
  • A47 Queen's Indian Defence
  • A48 King's Indian, Phòng thủ Đông Ấn
  • A49 King's Indian, Fianchetto mà không bao gồm nước c4

A50A79Sửa đổi

1.d4 Nf6 2.c4 và Đen không chơi 2...e6 hay 2...g6: Những biến thể không điển hình của Phòng thủ Ấn Độ

  • A50 Khai cuộc Tốt cánh Hậu, Black Knights' Tango [điệu Tango của Mã đen]
  • A51 Gambit Budapest không tiếp nhận
  • A52 Gambit Budapest
  • A53 Phòng thủ Ấn Độ cổ
  • A54 Phòng thủ Ấn Độ cổ, Phương án Ukraina
  • A55 Phòng thủ Ấn Độ cổ, Phương án chính
  • A56 Phòng thủ Benoni
  • A57 Gambit Benko
  • A58 Gambit Benko tiếp nhận
  • A59 Gambit Benko, 7.e4
  • A60 Phòng thủ Benoni
  • A61 Phòng thủ Benoni
  • A62 Benoni, Phương án Fianchetto Đen không vội chơi...Mbd7
  • A63 Benoni, Phương án Fianchetto, 9...Mbd7
  • A64 Benoni, Phương án Fianchetto, 11...Xe8
  • A65 Benoni, 6.e4
  • A66 Benoni, "Cơn bão Tốt" [Pawn Storm Variation]
  • A67 Benoni, Phương án Taimanov
  • A68 Benoni, Tấn công bốn Tốt
  • A69 Benoni, Tấn công bốn Tốt, phương án chính
  • A70 Benoni, Cổ điển với e4 và Mf3
  • A71 Benoni, Cổ điển, 8.Tg5
  • A72 Benoni, Cổ điển, và Trắng không chơi 9.0-0
  • A73 Benoni, Cổ điển, 9.0-0
  • A74 Benoni, Cổ điển, 9...a6, 10.a4
  • A75 Benoni, Cổ điển với...a6 và 10...Tg4
  • A76 Benoni, Cổ điển, 9...Xe8
  • A77 Benoni, Cổ điển, 9...Xe8, 10.Md2
  • A78 Benoni, Cổ điển với...Xe8 và...Ma6
  • A79 Benoni, Cổ điển, 11.f3

A80A99Sửa đổi

1.d4 f5: Phòng thủ Hà Lan

  • A80 Phòng thủ Hà Lan
  • A81 Phòng thủ Hà Lan
  • A82 Phòng thủ Hà Lan, Gambit Staunton, bao gồm cả Phòng thủ Balogh
  • A83 Phòng thủ Hà Lan, Gambit Staunton, biến Staunton
  • A84 Phòng thủ Hà Lan
  • A85 Phòng thủ Hà Lan với 2.c4 và 3.Mc3
  • A86 Phòng thủ Hà Lan với 2.c4 và 3.g3
  • A87 Phòng thủ Hà Lan, Leningrad, Phương án [Biến] chính
  • A88 Phòng thủ Hà Lan, Leningrad, Phương án chính với 7...c6
  • A89 Phòng thủ Hà Lan, Leningrad, Phương án chính với Mc6
  • A90 Phòng thủ Hà Lan
  • A91 Phòng thủ Hà Lan
  • A92 Phòng thủ Hà Lan
  • A93 Phòng thủ Hà Lan, Stonewall, Phương án Botvinnik
  • A94 Phòng thủ Hà Lan, Stonewall với Ta3
  • A95 Phòng thủ Hà Lan, Stonewall với Mc3
  • A96 Phòng thủ Hà Lan, Biến cổ điển
  • A97 Phòng thủ Hà Lan, Phương án IlyinGenevsky
  • A98 Phòng thủ Hà Lan, Phương án IlyinGenevsky với Hc2
  • A99 Phòng thủ Hà Lan, Phương án IlyinGenevsky với b3

BSửa đổi

  • 1.e4 và Đen không chơi 1...c5, 1...e6 hay 1...e5 [B00B19]
  • 1.e4 c5: Phòng thủ Sicilian [B20B99]

B00B19Sửa đổi

1.e4 và Đen không chơi 1...c5, 1...e6 hay 1...e5

  • B00 Khai cuộc Tốt cánh Vua và Đen không chơi các nước sau 1...e5, 1...d5, 1...Mf6, 1...g6, 1...d6, 1...c6, 1...c5.
    • Phòng thủ Nimzowitsch [Nhimsovich] 1...Mc6
    • Phòng thủ St. George 1...a6
    • Phòng thủ Owen [hay Phòng thủ Hy Lạp] 1...b6
    • Phòng thủ Hippopotamus [Phòng thủ con hà mã]
    • và các phương án khác
  • B01 Phòng thủ Scandinavian
  • B02 Phòng thủ Alekhine
  • B03 Phòng thủ Alekhine 3.d4
  • B04 Phòng thủ Alekhine, Phương án hiện đại
  • B05 Phòng thủ Alekhine, Phương án hiện đại, 4...Tg4
  • B06 Phòng thủ Robatsch, bao gồm Monkey's Bum
  • B07 Phòng thủ Pirc
  • B08 Phòng thủ Pirc, Hệ thống hai Mã cổ điển
  • B09 Pirc, Tấn công Áo
  • B10 Phòng thủ Caro-Kann
  • B11 CaroKann, hai Mã, 3...Tg4
  • B12 Phòng thủ Caro-Kann
  • B13 CaroKann, Phương án đổi
  • B14 CaroKann, Tấn công PanovBotvinnik, 5...e6
  • B15 Phòng thủ Caro-Kann
  • B16 CaroKann, Phương án BronsteinLarsen
  • B17 CaroKann, Phương án Steinitz, Hệ thống Smyslov
  • B18 CaroKann, Phương án cổ điển
  • B19 CaroKann, Phương án cổ điển, 7...Md7

B20B99Sửa đổi

1.e4 c5: Phòng thủ Sicilian

  • B20 Phòng thủ Sicilian
  • B21 Sicilian, Phương án tấn công Grand Prix và Gambit Smith-Morra, bao gồm Bẫy Siberian [Siberi, Siberia hay Xibia]
  • B22 Phòng thủ Sicilian, Phương án Alapin [2.c3]
  • B23 Sicilian, Hệ thống kín, 2.Mc3
  • B24 Sicilian kín, 2.Mc3 Mc6 3.g3
  • B25 Sicilian kín, 3...g6 4.Tg2 Tg7 5.d3 d6
  • B26 Sicilian kín, 6.Te3
  • B27 Phòng thủ Sicilian, 2.Mf3
  • B27 Phòng thủ Sicilian, Phương án Katalimov [2...b6]
  • B28 Sicilian, Phương án O'Kelly
  • B29 Sicilian, Phương án NimzovichRubinstein
  • B30 Phòng thủ Sicilian, 2...Mc6
  • B30 Sicilian, Phương án Rossolimo [3.Tb5]
  • B31 Sicilian, Tấn công NimzovichRossolimo [3.Tb5 g6]
  • B32 Phòng thủ Sicilian, 2...Mc6 3.d4
  • B33 Sicilian, Phương án Sveshnikov [LaskerPelikan]
  • B34 Phòng thủ Sicilian, Accelerated Fianchetto, Phương án đổi
  • B35 Sicilian, Accelerated Fianchetto, Phương án hiện đại với Bc4
  • B36 Sicilian, Accelerated Fianchetto, Maroczy bind [Liên kết Maroczy]
  • B37 Sicilian, Accelerated Fianchetto, Maroczy bind, 5...Tg7
  • B38 Sicilian, Accelerated Fianchetto, Maroczy bind, 6.Te3
  • B39 Sicilian, Accelerated Fianchetto, Phương án Breyer
  • B40 Phòng thủ Sicilian, 2.Mf3 e6
  • B41 Sicilian, Phương án Kan [4.Mxd4 a6]
  • B42 Sicilian, Kan, 5.Td3
  • B43 Sicilian, Kan, 5.Mc3
  • B44 Phòng thủ Sicilian, 4.Md4 Mc6
  • B44 Sicilian, Phương án Szén [5.Mb5]
  • B45 Sicilian, Phương án Taimanov, 5.Mc3
  • B46 Sicilian, Phương án Taimanov
  • B47 Phòng thủ Sicilian, Phương án Taimanov [Bastrikov]
  • B48 Sicilian, Phương án Taimanov
  • B49 Sicilian, Phương án Taimanov
  • B50 Sicilian
  • B51 Sicilian, Tấn công CanalSokolsky
  • B52 Sicilian, Tấn công CanalSokolsky, 3...Td7
  • B53 Sicilian, Phương án Chekhover
  • B54 Sicilian
  • B55 Sicilian, Phương án Prins, Tấn công Venice
  • B56 Sicilian
  • B57 Sicilian, Sozin [không phải Scheveningen] bao gồm Bẫy Magnus Smith
  • B58 Sicilian, Cổ điển
  • B59 Sicilian, Phương án Boleslavsky, 7.Mb3
  • B60 Sicilian, Richter-Rauzer
  • B61 Sicilian, RichterRauzer, Phương án Larsen, 7.Hd2
  • B62 Sicilian, RichterRauzer, 6...e6
  • B63 Sicilian, RichterRauzer, Tấn công Rauzer
  • B64 Sicilian, RichterRauzer, Tấn công Rauzer, phòng thủ 7...Te7, 9.f4
  • B65 Sicilian, RichterRauzer, Tấn công Rauzer, phòng thủ 7...Te7, 9...Mxd4
  • B66 Sicilian, RichterRauzer, Tấn công Rauzer, 7...a6
  • B67 Sicilian, RichterRauzer, Tấn công Rauzer, phòng thủ 7...a6, 8...Td7
  • B68 Sicilian, RichterRauzer, Tấn công Rauzer, phòng thủ 7...a6, 9...Te7
  • B69 Sicilian, RichterRauzer, Tấn công Rauzer, phòng thủ 7...a6, 11.Txf6
  • B70 Phòng thủ Sicilian, Phương án con rồng [Dragon]
  • B71 Sicilian, Dragon, Phương án Levenfish
  • B72 Sicilian, Dragon, 6.Te3
  • B73 Sicilian, Dragon, Cổ điển, 8.0-0
  • B74 Sicilian, Dragon, Cổ điển, 9.Mb3
  • B75 Sicilian, Dragon, Tấn công Yugoslav
  • B76 Sicilian, Phương án con rồng, Tấn công Yugoslav, 7...0-0
  • B77 Sicilian, Phương án con rồng, Tấn công Yugoslav, 9.Tc4
  • B78 Sicilian, Phương án con rồng, Tấn công Yugoslav, 10.0-0-0
  • B79 Sicilian, Phương án con rồng, Tấn công Yugoslav, 12.h4
  • B80 Sicilian, Phương án Scheveningen
  • B80 Sicilian, Scheveningen, Tấn công Anh
  • B81 Sicilian, Scheveningen, Tấn công Keres
  • B82 Sicilian, Scheveningen, 6.f4
  • B83 Sicilian, Scheveningen, 6.Te2
  • B84 Sicilian, Scheveningen [Paulsen], Phương án cổ điển
  • B85 Sicilian, Scheveningen, Phương án cổ điển với...Hc7 và...Mc6
  • B86 Sicilian, Phương án tấn công Sozin
  • B87 Sicilian, Sozin với...a6 và...b5
  • B88 Sicilian, Sozin, Phương án Leonhardt
  • B89 Sicilian, Sozin, 7.Te3
  • B90 Sicilian, Najdorf
  • B91 Sicilian, Najdorf, Zagreb [Fianchetto] [6.g3]
  • B92 Sicilian, Najdorf, Opocensky [6.Te2]
  • B93 Sicilian, Najdorf, 6.f4
  • B94 Sicilian, Najdorf, 6.Tg5
  • B95 Sicilian, Najdorf, 6...e6
  • B96 Sicilian, Najdorf, 7.f4
  • B97 Sicilian, Najdorf, 7...Hb6 bao gồm biến "Poisoned Pawn"
  • B98 Sicilian, Najdorf, 7...Te7
  • B99 Sicilian, Najdorf, Phương án chính 7...Te7

CSửa đổi

  • 1.e4 e6: Phòng thủ Pháp [C00C19]
  • 1.e4 e5: Khai cuộc mở [C20C99]

C00C19Sửa đổi

1.e4 e6: Phòng thủ Pháp

  • C00 Phòng thủ Pháp
  • C01 Phòng thủ Pháp, Phương án đổi
  • C02 Phòng thủ Pháp, Advance Variation [Phương án tiến Tốt]
  • C03 Phòng thủ Pháp, Tarrasch
  • C04 Phòng thủ Pháp, Tarrasch, biến chính Guimard
  • C05 Phòng thủ Pháp, Tarrasch, Hệ thống kín
  • C06 Phòng thủ Pháp, Tarrasch, Hệ thống kín, phương án chính
  • C07 Phòng thủ Pháp, Tarrasch, Hệ thống mở
  • C08 Phòng thủ Pháp, Tarrasch, Hệ thống mở, 4.exd5 exd5
  • C09 Phòng thủ Pháp, Tarrasch, Hệ thống mở, phương án chính
  • C10 Phòng thủ Pháp, Phương án Paulsen
  • C11 Phòng thủ Pháp
  • C12 Phòng thủ Pháp, Phương án MacCutcheon
  • C13 Phòng thủ Pháp, Phương án cổ điển
  • C14 Phòng thủ Pháp, Phương án cổ điển
  • C15 Phòng thủ Pháp, Phương án Winawer [Nimzovich]
  • C16 Phòng thủ Pháp, Phương án Winawer, Advance Variation
  • C17 Phòng thủ Pháp, Phương án Winawer, Advance Variation
  • C18 Phòng thủ Pháp, Phương án Winawer, Advance Variation
  • C19 Phòng thủ Pháp, Phương án Winawer, Advance, 6...Me7

C20C99Sửa đổi

1.e4 e5: Khai cuộc mở

  • C20 Khai cuộc Tốt cánh Vua [bao gồm Khai cuộc Alapin, Khai cuộc Lopez, Khai cuộc Napoleon, Khai cuộc Bồ Đào Nha và Wayward Queen Attack]
  • C21 Khai cuộc trung tâm [Ván cờ trung tâm; Center Game] [bao gồm Gambit Đan Mạch]
  • C22 Khai cuộc trung tâm
  • C23 Khai cuộc Tượng
  • C24 Khai cuộc Tượng, Phòng thủ Berlin
  • C25 Khai cuộc Viên [Ván cờ Viên]
  • C26 Ván cờ Viên, Phương án Falkbeer
  • C27 Ván cờ Viên, Phương án Frankenstein-Dracula
  • C28 Ván cờ Viên
  • C29 Gambit Viên, Phương án Kaufmann bao gồm Bẫy Würzburger
  • C30 Gambit Vua
  • C31 Gambit Vua không tiếp nhận [từ chối], Falkbeer và Nimzowitsch [3....c6]
  • C32 Gambit Vua không tiếp nhận, Falkbeer, 5.dxe4
  • C33 Gambit Vua tiếp nhận
  • C34 Gambit Vua tiếp nhận, bao gồm Phòng thủ Fischer
  • C35 Gambit Vua tiếp nhận, Phòng thủ Cunningham
  • C36 Gambit Vua tiếp nhận, Phòng thủ Abbazia [Phòng thủ cổ điển, Phòng thủ hiện đại]
  • C37 Gambit Vua tiếp nhận, Gambit Quaade
  • C38 Gambit Vua tiếp nhận
  • C39 Gambit Vua tiếp nhận, Gambit Allgaier và Kieseritsky bao gồm Gambit Rice
  • C40 Khai cuộc Mã cánh Vua [gồm có Phòng thủ Gunderam, Phòng thủ Greco, Phòng thủ Damiano, Gambit Elephant, và Gambit Latvian.]
  • C41 Phòng thủ Philidor
  • C42 Phòng thủ Petrov, bao gồm Bẫy Marshall
  • C43 Phòng thủ Petrov, Tấn công Steinitz
  • C44 Khai cuộc Tốt cánh Vua [bao gồm Khai cuộc Ponziani, Inverted Hungarian Opening [Khai cuộc Hungary ngược], Gambit Irish, Khai cuộc Konstantinopolsky và một vài Khai cuộc Scotch]
  • C45 Khai cuộc Scotch [Ván cờ Scotland]
  • C46 Khai cuộc ba Mã bao gồm Gambit Halloween
  • C47 Khai cuộc bốn Mã
  • C48 Khai cuộc bốn Mã, biến Tây Ban Nha
  • C49 Khai cuộc bốn Mã, Double Ruy Lopez
  • C50 Khai cuộc Tốt cánh Vua [bao gồm Gambit Blackburne Shilling, Phòng thủ Hungary, Semi-Italian Opening, Gambit Italia, Bẫy Légal, Gambit Rousseau và Giuoco Pianissimo]
  • C51 Gambit Evans
  • C52 Gambit Evans với 4...Txb4 5.c3 Ta5
  • C53 Giuoco Piano
  • C54 Giuoco Piano
  • C55 Phòng thủ hai Mã
  • C56 Phòng thủ hai Mã
  • C57 Phòng thủ hai Mã, bao gồm Tấn công Fegatello
  • C58 Phòng thủ hai Mã
  • C59 Phòng thủ hai Mã
  • C60 Ruy Lopez [hay ván cờ Tây Ban Nha]. Những nước thứ 3 không phổ biến của Đen và 3...g6
  • C61 Ruy Lopez, Phòng thủ Bird
  • C62 Ruy Lopez, Phòng thủ Steinitz cổ
  • C63 Ruy Lopez, Phòng thủ Schliemann
  • C64 Ruy Lopez, Phòng thủ cổ điển
  • C65 Ruy Lopez, Phòng thủ Berlin bao gồm Bẫy Mortimer
  • C66 Ruy Lopez, Phòng thủ Berlin, 4.0-0 d6
  • C67 Ruy Lopez, Phòng thủ Berlin, biến mở
  • C68 Ruy Lopez, Phương án đổi
  • C69 Ruy Lopez, Phương án đổi, 5.0-0
  • C70 Ruy Lopez
  • C71 Ruy Lopez, Phòng thủ Steinitz hiện đại bao gồm Bẫy Noah's Ark
  • C72 Ruy Lopez, Phòng thủ Steinitz hiện đại 5.0-0
  • C73 Ruy Lopez, Phòng thủ Steinitz hiện đại, Phương án Richter
  • C74 Ruy Lopez, Phòng thủ Steinitz hiện đại
  • C75 Ruy Lopez, Phòng thủ Steinitz hiện đại
  • C76 Ruy Lopez, Phòng thủ Steinitz hiện đại, Phương án Fianchetto [Bronstein]
  • C77 Ruy Lopez, Phòng thủ Morphy
  • C78 Ruy Lopez, 5.0-0
  • C79 Ruy Lopez, Steinitz Defence Deferred [Phòng thủ Nga]
  • C80 Ruy Lopez, Phòng thủ Tarrasch
  • C81 Ruy Lopez, Hệ thống mở, Tấn công Howell
  • C82 Ruy Lopez, Hệ thống mở, 9.c3
  • C83 Ruy Lopez, Hệ thống mở, Phòng thủ cổ điển
  • C84 Ruy Lopez, Phòng thủ kín
  • C85 Ruy Lopez, Exchange Variation Doubly Deferred [DERLD]
  • C86 Ruy Lopez, Tấn công Worrall
  • C87 Ruy Lopez, Kín, Phương án Averbakh
  • C88 Ruy Lopez, Kín
  • C89 Ruy Lopez, Marshall Counterattack
  • C90 Ruy Lopez, Kín, 7...d6
  • C90 Ruy Lopez, Kín, 7...d6, 9.d3 [Phương án Pilnik]
  • C91 Ruy Lopez, Kín, 9.d4
  • C92 Ruy Lopez, Kín, 9.h3
  • C92 Ruy Lopez, Kín, 9.h3 Tb7 [Phương án Zaitsev]
  • C93 Ruy Lopez, Kín, Phòng thủ Smyslov
  • C94 Ruy Lopez, Kín, Phòng thủ Breyer, 10.d3
  • C95 Ruy Lopez, Kín, Phòng thủ Breyer, 10.d4
  • C96 Ruy Lopez, Kín, 8...Ma5
  • C97 Ruy Lopez, Kín, Phòng thủ Chigorin
  • C98 Ruy Lopez, Kín, Chigorin, 12...Mc6
  • C99 Ruy Lopez, Kín, Chigorin, 12...cxd4

DSửa đổi

  • 1.d4 d5: Khai cuộc kín [D00D69]
  • 1.d4 Mf6 2.c4 g6 với 3...d5: Phòng thủ Grünfeld [D70D99]

D00D69Sửa đổi

1.d4 d5: Khai cuộc kín

  • D00 Khai cuộc Tốt cánh Hậu [bao gồm Gambit BlackmarDiemer, Bẫy Halosar và các dạng khác]
  • D01 RichterVeresov Attack
  • D02 Khai cuộc Tốt cánh Hậu, 2.Mf3
  • D03 Tấn công Torre, Biến Tartakower
  • D04 Khai cuộc Tốt cánh Hậu
  • D05 Khai cuộc Tốt cánh Hậu, Phương án Zukertort [bao gồm Hệ thống Colle]
  • D06 Gambit Hậu [QG] [bao gồm Phòng thủ Baltic, Phòng thủ Marshall và Phòng thủ đối xứng]
  • D07 QG; Chigorin
  • D08 QG; Albin Countergambit và Bẫy Lasker
  • D09 QG; Albin Countergambit, 5.g3
  • D10 QG; Phòng thủ Slav
  • D11 QG; Phòng thủ Slav, 3.Mf3
  • D12 QG; Phòng thủ Slav, 4.e3 Tf5
  • D13 QG; Phòng thủ Slav, Phương án đổi
  • D14 QG; Phòng thủ Slav, Phương án đổi
  • D15 QG; Slav, 4.Mc3
  • D16 QG; Slav tiếp nhận, biến Alapin
  • D17 QG; Phòng thủ Slav, Phòng thủ Czech
  • D18 QG; biến Hà Lan
  • D19 QG; biến Hà Lan
  • D20 Gambit Hậu tiếp nhận [QGA]
  • D21 QGA, 3.Mf3
  • D22 QGA; Phòng thủ Alekhine
  • D23 QGA
  • D24 QGA, 4.Mc3
  • D25 QGA, 4.e3
  • D26 QGA; biến cổ điển
  • D27 QGA; biến cổ điển
  • D28 QGA; biến cổ điển 7.He2
  • D29 QGA; biến cổ điển 8...Tb7
  • D30 Gambit Hậu không tiếp nhận [QGD]: Phòng thủ Orthodox
  • D31 QGD, 3.Mc3
  • D31 QGD, Semi-Slav, biến AbrahamsNoteboom 10...Tb7
  • D32 QGD; Phòng thủ Tarrasch
  • D33 QGD; Tarrasch, hệ thống SchlechterRubinstein
  • D34 QGD; Tarrasch, 7...Te7
  • D35 QGD; Phương án đổi
  • D36 QGD; Phương án đổi, positional line, 6.Hc2
  • D37 QGD; 4.Mf3
  • D37 QGD; 4.Mf3 Te7 5.Tf4 [Tấn công Harrwitz]
  • D38 QGD; Biến Ragozin
  • D39 QGD; Ragozin, phương án Viên
  • D40 QGD; Phòng thủ Semi-Tarrasch
  • D41 QGD; Semi-Tarrasch, 5.cxd5
  • D42 QGD; Semi-Tarrasch, 7.Bd3
  • D43 QGD; Phòng thủ Semi-Slav
  • D44 QGD; Semi-Slav 5.Tg5 dxc4
  • D45 QGD; Semi-Slav 5.e3
  • D46 QGD; Semi-Slav 6.Td3
  • D47 QGD; Semi-Slav 7.Tc4
  • D48 QGD; Meran, 8...a6
  • D49 QGD; Meran, 11.Mxb5
  • D50 QGD; 4.Tg5
  • D51 QGD; 4.Tg5 Mbd7 [Phòng thủ Cambridge Springs và Bẫy Elephant]
  • D52 QGD
  • D53 QGD; 4.Tg5 Te7
  • D54 QGD; Phương án Anti-neo-Orthodox
  • D55 QGD; 6.Mf3
  • D56 QGD; Phòng thủ Lasker
  • D57 QGD; Phòng thủ Lasker, phương án chính
  • D58 QGD; Hệ thống Tartakower [TartakowerMakogonovBondarevsky]
  • D59 QGD; Tartakower [TartakowerMakogonovBondarevsky], 8.cxd5 Mxd5
  • D60 QGD; Phòng thủ Orthodox
  • D61 QGD; Phòng thủ Orthodox, Phương án Rubinstein
  • D62 QGD; Phòng thủ Orthodox, 7.Hc2 c5, 8.cxd5 [Rubinstein]
  • D63 QGD; Phòng thủ Orthodox, 7.Xc1
  • D64 QGD; Phòng thủ Orthodox, Tấn công Rubinstein [với Xc1]
  • D65 QGD; Phòng thủ Orthodox, Tấn công Rubinstein, phương án chính
  • D66 QGD; Phòng thủ Orthodox, biến Td3 bao gồm Bẫy Rubinstein
  • D67 QGD; Phòng thủ Orthodox, Bd3, Capablanca freeing manoeuvre
  • D68 QGD; Phòng thủ Orthodox, biến cổ điển
  • D69 QGD; Phòng thủ Orthodox, biến cổ điển, 13.dxe5

D70D99Sửa đổi

1.d4 Mf6 2.c4 g6 with 3...d5: Phòng thủ Grünfeld

  • D70 Phòng thủ Neo-Grünfeld
  • D71 Neo-Grünfeld, 5.cxd5
  • D72 Neo-Grünfeld, 5.cxd5, phương án chính
  • D73 Neo-Grünfeld, 5.Mf3
  • D74 Neo-Grünfeld, 6.cxd5 Mxd5, 7.0-0
  • D75 Neo-Grünfeld, 6.cxd5 Mxd5, 7.0-0 c5, 8.Mc3
  • D76 Neo-Grünfeld, 6.cxd5 Mxd5, 7.0-0 Mb6
  • D77 Neo-Grünfeld, 6.0-0
  • D78 Neo-Grünfeld, 6.0-0 c6
  • D79 Neo-Grünfeld, 6.0-0, Phương án chính
  • D80 Phờng thủ Grünfeld
  • D81 Grünfeld; Phương án Nga
  • D82 Grünfeld 4.Tf4
  • D83 Gambit Grünfeld
  • D84 Gambit Grünfeld tiếp nhận
  • D85 Grünfeld, Phương án Nadanian
  • D86 Grünfeld, Phương án đổi, biến cổ điển
  • D87 Grünfeld, Phương án đổi, biến Spassky
  • D88 Grünfeld, biến Spassky, phương án chính, 10...cxd4, 11.cxd4
  • D89 Grünfeld, biến Spassky, phương án chính, 13.Td3
  • D90 Grünfeld, Phương án ba Mã
  • D91 Grünfeld, Phương án ba Mã
  • D92 Grünfeld, 5.Tf4
  • D93 Grünfeld với 5.Tf4 0-0 6.e3
  • D94 Grünfeld, 5.e3
  • D95 Grünfeld với 5.e3 0-0 6.Hb3
  • D96 Grünfeld, Phương án Nga
  • D97 Grünfeld, Phương án Nga with 7.e4
  • D98 Grünfeld, Phương án Nga, Phương án Smyslov
  • D99 Grünfeld, Smyslov, phương án chính

ESửa đổi

Tham khảoSửa đổi

Video liên quan

Chủ Đề