Be part of nghĩa là gì

A part of là gì

-
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

part

part /pɑ:t/ danh từ phần, bộ phận, tập [sách] great part of this story is true: phần lớn chuyện đó là đúng part of them have arrived: một số trong bọn họ đã đến3 parts of sugar, 5 of flour: 3 phần đường, 5 phần bộtspare parts of a machine: phụ tùng của máy bộ phận cơ thểthe parts: chỗ kín [bộ phận sinh dục] phần việc, nhiệm vụI have done my part: tôi đã làm phần việc của tôiit was not my part to interfere: tôi không có nhiệm vụ can thiệp vàoto have neither part nor lot in: không có dính dáng gì vào vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịchher part was well: vai chị ấy đóng giỏithey don"t know their parts yet: họ không thuộc lời các vai của họto play an important part in the negotiations: giữ một vai quan trọng trong cuộc đàm phánto play a part: [nghĩa bóng] đóng kịch, giả vờ [số nhiều] nơi, vùngI am a stranger in these parts: tôi là một người lạ trong vùng này phía, bèto take someone"s part; to take part with someone: đứng về phía ai, về bè với ai, ủng hộ ai [âm nhạc] bè [từ cổ,nghĩa cổ] tài nănga man of part: một người có tàifor my part về phần tôifor the most part phần lớn, phần nhiềuin part một phần, phần nàoon one"s part; on the part of về phíathere was no objection on his part: anh ta không phản đối gìhe apologized on the part of his young brother: anh ấy xin lỗi hộ em anh ấypart and parcel [xem] parcelpart of speech [ngôn ngữ học] loại từto take someething in good part không chấp nhất điều gì; không phật ý về việc gìto take part in tham gia vào ngoại động từ chia thành từng phần, chia làm đôi rẽ ra, tách ra, tách làm đôito part the crowd: rẽ đám đông rato part one"s hair: rẽ đường ngôi [tóc] [từ cổ,nghĩa cổ] phân phối, chia phần [cái gì] nội động từ rẽ ra, tách ra, đứtthe crowd parted anf let him through: đám đông rẽ ra cho anh ấy đithe cord parted: thừng đứt ra chia tay, từ biệt, ra đithey parted in joy: họ hoan hỉ chia tay nhaulet us part friends: chúng ta hãy vui vẻ chia tay nhauto part from [with] somebody: chia tay ai chết [+ with] bỏ, lìa bỏto part with one"s property: bỏ của cảito part brass rags with somebody [xem] brassto part company with cắt đắt quan hệ bầu bạn với phó từ một phầnit is made part of iron and part of wood: cái đó làm một phần bằng sắt một phần bằng gỗ
bộ phậnTelecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited [now part of EEA] [TEMA]: Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn [nay là một bộ phận thuộc EEA]address part: bộ phận địa chỉautomatic part inspection: kiểm tra bộ phận tự độngbuilding part: một bộ phận nhàdriven part: bộ phận kéofemale part: bộ phận có lỗ cắmfixed part: bộ phận cố địnhfor the most part: đại bộ phậnlateral part: bộ phận bênmovable part: bộ phận di độngmoving part: bộ phận di độngnonbearing part: bộ phận không chịu lựcoperating part: bộ phận thao tácoperating part: bộ phận vận hànhoperator part: bộ phận thao tácpart II. in bending: bộ phận chịu uốnpart In compression: bộ phận chịu nénpart load: tải bộ phậnpart load: tải trọng bộ phậnpart n. under repair: bộ phận dang sửa chữapart number: số hiệu bộ phậnpart owner: người chủ bộ phận [tàu thủy]part under test: bộ phận đang được thửpart under test: bộ phận đang thửprogram part: bộ phận chương trìnhremovable part: bộ phận bỏ [được]removable part: bộ phận tháo đượcreplaceable part: bộ phận thay thế đượcreplacement part: bộ phận thay thếroller bridge sliding over the fixed part: cầu trục lăn trên bộ phận cố địnhroller bridge sliding under the fixed part: cầu trục lăn dưới bộ phận cố địnhsingle part: bộ phận tháo rờispare part: bộ phận thay thếstructural part: bộ phận kết cấuwearing part: bộ phận bị mài mònworking part: bộ phận làm việccấu kiệnpart in bending: cấu kiện chịu uốnstructural part: cấu kiện hợp thànhchi tiếtextruded part: chi tiết đúc épextruded part: chi tiết ep đùnfinished part: chi tiết [đã] hoàn thiệnforeign part drawing: bản vẽ chi tiết bên ngoàiidentical part: chi tiết dùng chunginterchangeable part: chi tiết lắp lẫn đượcinterrupted view of a part: hình chiếu gián đoạn của chi tiếtmachine part: chi tiết máymetallized ceramic part: chi tiết gốm mạ kim loạimoulded part or moulding: chi tiết làm bằng nhựa đúcmoving part: chi tiết độngnames of part: bảng liệt kê các chi tiếtpart number: số hiệu chi tiếtpart of design: chi tiết thiết kếpart of sample: chi tiết mẫu [để thử]piece part: chi tiết máyremovable part: chi tiết bỏ [được]replacement part: chi tiết thay thếrestoration of [machine] part: sự phục hồi chi tiết [máy]rotating part: chi tiết quaystandard part: chi tiết tiêu chuẩnturned part: chi tiết đã tiệnturned part: chi tiết quaywear part: chi tiết mònwearing part: chi tiết mònworking part: chi tiết hao mònworking part: chi tiết làm việcworking part: chi tiết mài mònchia phầnlinh kiệnGiải thích EN: An element of an assembly that has no value in and of itself, but that may be separated from the assembly.Giải thích VN: Một bộ phận trong sự lắp đặt không có giá trị trong đó những có thể được tách rời từ sự lắp đặt.awaiting part: linh kiện dự phòngmetallized ceramic part: linh kiện gốm mạ kim loạireplacement part: linh kiện thay thếlinh kiện bộ phậnmột phầnintegral part: một phần trong toàn bộpart load: một phần tải trọngpart programming: lập trình một phầnpart swing shovel: xẻng máy chỉ quay một phần [của vòng tròn]river with part canalization: một phần để tầu thuyền đi lạiphầnSystem management application part [SMAP]: phần ứng dụng quản lý hệ thốngactive part of fixed assets: thành phần hoạt động của vốn cố địnhaddress part: phần địa chỉaliquot part: phần phân ướcaliquote part: phần phân ướcapplication part: phần ứng dụngarchitectural part of design: phần thiết kế kiến trúcauxiliary part: phần bổ trợbody part: phần thânbody part encryption indication: dấu hiệu mã hóa phần thâncalled part: phần bị gọicalling part: phần gọicentral part of town: phần trung tâm của thành phốconstructional and engineering part of design: phần thiết kế công nghệ thi côngconstructional part of design: phần thiết kế thi côngdecimal part of number: phần thập phân của một sốelectrical engineering part of design: phần thiết kế kỹ thuật điệnencrypted message part: phần thông báo được mã hóafan-shaped part: phần hình quạtfixed part: phần cố địnhflat part of a signal element: thềm của phần tử tín hiệuflat part of a signal element: phần thẳng của phần tử tín hiệufor the most part: phần lớnfractional part: phần phân sốfractional part: phần thập phânfunction of entire part: hàm phần nguyênfunction part: phần hoạt độngimaginary part: phần ảoimaginary part of the impedance: phần ảo của trở khángimportant part: phần quan trọngin-band part of the spectrum: phần phổ trong dải bănginteger part: phần nguyênintegral part: một phần trong toàn bộintegral part of a fraction: phần nguyên của một phân thứcintegral part of number: phần nguyên của một sốintegration by part: phép tính tích phân từng phầnintegration by part: phép lấy tích phân từng phầnlateral part: phần bênlive part: phần [tử] mang điệnlower part: phần dướilower part of a structure: phần dưới của kết cấumain part of stage: phần chính của sân khấumechanical and process engineering part of design: phần thiết kế công nghệmobile User part [MUP]: phần người dùng di độngoperation part: phần toán tửoperation part: phần phép toánoperation part: phần hoạt độngpart [s] per million: một triệu phầnpart load: một phần tải trọngpart load: phần trọng lượngpart load efficiency: hiệu xuất phụ tải riêng phầnpart number: số hiệu phầnpart programming: lập trình một phầnpart swing shovel: xẻng máy chỉ quay một phần [của vòng tròn]principal part: phần chínhprincipal part of a function at a pole: phần chính của một hàm tại một cực điểmprogram part: phần chương trìnhradial part of the wave function: phần xuyên tâm của hàm sóngreal part: phần thựcreal part of the impedance: phần thực của trở khángreplaceable part: phần thay thế đượcriver with part canalization: một phần để tầu thuyền đi lạirotating part: phần độngrotating part: phần quay [trong máy điện]sanitary engineering part of design: phần thiết kế kỹ thuật vệ sinhsignalling connection control part: phần điều khiển nối tín hiệusingle part: phần đơn chiếcspecification part: phần biệt địnhstationary part: phần tĩnh [trong máy điện]structural part: phần cấu trúcstructural part of design: phần thiết kế kết cấuvariable part: phần biến đổivariable part of standard design: phần thay đổi của thiết kế điển hìnhvariant part: phần biếnvariant part of a record: phần thay đổi của bản ghiwearing part: phần hao mònphụ tùnggenuine part: phụ tùng "zin"genuine part: phụ tùng chính hiệupart [s] number [p/n, PN]: mã số phụ tùngpart number: số phụ tùngpart out: rã xe lấy phụ tùngrepair part: phụ tùng sửa chữarepair part: phụ tùng thay thếspare part: đồ phụ tùngspare part s: phụ tùng lẻtách rathành phầnactive part of fixed assets: thành phần hoạt động của vốn cố địnhLĩnh vực: điệnbên [hợp đồng]Lĩnh vực: toán & tinchia thành phầnCommon part of AAL5 layer [CAAL5]Cổng chung của lớp AAL5bộ phậnreplacement part: bộ phận [để] thay đổi nhân viênreplacement part: bộ phận [để] thay thếphầnall or any part: nhận hết hoặc một phầnmain part of a policy: phần chính của chính sáchpart cargo charter: sự thuê chở một phầnpart delivery: giao một phầnpart of total loss: một phần trong tổn thất toàn bộpart order: giao một phần [hàng đặt mua]part paid: đã trả một phầnpart per billion: một phần mười tỷpart per million: một phần triệupart per million: thành phần trên một triệu phầnpart shipment: chất chở một phầnpayment in part: trả tiền một phầntake part in: dự phầntake part in [to...]: dự phầntotal loss of part: mất toàn bộ một phầntwo part tariff: giá hai phầnwithout any liability on our part: không có sự cam kết nào về phần chúng tôiadditional part of a billphụ kiện phiếu khoánex partphiến diệnex partthiên vị một bêngenuine partphụ tùng "gin"genuine partphụ tùng chính hiệuinnocent partbên vô tộimain part of a policychính sách chínhmajor partlinh kiện chủ yếumajor part [s]linh kiện chủ yếupart exchangesự lấy lạipart exchangesự thu hồi [hàng không bán được]part finished productbán thành phẩmpart loadhàng chở không đầy xepart of trafficmức phân phối lượng vận tải. part ownercổ đông hùn vốnpart ownerđồng chủ sở hữupart ownerđồng chủ sở hữu tàupart ownerđồng sở hữupart ownershipquyền sở hữu chung o một phần, bộ phận § repair part : phụ tùng thay thế, phụ tùng sửa chữa § replacement part : các bộ phận thay thế § single part : bộ phận tháo rời, phần đơn chiếc § spare part : phụ tùng thay thế § structural part : phần cấu trúc § wearing part : bộ phận bị mài mòn

Chủ Đề