Bbên bảo đảm trong tiếng anh là gì năm 2024

Lời Đức Chúa Trời cho chúng ta một sự bảo đảm về tất cả những điều này.

God’s Word gives us assurance in regard to all these things.

Packer cũng đưa ra sự bảo đảm đó.

Packer as he wrote of the sealing power.

□ Có sự bảo đảm nào về việc duy trì sự lương thiện trong vòng chúng ta?

□ What assurance is there that honesty will be maintained among us?

Nhưng tôi cần sự bảo đảm từ chính ông.

But I need an assurance... that I have your support.

Có phải cô đang trông đợi 1 sự bảo đảm?

Are you looking for a guarantee?

Một là người ta cần một sự bảo đảm rằng họ không bị đuổi khỏi nhà.

One is people need a guarantee they won't be evicted.

18, 19. [a] Trường hợp của Sam-sôn cho chúng ta sự bảo đảm nào?

18, 19. [a] Samson’s experience provides what assurance for us?

Họ gần như là một hình thức của sự bảo đảm.

They are almost a form of reassurance.

Lòng yêu thương nhân từ của Đức Chúa Trời cho chúng ta sự bảo đảm nào?

What assurance does God’s loving-kindness give us?

và Đức Giáo Hoàng cần sự bảo đảm của Naples.

And the pope does need some security in Naples.

Họ luôn muốn có sự bảo đảm.

They always want insurance.

Nhưng sẽ không có sự bảo đảm nào.

But there are no guarantees.

Không, những sự bảo đảm từ bên ngoài không thể được thực hiện.

No, guarantees from outside cannot be provided.

Từ “Đức Chúa Trời ngươi” mà Đức Giê-hô-va dùng hàm chứa sự bảo đảm nào?

What assurance is found in Jehovah’s expression “your God”?

Đức Giê-hô-va cho dân Y-sơ-ra-ên sự bảo đảm nào?

What reassurance does Jehovah give to Israel?

Lời Đức Giê-hô-va cung cấp sự bảo đảm nào?

What guarantee do Jehovah’s words provide?

7 Chính Giê-su Christ là sự bảo đảm cho việc thực hiện những hy vọng lớn lao ấy.

7 Jesus Christ is himself the guarantee of fulfillment of these grand prospects.

Tại sao một số người do dự làm báp-têm, nhưng bạn có sự bảo đảm nào?

Why might some hold back from baptism, but what assurance do you have?

Các anh em có thể nhận được sự bảo đảm trong sự phục vụ của mình.

You can get assurance in your service.

Sự hiểu biết này mang đến cho tôi một sự bảo đảm thầm lặng và bình an.

This knowledge brings me a quiet assurance and peace.

Và sự bảo đảm cho điều đó là sự lựa chọn của người dân Nga, chính họ.

And the guarantee for this is the choice of the Russian people, themselves.

Anh là sự bảo đảm của nó mà, phải không?

You're his insurance, all right?

[b] Lời ngài đã đem lại cho các sứ đồ niềm vui và sự bảo đảm nào?

[b] What joy and assurance did Jesus’ words bring to the apostles?

Thế nhưng, không có sự bảo đảm nào.

Yet, there are no guarantees.

"bảo đảm" câu"bảo đảm" là gì"bảo đảm" Tiếng Trung là gì

Bản dịch

Điện thoại

  • verb
    • To ensure, to guarantee, to see to
    • bảo đảm độc lập và toàn vẹn lãnh thổ của một quốc gia to guarantee independence and territorial integrity to a nation
    • bảo đảm hoàn thành kế hoạch to ensure the fulfilment of the plan
    • bảo đảm quyền bình đẳng giữa các dân tộc to guarantee equal rights between nationalities
    • bảo đảm nguyên vật liệu cho nhà máy to see to the adequate supply of materials to the factory
    • đời sống được bảo đảm adequate food and clothing is ensured
    • To give one's word for
    • tôi bảo đảm là có thật như vậy I give my word for it
    • To assume responsibility for Từ điển kinh doanh
    • cover
    • bảo đảm bồi hoàn vượt mức excess of loss cover
    • bảo đảm bồi khoản vượt mức excess of loss cover
    • bảo đảm một vị thế to cover a position
    • bảo đảm trả lãi interest cover
    • mức bảo đảm cổ tức [của công ty] dividend cover
    • tiền bảo đảm bằng ngoại tệ exchange cover
    • tiền bảo đảm thanh toán hối phiếu bill cover
    • ensure
    • guarantee
    • bảo đảm bên mua có quyền sở hữu guarantee of title
    • bảo đảm cho đổi lại nếu không dùng được guarantee to exchange if returned
    • bảo đảm đấu thầu tender guarantee
    • bảo đảm đầu tư investment guarantee
    • bảo đảm khả năng chi trả guarantee of solvency
    • bảo đảm lần thứ hai chất lượng sản phẩm two-lifetime guarantee
    • bảo đảm lòng trung thực fidelity guarantee
    • bảo đảm ngân hàng bank guarantee
    • bảo đảm nhận thầu tender guarantee
    • bảo đảm pháp định statutory guarantee
    • bảo đảm thanh toán payment guarantee
    • bảo đảm thanh toán guarantee of payment
    • bảo đảm theo quy định hợp đồng contractual guarantee
    • bảo đảm thực hiện performance guarantee
    • bảo đảm thực hiện nghĩa vụ guarantee of performance
    • bảo đảm tín dụng credit guarantee
    • bảo đảm tín dụng xuất khẩu guarantee of export credits
    • bảo đảm vô hạn unlimited guarantee
    • bảo hiểm bảo đảm hợp đồng contract guarantee insurance
    • cơ quan bảo đảm tín dụng xuất khẩu Export Credits Guarantee Department
    • công ty [hữu hạn] bảo đảm guarantee company
    • công ty bảo đảm hữu hạn company limited by guarantee
    • công ty bảo đảm phúc lợi lương hưu Pension Benefit Guarantee Corporation
    • công ty trách nhiệm hữu hạn theo mức bảo đảm company limited by guarantee
    • cục bảo đảm tín dụng xuất khẩu export Credit guarantee Department
    • giấy bảo đảm guarantee
    • giấy bảo đảm guarantee bond
    • giấy bảo đảm bảo hiểm guarantee of insurance
    • giấy bảo đảm chữ ký guarantee of signature
    • giấy chứng nhận bảo đảm guarantee certificate
    • hoa hồng bảo đảm thu tiền guarantee commission
    • hữu hạn [trách nhiệm] theo mức bảo đảm limited by guarantee
    • kỳ hạn bảo đảm period of guarantee
    • kỳ hạn bảo đảm duration of guarantee
    • quỹ bảo đảm guarantee fund
    • số tiền bảo đảm guarantee sum
    • sự bảo đảm guarantee
    • sự bảo đảm chắc chắn reliable guarantee
    • sự bảo đảm của cá nhân personal guarantee
    • sự bảo đảm đổi guarantee to change
    • sự bảo đảm giá cố định guarantee of fixed price
    • sự bảo đảm giấy phép hữu hiệu license guarantee
    • sự bảo đảm hoàn lại tiền money-back guarantee
    • sự bảo đảm ngân hàng bank guarantee
    • sự bảo đảm nhận trả [hối phiếu] guarantee acceptance
    • sự hoàn lại bảo đảm u of guarantee
    • thư bảo đảm guarantee letter
    • thư bảo đảm letter of guarantee
    • tiền bảo đảm amount of guarantee
    • tiền bảo đảm guarantee fund
    • tiền bảo đảm guarantee deposit
    • trái khoán bảo đảm guarantee bond
    • tuần lễ bảo đảm guarantee week
    • guaranty
    • bảo hiểm bảo đảm thi hành hợp đồng guaranty insurance
    • công ty tín thác bảo đảm guaranty trust company
    • giấy bảo đảm [thực hiện nghĩa vụ] guaranty bond
    • sự bảo đảm [bảo hiểm] quyền sở hữu [bất động sản] guaranty of title
    • sự bảo đảm có điều kiện conditional guaranty
    • trái khoán bảo đảm guaranty bond
    • trái phiếu được bảo đảm guaranty bond
    • indemnify
    • indemnity
    • bảo đảm [của] ngân hàng bank [banker's] indemnity
    • bảo đảm chuẩn standard indemnity
    • giấy bảo đảm bồi thường letter of indemnity
    • giấy bảo đảm đổi lại counter indemnity
    • thư bảo đảm bồi thường letter of indemnity
    • registered
    • biên lai gửi bưu phẩm bảo đảm receipt for a registered parcel
    • bưu kiện [gởi] bảo đảm registered parcel
    • bưu phẩm bảo đảm registered mail
    • thư bảo đảm registered letter
    • thư tín bảo đảm registered post
    • secure
    • bảo đảm một khoản vay [bằng vật thế chấp] secure a loan
    • warrant Cụm từ
    • ác-bít hối đoái lãi suất được bảo đảm covered interest arbitrage
    • bảo đảm Đại Tây Dương Atlantic Gulf West Indies Warranty
    • bảo đảm an toàn see-safe
    • bảo đảm an toàn công ăn việc làm security of employment
    • bảo đảm báo động phòng gian [trộm cắp] burglar-alarm warranty
    • bảo đảm bằng tài sản asset backing
    • bảo đảm chất lượng warranty of quality
    • bảo đảm cho người thuê nhà security for a tenant
    • bảo đảm có thẻ trả lại trial offer
    • bảo đảm có thể trả lại hàng trial offer
    • bảo đảm dùng được guaranteed suitable
    • bảo đảm liên đới floating warranty
    • bảo đảm phẩm chất quality assurance
  • bảo verb To tell, to say bảo sao nghe vậy to believe what one is told...
  • đảm adj capable verb to bear ...

Câu ví dụ

  • But I guarantee the Japs can't get it either. Nhưng tôi bảo đảm người Nhật cũng ko lấy đi được
  • I can't guarantee that she'll ever recover. Tôi không thể bảo đảm là cổ sẽ bình phục hay không.
  • I'm sure we'll be seeing each other again very, very soon. Tôi bảo đảm chúng ta sẽ hội ngộ rất, rất sớm thôi.
  • Make sure they give our relief units coverage. Nhớ bảo đảm họ sẽ quay phim toán cứu trợ của mình.
  • Make sure Picard here doesn't get us all killed. Cô ở đây bảo đảm Picard không làm chúng ta mất mạng.
  • Dude, you come out with me tonight, I promise you will get laid. Tối nay đi với tớ. Bảo đảm cậu sẽ được chơi gái.
  • You are to make sure the others don't escape. [Greer] Cô cần bảo đảm những kẻ khác không trốn thoát.
  • The new pipeline will guarantee our future. Đường ống mới sẽ bảo đảm tương lai của chúng tôi.
  • I'll just make sure they keep movin' along. Anh sẽ bảo đảm rằng chỉ đi theo con đường của mình.
  • I shall ensure you never see him again. Anh bảo đảm là em sẽ không bao giờ gặp lại hắn nữa.
  • thêm câu ví dụ: 1 2 3 4 5

Những từ khác

Bên bảo đảm tiếng Anh là gì?

Bên bảo lãnh hay còn gọi là bên bảo đảm, bên bảo chứng trong tiếng Anh là Surety hoặc Guarantor. Bên bảo lãnh là một tổ chức, hoặc một cá nhân, đảm bảo các khoản nợ của một bên thỏa thuận được thực hiện bởi bên còn lại.

Bên được bảo đảm là gì?

Bên nhận bảo đảm là Bên có quyền trong quan hệ dân sự mà việc thực hiện quyền đó được bảo đảm bằng một hoặc nhiều giao dịch bảo đảm, bao gồm bên nhận cầm cố, bên nhận thế chấp, bên nhận đặt cọc, bên nhận ký cược, bên nhận bảo lãnh, tổ chức tín dụng trong trường hợp tín chấp và bên có quyền được ngân hàng thanh toán, ...

Đảm bảo là từ loại gì?

đảm bảo {động từ}

Hợp đồng bảo đảm tiếng Anh là gì?

Hợp đồng bảo lãnh trong tiếng Anh được gọi là Contract of Guarantee.

Chủ Đề