15:17, 29/11/2018
Khoa Sản - Bệnh viện Đa khoa Bưu điện cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho phụ nữ và sản phụ. Từ ngày thành lập cho đến nay, Khoa Sản đã không ngừng mở rộng, hiện đại hóa nhằm giúp khách hàng được trải nghiệm các dịch vụ y tế, thai sản chất lượng cao.
1. Chức năng, nhiệm vụ:
- Khoa Phụ Sản là khoa lâm sàng có nhiệm vụ đỡ đẻ, chăm sóc sức khoẻ bà mẹ trẻ sơ sinh và khám bệnh chữa bệnh phụ khoa;
- Khoa được bố trí liên hoàn, hợp lí để bảo đảm công tác chuyên môn;
- Trang thiết bị y tế phải đồng bộ, đúng chuyên khoa theo phân hạng bệnh viện;
- Chỉ đạo tuyến dưới, đào tạo cán bộ chuyên khoa và tham gia tuyên truyền bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ sơ sinh, dân số kế hoạch hoá gia đình.
2. Tổ chức nhân sự:
- Trưởng khoa: BS.CKI Nguyễn Thị Xuân Thu
- Tổng số CBNV: 04.
3. Các kỹ thuật thực hiện tại Khoa:
- Nhận bệnh khám phụ khoa, khám thai, khám sức khỏe theo hợp đồng cơ quan, khám sức khỏe xuất khẩu lao động …
- Thực hiện các xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung, HPV, xét nghiệm sàng lọc trước sinh, tư vấn kế hoạch hóa gia đình, tư vấn xét nghiệm tiền hôn nhân ,xét nghiệm tiền thai, tư vấn trước trong và sau sinh.
- Thực hiện các thủ thuật sản, phụ khoa: Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring, đặt, tháo vòng khó, nạo thai lưu , thai bệnh lý, may thẩm mỹ tầng sinh môn, bóc kys, abcess tuyến bartholine, nạo lòng tử cung điều trị tăng sinh nội mạc tử cung…
- Thực hiện phẩu thuật: Mổ cắt tử cung, mổ u nang buồng trứng,u lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung, sa sinh dục, thai ngoài tử cung…
- Điều trị các bệnh lý phụ khoa : Viêm cổ tử cung, viêm âm hộ, âm đạo, viêm lộ tuyến, nấm sinh dục…
4. Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Lô B9 Thành Thái, phường 15, quận 10, Tp.HCM
- SĐT: 028.38.661.206
STT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | GIÁ BHYT [VND] | GIÁ DỊCH VỤ [VND] | GIÁ DVKT THEO YÊU CẦU/ GIÁ GIƯỜNG VIP [VND] |
I | KHÁM BỆNH | |||
1 | Khám Nội | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
2 | Khám Nhi | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
3 | Khám Lao | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
4 | Khám Da liễu | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
5 | Khám tâm thần | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
6 | Khám Nội tiết | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
7 | Khám YHCT | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
8 | Khám Ngoại | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
9 | Khám Bỏng | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
10 | Khám Ung bướu | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
11 | Khám Phụ sản | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
12 | Khám Mắt | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
13 | Khám Tai mũi họng | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
14 | Khám Răng hàm mặt | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
15 | Khám Phục hồi chức năng | 38,700 | 100,000 | 250,000 |
16 | Khám mổ mắt Laser | 200,000 | ||
17 | Khám sức khỏe tuyển dụng | 200,000 | ||
18 | Khám sức khỏe lái xe | 200,000 | ||
19 | Khám sức khỏe [1G] | 200,000 | ||
20 | Khám sức khỏe nước ngoài [M1] | 300,000 | ||
21 | Khám sức khỏe kết hôn | 410,000 | ||
22 | Bổ sung Giấy Khám sức khỏe [1 tờ] | 20,000 | ||
23 | Khám hiếm muộn | 200,000 | ||
24 | Khám có thẻ bảo lãnh 1CK | 150,000 | ||
25 | KSK công nhân cột cao | 420,000 | ||
II | TIỀN GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ | |||
1 | Giường Đông Y | 171,400 | 250,000 | 1,200,000 |
2 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I | 427,000 | 500,000 | 1,500,000 |
3 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I [Đặc biệt] | 427,000 | 750,000 | 1,500,000 |
4 | Giường Hồi sức cấp cứu | 427,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
[Chăm sóc tích cực] | ||||
5 | Giường Khoa Nội tổng hợp [Hộ lý cấp 1] | 226,500 | 500,000 | 1,500,000 |
6 | Giường Khoa Mắt | 203,600 | 400,000 | 1,200,000 |
[trước PT] | ||||
7 | Giường Khoa Mắt Loại 1 | 276,500 | 500,000 | 1,500,000 |
[sau PT] | ||||
8 | Giường Khoa Mắt Loại 2 | 241,700 | 450,000 | 1,500,000 |
[sau PT] | ||||
9 | Giường Khoa Mắt Loại 3 | 216,500 | 400,000 | 1,500,000 |
[sau PT] | ||||
10 | Giường Khoa Mắt Loại ĐB [sau PT] | 303,800 | 550,000 | 1,500,000 |
11 | Giường Khoa RHM | 203,600 | 400,000 | 1,200,000 |
[trước PT] | ||||
12 | Giường Khoa RHM Loại 1 [sau PT] | 276,500 | 500,000 | 1,500,000 |
13 | Giường Khoa RHM Loại 2 [sau PT] | 241,700 | 450,000 | 1,500,000 |
14 | Giường Khoa RHM Loại 3 [sau PT] | 216,500 | 400,000 | 1,500,000 |
15 | Giường Khoa RHM Loại ĐB [sau PT] | 303,800 | 550,000 | 1,500,000 |
16 | Giường Khoa TMH | 203,600 | 400,000 | 1,200,000 |
[trước PT] | ||||
17 | Giường Khoa TMH Loại 1 [sau PT] | 276,500 | 500,000 | 1,500,000 |
18 | Giường Khoa TMH Loại 2 [sau PT] | 241,700 | 450,000 | 1,500,000 |
19 | Giường Khoa TMH Loại 3 [sau PT] | 216,500 | 400,000 | 1,500,000 |
20 | Giường Khoa TMH Loại ĐB [sau PT] | 303,800 | 550,000 | 1,500,000 |
21 | Giường Ngoại [trước PT] | 203,600 | 400,000 | 1,200,000 |
22 | Giường Ngoại Loại 1 | 276,500 | 500,000 | 1,500,000 |
[sau PT] | ||||
23 | Giường Ngoại Loại 2 | 241,700 | 450,000 | 1,500,000 |
[sau PT] | ||||
24 | Giường Ngoại Loại 3 | 216,500 | 400,000 | 1,500,000 |
[sau PT] | ||||
25 | Giường Ngoại Loại ĐB | 303,800 | 550,000 | 1,500,000 |
[sau PT] | ||||
26 | Giường Ngoại Tiết Niệu | 203,600 | 400,000 | 1,200,000 |
[trước PT] | ||||
27 | Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 1 [sau PT] | 276,500 | 500,000 | 1,500,000 |
28 | Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 2 [sau PT] | 241,700 | 450,000 | 1,500,000 |
29 | Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 3 [sau PT] | 216,500 | 400,000 | 1,500,000 |
30 | Giường Ngoại Tiết Niệu Loại ĐB [sau PT] | 303,800 | 550,000 | 1,500,000 |
31 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I [Hộ lý cấp 1] | 226,500 | 500,000 | 1,200,000 |
32 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I [Hộ lý cấp 2] | 226,500 | 420,000 | 1,200,000 |
33 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng I [Hộ lý cấp 3] | 226,500 | 350,000 | 1,200,000 |
34 | Giường Khoa Nội [Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng] [Hộ lý cấp 1] | 203,600 | 500,000 | 1,200,000 |
35 | Giường Khoa Nội [Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng] [Hộ lý cấp 2] | 203,600 | 420,000 | 1,200,000 |
36 | Giường Khoa Nội [Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng] [Hộ lý cấp 3] | 203,600 | 350,000 | 1,200,000 |
37 | Giường Sản Khoa | 203,600 | 450,000 | 1,200,000 |
[đẻ thường] | ||||
38 | Giường Sản Khoa | 203,600 | 400,000 | 1,200,000 |
[trước PT] | ||||
39 | Giường Sản Khoa Loại 1 | 276,500 | 550,000 | 1,500,000 |
[sau PT lấy thai] | ||||
40 | Giường Sản Khoa Loại 2 | 241,700 | 550,000 | 1,500,000 |
[sau PT lấy thai] | ||||
41 | Giường Sản Khoa Loại 3 | 216,500 | 550,000 | 1,500,000 |
[sau PT lấy thai] | ||||
42 | Giường Sản Khoa Loại ĐB [sau PT lấy thai] | 303,800 | 600,000 | 1,500,000 |
43 | Giường Sản Khoa Loại 1 | 276,500 | 500,000 | 1,500,000 |
[sau PT] | ||||
44 | Giường Sản Khoa Loại 2 | 241,700 | 450,000 | 1,500,000 |
[sau PT] | ||||
45 | Giường Sản Khoa Loại 3 | 216,500 | 400,000 | 1,500,000 |
[sau PT] | ||||
46 | Giường Sản Khoa Loại ĐB [sau PT] | 303,800 | 600,000 | 1,500,000 |
47 | Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 1 | 276,500 | 700,000 | 1,500,000 |
48 | Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 2 | 241,700 | 700,000 | 1,500,000 |
49 | Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 3 | 216,500 | 700,000 | 1,500,000 |
50 | Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại ĐB | 303,800 | 700,000 | 1,500,000 |
51 | Giường Khoa Nội tổng hợp [Hộ lý cấp 1] | 226,500 | 500,000 | |
52 | Giường Khoa Nội tổng hợp [Hộ lý cấp 2] | 226,500 | 420,000 | |
53 | Giường Khoa Nội tổng hợp [Hộ lý cấp 3] | 226,500 | 350,000 | |
III | KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | |||
1 | Siêu âm ổ bụng [gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang] | 43,900 | 150,000 | 225,000 |
2 | Siêu âm thai [thai, nhau thai, nước ối] | 43,900 | 110,000 | 165,000 |
3 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65,400 | 82,000 | 123,000 |
4 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181,000 | 210,000 | 315,000 |
5 | Siêu âm 3D/4D thai nhi | 350,000 | 525,000 | |
6 | Siêu âm tuyến giáp | 43,900 | 110,000 | 165,000 |
7 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
8 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
9 | Chụp Xquang tử cung vòi trứng | 411,000 | 1,060,000 | 1,590,000 |
10 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
11 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
12 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch [UIV] | 609,000 | 910,000 | 1,365,000 |
13 | Siêu âm hệ tiết niệu [thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến] | 43,900 | 110,000 | 165,000 |
14 | Siêu âm màng phổi | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
15 | Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….] | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
16 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43,900 | 110,000 | 165,000 |
17 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
18 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
19 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
20 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
21 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
22 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 145,000 | 217,500 |
23 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 43,900 | 110,000 | 165,000 |
24 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
25 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
26 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 145,000 | 217,500 |
27 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
28 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 65,400 | 150,000 | 225,000 |
29 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43,900 | 110,000 | 165,000 |
30 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
31 | Chụp cộng hưởng từ sọ não [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
32 | Siêu âm hạch vùng cổ | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
33 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43,900 | 110,000 | 165,000 |
34 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
35 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
36 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
37 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
38 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
39 | Chụp cộng hưởng từ khớp [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
40 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
41 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
42 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
43 | Siêu âm phần mềm [da, tổ chức dưới da, cơ….] | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
44 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
45 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
46 | Siêu âm Doppler thai nhi [thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung] | 82,300 | 260,000 | 390,000 |
47 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
48 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
49 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65,400 | 150,000 | 225,000 |
50 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
51 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
52 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
53 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
54 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
55 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.] [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
56 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 2,100,000 | 2,400,000 |
57 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
58 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
59 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
60 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
61 | Chụp Xquang Blondeau | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
62 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
63 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
64 | Chụp Xquang Hirtz | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
65 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
66 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
67 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…] [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 2,000,000 | 2,300,000 |
68 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
69 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
70 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 240,000 | 500,000 | 750,000 |
71 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…] [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
72 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản [khảo sát động học] [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
73 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
74 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,600,000 | 2,900,000 |
75 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,600,000 | 1,900,000 |
76 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
77 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
78 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
79 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
80 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
81 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
82 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
83 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
84 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu [gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…] [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
85 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
86 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 82,300 | 250,000 | 375,000 |
87 | Siêu âm thành ngực [cơ, phần mềm thành ngực] | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
88 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
89 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
90 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
91 | Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
92 | Chụp Xquang Schuller | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
93 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
94 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,600,000 | 2,900,000 |
95 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…] [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
96 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122,000 | 210,000 | 315,000 |
97 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
98 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
99 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
100 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao [từ 1- 32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
101 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.] [từ 1-32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
102 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
103 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
104 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng [động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…] | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
105 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 82,300 | 250,000 | 375,000 |
106 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
107 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224,000 | 540,000 | 810,000 |
108 | Chụp Xquang ruột non | 224,000 | 830,000 | 1,245,000 |
109 | Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng | 529,000 | 800,000 | 1,200,000 |
110 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 522,000 | 1,000,000 | 1,300,000 |
111 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
112 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
113 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
114 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
115 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 558,000 | 1,000,000 | 1,500,000 |
116 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 152,000 | 300,000 | 450,000 |
117 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
118 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 101,000 | 400,000 | 600,000 |
119 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 2,100,000 | 2,400,000 |
120 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
121 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 2,000,000 | 2,300,000 |
122 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
123 | Chọc hút hạch [hoặc u] dưới hướng dẫn siêu âm | 152,000 | 300,000 | 450,000 |
124 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 82,300 | 250,000 | 375,000 |
125 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
126 | Siêu âm dương vật | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
127 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
128 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122,000 | 210,000 | 315,000 |
129 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 97,200 | 150,000 | 225,000 |
130 | Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng [Cephalometric] | 97,200 | 97,200 | 145,800 |
131 | Chụp CLVT mạch máu não [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 2,100,000 | 2,400,000 |
132 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u] [từ 1-32 dãy] | 632,000 | 1,340,000 | 1,640,000 |
133 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
134 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
135 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
136 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
137 | Siêu âm qua thóp | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
138 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 82,300 | 250,000 | 375,000 |
139 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
140 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 82,300 | 250,000 | 375,000 |
141 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
142 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 65,400 | 80,000 | 120,000 |
143 | Chụp Xquang đại tràng | 264,000 | 800,000 | 1,200,000 |
144 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 539,000 | 910,000 | 1,365,000 |
145 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,600,000 | 2,900,000 |
146 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản [0.2-1.5T] | 2,214,000 | 2,500,000 | 2,800,000 |
147 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu [1.5T] | 2,214,000 | 2,600,000 | 2,900,000 |
148 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 152,000 | 300,000 | 450,000 |
149 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 597,000 | 597,000 | 885,000 |
150 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
151 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân [defecography-MR] [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 1,900,000 | 2,200,000 |
152 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi [0.2-1.5T] | 1,311,000 | 2,000,000 | 2,300,000 |
153 | Siêu âm nhãn cầu | 43,900 | 100,000 | 150,000 |
154 | Siêu âm Doppler hốc mắt | 82,300 | 250,000 | 375,000 |
155 | Siêu âm Doppler gan lách | 82,300 | 250,000 | 375,000 |
156 | Siêu âm 3D/4D khối u | 250,000 | 375,000 | |
157 | Siêu âm 3D/4D thai nhi | 450,000 | 675,000 | |
158 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
159 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 222,000 | 250,000 | 375,000 |
160 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 82,300 | 250,000 | 375,000 |