Bảng giá khoa sản - bệnh viện bưu điện

  15:17, 29/11/2018 

Khoa Sản - Bệnh viện Đa khoa Bưu điện cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện cho phụ nữ và sản phụ. Từ ngày thành lập cho đến nay, Khoa Sản đã không ngừng mở rộng, hiện đại hóa nhằm giúp khách hàng được trải nghiệm các dịch vụ y tế, thai sản chất lượng cao.

1. Chức năng, nhiệm vụ:

- Khoa Phụ Sản là khoa lâm sàng có nhiệm vụ đỡ đẻ, chăm sóc sức khoẻ bà mẹ trẻ sơ sinh và khám bệnh chữa bệnh phụ khoa;

- Khoa được bố trí liên hoàn, hợp lí để bảo đảm công tác chuyên môn;

- Trang thiết bị y tế phải đồng bộ, đúng chuyên khoa theo phân hạng bệnh viện;

- Chỉ đạo tuyến dưới, đào tạo cán bộ chuyên khoa và tham gia tuyên truyền bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ sơ sinh, dân số kế hoạch hoá gia đình.

2. Tổ chức nhân sự:

- Trưởng khoa: BS.CKI  Nguyễn Thị Xuân Thu

- Tổng số CBNV: 04.

3. Các kỹ thuật thực hiện tại Khoa:

- Nhận bệnh khám phụ khoa, khám thai, khám sức khỏe  theo hợp đồng cơ quan, khám sức khỏe xuất khẩu lao động …

- Thực hiện các xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung, HPV, xét nghiệm sàng lọc trước sinh, tư vấn kế hoạch hóa gia đình, tư vấn xét nghiệm tiền hôn nhân ,xét nghiệm tiền thai, tư vấn trước trong và sau sinh.

- Thực hiện các thủ thuật  sản, phụ khoa: Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring, đặt, tháo vòng khó, nạo thai lưu , thai bệnh lý, may thẩm mỹ  tầng sinh môn, bóc kys, abcess tuyến bartholine, nạo lòng tử cung điều trị tăng sinh nội mạc tử cung…

- Thực hiện phẩu thuật: Mổ cắt tử cung, mổ u nang buồng trứng,u lạc nội mạc tử cung, u xơ tử cung, sa sinh dục, thai ngoài tử cung…

- Điều trị các bệnh lý phụ khoa : Viêm cổ tử cung, viêm âm hộ, âm đạo, viêm lộ tuyến, nấm sinh dục…

4. Thông tin liên hệ:

- Địa chỉ: Lô B9 Thành Thái, phường 15, quận 10, Tp.HCM

- SĐT: 028.38.661.206

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT  GIÁ BHYT [VND]  GIÁ DỊCH VỤ [VND]  GIÁ DVKT THEO YÊU CẦU/ GIÁ GIƯỜNG VIP [VND]
I KHÁM BỆNH
1 Khám Nội        38,700      100,000         250,000
2 Khám Nhi        38,700      100,000         250,000
3 Khám Lao        38,700      100,000         250,000
4 Khám Da liễu        38,700      100,000         250,000
5 Khám tâm thần        38,700      100,000         250,000
6 Khám Nội tiết        38,700      100,000         250,000
7 Khám YHCT        38,700      100,000         250,000
8 Khám Ngoại        38,700      100,000         250,000
9 Khám Bỏng        38,700      100,000         250,000
10 Khám Ung bướu        38,700      100,000         250,000
11 Khám Phụ sản        38,700      100,000         250,000
12 Khám Mắt        38,700      100,000         250,000
13 Khám Tai mũi họng        38,700      100,000         250,000
14 Khám Răng hàm mặt        38,700      100,000         250,000
15 Khám Phục hồi chức năng        38,700      100,000         250,000
16 Khám mổ mắt Laser      200,000
17 Khám sức khỏe tuyển dụng      200,000
18 Khám sức khỏe lái xe      200,000
19 Khám sức khỏe [1G]      200,000
20 Khám sức khỏe nước ngoài [M1]      300,000
21 Khám sức khỏe kết hôn      410,000
22 Bổ sung Giấy Khám sức khỏe [1 tờ]        20,000
23 Khám hiếm muộn      200,000
24 Khám có thẻ bảo lãnh 1CK      150,000
25 KSK công nhân cột cao      420,000
II TIỀN GIƯỜNG ĐIỀU TRỊ
1 Giường Đông Y      171,400      250,000      1,200,000
2 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I      427,000      500,000      1,500,000
3 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng I [Đặc biệt]      427,000      750,000      1,500,000
4 Giường Hồi sức cấp cứu      427,000    1,000,000      1,500,000
[Chăm sóc tích cực]
5 Giường Khoa Nội tổng hợp [Hộ lý cấp 1]      226,500      500,000      1,500,000
6 Giường Khoa Mắt      203,600      400,000      1,200,000
[trước PT]
7 Giường Khoa Mắt Loại 1      276,500      500,000      1,500,000
[sau PT]
8 Giường Khoa Mắt Loại 2      241,700      450,000      1,500,000
[sau PT]
9 Giường Khoa Mắt Loại 3      216,500      400,000      1,500,000
[sau PT]
10 Giường Khoa Mắt Loại ĐB [sau PT]      303,800      550,000      1,500,000
11 Giường Khoa RHM      203,600      400,000      1,200,000
[trước PT]
12 Giường Khoa RHM Loại 1 [sau PT]      276,500      500,000      1,500,000
13 Giường Khoa RHM Loại 2 [sau PT]      241,700      450,000      1,500,000
14 Giường Khoa RHM Loại 3 [sau PT]      216,500      400,000      1,500,000
15 Giường Khoa RHM Loại ĐB [sau PT]      303,800      550,000      1,500,000
16 Giường Khoa TMH      203,600      400,000      1,200,000
[trước PT]
17 Giường Khoa TMH Loại 1 [sau PT]      276,500      500,000      1,500,000
18 Giường Khoa TMH Loại 2 [sau PT]      241,700      450,000      1,500,000
19 Giường Khoa TMH Loại 3 [sau PT]      216,500      400,000      1,500,000
20 Giường Khoa TMH Loại ĐB [sau PT]      303,800      550,000      1,500,000
21 Giường Ngoại [trước PT]      203,600      400,000      1,200,000
22 Giường Ngoại Loại 1      276,500      500,000      1,500,000
[sau PT]
23 Giường Ngoại Loại 2      241,700      450,000      1,500,000
[sau PT]
24 Giường Ngoại Loại 3      216,500      400,000      1,500,000
[sau PT]
25 Giường Ngoại Loại ĐB      303,800      550,000      1,500,000
[sau PT]
26 Giường Ngoại Tiết Niệu      203,600      400,000      1,200,000
[trước PT]
27 Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 1 [sau PT]      276,500      500,000      1,500,000
28 Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 2 [sau PT]      241,700      450,000      1,500,000
29 Giường Ngoại Tiết Niệu Loại 3 [sau PT]      216,500      400,000      1,500,000
30 Giường Ngoại Tiết Niệu Loại ĐB [sau PT]      303,800      550,000      1,500,000
31 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I [Hộ lý cấp 1]      226,500      500,000      1,200,000
32 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I [Hộ lý cấp 2]      226,500      420,000      1,200,000
33 Giường Nội khoa loại 1 Hạng I [Hộ lý cấp 3]      226,500      350,000      1,200,000
34 Giường Khoa Nội [Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng] [Hộ lý cấp 1]      203,600      500,000      1,200,000
35 Giường Khoa Nội [Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng] [Hộ lý cấp 2]      203,600      420,000      1,200,000
36 Giường Khoa Nội [Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng] [Hộ lý cấp 3]      203,600      350,000      1,200,000
37 Giường Sản Khoa      203,600      450,000      1,200,000
[đẻ thường]
38 Giường Sản Khoa      203,600      400,000      1,200,000
[trước PT]
39 Giường Sản Khoa Loại 1      276,500      550,000      1,500,000
[sau PT lấy thai]
40 Giường Sản Khoa Loại 2      241,700      550,000      1,500,000
[sau PT lấy thai]
41 Giường Sản Khoa Loại 3      216,500      550,000      1,500,000
[sau PT lấy thai]
42 Giường Sản Khoa Loại ĐB [sau PT lấy thai]      303,800      600,000      1,500,000
43 Giường Sản Khoa Loại 1      276,500      500,000      1,500,000
[sau PT]
44 Giường Sản Khoa Loại 2      241,700      450,000      1,500,000
[sau PT]
45 Giường Sản Khoa Loại 3      216,500      400,000      1,500,000
[sau PT]
46 Giường Sản Khoa Loại ĐB [sau PT]      303,800      600,000      1,500,000
47 Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 1      276,500      700,000      1,500,000
48 Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 2      241,700      700,000      1,500,000
49 Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại 3      216,500      700,000      1,500,000
50 Giường chăm sóc ĐB sau PT sản phụ khoa Loại ĐB      303,800      700,000      1,500,000
51 Giường Khoa Nội tổng hợp [Hộ lý cấp 1]      226,500      500,000
52 Giường Khoa Nội tổng hợp [Hộ lý cấp 2]      226,500      420,000
53 Giường Khoa Nội tổng hợp [Hộ lý cấp 3]      226,500      350,000
III KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH
1 Siêu âm ổ bụng [gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang]        43,900      150,000         225,000
2 Siêu âm thai [thai, nhau thai, nước ối]        43,900      110,000         165,000
3 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng        65,400        82,000         123,000
4 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo      181,000      210,000         315,000
5 Siêu âm 3D/4D thai nhi      350,000         525,000
6 Siêu âm tuyến giáp        43,900      110,000         165,000
7 Siêu âm tuyến vú hai bên        43,900      100,000         150,000
8 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
9 Chụp Xquang tử cung vòi trứng      411,000    1,060,000      1,590,000
10 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch        97,200      150,000         225,000
11 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
12 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch [UIV]      609,000      910,000      1,365,000
13 Siêu âm hệ tiết niệu [thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến]        43,900      110,000         165,000
14 Siêu âm màng phổi        43,900      100,000         150,000
15 Siêu âm khớp [gối, háng, khuỷu, cổ tay….]        43,900      100,000         150,000
16 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối        43,900      110,000         165,000
17 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]      522,000    1,000,000      1,300,000
18 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch        97,200      150,000         225,000
19 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch        97,200      150,000         225,000
20 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch        97,200      150,000         225,000
21 Chụp Xquang khớp vai thẳng        65,400        80,000         120,000
22 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch        97,200      145,000         217,500
23 Siêu âm tinh hoàn hai bên        43,900      110,000         165,000
24 Chụp Xquang khung chậu thẳng        65,400        80,000         120,000
25 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng [0.2-1.5T]    1,311,000    1,900,000      2,200,000
26 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch        97,200      145,000         217,500
27 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng        43,900      100,000         150,000
28 Chụp Xquang răng toàn cảnh        65,400      150,000         225,000
29 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu        43,900      110,000         165,000
30 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
31 Chụp cộng hưởng từ sọ não [0.2-1.5T]    1,311,000    1,900,000      2,200,000
32 Siêu âm hạch vùng cổ        43,900      100,000         150,000
33 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa        43,900      110,000         165,000
34 Siêu âm tử cung phần phụ        43,900      100,000         150,000
35 Siêu âm các tuyến nước bọt        43,900      100,000         150,000
36 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
37 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới      222,000      250,000         375,000
38 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]      522,000    1,000,000      1,300,000
39 Chụp cộng hưởng từ khớp [0.2-1.5T]    1,311,000    1,900,000      2,200,000
40 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
41 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch        65,400        80,000         120,000
42 Chụp Xquang hàm chếch một bên        65,400        80,000         120,000
43 Siêu âm phần mềm [da, tổ chức dưới da, cơ….]        43,900      100,000         150,000
44 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
45 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
46 Siêu âm Doppler thai nhi [thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung]        82,300      260,000         390,000
47 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ [0.2-1.5T]    1,311,000    1,900,000      2,200,000
48 Chụp Xquang khớp háng nghiêng        65,400        80,000         120,000
49 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên        65,400      150,000         225,000
50 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
51 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]      522,000    1,000,000      1,300,000
52 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
53 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy [từ 1-32 dãy]      522,000    1,000,000      1,300,000
54 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]      632,000    1,340,000      1,640,000
55 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy [gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.] [từ 1-32 dãy]      632,000    1,340,000      1,640,000
56 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất [từ 1-32 dãy]      632,000    2,100,000      2,400,000
57 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch        65,400        80,000         120,000
58 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy [từ 1-32 dãy]      522,000    1,000,000      1,300,000
59 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]    1,311,000    1,900,000      2,200,000
60 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch        97,200      150,000         225,000
61 Chụp Xquang Blondeau        65,400        80,000         120,000
62 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực      222,000      250,000         375,000
63 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt        43,900      100,000         150,000
64 Chụp Xquang Hirtz        65,400        80,000         120,000
65 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]      522,000    1,000,000      1,300,000
66 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên        65,400        80,000         120,000
67 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…] [0.2-1.5T]    1,311,000    2,000,000      2,300,000
68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
69 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn        97,200      150,000         225,000
70 Chụp Xquang đường mật qua Kehr      240,000      500,000         750,000
71 Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng…] [0.2-1.5T]    2,214,000    2,500,000      2,800,000
72 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản [khảo sát động học] [0.2-1.5T]    2,214,000    2,500,000      2,800,000
73 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
74 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]    2,214,000    2,600,000      2,900,000
75 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D [từ 1-32 dãy]      522,000    1,600,000      1,900,000
76 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy [từ 1-32 dãy]      522,000    1,000,000      1,300,000
77 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên        97,200      150,000         225,000
78 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]      522,000    1,000,000      1,300,000
79 Siêu âm Doppler động mạch thận      222,000      250,000         375,000
80 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo      222,000      250,000         375,000
81 Siêu âm Doppler tim, van tim      222,000      250,000         375,000
82 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng – cùng có tiêm tương phản [0.2-1.5T]    2,214,000    2,500,000      2,800,000
83 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]      522,000    1,000,000      1,300,000
84 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu [gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…] [0.2-1.5T]    1,311,000    2,500,000      2,800,000
85 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên        97,200      150,000         225,000
86 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ        82,300      250,000         375,000
87 Siêu âm thành ngực [cơ, phần mềm thành ngực]        43,900      100,000         150,000
88 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến        65,400        80,000         120,000
89 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực [0.2-1.5T]    1,311,000    1,900,000      2,200,000
90 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]      632,000    1,340,000      1,640,000
91 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc  [từ 1-32 dãy]      522,000    1,000,000      1,300,000
92 Chụp Xquang Schuller        65,400        80,000         120,000
93 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]      522,000    1,000,000      1,300,000
94 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]    2,214,000    2,600,000      2,900,000
95 Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản [gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…] [0.2-1.5T]    2,214,000    2,500,000      2,800,000
96 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên      122,000      210,000         315,000
97 Chụp cộng hưởng từ  vùng chậu dò hậu môn [0.2-1.5T]    2,214,000    2,500,000      2,800,000
98 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]      632,000    1,340,000      1,640,000
99 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang [từ 1-32 dãy]      632,000    1,340,000      1,640,000
100 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao [từ 1- 32 dãy]      522,000    1,000,000      1,300,000
101 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy [gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.] [từ 1-32 dãy]      522,000    1,000,000      1,300,000
102 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp [0.2-1.5T]    2,214,000    2,500,000      2,800,000
103 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi [0.2-1.5T]    1,311,000    1,900,000      2,200,000
104 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng [động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…]      222,000      250,000         375,000
105 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên        82,300      250,000         375,000
106 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2        97,200      150,000         225,000
107 Chụp Xquang thực quản dạ dày      224,000      540,000         810,000
108 Chụp Xquang ruột non      224,000      830,000      1,245,000
109 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng      529,000      800,000      1,200,000
110 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]      522,000    1,000,000      1,300,000
111 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản [0.2-1.5T]    2,214,000    2,500,000      2,800,000
112 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến        65,400        80,000         120,000
113 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản [0.2-1.5T]    2,214,000    2,500,000      2,800,000
114 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch [0.2-1.5T]    2,214,000    2,500,000      2,800,000
115 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm      558,000    1,000,000      1,500,000
116 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm      152,000      300,000         450,000
117 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch        97,200      150,000         225,000
118 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng      101,000      400,000         600,000
119 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu [từ 1-32 dãy]      632,000    2,100,000      2,400,000
120 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang [từ 1- 32 dãy]      632,000    1,340,000      1,640,000
121 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]    1,311,000    2,000,000      2,300,000
122 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác [0.2-1.5T]    1,311,000    1,900,000      2,200,000
123 Chọc hút hạch [hoặc u] dưới hướng dẫn siêu âm      152,000      300,000         450,000
124 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng        82,300      250,000         375,000
125 Siêu âm Doppler động mạch tử cung      222,000      250,000         375,000
126 Siêu âm dương vật        43,900      100,000         150,000
127 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng        97,200      150,000         225,000
128 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế      122,000      210,000         315,000
129 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng        97,200      150,000         225,000
130 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng [Cephalometric]        97,200        97,200         145,800
131 Chụp CLVT mạch máu não [từ 1-32 dãy]      632,000    2,100,000      2,400,000
132 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng [bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u] [từ 1-32 dãy]      632,000    1,340,000      1,640,000
133 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản [0.2-1.5T]    2,214,000    2,500,000      2,800,000
134 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ [0.2-1.5T]    1,311,000    1,900,000      2,200,000
135 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực [0.2-1.5T]    1,311,000    1,900,000      2,200,000
136 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương [0.2-1.5T]    1,311,000    1,900,000      2,200,000
137 Siêu âm qua thóp        43,900      100,000         150,000
138 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ        82,300      250,000         375,000
139 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi        43,900      100,000         150,000
140 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng        82,300      250,000         375,000
141 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới      222,000      250,000         375,000
142 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze        65,400        80,000         120,000
143 Chụp Xquang đại tràng      264,000      800,000      1,200,000
144 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng      539,000      910,000      1,365,000
145 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản [0.2-1.5T]    2,214,000    2,600,000      2,900,000
146 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản [0.2-1.5T]    2,214,000    2,500,000      2,800,000
147 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-chậu [1.5T]    2,214,000    2,600,000      2,900,000
148 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm      152,000      300,000         450,000
149 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm      597,000      597,000         885,000
150 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật [0.2-1.5T]    1,311,000    1,900,000      2,200,000
151 Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân [defecography-MR] [0.2-1.5T]    1,311,000    1,900,000      2,200,000
152 Chụp cộng hưởng từ thai nhi [0.2-1.5T]    1,311,000    2,000,000      2,300,000
153 Siêu âm nhãn cầu        43,900      100,000         150,000
154 Siêu âm Doppler hốc mắt        82,300      250,000         375,000
155 Siêu âm Doppler gan lách        82,300      250,000         375,000
156 Siêu âm 3D/4D khối u      250,000         375,000
157 Siêu âm 3D/4D thai nhi      450,000         675,000
158 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch      222,000      250,000         375,000
159 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ      222,000      250,000         375,000
160 Siêu âm Doppler tuyến vú        82,300      250,000         375,000

Video liên quan

Chủ Đề