Bạn đã ăn sáng chưa tiếng anh là gì năm 2024

Bữa cơm thường được hiểu là bữa trưa hoặc bữa tối. Thông thường câu hỏi này đặt ra khi bạn muốn mời người đó đi ăn hoặc rủ người đó đi ăn. Cách hỏi xem người khác đã ăn cơm chưa bằng tiếng Anh rất đơn giản, hãy nhìn vào các ví dụ sau đây

1. A: Have you had your lunch yet? [Cậu ăn trưa chưa vậy?] B: No, I haven’t had my lunch yet. Do you want to have lunch with me? [Chưa, tôi chưa ăn trưa. Cậu có muốn đi ăn trưa với tôi không?]

2. A: Have you already had your dinner? [Cậu đã ăn tối rồi à?] B: Yes, I’ve had my dinner. I’m so full now [Ừ, tôi ăn tối rồi. Bây giờ tôi no quá]

3. A: Did you eat anything? [Cậu đã ăn gì chưa?] B: Yes, I did [Rồi, tôi ăn rồi] A: What did you eat? [Cậu đã ăn gì vậy?] B: Hambuger and french fries. What about you? Have you eaten anything yet? [Bánh mì kẹp và khoai tây chiên kiểu Pháp. Còn cậu thì sao? Cậu ăn gì chưa?] A: Not yet. I’m as hungry as a wolf [Chưa, tôi đói như con sói đây]

4. A: Have you had your lunch? [Cậu ăn trưa chưa?] B: Yes, I had lunch at 11 o’clock [Rồi, tôi ăn trưa lúc 11 giờ]

5. A: I’m hungry [Tôi đói quá] B: Hungry? It’s just 3PM now [Đói á? Bây giờ mới 3 giờ chiều thôi mà] A: I know, but I am already starving [Tôi biết, nhưng tôi sắp đói chết rồi] B: Did you have your lunch? [Cậu ăn trưa chưa vậy?]

Hy vọng ví dụ trên sẽ giúp các bạn sử dụng tiếng Anh tốt hơn trong các tình huống giao tiếp cơ bản trong công việc và xã hội bạn bè

Hãy cùng DOL tìm hiểu những bữa ăn trong ngày nhé! - Breakfast [bữa ăn sáng] - Brunch [bữa ăn nửa buổi] - Elevenses [bữa xế sáng] - Lunch [bữa ăn trưa] - Tea [bữa xế chiều] - Dinner [bữa ăn tối] - Supper [bữa ăn khuya]

MyMemory is the world's largest Translation Memory. It has been created collecting TMs from the European Union and United Nations, and aligning the best domain-specific multilingual websites.

We're part of Translated, so if you ever need professional translation services, then go checkout our main site

Bạn muốn thể hiện sự quan tâm của mình với người khác, muốn mời người khác đi ăn nhưng bạn lại không biết đặt cách hỏi ăn chưa bằng tiếng Anh như thế nào, vậy hãy cùng tham khảo cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối chưa bằng tiếng Anh ở dưới đây.

Cách hỏi ăn chưa bằng tiếng Anh

Cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối chưa bằng tiếng Anh

1. Have you eaten yet?

Phiên âm: [hæv] [ju:] [i:t] [jet]

[Tạm dịch: Bạn ăn gì chưa?]

2. Not eating?

Phiên âm: [nɔt] [‘i:tiη]

[Tạm dịch: Bạn ăn cơm chưa?]

3. Are you eating?

Phiên âm: [ɑ:] [ju:] [‘i:tiη]

[Tạm dịch: Bạn ăn gì chưa?]

4. Have you eaten dinner yet?

Phiên âm: [hæv] [ju:] [i:t] [‘dinə] [jet]

[Tạm dịch: Bạn ăn tối chưa?]

4. Did you eat lunch?

Phiên âm: [did] [ju:] [i:t] [lʌnt∫]

[Tạm dịch: Bạn đã ăn trưa chưa?]

5. Did you eat?

Phiên âm: [did] [ju:] [i:t]

[Tạm dịch: Bạn ăn gì chưa?]

6. What will you have for lunch?

Phiên âm: [wɔt] [wil] [ju:] [hæv] [fɔ] [lʌnt∫]

[Tạm dịch: Trưa nay, bạn ăn gì?]

7. What’ll you have?

[wɔt] [wil] [ju:] [hæv]

[Tạm dịch: Bạn ăn gì?]

Đoạn hội thoại hỏi về ăn trưa, ăn tốichưa bằng tiếng Anh

1. A: Have you already had your dinner?

[Tạm dịch: Cậu đã ăn tối rồi à?]

  1. Yes, I have had my dinner.

[Tạm dịch: Ừ, tôi ăn tối rồi.]

2. A: Have you had your lunch?

[Tạm dịch: Cậu ăn trưa chưa?]

B: Yes, I had lunch at 11 o’clock.

[Tạm dịch: Rồi, tôi ăn lúc 11 giờ trưa.]

3. A: Have you had your lunch yet?

[Tạm dịch: Cậu ăn trưa chưa vậy?]

B: No. Do you want to have lunch with me?

[Tạm dịch: Chưa. Bạn có muốn ăn cùng tôi không?]

4. A: Hi, did you eat anything?

[Tạm dịch: Cậu đã ăn gì chưa?]

B: Yes, I did

[Tạm dịch: Rồi, tôi ăn rồi.]

A: What đi you eat?

[Tạm dịch: Cậu đã ăn gì?]

B: Hambuger. What about you? Have you eaten anything yet?

[Tạm dịch: Bánh mì kẹp. Còn cậu thì sao? Cậu ăn gì chưa?]

A: Not yet. Do you want to have lunch with me?

[Tạm dịch: Tôi chưa. Bạn có muốn đi ăn cùng tôi không?]

Các câu hỏi bằng tiếng Anh khác:

\=>Cách hỏi ngày sinh nhật bằng tiếng Anh \=>Cách hỏi tuổi bằng tiếng Anh \=>Cách hỏi màu sắc bằng tiếng Anh

//thuthuat.taimienphi.vn/cach-hoi-an-sang-an-trua-an-toi-chua-bang-tieng-anh-35816n Với những câu hội thoại trên đây, bạn sẽ biết được cách hỏi ăn sáng, ăn trưa, ăn tối chưa bằng tiếng Anh. Từ đó, giúp bạn có thể trau dồi kiến thức và nâng cao khả năng giao tiếp của mình.

Xem thêm nhiều bài viết hay về Hỏi Đáp

▪️ TIP.EDU.VN chia sẻ tài liệu môn Toán các lớp 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , 10, 11, 12 và ôn thi THPT Quốc gia, phục vụ tốt nhất cho các em học sinh, giáo viên và phụ huynh học sinh trong quá trình học tập – giảng dạy. ▪️ TIP.EDU.VN có trách nhiệm cung cấp đến bạn đọc những tài liệu và bài viết tốt nhất, cập nhật thường xuyên, kiểm định chất lượng nội dung kỹ càng trước khi đăng tải. ▪️ Bạn đọc không được sử dụng những tài nguyên trang web với mục đích trục lợi. ▪️ Tất cả các bài viết trên website này đều do chúng tôi biên soạn và tổng hợp. Hãy ghi nguồn website //tip.edu.vn/ khi copy bài viết.

Bạn đã ăn gì vào bữa sang tiếng Anh?

Một số câu hỏi về bữa ăn: – Bạn đã ăn sáng/ trưa/ tối chưa? – What's for breakfast/ lunch/ dinner? – Ăn gì vào buổi sáng/ trưa/ tối? – What are you going to have?

Bạn đã ăn gì chưa tiếng Anh?

have you eaten yet? Bạn ăn cơm chưa?

Hỏi ăn gì bằng tiếng Anh?

Phần 1 - Bạn muốn ăn hoặc uống gì? What would you like to eat/ drink? [Bạn muốn ăn/ uống gì?] I'd like + [food/ drink], please.

Ăn trưa tiếng Anh viết như thế nào?

ăn trưa {động}.

eat lunch..

have lunch..

lunch..

Chủ Đề