Bài tập về phát âm là một trong dạng bài khó của các đề thi tiếng Anh. Bài tập yêu cầu các em học sinh cần phải nắm rõ cách phát âm chuẩn của các từ vựng trong tiếng Anh. Để giúp các em học sinh lớp 6 làm quen với bài tập dạng này chúng tôi đã thiết kế loạt bài tập phát âm tiếng Anh lớp 6 để giúp các em học sinh luyện tập tốt hơn.
Hướng dẫn làm bài:
Có 4 từ có phần gạch chân giống nhau. Nhiệm vụ của các em là tìm ra từ có phần gạch chân khác với 3 từ còn lại
Ví dụ:
- grow
- brow
- power
- prow
Đáp án đúng là đáp án A. Các em chọn đáp án A và ấn nút Submit để trả lời câu hỏi. Chúc các em thành công
Bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 6 học kì 1 năm 2020 - 2021 mang tới những bài tập ngữ âm Tiếng Anh lớp 6 mới theo từng Unit, cùng bộ 132 câu trắc nghiệm.Giúp các em ôn tập thật tốt những dạng bài tập ngữ âm lớp 6.
Hy vọng với tài liệu này sẽ giúp các bạn củng cố kiến thức và kĩ năng làm dạng bài ngữ âm Tiếng Anh tốt hơn. Sau đây là nội dung chi tiết, mời các bạn cùng tham khảo và tải tài liệu tại đây.
Bài tập ngữ âm tiếng Anh lớp 6 năm 2020 - 2021
Bài tập ngữ âm tiếng Anh 6 học kì 1 theo từng Unit
UNIT 1: MY NEW SCHOOL
1. A. cover B. go C. flow D. so
2. A. flow B. love C. stone D. November
3. A. summer B. sun C. glue D. shut
4. A. slowly B. foam C. cover D. home
5. A. blood B. shoot C. shut D. flood
6. A. money B. sorry C. morning D. story
7. A. now B. grow C. down D. town
8. A. study B. student C. studio D. stupid
9. A. house B. about C. hour D. country
10. A. lunch B. fun C. judo D. sun
UNIT 2: MY HOME
1. A. slang B. sugar C. size D. song
2. A. glasses B. watches C. drives D. chooses
3. A. books B. plans C. tables D. chairs
4. A. loses B. chooses C. magazines D. houses
5. A. groups B. fans C. bottles D. flowers
6. A. schools B. shops C. pets D. carts
7. A. pens B. closets C. sweets D. lamps
8. A. rulers B. pencils C. bags D. books
9. A. matches B. makes C. brushes D. peaches
10. A. bees B. cupboards C. watches D. bedrooms
UNIT 3: MY FRIENDS
1. A. amazing B. gate C. play D. parent
2. A. help B. ending C. equip D. setting
3. A. sailor B. photo C. sold D. fold
4. A. fair B. train C. wait D. gain
5. A. tiger B. hint C. five D. slide
6. A. cooker B. ancient C. cover D. come
7. A. union B. university C. but D. humour
8. A. visible B. bring C. building D. bomb
9. A. choke B. chemist C. watch D. catch
10. A. stove B. cold C. worry D. hold
UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD
1. A. machine B. drive C. police D. pizza
2. A. magazine B. side C. hide D. high
3. A. prepare B. fresh C. equal D. eleven
4. A. busy B. gum C. summary D. lunch
5. A. kite B. idea C. roadside D. dinner
6. A. picture B. ticket C. biology D. cinema
7. A. these B. metre C. secret D. English
8. A. listen B. magazine C. miss D. kite
9. A. teach B. heart C. peach D. team
10. A. business B. bus C. number D. study
UNIT 5: NATURAL WONDERS OF THE WORLD
1. A. full B. must C. under D. uncle
2. A. seat B. meal C. seal D. great
3. A. hike B. life C. lit D. light
4. A. gate B. hate C. great D. feast
5. A. tin B. sin C. hide D. Jim
6. A. book B. foot C. poor D. look
7. A. solder B. story C. folk D. folder
8. A. tale B. hang C. land D. hand
9. A. slang B. danger C. fang D. sang
10. A. watched B. booked C. stopped D. worried
UNIT 6: OUR TET HOLIDAY
1. A. student B. sugar C. stainless D. slang
2. A. summer B. singer C. study D. tables
3. A. sure B. stupid C. spring D. snail
4. A. ocean B. ceiling C. city D. circle
5. A. ache B. school C. machine D. chemical
6. A. cover B. pencil C. place D. police
7. A. same B. see C. sister D. sure
8. A. stripe B. science C. usually D. stop
9. A. Russia B. class C. glass D. pass
10. A. fix B. exam C. six D. next
PRONUNCIATION GRADE 6
1. Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the
1. A.headB.pleaseC. heavyD.measure2. A.noteB.glovesC. someD.other3. A.nowB.howC. blowD.amount4. A.dearB yearC. wearD.disappear5. A. hateB panC. carrotD. matter6. A. improved B. returnedC. arrivedD. stopped7. A. nervousB. scoutC. householdD. mouse8. A. favoriteB. findC. outsideD. library9. A. lastB. tasteC. fastD. task10. A. futureB. summerC. numberD. drummer11. A. timeB. kindC. bidD. nice12. A. hardB. carryC. cardD. yard13. A. myB. babyC. spyD. cry14. A. wellB. getC. sendD. pretty15. A. weatherB. readyC. meanD. head16. A. breakB. meanC. pleaseD. meat17. A. luckyB. punishC. pullD. hungry18. A. sendB. menC. intendD. pretty19. A. planetB. characterC. happyD. classmate20. A. letterB. twelveC. personD. sentence21. A. humorB. musicC. cucumberD. sun22. A. enoughB. youngC. countryD. mountain23. A. lampB. panC. matchD. table24. A. aboutB. outsideC. cousinD. countless25. A. breadB. steamerC. beadD. meat26. A. coverB. folderC. hereD. answer27. A. steamerB. reachC. breakfastD. bead28. A. favoriteB. nameC. happyD. danger29. A. endB. helpC. setD. before30. A. photoB. holdC. forkD. slow
.............
Tải file tài liệu để xem thêm nội dung chi tiết..............