Bài tập vận dụng cao vật lý 12

Tư vấn, hỗ trợ 24/24

.png]

.png]

Hướng dẫn

100% tài liệu trên website là file word, có thể chỉnh sửa.

Tài liệu dành cho giáo viên các cấp, gia sư.

Tải dễ dàng, lưu trữ vĩnh viễn trên website.

Quản lý tài liệu khoa học, trực quan.

Dịch vụ uy tín - Tài liệu chất lượng.

Bảo hành tài liệu vĩnh viễn.

Cam kết tài liệu rẻ tốt thị trường, phù hợp với mọi đối tượng giáo viên.

Đội ngũ hỗ trợ 24/7.

T À I L I Ệ U , C H U Y Ê N Đ Ề M Ô N V Ậ T L Ý Ô N T H I T H P T vectorstock.com/7267537 Ths Nguyễn Thanh Tú eBook Collection DẠY KÈM QUY NHƠN PHYSICS PHÁT TRIỂN NỘI DUNG

SIÊUPHẨM Bộ 1600 bài tập Vận dụng cao môn Vật tách từ đề thi thử THPTQG năm 2019 lời giải - lời giải chi tiết PDF VERSION | 2020 EDITION ORDER NOW / CHUYỂN GIAO QUA EMAIL TAILIEUCHUANTHAMKHAO@GMAIL.COM Tài liệu chuẩn tham khảo Phát triển kênh bởi Ths Nguyễn Thanh Tú Đơn vị tài trợ / phát hành / chia sẻ học thuật : Nguyen Thanh Tu Group Hỗ trợ trực tuyến Fb www.facebook.com/DayKemQuyNhon Mobi/Zalo 0905779594

  • Page 2 and 3: 11 Câu VDC Dao Động Cơ đề t
  • Page 4 and 5: 2 dao động của con lắc, bi
  • Page 6 and 7: DAO ĐỘNG CƠ Câu 1. [PHAN BỘI
  • Page 8 and 9: C. 1,60 s D. 2,77 s Câu 11: [TÔ H
  • Page 10 and 11: k 25 5rad / s T 0, 4s + Tần
  • Page 12 and 13: A NGÂN HÀNG TÀI LIỆU VẬT LÝ
  • Page 14 and 15: + tần số góc và chu kì của
  • Page 16 and 17: + Từ đồ thị ta thấy chu k
  • Page 18 and 19: 2 2 2 + Ta có A A A 2A A cos ↔
  • Page 20 and 21: Câu 1: [ GV Đặng Việt Hùng 2
  • Page 22 and 23: Câu 9: [ GV Đặng Việt Hùng 2
  • Page 24 and 25: Câu 16: [ GV Đặng Việt Hùng
  • Page 26 and 27: nối hai quả cầu B chuyển đ
  • Page 28 and 29: Câu 1: [ GV Đặng Việt Hùng 2
  • Page 30 and 31: Từ đó ta tìm được t 1 = t
  • Page 32 and 33: 2 15 0 A 1 + A 2 cực đại khi
  • Page 34 and 35: 2 2 2 v 2 50 A1 x 5 5
  • Page 36 and 37: Lực đàn hồi lúc đó F k l
  • Page 38 and 39: 0,5.10 2 Độ dãn của lò xo
  • Page 40 and 41: Câu 20: [ GV Đặng Việt Hùng
  • Page 42 and 43: Ngoại lực quay góc có nghĩa
  • Page 44 and 45: v max Tại vị trí v đang ch
  • Page 46 and 47: Câu 6: [ Thầy Ngô Thái Thọ-
  • Page 48 and 49: A. s = 4,5 cm B. s = 3,5 cm C. s =
  • Page 50 and 51: A. 2,61 s. B. 1,60 s. C. 2,26 s. D.
  • Page 52 and 53:
  • 423 mJ. B. 162 mJ. C. 98 mJ. D.
  • Page 54 and 55: 1 W kA 0,0675 J [1]; Fdh k. A l
  • Page 56 and 57: m . v 3 m v m m v v m s cm s 2 2 [
  • Page 58 and 59: Lò xo giãn cực đại lần đ
  • Page 60 and 61: Vật m 1 sẽ dao động điều
  • Page 62 and 63: Để N min thì Fdh ngược chi
  • Page 64 and 65: 2 x1 A1 cos t cm; x3 A3 co
  • Page 66 and 67: Sở dĩ nói “theo lý thuyết
  • Page 68 and 69: Xét vật B dao động điều h
  • Page 70 and 71: + Khi có thêm lực điện trư
  • Page 72 and 73: Trong hình x12 và x21 chính là
  • Page 74 and 75: Câu 1:[ Love book- 2019 ] Một co
  • Page 76 and 77: Câu 12:[ Love book- 2019 ] Cho m
  • Page 78 and 79: 53,4 cm / s . Giá trị của t
  • Page 80 and 81:
  • 0,65kg B. 0,35kg C. 0,55kg D. 0,
  • Page 82 and 83: Ta có x A x x A x x 20 20
  • Page 84 and 85: Ban đầu hai chất điểm đang
  • Page 86 and 87: 2 2 U U R R Z Z R Z Z 2 2 2 1
  • Page 88 and 89: T 1 Mà vật A đi từ vị trí
  • Page 90 and 91: Giai đoạn 5: Dừng đột ngộ
  • Page 92 and 93: x1 A cos1t 2 1 1 Với 1
  • Page 94 and 95: v A 2 2 k m1 2 2 A ' . A . . '
  • Page 96 and 97: d d g g a g g g g D D T g d
  • Page 98 and 99: T 20 0,25 0,1 0,15s T 0,3s
  • Page 100 and 101: DAO ĐỘNG CƠ Câu 1: [Đỗ Ng
  • Page 102 and 103: 0,1 rad và chu kì 2 s ở nơi c
  • Page 104 and 105: đưa tới vị trí lò xo không
  • Page 106 and 107:
  • 0,978 D. 0,959. Câu 36. [Nguy
  • Page 108 and 109: A - Từ biên âm về vị trí v
  • Page 110 and 111: Xét vòng tròn đơn vị: M 2 '
  • Page 112 and 113: Từ hệ thức đề bài cho :
  • Page 114 and 115: 2 T g Có L 1[m] 2 4 Lực điện
  • Page 116 and 117: Có F đ = qE. Cứ sau 1 s, E lạ
  • Page 118 and 119: Thời gian cần tìm tương ứn
  • Page 120 and 121: A Có A A 2 1 2 . Áp dụng Pyta
  • Page 122 and 123: T β a qt F N O M qt P Khi vật đ
  • Page 124 and 125: 9 g q a 16 81 q 11 2 a 2 g 44 36 1
  • Page 126 and 127: x 0 + Khi 4 v0 A 0 0 [cm / s]
  • Page 128 and 129: Với mốc thế năng được ch
  • Page 130 and 131: DAO ĐỘNG ĐIỆN TỪ Câu 1: [C
  • Page 132 and 133: DAO ĐỘNG ĐIỆN TỪ Câu 1. [
  • Page 134: x Từ [1] và [2] Từ [1] và [3]
  • Page 137 and 138: q = Q cos ωt+φ u = U cosωt+φ
  • Page 139 and 140: + Ta có tần số dao động ri
  • Page 141 and 142: L 1 C I U I . Ed . 0,7 A . C 2 L U0
  • Page 143 and 144: Lượng tử ánh sáng Câu 1. [
  • Page 145 and 146: pP mPvP pP mP Mặt khác 30
  • Page 147 and 148: Câu 1:[ Love book- 2019 ] Đặt
  • Page 149 and 150: dây của máy phát. Khi rôto c
  • Page 151 and 152: Câu 17:[ Love book- 2019 ] Cho đo
  • Page 153 and 154: diễn sự phụ thuộc của cô
  • Page 155 and 156: Khi đầu N để hở, điện tr
  • Page 157 and 158: B2:Vẽ U // U do const . RC RC 2
  • Page 159 and 160: 2 2 U R ZC U Z 2Z Z 2 R ZL2 Z
  • Page 161 and 162: Khi đó điện áp tức thời h
  • Page 163 and 164: U1 110 k 2 k 1,26 STUDY TIP Khi
  • Page 165 and 166: + Khi 2 ta thấy U U và cos =
  • Page 167 and 168: 5T 5T 7 s T 0,05s 40 rad s 2 12 48
  • Page 169 and 170: DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU Câu 1.
  • Page 171 and 172: tụ điện có điện dung C tha
  • Page 173 and 174: tất cả các hộ dân như nhau
  • Page 175 and 176:
  • 100 3 V. B. 120 V. C. 100 2 V. D
  • Page 177 and 178: 2 2 R ZL ZC2 Z + Khi C ZC2 UMB
  • Page 179 and 180: + Đạo hàm f x theo x ta có: f
  • Page 181 and 182: Chú ý: Cách giải sai: + Ta có
  • Page 183 and 184: U 0 : Điện áp hai đầu cuộn
  • Page 185 and 186: 10U + Chú ý rằng công suất n
  • Page 187 and 188: 2 Z r Để Z chia hết cho 40 th
  • Page 189 and 190: 52 Câu VDC Hạt Nhân đề thi t
  • Page 191 and 192: Câu 13[Đề Thi Thử MEGABOOK 20
  • Page 193 and 194: ã của chất phóng xạ. Hỏi
  • Page 195 and 196: và độ hụt khối của hạt
  • Page 197 and 198: Câu 49. [Đề Thi Thử MEGABOOK
  • Page 199 and 200: Câu 32. Chọn đáp án D Lời
  • Page 201 and 202: hc + Mặt khác: E K KRn + The
  • Page 203 and 204: 1+2 + 4 + 8 + 16 = 31 + Do đó s
  • Page 205 and 206:
  • 800W. B. 400W. C. 3200W. D. 1600
  • Page 207 and 208: phát, người ta dùng máy biế
  • Page 209 and 210:
  • 168 μF. B. 110 μF. C. 170 μF.
  • Page 211 and 212: Câu 29: [ Thầy Ngô Thái Thọ-
  • Page 213 and 214: Câu36 : [ Thầy Ngô Thái Thọ-
  • Page 215 and 216: Câu 44: [ Thầy Ngô Thái Thọ-
  • Page 217 and 218:
  • Thay thế dây truyền tải b
  • Page 219 and 220: R ZL ZC + Đặt y UR UL UC y
  • Page 221 and 222: ZC Z 4R 50 50 4.100 U RLmax Z
  • Page 223 and 224: 2 E 2 2 P RI R Z 2 P E Z E R Z
  • Page 225 and 226: 2 2 U 200 R1 50 ZL ZC r P1max
  • Page 227 and 228: U U R 0 UC max U UC ZC. I ZC.
  • Page 229 and 230: Câu 25: Chọn đáp án A. Hao ph
  • Page 231 and 232: 10 269 1 : [2] 130 R 3 ZL 1 2
  • Page 233 and 234: +] U RL không bị phụ thuộc v
  • Page 235 and 236: 2 01 1 . Khi C = C 2 , độ lệ
  • Page 237 and 238: Ta có bảng như hình vẽ, coi
  • Page 239 and 240: Suy ra nếu đặt xưởng sản
  • Page 241 and 242: U 2 2 U L R ZC cos 0 R + Mặt k
  • Page 243 and 244: ZL 5 tan AM 1 rad. r 5 4 ZC 1
  • Page 245 and 246: Câu 1: : Đặt điện u U0 cos
  • Page 247 and 248: hiệu dụng trong đoạn mạch
  • Page 249 and 250: gồm điện trở thuần R 2 m
  • Page 251 and 252: Câu 27 Đặt điện áp u U0 co
  • Page 253 and 254: Câu 36 Đặt một điện áp xo
  • Page 255 and 256: 1 0 1 độ dòng điện trong
  • Page 257 and 258: Câu 56 Các thao tác cơ bản kh
  • Page 259 and 260: 1 8 5 ZC 125[ ] C .10 [F] ZC
  • Page 261 and 262: u u U 2 cos t 2 cos t 2 2 U u
  • Page 263 and 264: 1 ZC 40[ ] C u [u u ] u 150
  • Page 265 and 266: 2 2 2 1 2 1 R 1 L R 2L
  • Page 267 and 268: cân tại M: ZMB R 60[ ]
  • Page 269 and 270: 1 Z Cách 1: ZL L 100 C 200 ; C
  • Page 271 and 272: Hướng dẫn: Chọn đáp án C
  • Page 273 and 274: Lấy trục I làm chuẩn thì kh
  • Page 275 and 276: Hướng dẫn: Chọn đáp án A
  • Page 277 and 278: Từ N1A N2A N1B N2B 3100 4N1A
  • Page 279: Vì U tỉ lệ thuận với f nê
  • Page 282 and 283: Câu 146: Đoạn mạch AB gồm h
  • Page 284 and 285:
  • 100 [V]. B. 120 [V]. C. 90 [V].
  • Page 286 and 287: điện trở, cuộn dây và hai
  • Page 288 and 289: 0,05 mắc nối tiếp với cuộ
  • Page 290 and 291: Câu 182 Trên đoạn mạch xoay
  • Page 292 and 293: Câu 192: Mạch điện xoay chi
  • Page 294 and 295: điện áp giữa hai đầu cuộ
  • Page 296 and 297: [Phần thực của công suất p
  • Page 298 and 299: Dßng 1 chiªu: I 1c Dßng xoay chi
  • Page 300 and 301: 2 L 2 R ZLZC U R U LUC vu«ng
  • Page 302 and 303: U r 1 OU rU NB : sin sin 30 5 s
  • Page 304 and 305: AM 40 3 v 2 2 2 120 AM 4. AM 2 AM.
  • Page 306 and 307: Hướng dẫn: Chọn đáp án C
  • Page 308 and 309: 2 2 UC MB AB 120 2 V cd 45
  • Page 310 and 311: Hướng dẫn: Chọn đáp án C
  • Page 312 and 313: Có thể dùng máy tính casio 57
  • Page 314 and 315: Câu 189: Hướng dẫn: Chọn đ
  • Page 316 and 317: AN NE sina 0,6 UR MB.sina 120
  • Page 318 and 319: R ZC 30W u 120 i 2 2 Z R
  • Page 320 and 321: Từ giản đồ ta thấy, ∆AMB
  • Page 322 and 323: C.0,4 U 2 .. D.0,5 U 2 . u U cost
  • Page 324 and 325: Câu 15: [Đỗ Ngọc Hà Hocmai-
  • Page 326 and 327: 8 P A. . B. 1,414P. C. 4P. D. 2P. 3
  • Page 328 and 329:
  • 0,113 W. B. 0,560 W. C. 0,091 W.
  • Page 330 and 331:
  • B. C. D. 3 3 2 2 Câu 44. [Ngu
  • Page 332 and 333:
  • 240V. B. 180V. C. 120 V. D. 100
  • Page 334 and 335: điều chỉnh biến trở thì
  • Page 336 and 337: + P P H 0,6 P 0,4P P P P + H'
  • Page 338 and 339: 2 2 X ZC 2 2 60 2 30 3 ZC U R
  • Page 340 and 341: Z Z Z Đặt x ; y r r L C L [y
  • Page 342 and 343: Câu 18: Đáp án B Bổ đề : U
  • Page 344 and 345: 2 [Ecos ] Chú ý E tỉ lệ thu
  • Page 346 and 347: Trong TH này vì U C max nên mạ
  • Page 348 and 349: U 2 2 4 2 2 2 UC L C [2LC R C
  • Page 350 and 351: i t ' u t ' 45° O u t Ở thời
  • Page 352 and 353: ZL1 ZC 100[ ] 2 U Pmax 484 U
  • Page 354 and 355: Có U AB = U MN và chúng vuông p
  • Page 356 and 357: UR U 150[V] 1 TH này có cộng h
  • Page 358 and 359: Có ABCD là hình bình hành => A
  • Page 360 and 361: C π/3 uMB E -π/6 30 90 3 180 D F
  • Page 362 and 363: 2 2 R r ZL ZC 500 Ω → C ≈
  • Page 364 and 365: 2 P 1 H 2 P 2 U 1 P + Với H 1 ,
  • Page 366 and 367: Thay đổi C để điện áp hi
  • Page 368 and 369:
  • 0,32π B. 0, 25π C. 0,18π D. 0
  • Page 370 and 371: Câu 26: Đặt một điện áp u
  • Page 372 and 373: điện áp xoay chiều có biểu
  • Page 374 and 375: Câu 44: Đặt điện áp u U 2
  • Page 376 and 377: 200 tụ điện C. Khi f f1 thì
  • Page 378 and 379: Câu 61: Đặt điện áp xoay ch
  • Page 380 and 381: F C2 125 / 3 thì điện áp hi
  • Page 382 and 383: U UC Áp dụng công thức: co
  • Page 384 and 385: U x URmax U U vµ U céng h­ën
  • Page 386 and 387: U RL max Cách 2: UR 120.30 360
  • Page 388 and 389: 2 2 C U RC IZ RC U R 2 Z L Z C
  • Page 390 and 391: Câu 20: Hướng dẫn: Chọn đ
  • Page 392 and 393: * Ta nhận thấy, từ vị trí
  • Page 394 and 395: Câu 31 Hướng dẫn: Chọn đá
  • Page 396 and 397: Khi C thì U C max và U U U 2 2
  • Page 398 and 399: L 1 2 U 100 n 1,2 UC max 181[ V
  • Page 400 and 401: Cách 2: * Khi f fC thì 2 2 2 1
  • Page 402 and 403: . C max U RL U AMB cân tại M
  • Page 404 and 405: Y * Tính L L L R 2C 2C
  • Page 406 and 407: Cách 2: Khi f thay đổi để U
  • Page 408 and 409: * Khi RC để U RCmax và chuẩ
  • Page 410 and 411: Hướng dẫn: Chọn đáp án A
  • Page 412 and 413: 1 1 2. LC Nếu cho thêm L k R
  • Page 414 and 415: C1 C2 C 30F 2 Câu 69: Hướn
  • Page 416 and 417: 3ZL R cos 4 0,8 2 R Z 2 2 2 L
  • Page 419 and 420: Câu63: Mạch điện xoay chiều
  • Page 421 and 422: Câu 71: Đặt điện áp xoay ch
  • Page 423 and 424: 2 2 i1 u1 2 2.2500 1 1 2 2 2 2 I0
  • Page 425 and 426: Câu 14 Hướng dẫn: Chọn đá
  • Page 427 and 428: u i Z ,C; u i Z 1 2 L 2 1 L,C Câ
  • Page 429 and 430: 5 3 100t 2 t [s] 5 1 6 3 2
  • Page 431 and 432: t3 t1 T 0,0025[s] t 4 t 2 T
  • Page 433 and 434: 2 1 thì pha dao động: 2 3 u 2
  • Page 435 and 436: Câu 33: : Hướng dẫn: Chọn
  • Page 437 and 438: Cách 2: Chu kì của dòng điệ
  • Page 439 and 440: 2 2 U U R +ZC U RC = IZ RC = Z RC =
  • Page 441 and 442: U = 50 V R U = 40 V L Z C = 1,8R
  • Page 443 and 444: t=t π 0 u 200 2cos100πt 100πt
  • Page 445 and 446: Câu 67 Lời giải 1 2 Z 10 ; 2
  • Page 447 and 448: U 30 3 Z R 4R 2 0RL 2 U0 I0Z Z
  • Page 449 and 450: Z Z R i ZL ZC 50 i 50 100
  • Page 451 and 452: Câu 1: Đoạn mạch AB gồm AM
  • Page 453 and 454:
  • 130V B. 64VC. 95VD. 75V BÀI TO
  • Page 455 and 456:
  • 120 B. 80 C. 160 D. 180 Câu 23:
  • Page 457 and 458:
  • 25 còn Y chứa tụ điện c
  • Page 459 and 460:
  • 200 W. B. 300 W. C. 200 2 W. D.
  • Page 461 and 462: uNB 50 2 sin NB là 100 t 5 / 6V
  • Page 463 and 464: Chọn B Câu 62: Một đoạn m
  • Page 465 and 466:
  • H 1/ B. H 2 / C. H 1,5 / D
  • Page 467 and 468: Câu 81: Mạch điện xoay chiề
  • Page 469 and 470: 0 MN 300cos60 150 ∆MNB vuông t
  • Page 471 and 472: Câu 5 Hướng dẫn: Chọn đáp
  • Page 473 and 474: Vì AM 2 = 3AM 1 nên I 2 = 3I 1 .
  • Page 475 and 476: U I2 cos2 I2 0,8 I cos I2 4[
  • Page 477 and 478: Hướng dẫn: Chọn đáp án C
  • Page 479 and 480: Mắc vôn kế song song với C t
  • Page 481 and 482:
  • Nếu mất C mà I hoặc U R k
  • Page 483 and 484: X Nếu u X đạt cực đại s
  • Page 485 and 486: L L L L U U1 U 2 1 2 tan1 tan2
  • Page 487 and 488: uC 35 2 5 uC 70 2 cost t
  • Page 489 and 490: Lời giải 2 2 2 2 u R u L 1
  • Page 491 and 492: Chú ý: Điều kiện vuông pha
  • Page 493 and 494: U1 TH1: cos1 2 2 U1 U 2 1 U U U
  • Page 495 and 496: Pmax R0 ZL ZC 10 Lúc đầu R
  • Page 497 and 498: 1 1 cos1 0,6 2 2 2 2 R1 ZL Z
  • Page 499 and 500: Tính Z C 1 20 C Từ 2 2 U R 2
  • Page 501 and 502: 114 Câu VDC Điện Xoay Chiều
  • Page 503 and 504: Câu 10[Đề Thi Thử MEGABOOK 20
  • Page 505 and 506: Câu 18[Đề Thi Thử MEGABOOK 20
  • Page 507 and 508: tổng trở Z tương ứng. Với
  • Page 509 and 510: o lệch pha so với i góc và k
  • Page 511 and 512:
  • 200V. B. 125V. C. 275V. D. 180V.
  • Page 513 and 514: Câu 54[Đề Thi Thử MEGABOOK 20
  • Page 515 and 516: Câu 62[Đề thi thử MEGABOOK 20
  • Page 517 and 518: 1 2 1 2 0 D. 2 2 2 2 1 2 0
  • Page 519 and 520: Câu 76[Đề Thi Thử MEGABOOK 20
  • Page 521 and 522: L = L 2 là 0,5k. Hệ số công s
  • Page 523 and 524: tụ điện có điện dung C m
  • Page 525 and 526:
  • 3 giờ 53 phút. B. 3 giờ 26
  • Page 527 and 528: hai đầu đoạn mạch so với
  • Page 529 and 530: Câu 18 D Câu 19 A Câu 20 C Câu
  • Page 531 and 532: Câu 58. Chọn đáp án B Lời
  • Page 533 and 534: R R R R ZC cos 0 Z R Z Z R R
  • Page 535 and 536: 90 a 1,5 2 3 a 2 2 a 1,5 3 2
  • Page 537 and 538: 2 2 1 R C Y Y khi LC *** 2 min 2
  • Page 539 and 540: 2 2 + Tổng trở của mạch AM:
  • Page 541 and 542: f 1 a 1 a 1 1 cos 1 2 1 1 a
  • Page 543 and 544: U0 100 2 Từ Z C = R ⇒U 0C = U 0
  • Page 545 and 546: Theo giãn đồ ta có: UR + Ud
  • Page 547 and 548: 1 Trong mạch không xảy ra hi
  • Page 549 and 550: Câu 84. Chọn đáp án C Lời
  • Page 551 and 552: Câu 1 Một máy phát điện xoa
  • Page 553 and 554: Câu 12: Một máy dao điện có
  • Page 555 and 556: cường độ hiệu dụng trong
  • Page 557 and 558: với khu vực sản xuất là 85
  • Page 559 and 560: Câu 39 Một động cơ không đ
  • Page 561 and 562: thì độ lệch pha giữa điệ
  • Page 563 and 564: điện áp xoay chiều u 30cost[
  • Page 565 and 566: Câu 74: Một máy hạ áp hiệu
  • Page 567 and 568: Câu 85: Khi đặt một điện
  • Page 569 and 570: Câu 97: Người ta cần tải đ
  • Page 571 and 572: Câu 110: Trong quá trình truyề
  • Page 573 and 574: tải là 100 A, các công suất
  • Page 575 and 576: Chọn đáp án : Chọn C Câu 9:
  • Page 577 and 578: 2 R 2 2 R R I ' R ZL ZC 4
  • Page 579 and 580: ' E ' E 2 200 2 V I ' E 2 2 A
  • Page 581 and 582: Z L 233,24[ ]; Z R Z 380[ ] L
  • Page 583 and 584: 3 P 10.10 P 3UIcos I 18,99[A]
  • Page 585 and 586: P 9375 H 40.cos30 co P 9375[W] U
  • Page 587 and 588: Từ phương trình véc tơ: UAB
  • Page 589 and 590: Câu 67: Hướng dẫn: Chọn đ
  • Page 591 and 592: U1 N1 1000 6250 U2 200[V] U2
  • Page 593 and 594: 100 N2 U1 N1 U N2 n U 2 2 1
  • Page 595 and 596: P P 120P1 P 32P1 P P 1
  • Page 597 and 598: U Theo bài ra: U N N 2 2 1 1 5
  • Page 599 and 600: P P ' n n Hiệu suất truyền
  • Page 601 and 602: Pmp Chú ý: Nhà máy phát điệ
  • Page 603 and 604:
  • 80 2x U 200 2x R 80 2x I
  • Page 605 and 606: Câu 5: [ GV Đặng Việt Hùng 2
  • Page 607 and 608: P Áp sụng định lý hàm sin t
  • Page 609 and 610:
  • 0,91T 2 . B. 0,49T 2 . C. 0,81T
  • Page 611 and 612: 0 t T 6 6 5 15 n ' n .2 1, 4.10
  • Page 613 and 614:
  • 13 6,89.10 J. B. 13 1,72.10 J. C
  • Page 615 and 616: Năng lượng tỏa ra sau mỗi p
  • Page 617 and 618: 1 2 2KX 2.1,279.9.10 K m v v X
  • Page 619 and 620: Câu 6: [ Thầy Ngô Thái Thọ-
  • Page 621 and 622: Câu 2.C Số mol 24 3 2 5 Na tiêm
  • Page 623 and 624: Với p X1 = p X2 = p X , v p = 4v
  • Page 625 and 626: Phương trình phản ứng: 4 He
  • Page 627 and 628: 52 Câu VDC Hạt Nhân đề thi t
  • Page 629 and 630: Câu 13[Đề Thi Thử MEGABOOK 20
  • Page 631 and 632: ã của chất phóng xạ. Hỏi
  • Page 633 and 634: và độ hụt khối của hạt
  • Page 635 and 636: Câu 49. [Đề Thi Thử MEGABOOK
  • Page 637 and 638: Câu 32. Chọn đáp án D Lời
  • Page 639 and 640: hc + Mặt khác: E K KRn + The
  • Page 641 and 642: 1+2 + 4 + 8 + 16 = 31 + Do đó s
  • Page 643 and 644: 1 1 mv 4 mv v 4v 2 2 2 2 2 2 2
  • Page 645 and 646: Quang năng do đèn phát ra trong
  • Page 647 and 648: hấp thụ một phôtôn có năn
  • Page 649 and 650: 18 2,08896.10 fmax Hz kHz 34 6,
  • Page 651 and 652: 29 Câu VDC Lượng Tử đề thi
  • Page 653 and 654: có E 1000 V/m . Quãng đường t
  • Page 655 and 656: một nguồn sáng có công suấ
  • Page 657 and 658: Lời giải: + Ta có: A 1 < A2 n
  • Page 659 and 660: Lời giải: 3 P 2.10 15 + Số ph
  • Page 661 and 662: Câu 1: [ Love book- 2019 ] thí ng
  • Page 663 and 664: Giải thích lập tỷ số: i1 1
  • Page 665 and 666: Start? Nhập 3 End ? Nhập 19 Ste
  • Page 667 and 668: SÓNG ÁNH SÁNG Câu 1: [Đỗ Ng
  • Page 669 and 670: Gọi 3 vân trùng này tương
  • Page 671 and 672: Câu 1: [ Thầy Ngô Thái Thọ-
  • Page 673 and 674: Câu 11: [ Thầy Ngô Thái Thọ-
  • Page 675 and 676: Gọi λ 1 ; λ 5 tương ứng là
  • Page 677 and 678: 2 k1 6 12 18 24 Xét: Có 3 vân tr
  • Page 679 and 680:
  • Trong chân không, các ánh s
  • Page 681 and 682: đỏ và tia tím lần lượt l
  • Page 683 and 684: c Trong chân không, tốc độ
  • Page 685 and 686: 1 sin i Tia s¸ng ®i lµ lµ tr
  • Page 687 and 688: 0,6 Với tia vàng v m n 1,625. t
  • Page 689 and 690: DT IO[tan D tan ] [ ] [ ] Độ r
  • Page 691 and 692: 42 Câu VDC Sóng Ánh Sáng đề
  • Page 693 and 694: Câu 13[Đề thi thử MEGABOOK 20
  • Page 695 and 696: của thép D = 7800 kg/m 3 ; Nhi
  • Page 697 and 698: 686nm, ánh sáng lam có bước s
  • Page 699 and 700: S2 + Bước sóng dùng trong thí
  • Page 701 and 702: Chọn đáp án D Câu 20. Chọn
  • Page 703 and 704: 2 2 2 2 AM PM MB PM 12 2 2 2 2
  • Page 705 and 706:
  • 23,48 cm. B. 21,96 cm. C. 23,02
  • Page 708 and 709: Câu 1:[ Love book- 2019 ] Sóng d
  • Page 710 and 711: nằm trên mặt nước sao cho h
  • Page 712 and 713: 2 AB Độ lệch pha giữa chú
  • Page 714 and 715: Ta có MA = 20 cm, MB = 15 cm, AB =
  • Page 716 and 717: 2 2 PO2 O1O 2 O1P 7,5 cm 2 2
  • Page 718 and 719: Câu 13. Chọn đáp án C Phòng
  • Page 720 and 721:
  • 3,4m/s. B. 4,25m/s. C. 34cm/s. D
  • Page 722 and 723: viên đến B mất thời gian 4
  • Page 724 and 725: Tại thời điểm t 1 thì: + Đ
  • Page 726 and 727: Từ hình vẽ, ta xác định đ
  • Page 728 and 729: Khi đó ta có: MH 2 2 MA x 10
  • Page 730 and 731: Từ công thức: Invalid Equation
  • Page 732 and 733: 13 13 t t t T nên dựa vào
  • Page 734 and 735: Gần giá trị 2,1 [cm].
  • Page 736 and 737: Câu 6: [TÔ HOÀNG lần 11 năm 2
  • Page 738 and 739: Câu 17: [Lương Thế Vinh lần
  • Page 740 and 741: M t2 A Group FACEBOOK: NGÂN HÀNG
  • Page 742 and 743: 0,38m + Vị trí điểm M gần n
  • Page 744 and 745: + Gọi M là điểm có biên đ
  • Page 746 and 747: 2 + Chu kì T 2.0,04 0,08 78,
  • Page 748 and 749: SÓNG CƠ SÓNG ÂM Câu 1: [Đỗ
  • Page 750 and 751: âm cuối cùng và đầu tiên c
  • Page 752 and 753: Câu 23. [Nguyễn Ngọc Hải Hoc
  • Page 754 and 755: khoảng thời gian ngắn nhất
  • Page 756 and 757: 6 có 4 cực tiểu. k 1 Đá
  • Page 758 and 759: F v Sóng dừng 2 đầu cố đ
  • Page 760 and 761: + Tại t1: u O = 0 và đang giả
  • Page 762 and 763: [3] α 4α α [2] [1] Dễ thấy g
  • Page 764 and 765: Đặt OB = x thì OA = 2x. Theo py
  • Page 766 and 767: 2M 2A 2M 2B + Pt sóng tại M2:
  • Page 768 and 769: N P O M Có P 4OM 4ON I .10 LM
  • Page 770 and 771: + Xét trên 1 nửa đoạn thẳn
  • Page 772 and 773: MA AO + Ta có: tan 60 MA 10 3 cm
  • Page 774 and 775: u0 Acost 2 3 uM Acost
  • Page 776 and 777: d1 d2 k Để một điểm trên
  • Page 778 and 779: liền]. Tai thời điểm , li đ
  • Page 780 and 781:
  • a 2; v 200m/ s. B. a 3; v 150m/
  • Page 782 and 783:
  • dương, đi xuống D. dương,
  • Page 784 and 785: dây một đoạn 2,4m [tính theo
  • Page 786 and 787: Câu 52[Đề Thi Thử MEGABOOK 20
  • Page 788 and 789: A B M AB Group FACEBOOK: NGÂN HÀN
  • Page 790 and 791: 2 63 19,75 0,56 x x cm Câu 39.
  • Page 792 and 793: Câu1: Trong môi trường đàn h
  • Page 794 and 795: Câu13: Sóng cơ lan truyền qua
  • Page 796 and 797: thời điểm đầu tiên để
  • Page 798 and 799: điểm M [M cách O một khoảng
  • Page 800 and 801: Câu51: Một sóng cơ học đư
  • Page 802 and 803: Hai điểm M, N dao động ngư
  • Page 804 and 805: Cách 1: v 60 0,6 m; MN 7,95m
  • Page 806 and 807: 2 d 2 5 Hiện tại hình chi
  • Page 808 and 809: Vì M cách đỉnh gần nhất l
  • Page 810 and 811: 2 d 2 Dao động tại N sớm
  • Page 812 and 813: Cách 2: Giả sử sóng truyền
  • Page 814 and 815: Từ hình vẽ ta thấy: Biên đ
  • Page 816 and 817: s T 1,6 S 15 v 5 m / s t 3
  • Page 818 and 819: v v s t v v f s t n 4
  • Page 820 and 821: 5 7 Vì chỉ có 3 điểm vuô
  • Page 822 and 823: 2 vT v 2m Bước sóng Phư
  • Page 824 and 825: v2 u 1 .3 cm / s 3 Câu54: Hư
  • Page 826: Giả sử sóng truyền qua M r
  • Page 829 and 830: 1 1 1 A. s B. s C. s D. 12 10 24 1
  • Page 831 and 832:
  • 0. B. A. C. A 2 D. 2A. Câu 21[
  • Page 833 and 834: M là một điểm trên trục Ox
  • Page 835 and 836: Câu 39[Đề Thi Thử MEGABOOK 20
  • Page 837 and 838:
  • 2 cm. B. 12 cm. C. 6 cm. D. 4 cm
  • Page 839 and 840: Câu 53[Đề Thi Thử MEGABOOK 20
  • Page 841 and 842:
  • đứng yên không dao động.
  • Page 843 and 844: Câu 75[Đề Thi Thử MEGABOOK 20
  • Page 845 and 846:
  • B. C. D. 2 4 2 Câu 89[Đề Th
  • Page 847 and 848:
  • Sóng cơ học có chu kỳ 20s
  • Page 849 and 850: Chọn đáp án B Câu 5. Chọn
  • Page 851 and 852: Câu 12. Chọn đáp án D Lời
  • Page 853 and 854: u[mm] 4 M I N O 2 4 12 24 Group FAC
  • Page 855 and 856: + Ta lại có: IM 4I OA 2.OM. +
  • Page 857 and 858: u 20mm uM 20mm 1 2 u u N 1
  • Page 859 and 860: Câu 49 B Câu 50 C Câu 51 B Câu

Chủ Đề