Bài tập unit 3 12 tiếng anh mới

[Việc đốt cháy các nhiên liệu hóa thạch đã dẫn tới ô nhiễm không khí và nạn tàn phá rừng đã gây ra xói mòn đất.]

  1. Simple [Câu đơn]
  1. Compound [Câu ghép]
  1. Complex [Câu phức]

Đáp án: Compound

Giải thích: Câu này gồm hai mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng 'and' nên là câu ghép.

3.

If we do not stop deforestation, a lot of species will lose their habitats.

[Nếu chúng ta không ngăn chặn nạn phá rừng, nhiều loài sẽ mất môi trường sống.]

  1. Simple [Câu đơn]
  1. Compound [Câu ghép]
  1. Complex [Câu phức]

Đáp án: Complex

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

For some people, a green lifestyle means eating organic food and wearing organic clothing.

[Đối với một số người, lối sống xanh có nghĩa là ăn thức ăn hữu cơ và mặc các sản phẩm may mặc được làm từ vải hữu cơ.]

  1. Simple [Câu đơn]
  1. Compound [Câu ghép]
  1. Complex [Câu phức]

Đáp án: Simple

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

Animals that are raised on certified organic pastures provide organic meat.

[Các động vật được nuôi ở những bãi cỏ hữu cơ được cấp chứng nhận cung cấp thịt hữu cơ.]

  1. Simple [Câu đơn]
  1. Compound [Câu ghép]
  1. Complex [Câu phức]

Đáp án: Complex

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

6.

Because organic vegetables are grown without the use of chemical fertilisers, they are considered healthier.

[Vì các loại rau hữu cơ được trồng không sử dụng các phân bón hóa học nên chúng được coi là có lợi cho sức khỏe hơn.]

  1. Simple [Câu đơn]
  1. Compound [Câu ghép]
  1. Complex [Câu phức]

Đáp án: Complex

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

2. Combine the following simple sentences, using the words from the box.

[Kết hợp các câu đơn sau đây, sử dụng từ trong khung.]

and [và]

because [bởi vì]

but [nhưng]

if [nếu]

when [khi]

which [cái mà]

1.

We should all adopt a green lifestyle. We will help conserve our natural resources.

[Tất cả chúng ta nên áp dụng một lối sống xanh. Chúng ta sẽ giúp bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên.]

Đáp án: If we all adopt a green lifestyle, we will help conserve our natural resources.

Giải thích: Nếu tất cả chúng ta áp dụng một lối sống xanh, chúng ta sẽ giúp bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên.

2.

Some foods taste good. These foods do not have many nutrients.

[Một số loại thực phẩm ngon. Những thực phẩm này không có nhiều chất dinh dưỡng.]

Đáp án: Some foods taste good, but they do not have many nutrients.

Giải thích: Một số loại thực phẩm ngon, nhưng chúng không có nhiều chất dinh dưỡng.

3.

We should keep the school air clean. This will improve students' concentration and help them to learn better.

[Chúng ta nên giữ cho không khí trường học được trong sạch. Điều này sẽ nâng cao sự tập trung của học sinh và giúp các em học tập tốt hơn.]

Đáp án: We should keep the school air clean because this will improve students' concentration and help them to learn better.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

Germs can cause infections in parts of our body. Germs can make us feel unwell.

[Vi trùng có thể gây nhiễm trùng trong các bộ phận của cơ thể chúng ta. Vi trùng có thể làm cho chúng ta cảm thấy không khỏe.]

Đáp án: Germs can cause infections in parts of our body and can make us feel unwell.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

We all start conserving the environment. We can all enjoy better living conditions.

[Tất cả chúng ta bắt đầu bảo tồn môi trường. Chúng ta có thể tận hưởng điều kiện sống tốt hơn.]

Đáp án: When we all start conserving the environment, we can all enjoy better living conditions.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

6.

Coal remains one of the most important energy sources. Coal is still used in a lot of power plants.

[Than đá vẫn là một trong những nguồn năng lượng quan trọng nhất. Than đá vẫn được sử dụng trong rất nhiều các nhà máy điện.]

Đáp án: Coal, which is still used in a lot of power plants, remains one of the most important energy sources.

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

3. Combine the following sentences using which.

[Kết hợp các câu sau sử dụng which.]

1.

The water in this river is seriously polluted. This places some species of native fish in danger of extinction.

[Nước ở sông này bị ô nhiễm nghiêm trọng. Điều này khiến một số loài cá sinh sống tại đây có nguy cơ bị tuyệt chủng.]

Đáp án: The water in this river is seriously polluted, which places some species of native fish in danger of extinction.

2.

The air in most classrooms in this school contains a lot of harmful gases. This is very worrying as many young children are studying here.

[Không khí ở hầu hết các lớp học ở trường này có chứa nhiều chất khí độc hại. Điều này rất đáng lo lắng vì nhiều trẻ nhỏ đang học tại đây.]

Đáp án: The air in most classrooms in this school contains a lot of harmful gases, which is very worrying as many young children are studying here.

3.

We should all go green by practising 3Rs: reduce, reuse, and recycle. This is always encouraged by environmentalists.

[Tất cả chúng ta nên sống xanh bằng cách thực hiện 3 tiêu chí: giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế. Hoạt động này luôn được các nhà môi trường học khuyến khích.]

Đáp án: We should all go green by practising the 3Rs: reduce, reuse, and recycle, which is always encouraged by environmentalists.

4.

Illegal dumping is strictly prohibited in the town. This has helped to keep our environment clean and green.

[Đổ rác trái phép bị nghiêm cấm ở thị trấn này. Điều này đã góp phần khiến cho môi trường của chúng tôi sạch và xanh.]

Đáp án: Illegal dumping is strictly prohibited in the town, which has helped to keep our environment clean and green.

5.

Young people are starting to practise simple green living. This will help to save our planet for future generations.

[Các bạn trẻ đang bắt đầu thực hành lối sống xanh đơn giản. Điều này sẽ giúp cứu hành tinh của chúng ta cho các thế hệ tương lai.]

Đáp án: Young people are starting to practise simple green living, which will help to save our planet for future generations.

Chủ Đề