Bài tập từ vựng tiếng anh về gia đình

Từ vựng tiếng Anh về gia đình là một trong những chủ đề gần gũi và thân thuộc. Khi bé bắt đầu học và làm quen với tiếng Anh, ba mẹ hãy hướng dẫn bé các từ vựng về chủ đề này để bé mở rộng vốn từ và thêm yêu thương, gắn bó với người thân trong nhà. Hãy cùng chúng tôi điểm qua 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất trong bài viết dưới đây và lưu lại để ôn tập cùng bé tại nhà.

Nội dung chính

1. Tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình

Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình khá phong phú và được thể hiện ở nhiều góc độ khác nhau. Ba mẹ hãy lưu lại các từ vựng thông dụng nhất dưới đây để hướng dẫn bé học và ghi nhớ.

1.1. Từ tiếng Anh về chủ đề các thành viên trong nhà

Dưới đây là cách gọi tên các thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh:

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtFatherCha/bốMotherMẹGrandparentÔng bàSisterEm gái/chị gáiBrotherEm trai/anh traiWifeNgười vợHusbandNgười chồngSonCon traiChildConDaughterCon gáiParentBố mẹUncleCậu/bác trai/chúGrandmotherBàGrandfatherÔngGrandsonCháu traiGranddaughterCháu gáiCousinChị/anh/em họGrandchildCháuNieceCháu gáiNephewCháu traiAuntDì/bác gái/cô

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề các thành viên trong gia đình

1.2. Từ tiếng Anh về chủ đề các kiểu gia đình

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình mà ba mẹ có thể lưu lại và giúp bé ghi nhớ:

Từ tiếng AnhNghĩa tiếng ViệtSingle parentMẹ đơn thân/Bố đơn thânNuclear familyGia đình hạt nhânOnly childCon mộtExtended familyĐại gia đình

1.3. Từ tiếng Anh về chủ đề người thân theo quan hệ hôn nhân

Trong 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình thì các từ vựng về người thân dựa trên quan hệ hôn nhân chiếm số lượng khá lớn. Ba mẹ có thể tham khảo bảng tổng hợp dưới đây và lưu lại để giúp bé mở rộng vốn từ vựng.

Mother-in-lawMẹ vợ/mẹ chồngFather-in-lawBố vợ/bố chồngSon-in-lawCon rểBrother-in-lawEm rể/anh rểDaughter-in-lawCon dâuSister-in-lawEm dâu/chị dâuStepmotherMẹ kếStepfatherBố dượngHalf-brotherEm/anh trai cùng mẹ khác cha hoặc cùng cha khác mẹHalf sisterEm/chị gái cùng mẹ khách cha hoặc cùng cha khác mẹFoster parentsBố mẹ nuôiStep brotherCon trai riêng của mẹ kế hoặc cha dượngStep sisterCon trai riêng của mẹ kế hoặc cha dượngFoster motherMẹ nuôiFoster fatherBố nuôiAdoptive childCon nuôiFoster sonCon trai nuôiFoster daughterCon gái nuôiEx-wifeVợ cũEx-husbandChồng cũ

1.4. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề trạng thái hôn nhân

Dưới đây là một số từ vựng về trạng thái hôn nhân trong gia đình bằng tiếng Anh:

DivorcedLy hônAlimonyTrợ cấp nuôi conMarriedĐã kết hônEngagedĐã đính hônNewlywedsVợ chồng mới cướiSingleĐộc thânSeparateChia tayTakenĐang trong một mối quan hệ

1.5. Từ tiếng Anh về chủ đề vị trí các phòng trong gia đình

BathroomNhà tắmBedroomPhòng ngủBackyardSân sauFloorSàn nhàDrivewayLối để lái xe vàoCeilingTrần nhàDeckBan công ngoàiDining roomPhòng ănKitchenNhà bếpLiving roomPhòng kháchLoungePhòng chờRoofMái nhàPorchHành langToiletNhà vệ sinhShedNhà khoSun loungePhòng sưởi nắngUpstairsTầng trênLavatoryNhà vệ sinh

Một số từ vựng về chủ đề vị trí các phòng trong gia đình

1.6. Cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề gia đình

Ngoài 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình, ba mẹ cũng nên lưu lại một số cụm từ vựng thường gặp khi nhắc đến chủ đề gia đình. Từ đó hướng dẫn bé học và giúp vốn từ vựng của con phong phú hơn.

Cụm từ vựngÝ nghĩaAdopt a childNhận con nuôiAdminreNgưỡng mộBring upNuôi dưỡngAncestorTổ tiênBreadwinnerTrụ cột gia đìnhBroken homeGia đình tan vỡClose-knit familyGia đình thân thiếtCustody of childrenQuyền nuôi conDomestic ViolenceBạo lực gia đìnhDescendantCon cháuFall outCãi nhauGive birth toSinh conGrow upTrưởng thànhGodmother/fatherMẹ/bố đỡ đầuGet togetherTụ họpLook likeGiống nhưMake upLàm hòaRaise childrenNuôi dạy conStart a familyBắt đầu có conSplit upChia tayTake care ofChăm sócTroubled childhoodTuổi thơ khó khănTake afterGiống về mặt ngoại hình

Giúp bé tích lũy 3.000 từ vựng tiếng Anh đa dạng chủ đề [loài vật, màu sắc, đồ chơi, đồ ăn, thể thao,…] với Babilala. Ứng dụng học tiếng Anh số 1 Đông Nam Á, được hơn 10 triệu phụ huynh lựa chọn.

2. Các đoạn văn tiếng Anh về chủ đề gia đình cho bé

Sau khi dạy bé 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình, ba mẹ hãy hướng dẫn bé viết các đoạn văn ngắn giới thiệu về gia đình của mình. Dưới đây là một số đoạn mẫu mà ba mẹ có thể tham khảo.

2.1. Đoạn văn 1

Hi everybody! I am very happy to introduce my family. My family have 3 people: My parents and me. My father’s name is Nam, 40 years old. He likes listening music and watching TV. My mother’s name is Lan. She is a teacher, 38 years old this year. My mom likes cooking and she cooks really well. On the weekend, my family will go out. We eat together and walking at the theme park. I am very happy to be with my parents.

Dịch nghĩa:

Xin chào tất cả mọi người! Tôi rất hạnh phúc khi được giới thiệu về gia đình của mình. Gia đình tôi gồm có 3 thành viên, đó là bố, mẹ và tôi. Bố tôi tên Nam, 40 tuổi. Bố tôi rất thích nghe nhạc và xem tivi. Mẹ tôi tên Lan. Bà là một giáo viên, năm nay 38 tuổi. Mẹ tôi rất thích nấu ăn và bà ấy nấu ăn ngon. Cứ vào chủ nhật hàng tuần, tôi và bố mẹ cùng nhau ra ngoài chơi. Chúng tôi cùng nhau ăn uống tại công viên giải trí. Tôi rất vui khi được ở bên cạnh bố mẹ của tôi.

Đoạn văn về chủ đề gia đình bằng tiếng Anh cho bé

2.2. Đoạn văn 2

My family has 4 people. Me, my parents and my sister. My father is an engineer. My mother is a nurse. My sister is a student. I have one grandfather and grandmother. My grandmother tells me many fairy tales. I always wait for holidays to visit them with my parents.

Dịch:

Gia đình tôi có 4 thành viên. Tôi, bố mẹ tôi và chị gái tôi. Cha tôi là một kỹ sư. Mẹ tôi là một y tá còn chị của tôi là học sinh. Tôi có một ông và bà. Bà tôi kể cho tôi nghe rất nhiều câu chuyện cổ tích. Tôi luôn chờ đợi những ngày nghỉ để thăm ông bà với cha mẹ của tôi.

Trên đây là tổng hợp 100 từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất cho bé. Ba mẹ hãy lưu lại để cùng bé ôn tập tại nhà. Từ đó giúp bé làm giàu thêm vốn từ vựng và có thể áp dụng từ mới trong giao tiếp hàng ngày cũng như hoàn thành các bài tập tiếng Anh.

Chủ Đề