Bài tập ngữ pháp tiếng anh lop 3 năm 2024

Từ vựng và chủ yếu là ôn tập lại các kiến thức đã học ở chương trình lớp 2 và mở rộng thêm các cấu trúc ngữ pháp mới thông dụng hơn. Trong bài viết sau đây, POPS Kids Learn sẽ tổng hợp ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 3 dành cho bé tự học tại nhà.

Xem nhanh

Ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 về đại từ nhân xưng cho bé

Đại từ nhân xưng [Personal pronoun] là kiến thức ngữ pháp trọng tâm mà bé sẽ gặp thường xuyên trong các bài tập, bài kiểm tra trên lớp.

Định nghĩa đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng được hiểu là đại từ xưng hô, là từ dùng để đại diện cho một danh từ chỉ người, sự vật hiện tượng nào đó. Chức năng của đại từ nhân xưng dùng để thay thế, tránh sự trùng lặp không cần thiết.

Ví dụ:

  • My father is a doctor. My father is tall [Ba tôi là một bác sĩ. Ba tôi rất cao.]

→ Trong ví dụ trên, chúng ta thấy “my father” được lặp lại hai lần. Điều này sẽ gây lặp từ trong văn nói và viết. Thay vào đó, chúng ta sẽ thay thế bằng từ “he” để giúp câu văn ngắn gọn, súc tích hơn. Ta có: “My father is a doctor. He is tall.”

Phân loại đại từ nhân xưng

Trong tiếng Anh, có tất cả 7 đại từ nhân xưng mà bé cần nắm. Chúng có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu và được chia theo ngôi, số lượng và giới tính. Ba mẹ và bé có thể xem ở bảng sau:

Ngôi Số ít Số nhiều Chủ ngữ Tân ngữ Dịch nghĩa Chủ ngữ Tân ngữ Dịch nghĩa Ngôi thứ nhất I Me Tôi/ tớ/ mình We Us Chúng tôi/ chúng ta/ chúng tớ Ngôi thứ hai You You Bạn/ các bạn You You Bạn/ các bạn Ngôi thứ 3 He/ She/ It Him/ Her/ It Anh ấy/ cô ấy/ nó They Them Chúng/ bọn nó

Ôn tập lý thuyết và bài tập về đại từ nhân xưng lớp 3

Bài tập ngữ pháp tiếng anh lớp 3 vận dụng đại từ nhân xưng

Bài 1. Bé hãy thay thế những từ in đậm dưới đây bằng một đại từ nhân xưng thích hợp:

  • Mai is my best friend.
  • My mother loves cooking.
  • The cat is playing.
  • My teacher and I are discussing.

Đáp án:

  • She is my best friend.
  • She loves cooking.
  • It is playing.
  • We are discussing.

Bài 2. Điền từ thích hợp trong ngoặc vào chỗ trống dưới đây:

  • … are playing video games. [It/We/She]
  • … am a singer. [He/Us/I]
  • … is doing homework [I/They/He]
  • … are going to the restaurant. [I/It/We]

Đáp án:

  • We are playing video games.
  • I am a singer.
  • He is doing homework.
  • We are going to the restaurant.

Học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 về động từ “to be”

Động từ “to be” có thể nói là kiến thức vô cùng quan trọng trong ngữ pháp tiếng anh lớp 3 chương trình mới. Về mặt ý nghĩa, động từ “to be” được hiểu là “thì, là, ở…” Tùy vào chủ ngữ của câu, các động từ “to be” được sử dụng một cách phù hợp nhất. Ba mẹ có thể tham khảo qua bảng sau:

Chủ ngữTo beDịch nghĩaIamTôi là/ Mình là/ Tớ là…YouareBạn/ Các bạn làWeareChúng tôi/ Chúng ta là…TheyareHọ/ Chúng là…HeisAnh ấy/ Cậu ấy là…SheisCô ấy/ chị ấy là…ItisNó là…

Các mẫu câu, cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 3

Mẫu câu hỏi cần nhớ

Câu hỏiCâu trả lờiÝ nghĩaWhat’s your name?My name’s ——Bạn tên gì?What’s his/ her name?His name/ her name is —-Anh ấy/ chị ấy tên gì?How old are you?I’m eight.Bạn bao nhiêu tuổiHow old is he/ she?He’s/ She’s ten [years old]Anh ấy/ chị ấy bao nhiêu tuổi?What color is it?It’s blue.Nó màu gì?What color are they?They are red.Chúng màu gì?Who’s this/ that?This is/ That is my mother.Ai đây/ Ai đó?What’s this/ that?This is a/ That is a chair.Cái gì đậy/ Cái gì đó?How many books are there?There are five books.Có bao nhiêu —?Have you got a —-?Yes, I have.No, I haven’t.Bạn có —- không?What are you doing?I’m singing.Bạn đang làm gì?Can you swim?Yes, I can.No, I can’t.Bạn có thể bơi không?What can you do?I can ride a bike.Bạn có thể làm gì?Where is the computer?It’s on the desk.—- ở đâu? [số ít]Where are the bags?They are on the table.—- ở đâu? [số nhiều]How are you?I’m fine.Bạn khỏe không?How is he/ she?He’s/ She’s fine.Anh ấy/ chị ấy khỏe không?What is he/ she doing?He is/ She is swimming.Anh ấy/ Cô ấy đang làm gì?Do you like —?Yes, I do.No, I don’t.Bạn có thích — không?Whose is this?It’s Simon’s.Cái này của ai?Whose are they?They are Simon’s.Những cái này của ai?

Các cấu trúc câu cần nhớ

1. I have got —- = I’ve got —- Con có —-

I haven’t got — Con không có —-

Ex: I’ve got a lot of comic books./ I’ve got a candy.

I haven’t got a computer.

2. He has/She has got —- = He’s/ She’s got — Anh ấy/ Cô ấy có —

He hasn’t/ She hasn’t got — Anh ấy ? Cô ấy không có —

Ex: He’s got a big car./ She has got a big tree.

He hasn’t got a ball.

3. This + danh từ số ít: cái — này This window: cái cửa sổ này

That + danh từ số ít: cái — kia That door: cái cửa kia

These + danh từ số nhiều: những cái — này These flowers: những bông hoa này

Those + danh từ số nhiều: những cái — kia Those flowers: những bông hoa kia

4. I can —/ I can’t —: Tôi có thể/ Tôi không thể I can ride a bicycle./ I can’t sing.

5. I like —/ I don’t like —: Tôi thích/ Tôi không thích I like apple but I don’t like orange.

6. It’s mine/yours: Nó của tôi/ của bạn This toy is mine./ This pen is yours.

Ôn tập về lý thuyết động từ To be

Từ vựng và ngữ pháp tiếng anh lớp 3

Sau đây là một số ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh lớp 3 thuộc các chủ đề quen thuộc trong chương trình chính quy mà bé cần phải nắm.

Từ vựng về màu sắc

blue/blu:/Màu xanh da trờipink/piɳk/Màu hồnggreen/gri:n/Màu xanh lá câypurple/’pə:pl/Màu tímorange/’ɔrindʤ/Màu camred/red/Màu đỏyellow/’jelou/Màu vàngblack/blæk/Màu đenwhite/wait/Màu trắngbrown/braun/Màu nâugrey/grei/Màu xám

Từ vựng về trường lớp

book/buk/sáchchair/tʃeə/Ghếtable/’teibl/Bàneraser/ɪˈreɪ.zər/Cục tẩypen/pen/Bút bipencil/’pensl/Bút chìruler/’ru:lə/Thướcbag/bæg/Cặp sáchboard/bɔ:d/Bảng viếtteacher/’ti:tʃə/Giáo viênpupil/’pju:pl/Học sinh

Từ vựng về đồ chơi

ball/bɔːl/quả bóngbike/baɪk/xe đạprobot/ˈrəʊbɒt/con rô-bốtcar/kɑː[r]/ô tô, xe hơicomputer/kəmˈpjuːtə[r]/máy tínhkite/kaɪt/diềudoll/dɒl/búp bêtrain/treɪn/con tàucamera/ˈkæmrə/máy ảnhcomputer game/kəmˈpjuːtə ɡeɪm/trò chơi điện tử

Từ vựng về gia đình

mother [=mummy]/ˈmʌðə[r]/mẹfather [=daddy]/ˈfɑːðə[r]/bốbrother/ˈbrʌðə[r]/Anh/em traisister/ˈsɪstə[r]/chị/ em gáigrandmother [=grandma]/ˈɡrænmʌðə[r]/bàgrandfather [=grandpa]/ˈɡrænfɑːðə[r]/ôngcousin/ˈkʌzn/họ hàngbaby/ˈbeɪbi/em bé

Từ vựng về tính từ miêu tả

old/ould/giàyoung/jʌɳ/Trẻugly/’ʌgli/Xấubeautiful/’bju:təful/Đẹphappy/’hæpi/vuisad/sæd/Buồnfat/fæt/Mậpthin/θin/ốmlong/lɔɳ/dàishort/ʃɔ:t/Ngắnbig/big/Lớnsmall/smɔ:l/Nhỏclean/kli:n/Sạchdirty/’də:ti/Bẩn

Từ vựng về con vật

bird/bɜːd/con chimcat/kæt/con mèodog/dɒɡ/con chófish/fɪʃ/con cáhorse/hɔːs/con ngựamouse/maʊs/con chuộtduck/dʌk/con vịtchicken/ˈtʃɪkɪn/con gà

Từ vựng về hoạt động

play football/plei//’futbɔ:l/Chơi đá bóngplay basketball/’ba:skitbɔ:l/Chơi bóng rổplay badminton/’bædmintən/Chơi cầu lôngswim/swim/bơiwatch TV/wɔtʃ/Xem tiviread book/ri:d//buk/Đọc sáchsing/siɳ/hátdance/dɑ:ns/Nhảywalk/wɔ:k/Đi bộlisten to music/’lisn//’mju:zik/Nghe nhạc

Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 cho bé

Cách ôn tập và dạy ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 hiệu quả cho bé

Để giúp các con học ngữ pháp tiếng anh lớp 3 theo từng unit một cách hiệu quả, ngoài sự chăm chỉ và hứng thú học tập của con thì sự đồng hành của ba mẹ có đóng vai trò rất quan trọng. Để giúp con học tập tốt ba mẹ nên chú ý một số điểm sau:

  • Nên kết hợp song song giữa lý thuyết và thực hành: Những bài tập thực hành vừa sức sẽ giúp con ghi nhớ kiến thức lý thuyết vững hơn và sẵn sàng vận dụng thành thạo trong thực tế. Không chỉ vậy, nắm chắc lý thuyết cũng quan trọng không kém.
  • Thường xuyên thực hành và sử dụng cấu trúc câu trong đời sống hàng ngày: Sẽ chỉ là lý thuyết suông nếu con không biết vận dụng những cấu trúc, mẫu câu vừa được học vào trong giao tiếp hàng ngày. Ba mẹ có thể tạo môi trường học tập cho con tiếp xúc với bạn bè trong lớp, với các bạn trong câu lạc bộ tiếng Anh. Ngoài ra, ba mẹ có thể đóng vai như những người bạn con học tập và thực hành ôn tập tại nhà. Sự đồng hành, cổ vũ nhiệt tình của ba mẹ sẽ giúp con có thêm nhiều động lực học tập.
  • Tạo ra nhiều hoạt động, trò chơi vận động để trẻ vừa học vừa chơi: Bất kì bạn nhỏ nào, kể cả các bạn học sinh lớp 3 đều không thích việc học tập với sự gò bó. Để tạo sự hứng thú học, ba mẹ hãy tạo ra nhiều trò chơi hay đa dạng các phương thức học cho trẻ như học thông qua trò chơi giáo dục, học qua truyện tranh, học qua bài hát hay các bài thơ.
  • Dành thời gian học và chơi cùng các con: Đây là thời điểm bé cần sự quan tâm và gần gũi của ba mẹ nên việc đồng hành và học cùng con có ý nghĩa quan trọng. Điều này sẽ giúp con thêm tự tin hơn và ghi nhớ bài học sâu hơn.
    Mẹo dạy con học ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 hiệu quả tại nhà

Một số bài tập tiếng Anh lớp 3 ngữ pháp và từ vựng dành cho bé tự luyện tại nhà

Sau đây là một số bài luyện tập về cấu trúc và ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 dành cho bé tự học tại nhà. Ba mẹ có thể tham khảo và hướng dẫn bé làm bài tập hiệu quả nhé.

Bài 1. Bé hãy viết câu hỏi cho những câu trả lời sau:

1. ——————————————————-? – This is my cousin.

2. ——————————————————-? – The television is on the table next to the door.

3. ——————————————————-? – There are five rooms.

4. ——————————————————-? – I can cook.

5. ——————————————————–? – I’m playing the piano.

Đáp án:

  1. Who is this?
  2. Where is the television?
  3. How many rooms are there in your house?
  4. What can you do?
  5. What are you doing?

Bài 2. Bé hãy ghép những cụm từ bên cột A với cột B để tạo thành câu có nghĩa:

AB1. My mothera. i’m twelve years old.2. She isb. a cupboard in my room.3. There arec. this ball?4. There isd. is cooking in the kitchen.5. How many deskse. your shoes?6. Whose isf. is he?7. What color areg. three bedrooms in my house.8. How oldh. like ice-cream9. Has hei. are there?10. I don’tj. got a train?

Đáp án: 1 – d; 2 – a; 3 – g; 4 – b; 5 – i; 6 – c; 7 – e; 8 – f; 9 – j; 10 – h

Bài 3. Bé hãy đọc và lựa chọn từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn

Computer roomPianoSchoolandold

This is my [1] ___________ It is small but nice. The school [2] ___________ is very modern. That is the music room. It is [3] ___________ I usually play the [4] ___________ there. And here is my classroom. It is large [5] ___________ beautiful.

Đáp án: 1. School; 2. Computer room; 3. Old; 4. Piano; 5. And.

Bài 4. Chọn đáp án đúng:

1.What’s ……..name? Her name is Lan.

  1. my B. his C. her

2. How is she? She’s ………….

  1. five B. have C. ok

3. How old is your grandfather? He is eighty …..old.

  1. years B. year C. yes

4.………to meet you.

  1. nine B. nice C. good

5. Bye. See you……

  1. late B. nice C. later

Đáp án: 1-C; 2-C; 3-A; 4-B; 5-C

Các dạng bài tập ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho bé tại nhà

Trên đây là tổng hợp tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 3 kèm một số bài tập có đáp án mà bé cần nắm trước khi bước vào chương trình chính quy. POPS Kids Learn kính chúc quý phụ huynh và các bé sẽ học tiếng Anh lớp 3 thật tốt và rèn luyện tiếng Anh ngày một hiệu quả hơn nhé.

Chủ Đề