Tính từ đuôi ING được sử dụng để miêu tả bản chất, tính cách, đặc điểm vốn có của con người, sự vật hay hiện tượng.
Ví dụ:
+ The story is boring. [Câu chuyện vô cùng nhàm chán.]
→ Tính từ BORING diễn tả tính chất của câu chuyện.
+ The detective movie I saw last night was very thrilling. [Bộ phim trinh thám tôi xem tối qua rất hồi hộp.]
+ She is charming. [Cô ấy thật duyên dáng.]
Chúng ta thường sử dụng tính từ đuôi ING trong các trường hợp sau:
- Đứng trước danh từ:
Ví dụ: interesting story [câu chuyện thú vị]
challenging question [câu hỏi khó]
- Trong cấu trúc: S + find + something + ADJ
Ví dụ: I find this story interesting. [Tôi thấy câu chuyện này thú vị.]
Do you find this game exciting? [Bạn có thấy trò chơi này thú vị không?]
b. Tính từ đuôi ED
Tính từ đuôi ED được sử dụng để diễn tả cảm nhận, cảm xúc của con người hoặc con vật về một sự vật, hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
+ I was surprised when he won the race. [Tôi đã bất ngờ khi anh ấy chiến thắng đường đua.]
→ Tính từ SURPRISED diễn tả cảm xúc của người nói về việc “he won the race”.
+ After hearing that her husband had passed away on the battlefield, she is depressed. [Sau khi nghe tin chồng đã hy sinh trên chiến trường, cô ấy suy sụp tinh thần.]
+ His explanation made me confused. [Lời giải thích của anh ấy khiến cho tôi bối rối.]
Chúng ta thường sử dụng tính từ đuôi ED trong các trường hợp sau:
- Trong cấu trúc: S + make + somebody + ADJ
Ví dụ: He made me surprised. [Anh ấy làm cho tôi bất ngờ.]
The exam result makes me satisfied. [Kết quả bài kiểm tra khiến tôi hài lòng.]
- Trong cấu trúc: S + feel + ADJ
Ví dụ: I feel nervous when i am in the test. [Tôi cảm thấy lo lắng khi tôi làm bài kiếm tra].
She feels shame because the rumour about her bad behaviour. [Cô ấy cảm thấy ngại vì cái những lời đồn về hành động cư xử không tốt của mình].
2. Một số cặp tính từ đuôi ING và ED
- Amusing / Amused: Thích thú
- Annoying / Annoyed: Phiền phức
- Astonishing / Astonished: Kinh ngạc
- Boring / Bored: Nhàm chán
- Challenging / Challenged: Thử thách
- Charming / Charmed: Duyên dáng
- Confusing / Confused: Bối rối
- Convincing / Convinced: Chắc chắn
- Disappointing / Disappointed: Thất vọng
- Depressing / Depressed: Suy sụp
- Discouraging / Discouraged: Chán nản
- Disturbing / Disturbed: Lúng túng
- Embarrassing / Embarrassed: Bối rối
- Entertaining / Entertained: Giải trí
- Exhausting / Exhausted: Kiệt sức
- Fascinating / Fascinated: Quyến rũ
- Frightening / Frightened: Khiếp đảm
- Interesting / Interested: Thú vị
- Surprising / Surprised: Ngạc nhiên
- Satisfying / Satisfied: Hài lòng
- Shocking / Shocked: Bất ngờ
- Terrifying / Terrified: Sợ hãi
- Thrilling / Thrilled: Hồi hộp
- Tiring / Tired: Mệt mỏi
- Touching / Touched: Cảm động
- Worrying / Worried: Lo lắng
3. Bài tập về tính từ đuôi ING và ED
Bài tập bổ trợ: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu sau:
1. We were all touching/touched when he cried.
2. It’s sometimes tiring/tired when you need to work all day.
3. I feel embarrassing/embarrassed right now.
4. Your kids are so annoying/annoyed that I can not sleep.
5. Please do not make me disappointed/disappointed.
Đáp án chi tiết:
1. touched
2. tiring
3. embarrassed
4. annoying
5. disappointed
Trên đây là những kiến thức ngữ pháp về tính từ đuôi ING và ED được tổng hợp bởi đội ngũ giảng viên Wow English. Hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh của mình.
\>>>Xem thêm các bài viết về các kiến thức có liên quan:
Tính từ trong tiếng Anh – Tổng hợp kiến thức [CHUẨN NHẤT]
Tổng hợp các cụm TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ phổ biến nhất
Trật tự tính từ trong tiếng Anh OPSASCOMP – CHỈ CẦN 5 PHÚT ĐỂ GHI NHỚ
TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH [COMPOUND ADJECTIVE]
Hãy để Wow English là nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểm chuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!
[pricing_item title=”GIAO TIẾP TỰ TIN” currency=”HỌC PHÍ” price=”13.600.000″ period=”VNĐ” subtitle=”” link_title=”ĐĂNG KÍ HỌC MIỄN PHÍ VỚI 0đ ” link=”//docs.google.com/forms/d/e/1FAIpQLSfYsyl96pi5QIrUUf0gpOQRWVe05SVa4_JrzSGvPlMxqXqcKA/viewform” featured=”0″ animate=””]
- Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuần
- Giảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài + Trợ giảng + Care Class kèm 1-1
[/pricing_item]
Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá
Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa
Khi nào dùng tính từ đuôi ing và ed?
Tính từ đuôi ing: dùng để miêu tả về tính chất, đặc trưng của người, sự vật, hiện tượng. E.g: The book is very interesting. -> Lúc này, tính từ interesting dùng để diễn tả tính chất của cuốn sách. Tính từ đuôi ed: dùng để diễn tả cảm xúc hoặc nhận xét của người hoặc vật về một sự vật, hiện tượng hay sự việc nào đó.
Khi nào tính từ có đuôi ing?
Tính từ đuôi “ing” là gì? Tính từ đuôi “ing” là những tính từ có phần hậu tố là “ing”, được dùng để miêu tả tính cách, tính chất hay đặc điểm của người, sự vật, sự việc, hiện tượng. Tính từ đuôi “ing” thường được dùng trong trường hợp danh từ được bổ nghĩa thực hiện hoặc chịu trách nhiệm cho chính hành động trong câu.
Đuôi ed là từ loại gì?
- Tính từ đuôi ed: dùng để diễn tả cảm xúc hoặc nhận xét của người hoặc vật về một sự vật, hiện tượng hay sự việc nào đó.
Adj ing là gì?
Tính từ đuôi ing là các tính từ có phần hậu tố là ing, được sử dụng để miêu tả tính cách, tính chất đặc điểm của người/ sự vật/ sự việc/ hiện tượng. Ví dụ: The new game Jenny played yesterday was surprising. [Trò chơi mới mà Jenny đã chơi ngày hôm qua thật đáng ngạc nhiên.]