Alley là gì

alley
In addition to the idiom beginning with alley, also see blind alley; right up one's alley.stray cat He began to feed the alley cat and now it comes to his house every day.n., slang 1. A stray cat. 2. A person [usually a female] of rather easy-going, or actually loose sexual morals; a promiscuous person. You'll have no problem dating her; she's a regular alley cat.back alley
see under back street.blind alley
A dead end; a position without hope of progress or success. For example, That line of questioning led the attorney up yet another blind alley. This term alludes to a street or alley that has no outlet at one end. [Mid-1800s]n. 1. A narrow street that has only one entrance and no exit. The blind alley ended in a brick wall. 2. A way of acting that leads to no good results. John did not take the job because it was a blind alley. Tom thought of a way to do the algebra problem, but he found it was a blind alley.having bow legs. Occasionally heard as couldn't stop a pig in a ginnel, - a Midlands/Northern variation whereby ginnel is dialect for alleywaydown one's alley
see right up one's alley.adj. phr., slang Suited to your tastes and abilities; what you like or like to do. Baseball is right down Jim's alley.
Compare: CUP OF TEA.an Irish name, pointing to the traditionally strong represented Irish in the LAPD:"Gonna put a slug in captain O'Malley" -- Cypress Hill [We ain't goin' out like that [1993]]Idiom[s]: right down someone's alley AND right up someone's alley

Theme: SUITABLE

ideally suited to one's interests or abilities. [Informal.]• Skiing is right down my alley. I love it.• This kind of thing is right up John's alley. adv. phr. In accordance with one's specialty or predilection. This kind of preclassical music is right up Bill's alley; after all, he wrote his Ph.D. on Bach.If something is right up your alley, it suits you perfectly.Idiom[s]: right down someone's alley AND right up someone's alley

Theme: SUITABLE

ideally suited to one's interests or abilities. [Informal.]• Skiing is right down my alley. I love it.• This kind of thing is right up John's alley. n. phr. The pop music industry. What kind of music will Tin Pan Alley come up with this year?Idiom[s]: up a blind alley

Theme: LOCATION

at a dead end; on a route that leads nowhere. [Informal.]• I have been trying to find out something about my ancestors, but I'm up a blind alley. I can't find anything.• The police are up a blind alley in their investigation of the crime. up one's alley
see under right up one's alley.what you like to do, what interests you Sewing - that's right up your alley. It's one of your hobbies.

Ý nghĩa của từ alley là gì:

alley nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ alley. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa alley mình


0

  0


Ngõ, đường đi, lối đi [giữa các dãy nhà]; ngõ hẻm, phố hẻm. | Lối đi có cây, đường đi có trồng cây [trong công viên... ]; hành lang [trong rừng]. | Bãi đá [..]


0

  0


Phần diện tích sân dành thêm ra cho đánh đôi, người Australia gọi là "tramlines".


0

  0


Bề rộng thêm ở bên trái và phải của sân đấu – giữa đường biên cuối sân và lưới – mà được sử dụng trong đánh đôi.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ alley trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ alley tiếng Anh nghĩa là gì.

alley /'æli/* danh từ+ [alleyway] /'æli,wei/- ngõ, đường đi, lối đi [giữa các dãy nhà]; ngõ hẻm, phố hẻm- lối đi có cây, đường đi có trồng cây [trong công viên...]; hành lang [trong rừng]- bãi đánh ki* danh từ- hòn bi [bằng đá thạch cao] [[cũng] ally]
  • irrespectively tiếng Anh là gì?
  • iron law of wages tiếng Anh là gì?
  • pododerm tiếng Anh là gì?
  • delegates tiếng Anh là gì?
  • unwariness tiếng Anh là gì?
  • censurability tiếng Anh là gì?
  • altitude indicator tiếng Anh là gì?
  • affirmative response tiếng Anh là gì?
  • methodically tiếng Anh là gì?
  • sensationalise tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của alley trong tiếng Anh

alley có nghĩa là: alley /'æli/* danh từ+ [alleyway] /'æli,wei/- ngõ, đường đi, lối đi [giữa các dãy nhà]; ngõ hẻm, phố hẻm- lối đi có cây, đường đi có trồng cây [trong công viên...]; hành lang [trong rừng]- bãi đánh ki* danh từ- hòn bi [bằng đá thạch cao] [[cũng] ally]

Đây là cách dùng alley tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ alley tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

alley /'æli/* danh từ+ [alleyway] /'æli tiếng Anh là gì?wei/- ngõ tiếng Anh là gì? đường đi tiếng Anh là gì? lối đi [giữa các dãy nhà] tiếng Anh là gì? ngõ hẻm tiếng Anh là gì? phố hẻm- lối đi có cây tiếng Anh là gì? đường đi có trồng cây [trong công viên...] tiếng Anh là gì?

hành lang [trong rừng]- bãi đánh ki* danh từ- hòn bi [bằng đá thạch cao] [[cũng] ally]

alley

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: alley


Phát âm : /'æli/

Your browser does not support the audio element.

+ danh từ+ Cách viết khác : [alleyway]

  • ngõ, đường đi, lối đi [giữa các dãy nhà]; ngõ hẻm, phố hẻm
  • lối đi có cây, đường đi có trồng cây [trong công viên...]; hành lang [trong rừng]
  • bãi đánh ki

+ danh từ

  • hòn bi [bằng đá thạch cao] [[cũng] ally]

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    bowling alley skittle alley alleyway back street

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "alley"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "alley":
    ail ale alee all allah allay alley alleyway allow alloy more...
  • Những từ có chứa "alley":
    alley alleyway blind alley blind-alley bowling-alley death valley edmond halley edmund halley galley galley-proof more...
  • Những từ có chứa "alley" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ngõ cụt ngõ hẻm hẻm

Lượt xem: 861

Video liên quan

Chủ Đề