Alive and kicking nghĩa là gì

Alive and kicking - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Alive and kicking - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 1020, Vinhnguyen,

, 10/01/2014 11:11:43
Đăng bởi Vinhnguyen | 10/01/2014 | 842
alive and kicking Khỏe như vâm Ví dụ A: It's said that she was seriously hurt and in hospital Tôi nghe nói cô ấy bị thương nặng và đang nằm trong bệnh viện. B: Who told you? He must be an idiot. I saw her just now , and she was alive and kicking. Ai nói vậy, hắn ta chắc là một tên ngốc. Tôi vừa thấy cô ấy khỏe như vâm mà. Ghi chú Synonym: brimming over with life; look as if one has eaten live birds

alive and kicking

Khỏe như vâm

Ví dụ

A: It's said that she was seriously hurt and in hospital

Tôi nghe nói cô ấy bị thương nặng và đang nằm trong bệnh viện.

B: Who told you? He must be an idiot. I saw her just now , and she was alive and kicking.

Ai nói vậy, hắn ta chắc là một tên ngốc. Tôi vừa thấy cô ấy khỏe như vâm mà.

Ghi chú

Synonym: brimming over with life; look as if one has eaten live birds

  1. Trang chủ
  2. Chia sẻ
  3. Thành ngữ Tiếng Anh

Alive and kicking - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh

Đăng bởi VinhnguyenTags: English for Communication, English for wiriting, idiom, Idiomatic expression, thành ngữ, thành ngữ tiếng Anh, tiếng anh giao tiếp, tiếng Anh viết

Các bài viết liên quan đến Alive and kicking - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh

  • Các thuật ngữ và định nghĩa cơ bản trong Thời trang 970
  • Tìm nơi thực hành nói chuyện với người nước ngoài miễn phí 6358
  • Cách nói chuyện với người nước ngoài mới quen bằng tiếng Anh 8335
  • Học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations 8324
  • Học Thành ngữ tiếng Anh qua những đoạn hội thoại - Idioms for Daily Conversations: Idiom... 5627
  • Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ [2] 638
  • Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ [1] 451
  • Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1286
  • A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043
  • Make one's hair stand on end - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 996

Video liên quan

Chủ Đề