1Thị xã Bình LongCác tuyến còn lại - XÃ THANH PHÚ175.00087.50070.00052.500-Đất SX-KD nông thôn 2Thị xã Bình LongCác tuyến còn lại - XÃ THANH PHÚ225.000112.50090.00067.500-Đất TM-DV nông thôn 3Thị xã Bình LongCác tuyến còn lại - XÃ THANH PHÚ250.000125.000100.00075.000-Đất ở nông thôn 4Thị xã Bình LongCác tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên [theo bản đồ chính quy] - XÃ THANH PH280.000140.000112.00084.000-Đất SX-KD nông thôn 5Thị xã Bình LongCác tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên [theo bản đồ chính quy] - XÃ THANH PH360.000180.000144.000108.000-Đất TM-DV nông thôn 6Thị xã Bình LongCác tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên [theo bản đồ chính quy] - XÃ THANH PH400.000200.000160.000120.000-Đất ở nông thôn 7Thị xã Bình LongĐường TP T 22 - XÃ THANH PHÚ420.000210.000168.000126.000-Đất SX-KD nông thôn 8Thị xã Bình LongĐường TP T 22 - XÃ THANH PHÚ540.000270.000216.000162.000-Đất TM-DV nông thôn 9Thị xã Bình LongĐường TP T 22 - XÃ THANH PHÚ600.000300.000240.000180.000-Đất ở nông thôn 10Thị xã Bình LongĐường bao quanh khu dân cư chợ xã Thanh Phú - XÃ THANH PHÚ1.890.000945.000756.000567.000-Đất SX-KD nông thôn 11Thị xã Bình LongĐường bao quanh khu dân cư chợ xã Thanh Phú - XÃ THANH PHÚ2.430.0001.215.000972.000729.000-Đất TM-DV nông thôn 12Thị xã Bình LongĐường bao quanh khu dân cư chợ xã Thanh Phú - XÃ THANH PHÚ2.700.0001.350.0001.080.000810.000-Đất ở nông thôn 13Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ1.260.000630.000504.000378.000-Đất SX-KD nông thôn 14Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ1.620.000810.000648.000486.000-Đất TM-DV nông thôn 15Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH PHÚ1.800.000900.000720.000540.000-Đất ở nông thôn 16Thị xã Bình LongCác tuyến còn lại - XÃ THANH LƯƠNG-175.00087.50070.00052.500-Đất SX-KD nông thôn 17Thị xã Bình LongCác tuyến còn lại - XÃ THANH LƯƠNG-225.000112.50090.00067.500-Đất TM-DV nông thôn 18Thị xã Bình LongCác tuyến còn lại - XÃ THANH LƯƠNG-250.000125.000100.00075.000-Đất ở nông thôn 19Thị xã Bình LongCác tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m đến dưới 7m [theo bản đồ chính quy] - XÃ THAN-280.000140.000112.00084.000-Đất SX-KD nông thôn 20Thị xã Bình LongCác tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m đến dưới 7m [theo bản đồ chính quy] - XÃ THAN-360.000180.000144.000108.000-Đất TM-DV nông thôn 21Thị xã Bình LongCác tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m đến dưới 7m [theo bản đồ chính quy] - XÃ THAN-400.000200.000160.000120.000-Đất ở nông thôn 22Thị xã Bình LongCác tuyến đường rộng từ 7m trở lên - XÃ THANH LƯƠNG-420.000210.000168.000126.000-Đất SX-KD nông thôn 23Thị xã Bình LongCác tuyến đường rộng từ 7m trở lên - XÃ THANH LƯƠNG-540.000270.000216.000162.000-Đất TM-DV nông thôn 24Thị xã Bình LongCác tuyến đường rộng từ 7m trở lên - XÃ THANH LƯƠNG-600.000300.000240.000180.000-Đất ở nông thôn 25Thị xã Bình LongĐường vào nhà máy xi măng - XÃ THANH LƯƠNGQuốc lộ 13 - Cuối đường đã thảm nhựa630.000315.000252.000189.000-Đất SX-KD nông thôn 26Thị xã Bình LongĐường vào nhà máy xi măng - XÃ THANH LƯƠNGQuốc lộ 13 - Cuối đường đã thảm nhựa810.000405.000324.000243.000-Đất TM-DV nông thôn 27Thị xã Bình LongĐường vào nhà máy xi măng - XÃ THANH LƯƠNGQuốc lộ 13 - Cuối đường đã thảm nhựa900.000450.000360.000270.000-Đất ở nông thôn 28Thị xã Bình LongĐường bao quanh chợ - XÃ THANH LƯƠNGToàn tuyến -3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000-Đất SX-KD nông thôn 29Thị xã Bình LongĐường bao quanh chợ - XÃ THANH LƯƠNGToàn tuyến -4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000-Đất TM-DV nông thôn 30Thị xã Bình LongĐường bao quanh chợ - XÃ THANH LƯƠNGToàn tuyến -5.000.0002.500.0002.000.0001.500.000-Đất ở nông thôn 31Thị xã Bình LongĐường ĐT 757 - XÃ THANH LƯƠNGQuốc lộ 13 - Giáp ranh xã An Khương huyện Hớn Quản630.000315.000252.000189.000-Đất SX-KD nông thôn 32Thị xã Bình LongĐường ĐT 757 - XÃ THANH LƯƠNGQuốc lộ 13 - Giáp ranh xã An Khương huyện Hớn Quản810.000405.000324.000243.000-Đất TM-DV nông thôn 33Thị xã Bình LongĐường ĐT 757 - XÃ THANH LƯƠNGQuốc lộ 13 - Giáp ranh xã An Khương huyện Hớn Quản900.000450.000360.000270.000-Đất ở nông thôn 34Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGĐường vào nhà máy xi măng - Đến Cầu Cần Lê, giáp ranh Lộc Ninh700.000350.000280.000210.000-Đất SX-KD nông thôn 35Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGĐường vào nhà máy xi măng - Đến Cầu Cần Lê, giáp ranh Lộc Ninh900.000450.000360.000270.000-Đất TM-DV nông thôn 36Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGĐường vào nhà máy xi măng - Đến Cầu Cần Lê, giáp ranh Lộc Ninh1.000.000500.000400.000300.000-Đất ở nông thôn 37Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGĐường TLT 15 - Đường vào nhà máy xi măng1.050.000525.000420.000315.000-Đất SX-KD nông thôn 38Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGĐường TLT 15 - Đường vào nhà máy xi măng1.350.000675.000540.000405.000-Đất TM-DV nông thôn 39Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGĐường TLT 15 - Đường vào nhà máy xi măng1.500.000750.000600.000450.000-Đất ở nông thôn 40Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGĐường TLT 18 - Đường TLT 151.400.000700.000560.000420.000-Đất SX-KD nông thôn 41Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGĐường TLT 18 - Đường TLT 151.800.000900.000720.000540.000-Đất TM-DV nông thôn 42Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGĐường TLT 18 - Đường TLT 152.000.0001.000.000800.000600.000-Đất ở nông thôn 43Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGGiáp ranh đất nhà ông Tuyến Nhật - Đường TLT 182.100.0001.050.000840.000630.000-Đất SX-KD nông thôn 44Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGGiáp ranh đất nhà ông Tuyến Nhật - Đường TLT 182.700.0001.350.0001.080.000810.000-Đất TM-DV nông thôn 45Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGGiáp ranh đất nhà ông Tuyến Nhật - Đường TLT 183.000.0001.500.0001.200.000900.000-Đất ở nông thôn 46Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGGiáp ranh xã Thanh Phú - Hết ranh đất nhà ông Tuyến Nhật1.400.000700.000560.000420.000-Đất SX-KD nông thôn 47Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGGiáp ranh xã Thanh Phú - Hết ranh đất nhà ông Tuyến Nhật1.800.000900.000720.000540.000-Đất TM-DV nông thôn 48Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - XÃ THANH LƯƠNGGiáp ranh xã Thanh Phú - Hết ranh đất nhà ông Tuyến Nhật2.000.0001.000.000800.000600.000-Đất ở nông thôn 49Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức không có tên đường và có mặt đường hiện hữu-315.000157.500126.00094.500210.000Đất SX-KD đô thị 50Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức không có tên đường và có mặt đường hiện hữu-405.000202.500162.000121.500270.000Đất TM-DV đô thị 51Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức không có tên đường và có mặt đường hiện hữu-450.000225.000180.000135.000300.000Đất ở đô thị 52Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu [-315.000157.500126.00094.500210.000Đất SX-KD đô thị 53Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu [-405.000202.500162.000121.500270.000Đất TM-DV đô thị 54Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu [-450.000225.000180.000135.000300.000Đất ở đô thị 55Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu r-490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 56Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu r-630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 57Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Đức chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu r-700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 58Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Thị Minh Khai [Đường vào UBND Phú Đức cũ] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCQuốc lộ 13 - Đường PĐT 121.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị 59Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Thị Minh Khai [Đường vào UBND Phú Đức cũ] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCQuốc lộ 13 - Đường PĐT 121.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị 60Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Thị Minh Khai [Đường vào UBND Phú Đức cũ] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCQuốc lộ 13 - Đường PĐT 122.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị 61Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Đức Cảnh [D2 KDC Thị ủy cũ] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trãi - Đường Đường Phan Bội Châu2.450.0001.225.000980.000735.000490.000Đất SX-KD đô thị 62Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Đức Cảnh [D2 KDC Thị ủy cũ] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trãi - Đường Đường Phan Bội Châu3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất TM-DV đô thị 63Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Đức Cảnh [D2 KDC Thị ủy cũ] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trãi - Đường Đường Phan Bội Châu3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất ở đô thị 64Thị xã Bình LongĐường Đinh Công Tráng [D1 KDC Thị ủy cũ] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trãi - Đường Phan Bội Châu2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị 65Thị xã Bình LongĐường Đinh Công Tráng [D1 KDC Thị ủy cũ] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trãi - Đường Phan Bội Châu2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị 66Thị xã Bình LongĐường Đinh Công Tráng [D1 KDC Thị ủy cũ] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trãi - Đường Phan Bội Châu3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị 67Thị xã Bình LongĐường Lê Thị Hồng Gấm [T2 Lý Thường Kiệt cũ] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Phan Bội Châu - Đường Trần Hưng Đạo2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị 68Thị xã Bình LongĐường Lê Thị Hồng Gấm [T2 Lý Thường Kiệt cũ] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Phan Bội Châu - Đường Trần Hưng Đạo2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị 69Thị xã Bình LongĐường Lê Thị Hồng Gấm [T2 Lý Thường Kiệt cũ] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Phan Bội Châu - Đường Trần Hưng Đạo3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị 70Thị xã Bình LongĐường ven kênh Cầu Trắng [Hai bên đường] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCCầu Ba Kiềm - Đường PĐT 9700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị 71Thị xã Bình LongĐường ven kênh Cầu Trắng [Hai bên đường] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCCầu Ba Kiềm - Đường PĐT 9900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị 72Thị xã Bình LongĐường ven kênh Cầu Trắng [Hai bên đường] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCCầu Ba Kiềm - Đường PĐT 91.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị 73Thị xã Bình LongĐường ven kênh Cầu Trắng [PĐT 14] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm1.050.000525.000420.000315.000210.000Đất SX-KD đô thị 74Thị xã Bình LongĐường ven kênh Cầu Trắng [PĐT 14] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm1.350.000675.000540.000405.000270.000Đất TM-DV đô thị 75Thị xã Bình LongĐường ven kênh Cầu Trắng [PĐT 14] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm1.500.000750.000600.000450.000300.000Đất ở đô thị 76Thị xã Bình LongĐường ven kênh Cầu Trắng [PĐT 13] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm1.050.000525.000420.000315.000210.000Đất SX-KD đô thị 77Thị xã Bình LongĐường ven kênh Cầu Trắng [PĐT 13] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm1.350.000675.000540.000405.000270.000Đất TM-DV đô thị 78Thị xã Bình LongĐường ven kênh Cầu Trắng [PĐT 13] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Ba Kiềm1.500.000750.000600.000450.000300.000Đất ở đô thị 79Thị xã Bình LongĐường PĐT 12 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCQuốc lộ 13 - Đường PĐT 9490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 80Thị xã Bình LongĐường PĐT 12 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCQuốc lộ 13 - Đường PĐT 9630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 81Thị xã Bình LongĐường PĐT 12 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCQuốc lộ 13 - Đường PĐT 9700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 82Thị xã Bình LongĐường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Lê Đại Hành - Đường PĐT 12350.000175.000140.000105.000210.000Đất SX-KD đô thị 83Thị xã Bình LongĐường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Lê Đại Hành - Đường PĐT 12450.000225.000180.000135.000270.000Đất TM-DV đô thị 84Thị xã Bình LongĐường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Lê Đại Hành - Đường PĐT 12500.000250.000200.000150.000300.000Đất ở đô thị 85Thị xã Bình LongĐường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành350.000175.000140.000105.000210.000Đất SX-KD đô thị 86Thị xã Bình LongĐường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành450.000225.000180.000135.000270.000Đất TM-DV đô thị 87Thị xã Bình LongĐường PĐT 11 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành500.000250.000200.000150.000300.000Đất ở đô thị 88Thị xã Bình LongĐường PĐT 10 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 1 - Hết ranh đất nhà ông Hạnh350.000175.000140.000105.000210.000Đất SX-KD đô thị 89Thị xã Bình LongĐường PĐT 10 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 1 - Hết ranh đất nhà ông Hạnh450.000225.000180.000135.000270.000Đất TM-DV đô thị 90Thị xã Bình LongĐường PĐT 10 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 1 - Hết ranh đất nhà ông Hạnh500.000250.000200.000150.000300.000Đất ở đô thị 91Thị xã Bình LongĐường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCNgã ba Thanh Bình - Giáp ranh xã Tân Lợi350.000175.000140.000105.000210.000Đất SX-KD đô thị 92Thị xã Bình LongĐường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCNgã ba Thanh Bình - Giáp ranh xã Tân Lợi450.000225.000180.000135.000270.000Đất TM-DV đô thị 93Thị xã Bình LongĐường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCNgã ba Thanh Bình - Giáp ranh xã Tân Lợi500.000250.000200.000150.000300.000Đất ở đô thị 94Thị xã Bình LongĐường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCGiáp ranh đất lô cao su - Ngã ba Thanh Bình [Ngã ba nhà ông Duyên]350.000175.000140.000105.000210.000Đất SX-KD đô thị 95Thị xã Bình LongĐường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCGiáp ranh đất lô cao su - Ngã ba Thanh Bình [Ngã ba nhà ông Duyên]450.000225.000180.000135.000270.000Đất TM-DV đô thị 96Thị xã Bình LongĐường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCGiáp ranh đất lô cao su - Ngã ba Thanh Bình [Ngã ba nhà ông Duyên]500.000250.000200.000150.000300.000Đất ở đô thị 97Thị xã Bình LongĐường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 2 - Ngã ba Thanh Bình [Ngã ba nhà ông Duyên]420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị 98Thị xã Bình LongĐường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 2 - Ngã ba Thanh Bình [Ngã ba nhà ông Duyên]540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị 99Thị xã Bình LongĐường PĐT 9 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 2 - Ngã ba Thanh Bình [Ngã ba nhà ông Duyên]600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị 100Thị xã Bình LongĐường PĐT 8 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 9 - Giáp ranh xã Tân Lợi - Hớn Quản [Giáp Đường PĐT 7]315.000157.500126.00094.500210.000Đất SX-KD đô thị 101Thị xã Bình LongĐường PĐT 8 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 9 - Giáp ranh xã Tân Lợi - Hớn Quản [Giáp Đường PĐT 7]405.000202.500162.000121.500270.000Đất TM-DV đô thị 102Thị xã Bình LongĐường PĐT 8 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 9 - Giáp ranh xã Tân Lợi - Hớn Quản [Giáp Đường PĐT 7]450.000225.000180.000135.000300.000Đất ở đô thị 103Thị xã Bình LongĐường PĐT 7 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCGiáp Đường PĐT 2 - Giáp ranh Hớn Quản [Đường PĐT 9]315.000157.500126.00094.500210.000Đất SX-KD đô thị 104Thị xã Bình LongĐường PĐT 7 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCGiáp Đường PĐT 2 - Giáp ranh Hớn Quản [Đường PĐT 9]405.000202.500162.000121.500270.000Đất TM-DV đô thị 105Thị xã Bình LongĐường PĐT 7 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCGiáp Đường PĐT 2 - Giáp ranh Hớn Quản [Đường PĐT 9]450.000225.000180.000135.000300.000Đất ở đô thị 106Thị xã Bình LongĐường PĐT 6 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 5 - Giáp suối Cầu Đỏ315.000157.500126.00094.500210.000Đất SX-KD đô thị 107Thị xã Bình LongĐường PĐT 6 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 5 - Giáp suối Cầu Đỏ405.000202.500162.000121.500270.000Đất TM-DV đô thị 108Thị xã Bình LongĐường PĐT 6 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 5 - Giáp suối Cầu Đỏ450.000225.000180.000135.000300.000Đất ở đô thị 109Thị xã Bình LongĐường PĐT 5 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Huỳnh Thúc Kháng - Đường PĐT 4315.000157.500126.00094.500210.000Đất SX-KD đô thị 110Thị xã Bình LongĐường PĐT 5 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Huỳnh Thúc Kháng - Đường PĐT 4405.000202.500162.000121.500270.000Đất TM-DV đô thị 111Thị xã Bình LongĐường PĐT 5 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Huỳnh Thúc Kháng - Đường PĐT 4450.000225.000180.000135.000300.000Đất ở đô thị 112Thị xã Bình LongĐường PĐT 4 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo [Cách 200m] - Đường Nguyễn Trung Trực490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 113Thị xã Bình LongĐường PĐT 4 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo [Cách 200m] - Đường Nguyễn Trung Trực630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 114Thị xã Bình LongĐường PĐT 4 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo [Cách 200m] - Đường Nguyễn Trung Trực700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 115Thị xã Bình LongĐường PĐT 3 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Huỳnh Thúc Kháng [Đường PĐT 1 cũ] - Hết ranh đất nhà ông Bình [suối cầu đỏ]350.000175.000140.000105.000210.000Đất SX-KD đô thị 116Thị xã Bình LongĐường PĐT 3 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Huỳnh Thúc Kháng [Đường PĐT 1 cũ] - Hết ranh đất nhà ông Bình [suối cầu đỏ]450.000225.000180.000135.000270.000Đất TM-DV đô thị 117Thị xã Bình LongĐường PĐT 3 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Huỳnh Thúc Kháng [Đường PĐT 1 cũ] - Hết ranh đất nhà ông Bình [suối cầu đỏ]500.000250.000200.000150.000300.000Đất ở đô thị 118Thị xã Bình LongĐường PĐT 2 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 1 - Giáp ranh xã Tân Lợi490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 119Thị xã Bình LongĐường PĐT 2 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 1 - Giáp ranh xã Tân Lợi630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 120Thị xã Bình LongĐường PĐT 2 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường PĐT 1 - Giáp ranh xã Tân Lợi700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 121Thị xã Bình LongĐường PĐT 1 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trung Trực - Cầu Ba Kiềm1.050.000525.000420.000315.000210.000Đất SX-KD đô thị 122Thị xã Bình LongĐường PĐT 1 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trung Trực - Cầu Ba Kiềm1.350.000675.000540.000405.000270.000Đất TM-DV đô thị 123Thị xã Bình LongĐường PĐT 1 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trung Trực - Cầu Ba Kiềm1.500.000750.000600.000450.000300.000Đất ở đô thị 124Thị xã Bình LongĐường Huỳnh Thúc Kháng [Đường PĐT 1 cũ] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo [Cách 200m] - Cầu Ba Kiềm1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị 125Thị xã Bình LongĐường Huỳnh Thúc Kháng [Đường PĐT 1 cũ] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo [Cách 200m] - Cầu Ba Kiềm1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị 126Thị xã Bình LongĐường Huỳnh Thúc Kháng [Đường PĐT 1 cũ] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo [Cách 200m] - Cầu Ba Kiềm2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị 127Thị xã Bình LongĐường Lê Đại Hành - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCQuốc lộ 13 - Đường Nguyễn Trung Trực1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị 128Thị xã Bình LongĐường Lê Đại Hành - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCQuốc lộ 13 - Đường Nguyễn Trung Trực1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị 129Thị xã Bình LongĐường Lê Đại Hành - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCQuốc lộ 13 - Đường Nguyễn Trung Trực2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị 130Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Trung Trực - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị 131Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Trung Trực - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị 132Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Trung Trực - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Du - Đường Lê Đại Hành1.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị 133Thị xã Bình LongĐường Huỳnh Văn Nghệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Phan Bội Châu - Cuối đường3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất SX-KD đô thị 134Thị xã Bình LongĐường Huỳnh Văn Nghệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Phan Bội Châu - Cuối đường4.050.0002.025.0001.620.0001.215.000810.000Đất TM-DV đô thị 135Thị xã Bình LongĐường Huỳnh Văn Nghệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Phan Bội Châu - Cuối đường4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000900.000Đất ở đô thị 136Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du [Đông đường] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị 137Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du [Đông đường] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị 138Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du [Đông đường] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị 139Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du [Tây đường] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi1.890.000945.000756.000567.000378.000Đất SX-KD đô thị 140Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du [Tây đường] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi2.430.0001.215.000972.000729.000486.000Đất TM-DV đô thị 141Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du [Tây đường] - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Trãi2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất ở đô thị 142Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Đại Hành1.890.000945.000756.000567.000378.000Đất SX-KD đô thị 143Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Đại Hành2.430.0001.215.000972.000729.000486.000Đất TM-DV đô thị 144Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Lê Đại Hành2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất ở đô thị 145Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trãi - Đường Trần Hưng Đạo3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất SX-KD đô thị 146Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trãi - Đường Trần Hưng Đạo4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000900.000Đất TM-DV đô thị 147Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Trãi - Đường Trần Hưng Đạo5.000.0002.500.0002.000.0001.500.0001.000.000Đất ở đô thị 148Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị 149Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị 150Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị 151Thị xã Bình LongĐường Lý Thường Kiệt - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị 152Thị xã Bình LongĐường Lý Thường Kiệt - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị 153Thị xã Bình LongĐường Lý Thường Kiệt - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị 154Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị 155Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị 156Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị 157Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Ngã ba cây Điệp [Đường vào phường Phú Thịnh] - Giáp ranh xã Tân Lợi1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị 158Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Ngã ba cây Điệp [Đường vào phường Phú Thịnh] - Giáp ranh xã Tân Lợi1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị 159Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Ngã ba cây Điệp [Đường vào phường Phú Thịnh] - Giáp ranh xã Tân Lợi2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị 160Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Lý Thường Kiệt - Đường Ngã ba cây Điệp [Đường vào phường Phú Thịnh]5.600.0002.800.0002.240.0001.680.0001.120.000Đất SX-KD đô thị 161Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Lý Thường Kiệt - Đường Ngã ba cây Điệp [Đường vào phường Phú Thịnh]7.200.0003.600.0002.880.0002.160.0001.440.000Đất TM-DV đô thị 162Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Lý Thường Kiệt - Đường Ngã ba cây Điệp [Đường vào phường Phú Thịnh]8.000.0004.000.0003.200.0002.400.0001.600.000Đất ở đô thị 163Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt7.000.0003.500.0002.800.0002.100.0001.400.000Đất SX-KD đô thị 164Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất TM-DV đô thị 165Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt10.000.0005.000.0004.000.0003.000.0002.000.000Đất ở đô thị 166Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Lê Đại Hành - Đường Trần Hưng Đạo7.700.0003.850.0003.080.0002.310.0001.540.000Đất SX-KD đô thị 167Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Lê Đại Hành - Đường Trần Hưng Đạo9.900.0004.950.0003.960.0002.970.0001.980.000Đất TM-DV đô thị 168Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ ĐỨCĐường Lê Đại Hành - Đường Trần Hưng Đạo11.000.0005.500.0004.400.0003.300.0002.200.000Đất ở đô thị 169Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh không có tên đường và có mặt đường hiện hữ-315.000157.500126.00094.500210.000Đất SX-KD đô thị 170Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh không có tên đường và có mặt đường hiện hữ-405.000202.500162.000121.500270.000Đất TM-DV đô thị 171Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh không có tên đường và có mặt đường hiện hữ-450.000225.000180.000135.000300.000Đất ở đô thị 172Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu-490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 173Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu-630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 174Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Phú Thịnh chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữu-700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 175Thị xã Bình LongĐường tổ 2 KP Phú Xuân - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Du490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 176Thị xã Bình LongĐường tổ 2 KP Phú Xuân - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Du630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 177Thị xã Bình LongĐường tổ 2 KP Phú Xuân - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Du700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 178Thị xã Bình LongĐường PTT 3 - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường rày xe lửa - Ngã ba nhà ông Danh490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 179Thị xã Bình LongĐường PTT 3 - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường rày xe lửa - Ngã ba nhà ông Danh630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 180Thị xã Bình LongĐường PTT 3 - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường rày xe lửa - Ngã ba nhà ông Danh700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 181Thị xã Bình LongĐường PTT 22 - PHƯỜNG PHÚ THỊNHNgã ba nhà ông Dân - Ngã ba cuối đất nhà bà Long560.000280.000224.000168.000210.000Đất SX-KD đô thị 182Thị xã Bình LongĐường PTT 22 - PHƯỜNG PHÚ THỊNHNgã ba nhà ông Dân - Ngã ba cuối đất nhà bà Long720.000360.000288.000216.000270.000Đất TM-DV đô thị 183Thị xã Bình LongĐường PTT 22 - PHƯỜNG PHÚ THỊNHNgã ba nhà ông Dân - Ngã ba cuối đất nhà bà Long800.000400.000320.000240.000300.000Đất ở đô thị 184Thị xã Bình LongĐường PTT 4 - PHƯỜNG PHÚ THỊNHNgã ba Phú Lạc [cách đường Nguyễn Huệ 200m] - Ngã ba nhà ông Dân700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị 185Thị xã Bình LongĐường PTT 4 - PHƯỜNG PHÚ THỊNHNgã ba Phú Lạc [cách đường Nguyễn Huệ 200m] - Ngã ba nhà ông Dân900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị 186Thị xã Bình LongĐường PTT 4 - PHƯỜNG PHÚ THỊNHNgã ba Phú Lạc [cách đường Nguyễn Huệ 200m] - Ngã ba nhà ông Dân1.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị 187Thị xã Bình LongĐường Hồ Tùng Mậu [Đường PTT 6 cũ] - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Sắt700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị 188Thị xã Bình LongĐường Hồ Tùng Mậu [Đường PTT 6 cũ] - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Sắt900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị 189Thị xã Bình LongĐường Hồ Tùng Mậu [Đường PTT 6 cũ] - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Cầu Sắt1.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị 190Thị xã Bình LongĐường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNHTrụ sở UBND phường Phú Thịnh [cách Đường PTT1 50m] - Ngã ba nhà ông Trịnh560.000280.000224.000168.000210.000Đất SX-KD đô thị 191Thị xã Bình LongĐường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNHTrụ sở UBND phường Phú Thịnh [cách Đường PTT1 50m] - Ngã ba nhà ông Trịnh720.000360.000288.000216.000270.000Đất TM-DV đô thị 192Thị xã Bình LongĐường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNHTrụ sở UBND phường Phú Thịnh [cách Đường PTT1 50m] - Ngã ba nhà ông Trịnh800.000400.000320.000240.000300.000Đất ở đô thị 193Thị xã Bình LongĐường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Trụ sở UBND phường Phú Thịnh700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị 194Thị xã Bình LongĐường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Trụ sở UBND phường Phú Thịnh900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị 195Thị xã Bình LongĐường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Trụ sở UBND phường Phú Thịnh1.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị 196Thị xã Bình LongĐường Bà Triệu - PHƯỜNG PHÚ THỊNHTrụ sở UBND phường Phú Thịnh - Đường Nguyễn Du700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị 197Thị xã Bình LongĐường Bà Triệu - PHƯỜNG PHÚ THỊNHTrụ sở UBND phường Phú Thịnh - Đường Nguyễn Du900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị 198Thị xã Bình LongĐường Bà Triệu - PHƯỜNG PHÚ THỊNHTrụ sở UBND phường Phú Thịnh - Đường Nguyễn Du1.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị 199Thị xã Bình LongĐường Nơ Trang Long - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường ray xe lửa1.050.000525.000420.000315.000210.000Đất SX-KD đô thị 200Thị xã Bình LongĐường Nơ Trang Long - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường ray xe lửa1.350.000675.000540.000405.000270.000Đất TM-DV đô thị 201Thị xã Bình LongĐường Nơ Trang Long - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường ray xe lửa1.500.000750.000600.000450.000300.000Đất ở đô thị 202Thị xã Bình LongĐường Chu Văn An - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Trần Hưng Đạo2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị 203Thị xã Bình LongĐường Chu Văn An - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Trần Hưng Đạo2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị 204Thị xã Bình LongĐường Chu Văn An - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Trần Hưng Đạo3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị 205Thị xã Bình LongĐường Hồ Xuân Hương - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị 206Thị xã Bình LongĐường Hồ Xuân Hương - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị 207Thị xã Bình LongĐường Hồ Xuân Hương - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị 208Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Huệ2.450.0001.225.000980.000735.000490.000Đất SX-KD đô thị 209Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Huệ3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất TM-DV đô thị 210Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nơ Trang Long - Đường Nguyễn Huệ3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất ở đô thị 211Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Đường Nơ Trang Long3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất SX-KD đô thị 212Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Đường Nơ Trang Long4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000900.000Đất TM-DV đô thị 213Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Du - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Đường Nơ Trang Long5.000.0002.500.0002.000.0001.500.0001.000.000Đất ở đô thị 214Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị 215Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị 216Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Nguyễn Du6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị 217Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNHNgã 3 Cây Điệp - Ranh giới xã Tân Lợi1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị 218Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNHNgã 3 Cây Điệp - Ranh giới xã Tân Lợi1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị 219Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNHNgã 3 Cây Điệp - Ranh giới xã Tân Lợi2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị 220Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Lý Thường Kiệt - Ngã 3 Cây Điệp5.600.0002.800.0002.240.0001.680.0001.120.000Đất SX-KD đô thị 221Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Lý Thường Kiệt - Ngã 3 Cây Điệp7.200.0003.600.0002.880.0002.160.0001.440.000Đất TM-DV đô thị 222Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Lý Thường Kiệt - Ngã 3 Cây Điệp8.000.0004.000.0003.200.0002.400.0001.600.000Đất ở đô thị 223Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt7.000.0003.500.0002.800.0002.100.0001.400.000Đất SX-KD đô thị 224Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất TM-DV đô thị 225Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Nguyễn Huệ - Đường Lý Thường Kiệt10.000.0005.000.0004.000.0003.000.0002.000.000Đất ở đô thị 226Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Ngô Quyền [cũ] - Đường Nguyễn Thái Học [ngã ba Phú Lạc]4.550.0002.275.0001.820.0001.365.000910.000Đất SX-KD đô thị 227Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Ngô Quyền [cũ] - Đường Nguyễn Thái Học [ngã ba Phú Lạc]5.850.0002.925.0002.340.0001.755.0001.170.000Đất TM-DV đô thị 228Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Ngô Quyền [cũ] - Đường Nguyễn Thái Học [ngã ba Phú Lạc]6.500.0003.250.0002.600.0001.950.0001.300.000Đất ở đô thị 229Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền [cũ]7.000.0003.500.0002.800.0002.100.0001.400.000Đất SX-KD đô thị 230Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền [cũ]9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất TM-DV đô thị 231Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền [cũ]10.000.0005.000.0004.000.0003.000.0002.000.000Đất ở đô thị 232Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương7.700.0003.850.0003.080.0002.310.0001.540.000Đất SX-KD đô thị 233Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương9.900.0004.950.0003.960.0002.970.0001.980.000Đất TM-DV đô thị 234Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG PHÚ THỊNHĐường Trần Hưng Đạo - Đường Hùng Vương11.000.0005.500.0004.400.0003.300.0002.200.000Đất ở đô thị 235Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến không có tên đường và có mặt đường hiện h-280.000140.000112.00084.000210.000Đất SX-KD đô thị 236Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến không có tên đường và có mặt đường hiện h-360.000180.000144.000108.000270.000Đất TM-DV đô thị 237Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến không có tên đường và có mặt đường hiện h-400.000200.000160.000120.000300.000Đất ở đô thị 238Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữ-385.000192.500154.000115.500210.000Đất SX-KD đô thị 239Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữ-495.000247.500198.000148.500270.000Đất TM-DV đô thị 240Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường Hưng Chiến chưa có tên đường và có mặt đường hiện hữ-550.000275.000220.000165.000300.000Đất ở đô thị 241Thị xã Bình LongĐường PĐ T9 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc lộ 13 - Ranh giới xã Thanh Bình490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 242Thị xã Bình LongĐường PĐ T9 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc lộ 13 - Ranh giới xã Thanh Bình630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 243Thị xã Bình LongĐường PĐ T9 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc lộ 13 - Ranh giới xã Thanh Bình700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 244Thị xã Bình LongĐường ALT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã ba xe tăng - Cột mốc 2 mặt [ranh phường An Lộc và Hưng Chiếu]1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị 245Thị xã Bình LongĐường ALT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã ba xe tăng - Cột mốc 2 mặt [ranh phường An Lộc và Hưng Chiếu]1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị 246Thị xã Bình LongĐường ALT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã ba xe tăng - Cột mốc 2 mặt [ranh phường An Lộc và Hưng Chiếu]2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị 247Thị xã Bình LongĐường HCT 26 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNđường Lê Đại Hành [Ngã 3 trụ sở Xa Cam II] - Đường Lương Thế Vinh490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 248Thị xã Bình LongĐường HCT 26 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNđường Lê Đại Hành [Ngã 3 trụ sở Xa Cam II] - Đường Lương Thế Vinh630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 249Thị xã Bình LongĐường HCT 26 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNđường Lê Đại Hành [Ngã 3 trụ sở Xa Cam II] - Đường Lương Thế Vinh700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 250Thị xã Bình LongĐường HCT 25 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 23 - Hết tuyến490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 251Thị xã Bình LongĐường HCT 25 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 23 - Hết tuyến630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 252Thị xã Bình LongĐường HCT 25 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 23 - Hết tuyến700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 253Thị xã Bình LongĐường HCT 24 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 21 - Ngã ba đội 1 nông trường Bình Minh490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 254Thị xã Bình LongĐường HCT 24 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 21 - Ngã ba đội 1 nông trường Bình Minh630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 255Thị xã Bình LongĐường HCT 24 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 21 - Ngã ba đội 1 nông trường Bình Minh700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 256Thị xã Bình LongĐường HCT 23 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 21 - Đường HCT 25490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 257Thị xã Bình LongĐường HCT 23 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 21 - Đường HCT 25630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 258Thị xã Bình LongĐường HCT 23 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 21 - Đường HCT 25700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 259Thị xã Bình LongĐường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HC T1 - Đường HC T3700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị 260Thị xã Bình LongĐường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HC T1 - Đường HC T3900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị 261Thị xã Bình LongĐường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HC T1 - Đường HC T31.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị 262Thị xã Bình LongĐường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HC T24 - Đường HC T22560.000280.000224.000168.000210.000Đất SX-KD đô thị 263Thị xã Bình LongĐường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HC T24 - Đường HC T22720.000360.000288.000216.000270.000Đất TM-DV đô thị 264Thị xã Bình LongĐường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HC T24 - Đường HC T22800.000400.000320.000240.000300.000Đất ở đô thị 265Thị xã Bình LongĐường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNHết đất Kho vật tư cũ - Đường HC T241.050.000525.000420.000315.000210.000Đất SX-KD đô thị 266Thị xã Bình LongĐường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNHết đất Kho vật tư cũ - Đường HC T241.350.000675.000540.000405.000270.000Đất TM-DV đô thị 267Thị xã Bình LongĐường HCT T21 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNHết đất Kho vật tư cũ - Đường HC T241.500.000750.000600.000450.000300.000Đất ở đô thị 268Thị xã Bình LongĐường HCT 19 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường ĐT 752 [Trụ sở UBND phường Hưng Chiến] - Giáp ranh phường An Lộc490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 269Thị xã Bình LongĐường HCT 19 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường ĐT 752 [Trụ sở UBND phường Hưng Chiến] - Giáp ranh phường An Lộc630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 270Thị xã Bình LongĐường HCT 19 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường ĐT 752 [Trụ sở UBND phường Hưng Chiến] - Giáp ranh phường An Lộc700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 271Thị xã Bình LongĐường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐT 752 - Ngã tư Bình Ninh II700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị 272Thị xã Bình LongĐường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐT 752 - Ngã tư Bình Ninh II900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị 273Thị xã Bình LongĐường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐT 752 - Ngã tư Bình Ninh II1.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị 274Thị xã Bình LongĐường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNaã tư Bình Ninh II - Đường HCT3490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 275Thị xã Bình LongĐường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNaã tư Bình Ninh II - Đường HCT3630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 276Thị xã Bình LongĐường HCT 8 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNaã tư Bình Ninh II - Đường HCT3700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 277Thị xã Bình LongĐường HCT 7 [Nối dài] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải840.000420.000336.000252.000210.000Đất SX-KD đô thị 278Thị xã Bình LongĐường HCT 7 [Nối dài] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải1.080.000540.000432.000324.000270.000Đất TM-DV đô thị 279Thị xã Bình LongĐường HCT 7 [Nối dài] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải1.200.000600.000480.000360.000300.000Đất ở đô thị 280Thị xã Bình LongĐường HCT 7 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quang Khải - Ngã ba đường HCT1 [ngã ba nhà ông Tỏa]490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 281Thị xã Bình LongĐường HCT 7 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quang Khải - Ngã ba đường HCT1 [ngã ba nhà ông Tỏa]630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 282Thị xã Bình LongĐường HCT 7 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quang Khải - Ngã ba đường HCT1 [ngã ba nhà ông Tỏa]700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 283Thị xã Bình LongĐường HCT 7 [Nhánh] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường ĐT 752 [Cổng chào Kp. Hưng Thịnh] - Đường HCT 7 [Giáp ranh đất nhà ông Quyết]490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 284Thị xã Bình LongĐường HCT 7 [Nhánh] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường ĐT 752 [Cổng chào Kp. Hưng Thịnh] - Đường HCT 7 [Giáp ranh đất nhà ông Quyết]630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 285Thị xã Bình LongĐường HCT 7 [Nhánh] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường ĐT 752 [Cổng chào Kp. Hưng Thịnh] - Đường HCT 7 [Giáp ranh đất nhà ông Quyết]700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 286Thị xã Bình LongĐường HCT 6 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã 3 Đường HCT 7 [Nhà ông Mười Bào] - Đường Đoàn Thị Điểm490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 287Thị xã Bình LongĐường HCT 6 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã 3 Đường HCT 7 [Nhà ông Mười Bào] - Đường Đoàn Thị Điểm630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 288Thị xã Bình LongĐường HCT 6 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã 3 Đường HCT 7 [Nhà ông Mười Bào] - Đường Đoàn Thị Điểm700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 289Thị xã Bình LongĐường HC T5 [đường giáp ranh xã Thanh Bình - Hớn Quản] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - hết Tuyến490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 290Thị xã Bình LongĐường HC T5 [đường giáp ranh xã Thanh Bình - Hớn Quản] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - hết Tuyến630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 291Thị xã Bình LongĐường HC T5 [đường giáp ranh xã Thanh Bình - Hớn Quản] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - hết Tuyến700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 292Thị xã Bình LongĐường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã tư đội I Nông trường Bình Minh - Đường HCT 3490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 293Thị xã Bình LongĐường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã tư đội I Nông trường Bình Minh - Đường HCT 3630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 294Thị xã Bình LongĐường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã tư đội I Nông trường Bình Minh - Đường HCT 3700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 295Thị xã Bình LongĐường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Cao Bá Quát - Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 296Thị xã Bình LongĐường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Cao Bá Quát - Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 297Thị xã Bình LongĐường HCT 4 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Cao Bá Quát - Ngã tư đội I Nông trường Bình Minh700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 298Thị xã Bình LongĐường HCT 3 [Đường giáp ranh xã Minh Tâm - huyện Hớn Quản] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 4 - Đường ĐT 752490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 299Thị xã Bình LongĐường HCT 3 [Đường giáp ranh xã Minh Tâm - huyện Hớn Quản] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 4 - Đường ĐT 752630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 300Thị xã Bình LongĐường HCT 3 [Đường giáp ranh xã Minh Tâm - huyện Hớn Quản] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 4 - Đường ĐT 752700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 301Thị xã Bình LongĐường HCT 2 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quang Khải - Đường Nguyễn Văn Trỗi1.050.000525.000420.000315.000210.000Đất SX-KD đô thị 302Thị xã Bình LongĐường HCT 2 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quang Khải - Đường Nguyễn Văn Trỗi1.350.000675.000540.000405.000270.000Đất TM-DV đô thị 303Thị xã Bình LongĐường HCT 2 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quang Khải - Đường Nguyễn Văn Trỗi1.500.000750.000600.000450.000300.000Đất ở đô thị 304Thị xã Bình LongĐường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã ba nhà ông Tóa - Đường Trần Quang Khải700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị 305Thị xã Bình LongĐường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã ba nhà ông Tóa - Đường Trần Quang Khải900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị 306Thị xã Bình LongĐường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã ba nhà ông Tóa - Đường Trần Quang Khải1.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị 307Thị xã Bình LongĐường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường DT 752 - Ngã ba nhà ông Tóa896.000448.000358.400268.800210.000Đất SX-KD đô thị 308Thị xã Bình LongĐường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường DT 752 - Ngã ba nhà ông Tóa1.152.000576.000460.800345.600270.000Đất TM-DV đô thị 309Thị xã Bình LongĐường HCT 1 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường DT 752 - Ngã ba nhà ông Tóa1.280.000640.000512.000384.000300.000Đất ở đô thị 310Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm2.380.0001.190.000952.000714.000476.000Đất SX-KD đô thị 311Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm3.060.0001.530.0001.224.000918.000612.000Đất TM-DV đô thị 312Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm3.400.0001.700.0001.360.0001.020.000680.000Đất ở đô thị 313Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị 314Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị 315Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phan Bội Châu - Đường Phạm Ngọc Thạch3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị 316Thị xã Bình LongĐường Lương Thế Vinh [Đường HCT19 cũ] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc lộ 13 [Ngã ba Xa Cam] - Đường Cao Bá Quát1.680.000840.000672.000504.000336.000Đất SX-KD đô thị 317Thị xã Bình LongĐường Lương Thế Vinh [Đường HCT19 cũ] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc lộ 13 [Ngã ba Xa Cam] - Đường Cao Bá Quát2.160.0001.080.000864.000648.000432.000Đất TM-DV đô thị 318Thị xã Bình LongĐường Lương Thế Vinh [Đường HCT19 cũ] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc lộ 13 [Ngã ba Xa Cam] - Đường Cao Bá Quát2.400.0001.200.000960.000720.000480.000Đất ở đô thị 319Thị xã Bình LongĐường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã ba trụ sở Khu phố Xa Cam 2 - Cuối đường490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 320Thị xã Bình LongĐường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã ba trụ sở Khu phố Xa Cam 2 - Cuối đường630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 321Thị xã Bình LongĐường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã ba trụ sở Khu phố Xa Cam 2 - Cuối đường700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 322Thị xã Bình LongĐường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc lộ 13 [Ngã 3 Phở Duy] - Ngã ba Trụ sở khu phố Xa Cam 21.680.000840.000672.000504.000336.000Đất SX-KD đô thị 323Thị xã Bình LongĐường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc lộ 13 [Ngã 3 Phở Duy] - Ngã ba Trụ sở khu phố Xa Cam 22.160.0001.080.000864.000648.000432.000Đất TM-DV đô thị 324Thị xã Bình LongĐường Lê Đại Hành - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc lộ 13 [Ngã 3 Phở Duy] - Ngã ba Trụ sở khu phố Xa Cam 22.400.0001.200.000960.000720.000480.000Đất ở đô thị 325Thị xã Bình LongĐường Trần Quang Khải [Đường HCT2 cũ] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường ĐT 752 [Ngã ba ông Chín Song] - Đường HCT 2 [Ngã 3 Hưng Phú]700.000350.000280.000210.000210.000Đất SX-KD đô thị 326Thị xã Bình LongĐường Trần Quang Khải [Đường HCT2 cũ] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường ĐT 752 [Ngã ba ông Chín Song] - Đường HCT 2 [Ngã 3 Hưng Phú]900.000450.000360.000270.000270.000Đất TM-DV đô thị 327Thị xã Bình LongĐường Trần Quang Khải [Đường HCT2 cũ] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường ĐT 752 [Ngã ba ông Chín Song] - Đường HCT 2 [Ngã 3 Hưng Phú]1.000.000500.000400.000300.000300.000Đất ở đô thị 328Thị xã Bình LongĐường Cao Bá Quát [Đường lòng hồ Sa Cát cũ] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Lương Thế Vinh - Cuối đường1.470.000735.000588.000441.000294.000Đất SX-KD đô thị 329Thị xã Bình LongĐường Cao Bá Quát [Đường lòng hồ Sa Cát cũ] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Lương Thế Vinh - Cuối đường1.890.000945.000756.000567.000378.000Đất TM-DV đô thị 330Thị xã Bình LongĐường Cao Bá Quát [Đường lòng hồ Sa Cát cũ] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Lương Thế Vinh - Cuối đường2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất ở đô thị 331Thị xã Bình LongĐường Sư Vạn Hạnh [Đường lòng hồ Sa Cát cũ] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Lương Thế Vinh - Cuối đường1.680.000840.000672.000504.000336.000Đất SX-KD đô thị 332Thị xã Bình LongĐường Sư Vạn Hạnh [Đường lòng hồ Sa Cát cũ] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Lương Thế Vinh - Cuối đường2.160.0001.080.000864.000648.000432.000Đất TM-DV đô thị 333Thị xã Bình LongĐường Sư Vạn Hạnh [Đường lòng hồ Sa Cát cũ] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Lương Thế Vinh - Cuối đường2.400.0001.200.000960.000720.000480.000Đất ở đô thị 334Thị xã Bình LongĐường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phan Bội Châu - Đường Nguyễn Văn Trỗi2.240.0001.120.000896.000672.000448.000Đất SX-KD đô thị 335Thị xã Bình LongĐường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phan Bội Châu - Đường Nguyễn Văn Trỗi2.880.0001.440.0001.152.000864.000576.000Đất TM-DV đô thị 336Thị xã Bình LongĐường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phan Bội Châu - Đường Nguyễn Văn Trỗi3.200.0001.600.0001.280.000960.000640.000Đất ở đô thị 337Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch2.380.0001.190.000952.000714.000476.000Đất SX-KD đô thị 338Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch3.060.0001.530.0001.224.000918.000612.000Đất TM-DV đô thị 339Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch3.400.0001.700.0001.360.0001.020.000680.000Đất ở đô thị 340Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Hết đất Kho vật tư cũ2.240.0001.120.000896.000672.000448.000Đất SX-KD đô thị 341Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Hết đất Kho vật tư cũ2.880.0001.440.0001.152.000864.000576.000Đất TM-DV đô thị 342Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Hết đất Kho vật tư cũ3.200.0001.600.0001.280.000960.000640.000Đất ở đô thị 343Thị xã Bình LongĐường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phạm Ngọc Thạch - Đường Trần Quang Khải1.610.000805.000644.000483.000322.000Đất SX-KD đô thị 344Thị xã Bình LongĐường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phạm Ngọc Thạch - Đường Trần Quang Khải2.070.0001.035.000828.000621.000414.000Đất TM-DV đô thị 345Thị xã Bình LongĐường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phạm Ngọc Thạch - Đường Trần Quang Khải2.300.0001.150.000920.000690.000460.000Đất ở đô thị 346Thị xã Bình LongĐường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất SX-KD đô thị 347Thị xã Bình LongĐường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch4.050.0002.025.0001.620.0001.215.000810.000Đất TM-DV đô thị 348Thị xã Bình LongĐường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Phạm Ngọc Thạch4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000900.000Đất ở đô thị 349Thị xã Bình LongĐường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phan Bội Châu - Đường Lê Hồng Phong2.380.0001.190.000952.000714.000476.000Đất SX-KD đô thị 350Thị xã Bình LongĐường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phan Bội Châu - Đường Lê Hồng Phong3.060.0001.530.0001.224.000918.000612.000Đất TM-DV đô thị 351Thị xã Bình LongĐường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Phan Bội Châu - Đường Lê Hồng Phong3.400.0001.700.0001.360.0001.020.000680.000Đất ở đô thị 352Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã Ba Xe Tăng - đường HCT 31.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị 353Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã Ba Xe Tăng - đường HCT 31.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị 354Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNNgã Ba Xe Tăng - đường HCT 32.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị 355Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 1 - Ngã Ba Xe Tăng2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị 356Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 1 - Ngã Ba Xe Tăng2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị 357Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường HCT 1 - Ngã Ba Xe Tăng3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị 358Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quang Khải - Đường HCT 12.450.0001.225.000980.000735.000490.000Đất SX-KD đô thị 359Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quang Khải - Đường HCT 13.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất TM-DV đô thị 360Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quang Khải - Đường HCT 13.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất ở đô thị 361Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải2.800.0001.400.0001.120.000840.000560.000Đất SX-KD đô thị 362Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải3.600.0001.800.0001.440.0001.080.000720.000Đất TM-DV đô thị 363Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Quang Khải4.000.0002.000.0001.600.0001.200.000800.000Đất ở đô thị 364Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất SX-KD đô thị 365Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm4.050.0002.025.0001.620.0001.215.000810.000Đất TM-DV đô thị 366Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000900.000Đất ở đô thị 367Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất SX-KD đô thị 368Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000900.000Đất TM-DV đô thị 369Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền5.000.0002.500.0002.000.0001.500.0001.000.000Đất ở đô thị 370Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Lương Thế Vinh - Giáp ranh xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản2.450.0001.225.000980.000735.000490.000Đất SX-KD đô thị 371Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Lương Thế Vinh - Giáp ranh xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất TM-DV đô thị 372Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Lương Thế Vinh - Giáp ranh xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất ở đô thị 373Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Thế Vinh5.600.0002.800.0002.240.0001.680.0001.120.000Đất SX-KD đô thị 374Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Thế Vinh7.200.0003.600.0002.880.0002.160.0001.440.000Đất TM-DV đô thị 375Thị xã Bình LongQuốc lộ 13 - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lương Thế Vinh8.000.0004.000.0003.200.0002.400.0001.600.000Đất ở đô thị 376Thị xã Bình LongĐường Lê Quý Đôn [đoạn bùng binh Bình Long] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Phan Bội Châu6.300.0003.150.0002.520.0001.890.0001.260.000Đất SX-KD đô thị 377Thị xã Bình LongĐường Lê Quý Đôn [đoạn bùng binh Bình Long] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Phan Bội Châu8.100.0004.050.0003.240.0002.430.0001.620.000Đất TM-DV đô thị 378Thị xã Bình LongĐường Lê Quý Đôn [đoạn bùng binh Bình Long] - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Huệ - Đường Phan Bội Châu9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất ở đô thị 379Thị xã Bình LongĐường Hải Thượng Lãn Ông - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định5.950.0002.975.0002.380.0001.785.0001.190.000Đất SX-KD đô thị 380Thị xã Bình LongĐường Hải Thượng Lãn Ông - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định7.650.0003.825.0003.060.0002.295.0001.530.000Đất TM-DV đô thị 381Thị xã Bình LongĐường Hải Thượng Lãn Ông - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định8.500.0004.250.0003.400.0002.550.0001.700.000Đất ở đô thị 382Thị xã Bình LongĐường Trần Tế Xương - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm6.650.0003.325.0002.660.0001.995.0001.330.000Đất SX-KD đô thị 383Thị xã Bình LongĐường Trần Tế Xương - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm8.550.0004.275.0003.420.0002.565.0001.710.000Đất TM-DV đô thị 384Thị xã Bình LongĐường Trần Tế Xương - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm9.500.0004.750.0003.800.0002.850.0001.900.000Đất ở đô thị 385Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Đình Chiểu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm6.650.0003.325.0002.660.0001.995.0001.330.000Đất SX-KD đô thị 386Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Đình Chiểu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm8.550.0004.275.0003.420.0002.565.0001.710.000Đất TM-DV đô thị 387Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Đình Chiểu - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm9.500.0004.750.0003.800.0002.850.0001.900.000Đất ở đô thị 388Thị xã Bình LongĐường Lê Quang Định - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Hải Thượng Lãn Ông6.650.0003.325.0002.660.0001.995.0001.330.000Đất SX-KD đô thị 389Thị xã Bình LongĐường Lê Quang Định - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Hải Thượng Lãn Ông8.550.0004.275.0003.420.0002.565.0001.710.000Đất TM-DV đô thị 390Thị xã Bình LongĐường Lê Quang Định - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Hải Thượng Lãn Ông9.500.0004.750.0003.800.0002.850.0001.900.000Đất ở đô thị 391Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quốc Thảo - Đường Lê Quang Định6.650.0003.325.0002.660.0001.995.0001.330.000Đất SX-KD đô thị 392Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quốc Thảo - Đường Lê Quang Định8.550.0004.275.0003.420.0002.565.0001.710.000Đất TM-DV đô thị 393Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Quốc Thảo - Đường Lê Quang Định9.500.0004.750.0003.800.0002.850.0001.900.000Đất ở đô thị 394Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Trần Quốc Thảo7.000.0003.500.0002.800.0002.100.0001.400.000Đất SX-KD đô thị 395Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Trần Quốc Thảo9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất TM-DV đô thị 396Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNQuốc Lộ 13 - Đường Trần Quốc Thảo10.000.0005.000.0004.000.0003.000.0002.000.000Đất ở đô thị 397Thị xã Bình LongĐường Trần Quốc Thảo - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định7.000.0003.500.0002.800.0002.100.0001.400.000Đất SX-KD đô thị 398Thị xã Bình LongĐường Trần Quốc Thảo - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất TM-DV đô thị 399Thị xã Bình LongĐường Trần Quốc Thảo - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Trần Tế Xương - Đường Lê Quang Định10.000.0005.000.0004.000.0003.000.0002.000.000Đất ở đô thị 400Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Phan Bội Châu7.700.0003.850.0003.080.0002.310.0001.540.000Đất SX-KD đô thị 401Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Phan Bội Châu9.900.0004.950.0003.960.0002.970.0001.980.000Đất TM-DV đô thị 402Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG HƯNG CHIẾNĐường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Phan Bội Châu11.000.0005.500.0004.400.0003.300.0002.200.000Đất ở đô thị 403Thị xã Bình LongCác thửa đất tiếp giáp đường [theo bản đồ chính quy dưới 3m] và các thửa đất không tiếp giáp đường đ-210.000105.00084.00063.000210.000Đất SX-KD đô thị 404Thị xã Bình LongCác thửa đất tiếp giáp đường [theo bản đồ chính quy dưới 3m] và các thửa đất không tiếp giáp đường đ-270.000135.000108.00081.000270.000Đất TM-DV đô thị 405Thị xã Bình LongCác thửa đất tiếp giáp đường [theo bản đồ chính quy dưới 3m] và các thửa đất không tiếp giáp đường đ-300.000150.000120.00090.000300.000Đất ở đô thị 406Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường An Lộc có mặt đường hiện hữu [theo bản đồ chính quy]-490.000245.000196.000147.000210.000Đất SX-KD đô thị 407Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường An Lộc có mặt đường hiện hữu [theo bản đồ chính quy]-630.000315.000252.000189.000270.000Đất TM-DV đô thị 408Thị xã Bình LongCác đường nội bộ trong khu phố, ấp thuộc phường An Lộc có mặt đường hiện hữu [theo bản đồ chính quy]-700.000350.000280.000210.000300.000Đất ở đô thị 409Thị xã Bình LongĐường ALT 18 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ALT 4 - Cuối đường đất giáp ranh xã An Phú - Hớn Quản420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị 410Thị xã Bình LongĐường ALT 18 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ALT 4 - Cuối đường đất giáp ranh xã An Phú - Hớn Quản540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị 411Thị xã Bình LongĐường ALT 18 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ALT 4 - Cuối đường đất giáp ranh xã An Phú - Hớn Quản600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị 412Thị xã Bình LongĐường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘCNgã 3 ALT 6 - Đường ALT 3504.000252.000201.600151.200210.000Đất SX-KD đô thị 413Thị xã Bình LongĐường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘCNgã 3 ALT 6 - Đường ALT 3648.000324.000259.200194.400270.000Đất TM-DV đô thị 414Thị xã Bình LongĐường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘCNgã 3 ALT 6 - Đường ALT 3720.000360.000288.000216.000300.000Đất ở đô thị 415Thị xã Bình LongĐường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT752 - Đường nhựa vào Sóc Du420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị 416Thị xã Bình LongĐường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT752 - Đường nhựa vào Sóc Du540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị 417Thị xã Bình LongĐường ALT 16 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT752 - Đường nhựa vào Sóc Du600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị 418Thị xã Bình LongĐường ALT 15 - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền [nhà bà Na] - Đường Nguyễn Thái Học504.000252.000201.600151.200210.000Đất SX-KD đô thị 419Thị xã Bình LongĐường ALT 15 - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền [nhà bà Na] - Đường Nguyễn Thái Học648.000324.000259.200194.400270.000Đất TM-DV đô thị 420Thị xã Bình LongĐường ALT 15 - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền [nhà bà Na] - Đường Nguyễn Thái Học720.000360.000288.000216.000300.000Đất ở đô thị 421Thị xã Bình LongĐường ALT 14 - PHƯỜNG AN LỘCCống ông Tráng - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Anh Tài420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị 422Thị xã Bình LongĐường ALT 14 - PHƯỜNG AN LỘCCống ông Tráng - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Anh Tài540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị 423Thị xã Bình LongĐường ALT 14 - PHƯỜNG AN LỘCCống ông Tráng - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Anh Tài600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị 424Thị xã Bình LongĐường ALT 13 - PHƯỜNG AN LỘCĐầu ranh đất bà Phạm Thị Le - Hết ranh đất nhà ông ba Dậu420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị 425Thị xã Bình LongĐường ALT 13 - PHƯỜNG AN LỘCĐầu ranh đất bà Phạm Thị Le - Hết ranh đất nhà ông ba Dậu540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị 426Thị xã Bình LongĐường ALT 13 - PHƯỜNG AN LỘCĐầu ranh đất bà Phạm Thị Le - Hết ranh đất nhà ông ba Dậu600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị 427Thị xã Bình LongĐường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ALT 14 - Hết ranh đất nhà ông Vũ Thanh Huy420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị 428Thị xã Bình LongĐường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ALT 14 - Hết ranh đất nhà ông Vũ Thanh Huy540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị 429Thị xã Bình LongĐường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ALT 14 - Hết ranh đất nhà ông Vũ Thanh Huy600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị 430Thị xã Bình LongĐường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘCĐầu ranh đất bà Phạm Thị Hồng Vân - Đường ALT 14420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị 431Thị xã Bình LongĐường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘCĐầu ranh đất bà Phạm Thị Hồng Vân - Đường ALT 14540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị 432Thị xã Bình LongĐường ALT 12 - PHƯỜNG AN LỘCĐầu ranh đất bà Phạm Thị Hồng Vân - Đường ALT 14600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị 433Thị xã Bình LongĐường ALT 11 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT 752 - Hết đất ông Lê Trường Thương420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị 434Thị xã Bình LongĐường ALT 11 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT 752 - Hết đất ông Lê Trường Thương540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị 435Thị xã Bình LongĐường ALT 11 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT 752 - Hết đất ông Lê Trường Thương600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị 436Thị xã Bình LongĐường ALT 7 - PHƯỜNG AN LỘCCuối Đường ALT 1 - Đường ALT 3420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị 437Thị xã Bình LongĐường ALT 7 - PHƯỜNG AN LỘCCuối Đường ALT 1 - Đường ALT 3540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị 438Thị xã Bình LongĐường ALT 7 - PHƯỜNG AN LỘCCuối Đường ALT 1 - Đường ALT 3600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị 439Thị xã Bình LongĐường ALT 5 - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh xã Thanh Phú504.000252.000201.600151.200210.000Đất SX-KD đô thị 440Thị xã Bình LongĐường ALT 5 - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh xã Thanh Phú648.000324.000259.200194.400270.000Đất TM-DV đô thị 441Thị xã Bình LongĐường ALT 5 - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đoàn Thị Điểm - Giáp ranh xã Thanh Phú720.000360.000288.000216.000300.000Đất ở đô thị 442Thị xã Bình LongĐường ALT 4 - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba xe tăng - Đường đi xã An Phú1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị 443Thị xã Bình LongĐường ALT 4 - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba xe tăng - Đường đi xã An Phú1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị 444Thị xã Bình LongĐường ALT 4 - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba xe tăng - Đường đi xã An Phú2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị 445Thị xã Bình LongĐường ALT 3 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT 752 - Đường ALT 1504.000252.000201.600151.200210.000Đất SX-KD đô thị 446Thị xã Bình LongĐường ALT 3 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT 752 - Đường ALT 1648.000324.000259.200194.400270.000Đất TM-DV đô thị 447Thị xã Bình LongĐường ALT 3 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT 752 - Đường ALT 1720.000360.000288.000216.000300.000Đất ở đô thị 448Thị xã Bình LongĐường ALT 2 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT 752 - Ngã ba Cây Xoài đôi504.000252.000201.600151.200210.000Đất SX-KD đô thị 449Thị xã Bình LongĐường ALT 2 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT 752 - Ngã ba Cây Xoài đôi648.000324.000259.200194.400270.000Đất TM-DV đô thị 450Thị xã Bình LongĐường ALT 2 - PHƯỜNG AN LỘCĐường ĐT 752 - Ngã ba Cây Xoài đôi720.000360.000288.000216.000300.000Đất ở đô thị 451Thị xã Bình LongĐường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘCTrụ sở khu phố Bình Tân - Cuối đường nhựa hiện hữa420.000210.000168.000126.000210.000Đất SX-KD đô thị 452Thị xã Bình LongĐường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘCTrụ sở khu phố Bình Tân - Cuối đường nhựa hiện hữa540.000270.000216.000162.000270.000Đất TM-DV đô thị 453Thị xã Bình LongĐường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘCTrụ sở khu phố Bình Tân - Cuối đường nhựa hiện hữa600.000300.000240.000180.000300.000Đất ở đô thị 454Thị xã Bình LongĐường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Trụ sở khu phố Bình Tân504.000252.000201.600151.200210.000Đất SX-KD đô thị 455Thị xã Bình LongĐường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Trụ sở khu phố Bình Tân648.000324.000259.200194.400270.000Đất TM-DV đô thị 456Thị xã Bình LongĐường ALT 1 - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Trụ sở khu phố Bình Tân720.000360.000288.000216.000300.000Đất ở đô thị 457Thị xã Bình LongĐường nhựa - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba xe Tăng - Cuối đường nhựa ấp Sóc Du504.000252.000201.600151.200210.000Đất SX-KD đô thị 458Thị xã Bình LongĐường nhựa - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba xe Tăng - Cuối đường nhựa ấp Sóc Du648.000324.000259.200194.400270.000Đất TM-DV đô thị 459Thị xã Bình LongĐường nhựa - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba xe Tăng - Cuối đường nhựa ấp Sóc Du720.000360.000288.000216.000300.000Đất ở đô thị 460Thị xã Bình LongĐường Tú Xương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị 461Thị xã Bình LongĐường Tú Xương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị 462Thị xã Bình LongĐường Tú Xương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị 463Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Thái Học - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm1.960.000980.000784.000588.000392.000Đất SX-KD đô thị 464Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Thái Học - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm2.520.0001.260.0001.008.000756.000504.000Đất TM-DV đô thị 465Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Thái Học - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Đoàn Thị Điểm2.800.0001.400.0001.120.000840.000560.000Đất ở đô thị 466Thị xã Bình LongĐường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘCĐường Hùng Vương - Đường Nguyễn Thái Học2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị 467Thị xã Bình LongĐường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘCĐường Hùng Vương - Đường Nguyễn Thái Học2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị 468Thị xã Bình LongĐường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘCĐường Hùng Vương - Đường Nguyễn Thái Học3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị 469Thị xã Bình LongĐường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘCĐường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương2.240.0001.120.000896.000672.000448.000Đất SX-KD đô thị 470Thị xã Bình LongĐường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘCĐường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương2.880.0001.440.0001.152.000864.000576.000Đất TM-DV đô thị 471Thị xã Bình LongĐường Đoàn Thị Điểm - PHƯỜNG AN LỘCĐường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương3.200.0001.600.0001.280.000960.000640.000Đất ở đô thị 472Thị xã Bình LongĐường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm1.750.000875.000700.000525.000350.000Đất SX-KD đô thị 473Thị xã Bình LongĐường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm2.250.0001.125.000900.000675.000450.000Đất TM-DV đô thị 474Thị xã Bình LongĐường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm2.500.0001.250.0001.000.000750.000500.000Đất ở đô thị 475Thị xã Bình LongĐường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền2.380.0001.190.000952.000714.000476.000Đất SX-KD đô thị 476Thị xã Bình LongĐường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền3.060.0001.530.0001.224.000918.000612.000Đất TM-DV đô thị 477Thị xã Bình LongĐường Thủ Khoa Huân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền3.400.0001.700.0001.360.0001.020.000680.000Đất ở đô thị 478Thị xã Bình LongĐường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Cuối đường [giáp suối]1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị 479Thị xã Bình LongĐường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Cuối đường [giáp suối]1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị 480Thị xã Bình LongĐường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Cuối đường [giáp suối]2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị 481Thị xã Bình LongĐường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền2.380.0001.190.000952.000714.000476.000Đất SX-KD đô thị 482Thị xã Bình LongĐường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền3.060.0001.530.0001.224.000918.000612.000Đất TM-DV đô thị 483Thị xã Bình LongĐường Bùi Thị Xuân - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền3.400.0001.700.0001.360.0001.020.000680.000Đất ở đô thị 484Thị xã Bình LongĐường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Hàm Nghi4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị 485Thị xã Bình LongĐường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Hàm Nghi5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị 486Thị xã Bình LongĐường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Hàm Nghi6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị 487Thị xã Bình LongĐường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trừ Văn Thố - Đường Trần Hưng Đạo4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị 488Thị xã Bình LongĐường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trừ Văn Thố - Đường Trần Hưng Đạo5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị 489Thị xã Bình LongĐường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trừ Văn Thố - Đường Trần Hưng Đạo6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị 490Thị xã Bình LongĐường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Thủ Khoa Huân - Đường Trừ Văn Thố3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất SX-KD đô thị 491Thị xã Bình LongĐường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Thủ Khoa Huân - Đường Trừ Văn Thố4.050.0002.025.0001.620.0001.215.000810.000Đất TM-DV đô thị 492Thị xã Bình LongĐường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Thủ Khoa Huân - Đường Trừ Văn Thố4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000900.000Đất ở đô thị 493Thị xã Bình LongĐường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Phú - Đường Lê Quý Đôn2.380.0001.190.000952.000714.000476.000Đất SX-KD đô thị 494Thị xã Bình LongĐường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Phú - Đường Lê Quý Đôn3.060.0001.530.0001.224.000918.000612.000Đất TM-DV đô thị 495Thị xã Bình LongĐường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Phú - Đường Lê Quý Đôn3.400.0001.700.0001.360.0001.020.000680.000Đất ở đô thị 496Thị xã Bình LongĐường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Phú2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị 497Thị xã Bình LongĐường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Phú2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị 498Thị xã Bình LongĐường Hàm Nghi - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đoàn Thị Điểm - Đường Trần Phú3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị 499Thị xã Bình LongĐường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘCĐường Bùi Thị Xuân - Đường Ngô Quyền1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị 500Thị xã Bình LongĐường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘCĐường Bùi Thị Xuân - Đường Ngô Quyền1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị 501Thị xã Bình LongĐường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘCĐường Bùi Thị Xuân - Đường Ngô Quyền2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị 502Thị xã Bình LongĐường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘCĐường Phan Bội Châu - Đường Bùi Thị Xuân2.450.0001.225.000980.000735.000490.000Đất SX-KD đô thị 503Thị xã Bình LongĐường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘCĐường Phan Bội Châu - Đường Bùi Thị Xuân3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất TM-DV đô thị 504Thị xã Bình LongĐường Trần Phú - PHƯỜNG AN LỘCĐường Phan Bội Châu - Đường Bùi Thị Xuân3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất ở đô thị 505Thị xã Bình LongĐường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Trần Phú2.835.0001.417.5001.134.000850.500567.000Đất SX-KD đô thị 506Thị xã Bình LongĐường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Trần Phú3.645.0001.822.5001.458.0001.093.500729.000Đất TM-DV đô thị 507Thị xã Bình LongĐường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Trần Phú4.050.0002.025.0001.620.0001.215.000810.000Đất ở đô thị 508Thị xã Bình LongĐường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị 509Thị xã Bình LongĐường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị 510Thị xã Bình LongĐường Trừ Văn Thố - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị 511Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đoàn Thị Điểm - Ngã ba ông Chín Song2.800.0001.400.0001.120.000840.000560.000Đất SX-KD đô thị 512Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đoàn Thị Điểm - Ngã ba ông Chín Song3.600.0001.800.0001.440.0001.080.000720.000Đất TM-DV đô thị 513Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đoàn Thị Điểm - Ngã ba ông Chín Song4.000.0002.000.0001.600.0001.200.000800.000Đất ở đô thị 514Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất SX-KD đô thị 515Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm4.050.0002.025.0001.620.0001.215.000810.000Đất TM-DV đô thị 516Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Đoàn Thị Điểm4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000900.000Đất ở đô thị 517Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất SX-KD đô thị 518Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền4.500.0002.250.0001.800.0001.350.000900.000Đất TM-DV đô thị 519Thị xã Bình LongĐường Phan Bội Châu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền5.000.0002.500.0002.000.0001.500.0001.000.000Đất ở đô thị 520Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCĐường Hàm Nghi - Đường Phan Bội Châu2.450.0001.225.000980.000735.000490.000Đất SX-KD đô thị 521Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCĐường Hàm Nghi - Đường Phan Bội Châu3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất TM-DV đô thị 522Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCĐường Hàm Nghi - Đường Phan Bội Châu3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất ở đô thị 523Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trừ Văn Thố - Đường Hàm Nghi4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị 524Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trừ Văn Thố - Đường Hàm Nghi5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị 525Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trừ Văn Thố - Đường Hàm Nghi6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị 526Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba đường ALT 1 - Đường Trừ Văn Thố2.450.0001.225.000980.000735.000490.000Đất SX-KD đô thị 527Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba đường ALT 1 - Đường Trừ Văn Thố3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất TM-DV đô thị 528Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba đường ALT 1 - Đường Trừ Văn Thố3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất ở đô thị 529Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường ALT 11.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị 530Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường ALT 11.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị 531Thị xã Bình LongĐường Ngô Quyền - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Ngã ba đường ALT 12.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị 532Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘCNgã 3 xe tăng - Giáp ranh xã Minh Tâm1.400.000700.000560.000420.000280.000Đất SX-KD đô thị 533Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘCNgã 3 xe tăng - Giáp ranh xã Minh Tâm1.800.000900.000720.000540.000360.000Đất TM-DV đô thị 534Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘCNgã 3 xe tăng - Giáp ranh xã Minh Tâm2.000.0001.000.000800.000600.000400.000Đất ở đô thị 535Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘCNgã 3 ông Mười - Ngã 3 xe tăng2.100.0001.050.000840.000630.000420.000Đất SX-KD đô thị 536Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘCNgã 3 ông Mười - Ngã 3 xe tăng2.700.0001.350.0001.080.000810.000540.000Đất TM-DV đô thị 537Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘCNgã 3 ông Mười - Ngã 3 xe tăng3.000.0001.500.0001.200.000900.000600.000Đất ở đô thị 538Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba đường Trần Quang Khải - Ngã 3 ông Mười2.450.0001.225.000980.000735.000490.000Đất SX-KD đô thị 539Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba đường Trần Quang Khải - Ngã 3 ông Mười3.150.0001.575.0001.260.000945.000630.000Đất TM-DV đô thị 540Thị xã Bình LongĐường ĐT 752 - PHƯỜNG AN LỘCNgã ba đường Trần Quang Khải - Ngã 3 ông Mười3.500.0001.750.0001.400.0001.050.000700.000Đất ở đô thị 541Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị 542Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị 543Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Phú - Đường Đoàn Thị Điểm6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị 544Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Trần Phú5.600.0002.800.0002.240.0001.680.0001.120.000Đất SX-KD đô thị 545Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Trần Phú7.200.0003.600.0002.880.0002.160.0001.440.000Đất TM-DV đô thị 546Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền - Đường Trần Phú8.000.0004.000.0003.200.0002.400.0001.600.000Đất ở đô thị 547Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền7.000.0003.500.0002.800.0002.100.0001.400.000Đất SX-KD đô thị 548Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất TM-DV đô thị 549Thị xã Bình LongĐường Hùng Vương - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Ngô Quyền10.000.0005.000.0004.000.0003.000.0002.000.000Đất ở đô thị 550Thị xã Bình LongĐường Võ Thị Sáu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Lê Lợi - Đường Hùng Vương7.000.0003.500.0002.800.0002.100.0001.400.000Đất SX-KD đô thị 551Thị xã Bình LongĐường Võ Thị Sáu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Lê Lợi - Đường Hùng Vương9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất TM-DV đô thị 552Thị xã Bình LongĐường Võ Thị Sáu - PHƯỜNG AN LỘCĐường Lê Lợi - Đường Hùng Vương10.000.0005.000.0004.000.0003.000.0002.000.000Đất ở đô thị 553Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền [cũ] - Đường Nguyễn Thái Học4.550.0002.275.0001.820.0001.365.000910.000Đất SX-KD đô thị 554Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền [cũ] - Đường Nguyễn Thái Học5.850.0002.925.0002.340.0001.755.0001.170.000Đất TM-DV đô thị 555Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘCĐường Ngô Quyền [cũ] - Đường Nguyễn Thái Học6.500.0003.250.0002.600.0001.950.0001.300.000Đất ở đô thị 556Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘCĐường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền [cũ]7.000.0003.500.0002.800.0002.100.0001.400.000Đất SX-KD đô thị 557Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘCĐường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền [cũ]9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất TM-DV đô thị 558Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘCĐường Hùng Vương - Đường Ngô Quyền [cũ]10.000.0005.000.0004.000.0003.000.0002.000.000Đất ở đô thị 559Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘCĐường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương7.700.0003.850.0003.080.0002.310.0001.540.000Đất SX-KD đô thị 560Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘCĐường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương9.900.0004.950.0003.960.0002.970.0001.980.000Đất TM-DV đô thị 561Thị xã Bình LongĐường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG AN LỘCĐường Phan Bội Châu - Đường Hùng Vương11.000.0005.500.0004.400.0003.300.0002.200.000Đất ở đô thị 562Thị xã Bình LongĐường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu6.300.0003.150.0002.520.0001.890.0001.260.000Đất SX-KD đô thị 563Thị xã Bình LongĐường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu8.100.0004.050.0003.240.0002.430.0001.620.000Đất TM-DV đô thị 564Thị xã Bình LongĐường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu9.000.0004.500.0003.600.0002.700.0001.800.000Đất ở đô thị 565Thị xã Bình LongĐường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Huệ7.700.0003.850.0003.080.0002.310.0001.540.000Đất SX-KD đô thị 566Thị xã Bình LongĐường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Huệ9.900.0004.950.0003.960.0002.970.0001.980.000Đất TM-DV đô thị 567Thị xã Bình LongĐường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Huệ11.000.0005.500.0004.400.0003.300.0002.200.000Đất ở đô thị 568Thị xã Bình LongĐường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu4.200.0002.100.0001.680.0001.260.000840.000Đất SX-KD đô thị 569Thị xã Bình LongĐường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu5.400.0002.700.0002.160.0001.620.0001.080.000Đất TM-DV đô thị 570Thị xã Bình LongĐường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘCĐường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu6.000.0003.000.0002.400.0001.800.0001.200.000Đất ở đô thị 571Thị xã Bình LongĐường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘCĐường Lê Lợi - Đường Trần Hưng Đạo10.500.0005.250.0004.200.0003.150.0002.100.000Đất SX-KD đô thị 572Thị xã Bình LongĐường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘCĐường Lê Lợi - Đường Trần Hưng Đạo13.500.0006.750.0005.400.0004.050.0002.700.000Đất TM-DV đô thị 573Thị xã Bình LongĐường Phạm Ngọc Thạch - PHƯỜNG AN LỘCĐường Lê Lợi - Đường Trần Hưng Đạo15.000.0007.500.0006.000.0004.500.0003.000.000Đất ở đô thị 574Thị xã Bình LongĐường Lê Lợi - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đinh Tiên Hoàng - Đường Ngô Quyền10.500.0005.250.0004.200.0003.150.0002.100.000Đất SX-KD đô thị 575Thị xã Bình LongĐường Lê Lợi - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đinh Tiên Hoàng - Đường Ngô Quyền13.500.0006.750.0005.400.0004.050.0002.700.000Đất TM-DV đô thị 576Thị xã Bình LongĐường Lê Lợi - PHƯỜNG AN LỘCĐường Đinh Tiên Hoàng - Đường Ngô Quyền15.000.0007.500.0006.000.0004.500.0003.000.000Đất ở đô thị 577Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Trần Phú10.500.0005.250.0004.200.0003.150.0002.100.000Đất SX-KD đô thị 578Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Trần Phú13.500.0006.750.0005.400.0004.050.0002.700.000Đất TM-DV đô thị 579Thị xã Bình LongĐường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG AN LỘCĐường Nguyễn Huệ - Đường Trần Phú15.000.0007.500.0006.000.0004.500.0003.000.000Đất ở đô thị 580Thị xã Bình LongĐường Lý Tự Trọng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Lê Lợi - Đường Hùng Vương14.000.0007.000.0005.600.0004.200.0002.800.000Đất SX-KD đô thị 581Thị xã Bình LongĐường Lý Tự Trọng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Lê Lợi - Đường Hùng Vương18.000.0009.000.0007.200.0005.400.0003.600.000Đất TM-DV đô thị 582Thị xã Bình LongĐường Lý Tự Trọng - PHƯỜNG AN LỘCĐường Lê Lợi - Đường Hùng Vương20.000.00010.000.0008.000.0006.000.0004.000.000Đất ở đô thị
45 nguyễn trung trực bình long bình phước
Bài Viết Liên Quan
Toplist mới
#1
Top 8 kết quả vòng 1 thi hành an dân sự 2023
6 tháng trước#2
Top 6 vở bài tập tiếng việt tiết 8 2023
6 tháng trước#3
Top 9 thuốc bổ âm thường uống lục nào 2023
6 tháng trước#4
Top 5 luật tổ chức chính phủ hợp nhất pdf 2023
6 tháng trước#6
Top 5 xác định tên của 10 linh kiện trên mạch 2023
6 tháng trước#7
Top 9 bươm bướm nâu bay vào nhà là điềm gì 2023
6 tháng trước#8
Top 3 giáo án nhận biết đồ dùng để ăn 2023
6 tháng trước#9
Top 10 tổng hợp kiến thức công nghệ 7 học kì 1 2023
6 tháng trướcBài mới nhất
Chủ Đề
Hỏi Đáp
Là gì
Toplist
Mẹo Hay
Địa Điểm Hay
programming
Học Tốt
mẹo hay
Nghĩa của từ
Công Nghệ
Khỏe Đẹp
Bao nhiêu
đánh giá
Top List
bao nhieu
bao nhiêu
hướng dẫn
So Sánh
Tiếng anh
Bài tập
So sánh
Xây Đựng
Ngôn ngữ
Bài Tập
Sản phẩm tốt
Ở đâu
Thế nào
Hướng dẫn
Dịch
Đại học
Tại sao
Máy tính
Món Ngon
Khoa Học
Bao lâu
Vì sao
Hà Nội