42 usd bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh [Châu Úc] nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ đô la Mỹ sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 USD \= 24.946,99 VND

1 USD \= 24.946,99 VND

1 VND \= 0,0000400850 USD

Cập nhật mới nhất 10/04/24 9:40 PM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái [USD/VND]

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 24.649 ₫24.355 ₫23.441 ₫Cao 25.009 ₫25.009 ₫25.009 ₫Trung bình 24.799 ₫24.624 ₫24.119 ₫Thay đổi+1,24% +2,22% +6,41%

Đô la Mỹ đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 25.009 ₫ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 03/04/2024. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 23.441 ₫ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 22/05/2023. Trong vòng một năm qua, đô la Mỹ đã tăng +6,41% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND

Lịch sử chuyển đổi USD sang VND

09/04/24 Thứ Ba 1 USD = 24.953 VND08/04/24 Thứ Hai 1 USD = 24.963 VND05/04/24 Thứ Sáu 1 USD = 24.966 VND04/04/24 Thứ Năm 1 USD = 24.950 VND03/04/24 Thứ Tư 1 USD = 25.009 VND02/04/24 Thứ Ba 1 USD = 24.800 VND01/04/24 Thứ Hai 1 USD = 24.805 VND

Quy đổi Đô la Mỹ và Đồng Việt Nam

VND USD1.000 VND0,0401 USD2.000 VND0,0802 USD5.000 VND0,2004 USD10.000 VND0,4008 USD20.000 VND0,8017 USD50.000 VND2,0042 USD100.000 VND4,0085 USD200.000 VND8,0170 USD500.000 VND20,042 USD1.000.000 VND40,085 USD2.000.000 VND80,170 USD5.000.000 VND200,42 USD10.000.000 VND400,85 USD20.000.000 VND801,70 USD50.000.000 VND2.004,2 USD100.000.000 VND4.008,5 USD

Làm cách nào để chuyển đổi USD thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi đô la Mỹ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng đô la Mỹ mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

42 Đô la Mỹ sang các đơn vị khác 42 Đô la Mỹ [USD] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 42 Đô la Mỹ [USD] 62.79659201789667 Đô la Úc [AUD] 42 Đô la Mỹ [USD] 56.463753229870484 Đô la Canada [CAD] 42 Đô la Mỹ [USD] 37.58559905987928 Franc Thụy Sĩ [CHF] 42 Đô la Mỹ [USD] 299.43996504746394 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 42 Đô la Mỹ [USD] 285.0853262601762 Krone Đan Mạch [DKK] 42 Đô la Mỹ [USD] 37.90088301092721 Đồng EURO [EUR] 42 Đô la Mỹ [USD] 32.84762853230425 Bảng Anh [GBP] 42 Đô la Mỹ [USD] 325.910143584993 Đô la Hồng Kông [HKD] 42 Đô la Mỹ [USD] 3393.1074390792774 Rupee Ấn Độ [INR] 42 Đô la Mỹ [USD] 6249.393096098052 Yên Nhật [JPY] 42 Đô la Mỹ [USD] 54573.94002068252 Won Hàn Quốc [KRW] 42 Đô la Mỹ [USD] 12.525574263864693 Dinar Kuwait [KWD] 42 Đô la Mỹ [USD] 198.48166584237083 Ringgit Malaysia [MYR] 42 Đô la Mỹ [USD] 441.71856167135394 Krone Na Uy [NOK] 42 Đô la Mỹ [USD] 3728.7500883204975 Rúp Nga [RUB] 42 Đô la Mỹ [USD] 152.93285768518547 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 42 Đô la Mỹ [USD] 436.88247395369825 Krona Thụy Điển [SEK] 42 Đô la Mỹ [USD] 55.964368090352345 Đô la Singapore [SGD] 42 Đô la Mỹ [USD] 1507.8 Baht Thái [THB] 42 Đô la Mỹ [USD] 42 Đô la Mỹ [USD] 1055460 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 62.79659201789667 Đô la Úc [AUD] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 56.463753229870484 Đô la Canada [CAD] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 37.58559905987928 Franc Thụy Sĩ [CHF] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 299.43996504746394 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 285.0853262601762 Krone Đan Mạch [DKK] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 37.90088301092721 Đồng EURO [EUR] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 32.84762853230425 Bảng Anh [GBP] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 325.910143584993 Đô la Hồng Kông [HKD] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 3393.1074390792774 Rupee Ấn Độ [INR] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 6249.393096098052 Yên Nhật [JPY] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 54573.94002068252 Won Hàn Quốc [KRW] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 12.525574263864693 Dinar Kuwait [KWD] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 198.48166584237083 Ringgit Malaysia [MYR] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 441.71856167135394 Krone Na Uy [NOK] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 3728.7500883204975 Rúp Nga [RUB] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 152.93285768518547 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 436.88247395369825 Krona Thụy Điển [SEK] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 55.964368090352345 Đô la Singapore [SGD] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 1507.8 Baht Thái [THB] 1055460 Việt Nam Đồng [VND] 42 Đô la Mỹ [USD]

Chủ Đề