158.000 yên là bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

JPY VND coinmill.com 100 16,000 200 32,000 500 80,000 1000 160,000 2000 319,800 5000 799,800 10,000 1,599,400 20,000 3,198,800 50,000 7,997,200 100,000 15,994,200 200,000 31,988,600 500,000 79,971,400 1,000,000 159,943,000 2,000,000 319,885,800 5,000,000 799,714,600 10,000,000 1,599,429,200 20,000,000 3,198,858,400 JPY tỷ lệ 31 Tháng Một 2024 VND JPY coinmill.com 20,000 125 50,000 313 100,000 625 200,000 1250 500,000 3126 1,000,000 6252 2,000,000 12,504 5,000,000 31,261 10,000,000 62,522 20,000,000 125,045 50,000,000 312,612 100,000,000 625,223 200,000,000 1,250,446 500,000,000 3,126,115 1,000,000,000 6,252,231 2,000,000,000 12,504,461 5,000,000,000 31,261,153 VND tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh [Châu Úc] nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.

Trang cung cấp tỷ giá hối đoái ¥ 158000 JPY - Yên Nhật đến [thành, thành ra, bằng, =] $ 1,076.74904 USD - Đô la Mĩ, bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi. Hơn nữa, chúng tôi thêm danh sách các chuyển đổi phổ biến nhất cho hình dung và bảng lịch sử với biểu đồ tỷ giá cho JPY Yên Nhật [ ¥ ] Đến USD Đô la Mĩ [ $ ]. Cập nhật mới nhất của ¥158000 [JPY] tỷ giá hôm nay. Thứ sáu, Tháng hai 2, 2024

Tỷ lệ đảo ngược: Đô la Mĩ [USD] → Yên Nhật [JPY]

Chuyển đổi tiền tệ 158000 JPY đến [thành, thành ra, bằng, =] USD. Bao nhiêu 158000 Yên Nhật Đến đến [thành, thành ra, bằng, =] Đô la Mĩ ? những gì là 158000 Yên Nhật chuyển đổi thành Đô la Mĩ ?

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của yên Nhật, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Yên Nhật \= 165,92 Đồng Việt Nam

1 JPY = 165,92 VND1 VND = 0,006027 JPY

Cập nhật gần nhất 02/02/2024 9:35 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của JPY và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 02/02/2023 đến 01/02/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 168,82 đồng Việt Nam cho mỗi yên Nhật.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng JPY và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá JPY/VND cao nhất là 182,20 đồng Việt Nam cho mỗi yên Nhật vào 02/02/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ JPY và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá JPY/VND thấp nhất là 160,53 đồng Việt Nam cho mỗi yên Nhật vào 10/11/2023.

Đồng JPY tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá JPY/VND giảm -8,51%. Điều này có nghĩa là yên Nhật đã giảm giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của JPY và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 171,24 ₫172,19 ₫Thấp 165,46 ₫160,53 ₫Trung bình 167,38 ₫166,46 ₫Biến động-2,66% +1,41%Tải xuống

Quy đổi JPY sang VND

Quy đổi VND sang JPY

Đồng Việt Nam Yên Nhật 1.000 ₫6,0269 ¥5.000 ₫30,135 ¥10.000 ₫60,269 ¥15.000 ₫90,404 ¥20.000 ₫120,54 ¥25.000 ₫150,67 ¥50.000 ₫301,35 ¥100.000 ₫602,69 ¥500.000 ₫3.013,45 ¥1.000.000 ₫6.026,91 ¥2.500.000 ₫15.067 ¥5.000.000 ₫30.135 ¥10.000.000 ₫60.269 ¥25.000.000 ₫150.673 ¥50.000.000 ₫301.345 ¥100.000.000 ₫602.691 ¥

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa JPY và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá yên Nhật sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi yên Nhật sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng JPY bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng JPY được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi JPY sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Chủ Đề