15 giờ 45 phút viết tiếng anh thế nào

Cùng với cách đọc giờ, hỏi giờ cũng là một trong các câu hỏi thường gặp trong nhiều tình huống giao tiếp. Dưới đây bài viết cũng sẽ giới thiệu thêm một số cách hỏi giờ trong tiếng Anh giúp người học nhận biết và ghi nhớ trong các trường hợp giao tiếp về thời gian.

What is the time? / What time is it? [“Mấy giờ rồi nhỉ?”]

Ví dụ:

  • What is the time? I need to go to the doctor. [Mấy giờ rồi nhỉ? Tôi cần tới bác sĩ.]
  • What time is it now? - Just 6 o’clock. [Mấy giờ rồi vậy? - Mới 6 giờ thôi.]

Do you have the time? / Have you got the time? [“Bạn có biết giờ không nhỉ?” / “Bạn có thể nói giúp tôi mấy giờ được không?”]

Ví dụ:

  • Excuse me, have you got the time? [Xin lỗi, bạn có biết mấy giờ rồi không nhỉ?]
  • Do you have the time now? I think I gotta go. [Bạn có biết mấy giờ không nhỉ? Tôi nghĩ tôi phải đi.]

Could you tell me the time please? / Do you know what time it is? [“Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi được không?”]

Ví dụ:

  • Could you tell me the time please? - Sure, it’s 10 now. [Bạn có teher cho tôi biết mấy giờ rồi được không? - Ồ chắc chắn rồi, bây giờ là 10 giờ rồi.]
  • Do you know what time it is? I have an appointment at 9.30. [Bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi không? Tôi có một cuộc hẹn lúc 9 giờ 30.]

Bài tập

Áp dụng cách đọc giờ trong tiếng Anh để hoàn thành câu hỏi IELTS Speaking Part 2 sau:

Describe a time when you were late for an event.

You should say:

  • when it was
  • why you were late
  • how you felt about being late

Gợi ý làm bài:

I’m currently living in Hanoi, where there are sometimes severe and frustrating traffic congestion that is always hindering us from being on time. One such event that I can recall now is when I was late for my IELTS exam, which happened 2 years ago when I was still at high school.

I had an exam at half past 8 a.m. which I mistakenly thought would begin at a quarter past 9. This was because I misheard and noted down the exam schedule incorrectly in my notebook. I had crammed a lot for the exam and hoped that I could pass it with flying colors. However, on that day, I left home at eight a.m. as my expected journey to the destination takes around 40 minutes. According to the schedule, I should have shown up at the place at least 30 minutes before the exam time. But it was not what happened!

As soon as I left home, it started raining cats and dogs, and there were queues of cars on the road. I had to wait at the bus stop for more than half an hour before I eventually managed to get on a bus. However, the traffic on the road was terrible. The buses could hardly move because of the unavoidable traffic jam. I was hoping desperately to reach the place on time, but it was not my day though. I arrived at the exam hall at around a quarter to ten, and I was astonished to be informed that the exam would be ending in half an hour. I was petrified and could hardly think of anything.

I felt helpless at that time, and I tried to ask the examiner if I could do anything better, after which she suggested I write a report to seek any help. I attempted to, but it turned out not to be so helpful. In the end, I still had to give up on my 20$ exam fee and retake the test, while that experience would be unforgettable for me.

Tổng kết

là một trong những kiến thức cơ bản mà người học cần nắm vững, đặc biệt là trong các tình huống đời sống hàng ngày. Do đó, người học có thể tham khảo các cách đọc giờ chuẩn xác trong bài viết trên, đồng thời tìm hiểu thêm các cách không chính thức/có thể gặp trong một số tình huống khác, để hoàn toàn hiểu về thời gian trong tiếng Anh.

Bạn đã nắm rõ cách đọc giờ trong tiếng Anh? Bạn đã biết 9:45 viết bằng tiếng Anh là gì chưa?, 30 phút [tiếng Anh đọc là gì?], 15 phút [tiếng Anh đọc là gì?], 44 phút [tiếng Anh đọc là gì?]… Tất tần tật sẽ được VUS giải đáp chi tiết qua bài viết dưới đây.

Cách đọc giờ tiếng Anh chuẩn quốc tế

Cách nói giờ đúng trong tiếng Anh

  • Cấu trúc: số giờ + o’clock
  • Ví dụ:
    • 8:00 => eight o’clock [Tám giờ đúng]
    • 6:00 => six o’clock [Sáu giờ đúng]

Cách nói giờ hơn trong tiếng Anh [Số phút hơn]

  • Cấu trúc: số phút + past + số giờ

Lưu ý: 15 phút = a quarter

  • Ví dụ:
    • 6:10 => ten past six. [Sáu giờ mười phút]
    • 5:15 => a quarter past five. [Năm giờ 15 phút]

Cách nói giờ kém trong tiếng Anh [Số phút >30]

Khi cần diễn đạt giờ kém chúng ta dùng từ “to“.

  • Cấu trúc: số phút + to + số giờ
  • Ví dụ:
    • 1h50 => ten to two. [Một giờ 50 phút hoặc hai giờ kém mười phút]
    • 11h45 => a quarter to twelve. [Mười hai giờ kém mười lăm phút]

Cách diễn đạt cho cả giờ hơn và giờ kém

  • Cấu trúc: số giờ + số phút
  • Ví dụ:
    • 6:48 => six forty-eight [Sáu giờ bốn mươi tám phút]
    • 3:45 => three forty-five. [Ba giờ bốn mươi lăm phút]

Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ trong tiếng Anh

Khoảng thời gian hơn/kém 15 phút tiếng Anh đọc là gì?

Đối với khoảng thời gian hơn/kém đúng 15 phút, ta thường dùng “a quarter past/to”. “A quarter” là dạng viết tắt của “[a] quarter of an hour” [một phần tư của một giờ].

Cấu trúc: [a] quarter past/to + số giờ

  • [a] quarter past: hơn 15 phút

Ví dụ: 8:15 – It’s [a] quarter past eight. [Bây giờ là tám giờ mười lăm phút]

  • [a] quarter to: kém 15 phút

Ví dụ: 7:45 – It’s [a] quarter to eight every morning. [Tám giờ kém mười lăm phút mỗi buổi sáng]

Khoảng thời gian chỉ đúng 30 phút tiếng Anh đọc là gì?

Đối với khoảng thời gian 30 phút [hay còn gọi là rưỡi], ngoài cách nói: giờ + thirty, ta còn có thể sử dụng cụm từ “half past”.

  • Cấu trúc: half past + số giờ
  • Ví dụ:
  • 5:30 – half past five/ five thirty
  • 11:30 – half past eleven/ eleven thirty

Sử dụng a.m. và p.m. để nói giờ trong tiếng Anh

Sử dụng p.m để nói giờ trong tiếng Anh

p.m. xuất phát từ từ gốc tiếng La-tinh – “post meridiem”, nghĩa là sau buổi trưa, dùng để diễn tả giờ buổi chiều, tối.

Ví dụ:

  • 7p.m [19:00]: 7 giờ tối
  • 9p.m [21:00]: 9 giờ tối

Sử dụng a.m để nói giờ trong tiếng Anh

a.m xuất phát từ từ gốc tiếng La-tinh – “ante meridiem”, nghĩa là trước buổi trưa, dùng để diễn tả giờ buổi sáng.

Ví dụ:

  • 8 a.m – 8 giờ sáng
  • 10 a.m – 10 giờ sáng

Một số cách khác để diễn đạt thời gian trong ngày

1. Noon [nghĩa là 12 giờ trưa, buổi trưa [12pm = noon]]

2. Midday [Nghĩa là giữa trưa] – Midday được dùng tương tự như noon. Midday diễn tả khoảng thời gian vào từ 11:00 sáng tới 2:00 chiều.

3. Afternoon [Nghĩa là buổi chiều] – Khoảng thời gian này có thể được tính từ 12 giờ trưa trở đi cho đến khoảng 6 giờ chiều.

4. Midnight [Nghĩa là 12 giờ đêm [12 a.m]] – Midnight có thể dùng trong khoảng thời gian từ 12 giờ đêm đến 3 giờ sáng.

5. Sunrise và Sunset [Nghĩa là Bình minh và Hoàng hôn] – Đây là khoảng thời gian lúc mặt trời mọc và mặt trời lặn.

6. The Crack of Dawn [Nghĩa là: Lúc tảng sáng/ tờ mờ sáng]

7. Twilight [Nghĩa là: Chạng vạng]

Câu hỏi và câu trả lời về cách đọc giờ trong tiếng Anh

Cách hỏi giờ trong tiếng Anh

  • Trong giao tiếp thân mật, ta dùng:
  • What time is it?
  • What is the time?
  • Trong giao tiếp lịch sự, ta dùng: Could you tell me the time, please?
  • Hỏi giờ của một sự kiện, diễn biến:
  • Cấu trúc: What time/When + trợ từ + S + V + ….?
  • Ví dụ:
    • What time do you get up? [Bạn thức dậy lúc mấy giờ?]
    • When do you go to school? [Bạn đi học lúc mấy giờ?]

Cách trả lời hỏi giờ trong tiếng Anh

  • Its + … : Bây giờ là …
  • Exactly + …: Chính xác là …
  • About + …: Khoảng …
  • Almost + …: Gần …
  • Just gone + …: Hơn

Thành ngữ chỉ thời gian thường gặp

1. Time flies like an arrow: Thời gian lao nhanh như tên bắn

2. Time is the great healer: Thời gian sẽ chữa lành mọi vết thương

3. Better late than never: Thà muộn còn hơn không

4. Every minute seems like a thousand: Mỗi giây dài tựa thiên thu

5. Let bygones be bygones: Hãy để cho quá khứ ngủ yên

6. Time is money, so no one can put back the clock: Thời gian là tiền bạc, nên không thể bắt nó quay ngược kim.

7. Slow and steady wins the race: Chậm mà chắc chắn sẽ là người chiến thắng.

Trau dồi và nâng cao kỹ năng tiếng Anh vượt trội mỗi ngày tại: Mẹo học tiếng Anh

Bài tập về cách đọc giờ trong tiếng Anh

1. “What time is it?”

“3:45”

  1. It is quarter past three.
  1. It is fifteen past four.
  1. It is quarter to four.
  1. It is fifteen to four.

2. It is half past eight.

  1. 8:30
  1. 7:30
  1. 18:30
  1. 17:30

3. It is quarter past eight.

  1. 8:30
  1. 7:30
  1. 8:15
  1. 17:15

4. It is five to nine.

  1. 9:55
  1. 9:35
  1. 8:55
  1. 9:05

5. It is five past nine.

  1. 9:55
  1. 9:35
  1. 8:55
  1. 9:05

Đáp án:

Câu12345Đáp ánCACCD

Anh ngữ chuẩn quốc tế – Chạm đến ước mơ cùng VUS

Hệ thống Anh văn Hội Việt Mỹ VUS hiện cung cấp các khóa học với chất lượng giảng dạy và đào tạo chuẩn quốc tế nhằm giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Anh một cách toàn diện, đạt được mục tiêu trong tương lai.

Tìm hiểu các khóa học tại VUS sau đây:

  • Khóa học tiếng Anh THCS – Young Leaders [11 – 15 tuổi] nhằm bồi dưỡng và phát huy tiềm năng lãnh đạo cho học sinh cấp 2 với khả năng Anh ngữ vững chắc.
  • Luyện thi chuyên sâu, cải thiện 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, bứt phá band điểm IELTS thần tốc cùng IELTS Express và IELTS Expert.
  • Tự tin giao tiếp ngoại ngữ lưu loát, mang đến cơ hội mới và tiếp bước thành công cùng khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalk.
  • Khơi dậy niềm đam mê, yêu thích học Anh ngữ, củng cố lại nền tảng tiếng Anh vững chắc từ con số 0 với khóa học English Hub – Tiếng Anh cho người mất gốc.

Nội dung học chuẩn quốc tế với đa dạng chủ đề, liên quan trực tiếp đến đời sống, xã hội nhằm phát triển toàn diện kỹ năng Tiếng Anh, đồng thời mở rộng kiến thức đa lĩnh vực. Song song với đó là quy trình học tinh gọn, mang tính ứng dụng cao và tận dụng tối đa thời gian Trước – Trong – Sau buổi học với mục đích vừa học, vừa ôn luyện cho học viên.

Đội ngũ hơn 2.700 giáo viên sở hữu trình độ chuyên môn cao với 100% có chứng chỉ giảng dạy ngoại ngữ chuẩn quốc tế như TESOL, CELTA hoặc tương đương TEFL. Giáo viên là những người sở hữu trình độ chuyên môn cao, sẽ theo sát và hướng dẫn trực tiếp giúp học viên nắm bắt và hiểu bài học nhanh chóng.

Với gần 30 năm phát triển và đổi mới không ngừng về chất lượng giảng dạy và đào tạo,… VUS đã có hơn 183.118 học viên đạt chứng chỉ quốc tế như: Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,… Đây là con số kỷ lục tại Việt Nam.

  • Hơn 2.700.000 gia đình Việt chọn VUS là môi trường học tập và phát triển kỹ năng vượt trội.
  • Gần 80 cơ sở có mặt trên khắp 3 miền trên cả nước với 18 tỉnh/thành phố lớn và 100% cơ sở của VUS đạt được chứng nhận bởi NEAS.
  • Đối tác của các NXB uy tín toàn cầu như British Council, National Geographic Learning, Oxford University Press, Macmillan Education,…
  • Đối tác chiến lược hạng PLATINUM của Hội đồng Anh [British Council].
  • Đơn vị duy nhất tại Việt Nam, khu vực các nước Đông Nam Á, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, New Zealand, Fiji và New Caledonia là Trung Tâm Đào Tạo Vàng [hạng mức cao nhất] của Cambridge University Press & Assessment.

Hy vọng bài viết về cách đọc giờ trong tiếng Anh sẽ mang đến cho các bạn những kiến thức bổ ích, bổ trợ cho quá trình học và nâng cao khả năng Anh ngữ một cách hiệu quả. Theo dõi website VUS để đọc và tham khảo thêm nhiều bài viết liên quan đến tiếng Anh khác nhé.

Chủ Đề