1 usd bằng bao nhiêu tiền việt nam đồng năm 2024

2Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số [84 28] 37 247 247 [miền Nam] hoặc [84 24] 62 707 707 [miền Bắc].

Tỷ giá ngoại tệ so với VND

Cập nhật lúc: 02/04/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 02/04/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua [Tiền mặt] Tỷ giá mua [Chuyển khoản] Tỷ giá bán [Tiền mặt] Tỷ giá bán [Chuyển khoản] Ðô la Mỹ [USD] 24.696 24.696 24.920 24.920 Bảng Anh [GBP] 30.352 30.632 31.629 31.629 Ðồng Euro [EUR] 26.105 26.158 27.117 27.117 Yên Nhật [JPY] 159,5 160,64 166,53 166,53 Ðô la Úc [AUD] 15.709 15.822 16.402 16.402 Ðô la Singapore [SGD] 17.886 18.051 18.639 18.639 Ðô la Hồng Kông [HKD] 3.091,52 3.120,04 3.221,53 3.221,53 Ðô la Canada [CAD] 17.827 17.991 18.577 18.577 Franc Thụy Sĩ [CHF] 26.970 26.970 27.848 27.848 Ðô la New Zealand [NZD] 14.533 14.533 15.006 15.006 Bat Thái Lan [THB] 654 654 702 702

Ngoại tệ

Ngoại tệ Ðô la Mỹ [USD] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 24.696 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 24.696 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 24.920 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 24.920 Ngoại tệ Bảng Anh [GBP] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 30.352 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 30.632 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 31.629 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 31.629 Ngoại tệ Ðồng Euro [EUR] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 26.105 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 26.158 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 27.117 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 27.117 Ngoại tệ Yên Nhật [JPY] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 159,5 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 160,64 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 166,53 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 166,53 Ngoại tệ Ðô la Úc [AUD] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 15.709 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 15.822 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 16.402 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 16.402 Ngoại tệ Ðô la Singapore [SGD] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 17.886 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 18.051 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 18.639 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 18.639 Ngoại tệ Ðô la Hồng Kông [HKD] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 3.091,52 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 3.120,04 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 3.221,53 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 3.221,53 Ngoại tệ Ðô la Canada [CAD] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 17.827 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 17.991 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 18.577 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 18.577 Ngoại tệ Franc Thụy Sĩ [CHF] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 26.970 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 26.970 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 27.848 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 27.848 Ngoại tệ Ðô la New Zealand [NZD] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 14.533 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 14.533 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 15.006 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 15.006 Ngoại tệ Bat Thái Lan [THB] Tỷ giá mua [Tiền mặt] 654 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 654 Tỷ giá bán [Tiền mặt] 702 Tỷ giá bán [Chuyển khoản] 702

Tỷ giá ngoại tệ so với USD

Cập nhật lúc: 02/04/2024, 08:35

Cập nhật lúc: 02/04/2024, 08:35

Ngoại tệ

Ngoại tệ Tỷ giá mua [Tiền mặt] Tỷ giá mua [Chuyển khoản] Tỷ giá bán AUD/USD 0,6361 0,6407 0,6582 NZD/USD Không áp dụng 0,5885 0,6022 USD/CAD 1,3853 1,3727 1,3415 EUR/USD 1,057 1,059 1,088 GBP/USD 1,229 1,2404 1,2692 USD/HKD 7,9883 7,9153 7,7355 USD/JPY 154,83 153,74 149,64 USD/SGD 1,3807 1,3681 1,337 USD/CHF Không áp dụng 0,9157 0,8949 USD/SEK Không áp dụng 11,0115 10,5797 USD/THB Không áp dụng 37,75 35,48 USD/DKK Không áp dụng 7,0864 6,8085 USD/NOK Không áp dụng 11,1788 10,7404

Ngoại tệ

Ngoại tệ AUD/USD Tỷ giá mua [Tiền mặt] 0,6361 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 0,6407 Tỷ giá bán 0,6582 Ngoại tệ NZD/USD Tỷ giá mua [Tiền mặt] Không áp dụng Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 0,5885 Tỷ giá bán 0,6022 Ngoại tệ USD/CAD Tỷ giá mua [Tiền mặt] 1,3853 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 1,3727 Tỷ giá bán 1,3415 Ngoại tệ EUR/USD Tỷ giá mua [Tiền mặt] 1,057 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 1,059 Tỷ giá bán 1,088 Ngoại tệ GBP/USD Tỷ giá mua [Tiền mặt] 1,229 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 1,2404 Tỷ giá bán 1,2692 Ngoại tệ USD/HKD Tỷ giá mua [Tiền mặt] 7,9883 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 7,9153 Tỷ giá bán 7,7355 Ngoại tệ USD/JPY Tỷ giá mua [Tiền mặt] 154,83 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 153,74 Tỷ giá bán 149,64 Ngoại tệ USD/SGD Tỷ giá mua [Tiền mặt] 1,3807 Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 1,3681 Tỷ giá bán 1,337 Ngoại tệ USD/CHF Tỷ giá mua [Tiền mặt] Không áp dụng Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 0,9157 Tỷ giá bán 0,8949 Ngoại tệ USD/SEK Tỷ giá mua [Tiền mặt] Không áp dụng Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 11,0115 Tỷ giá bán 10,5797 Ngoại tệ USD/THB Tỷ giá mua [Tiền mặt] Không áp dụng Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 37,75 Tỷ giá bán 35,48 Ngoại tệ USD/DKK Tỷ giá mua [Tiền mặt] Không áp dụng Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 7,0864 Tỷ giá bán 6,8085 Ngoại tệ USD/NOK Tỷ giá mua [Tiền mặt] Không áp dụng Tỷ giá mua [Chuyển khoản] 11,1788 Tỷ giá bán 10,7404

Lưu ý

3Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Chủ Đề