Video hướng dẫn giải
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
Bài 1
Video hướng dẫn giải
1.Complete each second sentence so that it has a similar meaning to the first. Write no more than THREE words.
[Hoàn thành mỗi câu thứ hai để mà nó có nghĩa tương tự với cầu đầu tiên, không viết nhiều hơn 3 từ ]
Phương pháp giải:
Although + mệnh đề
inspite of + Noun/V-ing
despite + Noun/V-ing
Even though + Mệnh đề
Lời giải chi tiết:
1. loving maths |
2. studying hard |
3. laziness |
4. being short |
5. poor health |
1. Although she loves maths, she has decided to become an English teacher.
[Mặc dù cô ấy thích toán, cô ấy đã quyết định trở thành giáo viên tiếng Anh]
=> In spite of loving maths, she has decided to become an English teacher.
[Mặc dù thích toán, nhưng cô ấy đã quyết định trở thành một giáo viên tiếng Anh.]
2. He studied hard, but he didn't pass the exam.
[Anh ấy học rất chăm chỉ, nhưng anh ấy không đỗ kỳ thi]
=> Despite studying hard, he didn't pass the exam.
[Mặc dù học tập chăm chỉ, anh ấy đã không vượt qua kỳ thi.]
3. Even though he is lazy, he was given the job.
[Mặc dù anh ấy lười, anh ấy vẫn có việc làm]
=> Despite his laziness, he was given the job.
[Mặc dù lười biếng, nhưng anh ta đã được giao việc.]
4. Although he is short, he has been accepted into the volleyball team.
[Mặc dù anh ấy thấp, anh ấy đã được nhận vào đội bóng chuyền]
=> Despite being short, he has been accepted into the volleyball team.
[Mặc dù thấp, nhưng anh ấy đã được nhận vào đội bóng chuyền.]
5. Even though she has poor health, she works twelve hours a day.
[Mặc dù cô ấy sức khỏe yếu, cô ấy làm việc 12 giờ mỗi ngày]
=> In spite of her poor health, she workings twelve hours a day.
[Mặc dù sức khoẻ của cô ấy kém, nhưng cô ấy làm việc 12 tiếng một ngày.]
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2.Circle the correct words or phrases in bold. Sometimes both options are correct.
[Khoanh chọn từ/ cụm từ in đậm đúng. Thỉnh thoảng cả hai từ đều đúng]
Lời giải chi tiết:
1. to give |
2. to pass |
3. choosing |
4. talking |
5. to employ |
6. to talk/talking |
1. offer to V: yêu cầu, đề nghị
The man offered to give me the job.
[Người đàn ông mời tôi làm công việc đó]
2. manage to V: quản lý
She managed to pass the exam for that top school.
[Cô ấy đã vượt qua kì thi để vào trưtruowfnawfm trong top]
3. discuss Ving: trao đổi, thảo luận
The students discussed choosing a career.
[Học sinh thảo luận về việc lựa chọn một nghề nghiệp]
4. mention Ving: đề cập tới, nhắc tới
Did your teacher mention taking vocational courses?
[Giáo viên của bạn có đề cập đến việc tham gia khóa học nghề không?]
5. refuse to V: từ chối
The company refuses to employ poorly qualified applicants.
[Công ty từ chối nhận người có bằng cấp thấp]
6. continute to V/Ving: tiếp tục
The teacher continued to talk/talking about job opportunities when the principal came in.
[Giáo viên tiếp tục nói về các cơ hội nghề nghiệp khi hiệu trưởng bước vào]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Choose the correct answer[s].
[Chọn đáp án đúng]
Lời giải chi tiết:
1.A |
2.A |
3.C |
4.C |
5.A and C |
6. B |
1. The school is expected to provide good citizens for society.
[Trường học được hi vọng tạo ra những công dân tốt cho xã hội]
2. The school headmaster promised to offer practical study programmes to students.
[Hiệu trưởng hứa cung cấp chương trình học tập thực tế cho học sinh]
3. The company admitted dismissing the employee unfairly.
[Công ty thừa nhận đã sa thải nhân viên một cách đầy bất công]
4. She doesn't mind working hard to reach her career goals.
[Cô ấy không ngại làm việc vất vả để đạt được mục tiêu công việc]
5. It may be too late to begin to learn/ learning vocational skills after you leave school.
[Có lẽ quá trễ để bắt đầu học những kỹ năng nghề nghiệp sau khi rời khỏi trường]
6. Many more students tend to enrol in vocational schools than in senior secondary schools.
[Nhiều học sinh có xu hướng đăng ký trường nghề nhiều hơn trường trung học phổ thông]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4.Complete the sentences using the ideas in the pictures and the correct form of the verbs in brackets.
[Hoàn thành những câu sau dùng những ý tưởng trong tranh và dạng đúng của động từ trong ngoặc]
Phương pháp giải:
Forget to V: quên phải làm gì, forget Ving: quên đã làm gì
Remember Ving: nhớ đã làm gì, remember to V: nhớ phải làm gì
try to V: cố gắng làm gì, try Ving: thử làm gì
stop to V: dừng để làm gì, stop Ving: dừng việc đang làm
Lời giải chi tiết:
1. to lock |
2. meeting |
3. to contact |
4. to send |
5. working |
6. talking |
7. posting |
8. to answer |
1. Oh, no! I forgot to lock the door! [LOCK]
[Ồ không, tôi đã quân khóa cửa]
2. ... I don't remember meeting you at the job fair last year. [MEET]
[Tôi không nhớ đã gặp bạn ở hội chợ việc làm năm ngoái]
3. I've been trying to contact the employment office but no one is answering! [CONTACT]
[Tôi đang cố gắng liên lạc với văn phòng việc làm nhưng không ai trả lời]
4. Did you remember to send your CV? It's the deadline this morning. [SEND]
[Bạn có nhớ gửi CV không? Sáng nay là hạn chót đó]
5. I will never forget working so hard to become an architect. [WORK]
[Tôi sẽ không bao giờ quên đã làm việc vất vả như vậy để trở thành kiến trúc sư]
6. Please, stop talking. The library is a quiet space. [TALK]
[Làm ơn, dừng nói chuyện. Thư viện là một không gian yên tĩnh mà]
7. Why don't you try posting your CV to the company? They are looking for people like you. [POST]
[Tại sao không thử gửi CV của bạn đến công ty? Họ đang tìm kiếm những người giống như bạn]
8. She stopped reading to answer the phone. [ANSWER]
[Cô ấy đã dừng đọc sách để nghe điện thoại]
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5.Complete each second sentence using the right form of the word given so that it has a similar meaning to the first. Write between two and five words.
[Hoàn thành mỗi câu thứ hai sử dụng dạng đúng của từ được cho để có nghĩa tương tự với câu đầu tiên, Viết khoảng 2 đến 5 từ ]
Phương pháp giải:
Despite for N: mặc dù cho
inspite of N/Ving: mặc dù
manage to V: quản lý
attemp to V: hợp tác
deny Ving: phủ nhận
Lời giải chi tiết:
1. The boy finally succeeded in dealing with his peers at the vocational school. [manage ]
[Thằng nhóc cuối cuối đã giải quyết xong vấn đề với banh ở trường nghề]
=> The boy finally managed to deal with his peers at the vocational school.
[Cậu bé cuối cùng đã giải quyết được với bạn học của mình tại trường dạy nghề.]
2. She tried hard to cooperate with the others in the team to finish the work. [ attemp]
[Cô ấy cô gắng hết sức để hợp tác với những người khác trong đội để hoàn thành công việc]
=> She attempted to cooperate with the others in the team to finish the work.
[Cô đã cố gắng hợp tác với những người khác trong nhóm để hoàn thành công việc.]
3. Although he made efforts in his work, he wasn't promoted. [ in spite of]
[Mặc dù anh ấy nỗ lực làm việc, anh ấy không được thăng chức]
=> He wasn't promoted in spite of his efforts.
[Anh ấy không được thăng tiến mặc dù anh ấy đã nỗ lực trong công việc.]
4. The boss said he didn't bully the new employee.[ deny]
[Ông sếp bảo rằng ông ấy đã không sa thải nhân viên]
=> The boss denied bullying the new employee.
[Ông chủ phủ nhận việc bắt nạt nhân viên mới.]
5. Although the man was qualified for the job, he wasn't accepted. [Despite]
[Mặc dù người đàn ông này đạt yêu cầu công việc, nhưng anh ấy không được nhận]
=> Despite being qualified for the job, he wasn't accepted./Despite qualifying for the job, he wasn't accepted.
[Mặc dù đủ tiêu chuẩn / Mặc dù đủ điều kiện cho công việc, nhưng anh ấy không được chấp nhận.]