Chắc hẳn trong quá trình học tiếng Anh, các bạn sẽ bắt gặp rất nhiều các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T. Trong bài viết sau đây, hãy cùng Platerra khám phá về những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất. Với số lượng từ vựng mới mẻ này sẽ giúp các bạn ứng dụng dễ dàng vào thực tế; đồng thời cũng giúp cho việc học trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian hơn.
- Những danh từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 1
- Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 2
- Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 3
- Những động từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Những tính từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Những trạng từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
- Lời kết
Những danh từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 1
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
table [n] | /ˈteɪbəl/ | cái bàn |
tablet [n] | /ˈtæblət/ | tấm, bảng viết chữ viên [thuốc] thanh, thỏi [kẹo] |
tackle [n] | /’tækl/ | đồ dùng, dụng cụ [hàng hải] dây dợ |
tail [n] | /teɪl/ | bím tóc đuôi, đoạn cuối |
tank [n] | /tæŋk/ | xe tăng thùng chứa nước, bình nhiên liệu |
tap [n] | /tæp/ | vòi, khóa |
tape [n] | /teɪp/ | dải, dây băng ghi âm |
target [n] | /ˈtɑːr.ɡɪt/ | bia, mục tiêu, đích |
task [n] | /tɑːsk/ | nhiệm vụ, bài tập, công việc |
taste [n] | /teɪst/ | vị, vị giác |
tax [n] | /tæks/ | thuế |
taxi [n] | /’tæksi/ | xe tắc xi |
tea [n] | /ti:/ | trà |
teaching [n] | /ˈtiːtʃɪŋ/ | sự dạy bảo, công việc dạy học |
teacher [n] | /’ti:t∫ə/ | giáo viên |
team [n] | /ti:m/ | đội, nhóm |
tear [n] | /teər/ | nước mắt chỗ rách, miếng xé |
technique [n] | /tek’ni:k/ | kỹ thuật, chuyên môn, phương pháp kỹ thuật |
technology [n] | /tekˈnɒlədʒi/ | công nghệ, kỹ thuật học |
telephone [also phone] [n] | /ˈteləfoʊn/ | máy điện thoại |
television [also TV] [n] | /ˈteləvɪʒən/ | tivi |
temperature [n] | /ˈtemprətʃə/ | nhiệt độ |
tendency [n] | /ˈtendənsi/ | chiều hướng, khuynh hướng |
tension [n] | /’tenʃn/ | trạng thái căng [của dây] [vật lý] sức ép, áp lực [của hơi…] [điện học] điện áp |
tent [n] | /tent/ | lều, rạp |
term [n] | /tɜ:m/ | kỳ hạn, kỳ học, giới hạn |
test [n] | /test/ | sự thử nghiệm, bài kiểm tra, |
text [n] | /tekst/ | văn bản, đề tài, chủ đề |
theirs pro[n] | /ðeəz/ | của họ, của chúng |
them pro[n] | /ðem/ | họ, chúng |
theme [n] | /θi:m/ | đề tài, chủ đề |
themselves pro[n] | /ðəm’selvz/ | tự họ, tự chúng |
theory [n] | /’θiəri/ | lý thuyết |
they pro[n] | /ðei/ | chúng, họ, người ta |
Bạn đã biết được bao nhiêu từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T?
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 2
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
thickness [n] | /ˈθɪk.nəs/ | độ dày, bề dày |
thief [n] | /θi:f/ | kẻ trộm, kẻ cắp |
thing [n] | /θiŋ/ | cái, đồ, vật |
thinking [n] | /’θiŋkiŋ/ | ý nghĩ, sự suy nghĩ |
this pro[n] | /ðis/ | cái này, điều này |
thought [n] | /θɔ:t/ | tư tưởng, ý nghĩ |
thread [n] | /θred/ | sợi chỉ, sợi dây |
threat [n] | /θret/ | sự đe dọa |
throat [n] | /θroʊt/ | cổ, cổ họng |
thumb [n] | /θʌm/ | ngón tay cái |
Thursday [n] | /ˈθɜːzdeɪ/ | Thứ 5 |
ticket [n] | /ˈtɪkɪt/ | vé |
tie [n] | /taɪ/ | dây trói, dây buộc, dây giày |
time [n] | /taɪm/ | thời gian |
timetable [n] | /ˈtaɪmˌteɪbəl/ | thời gian biểu, kế hoạch làm việc |
tin [n] | /tɪn/ | thiếc, hộp làm bằng thiếc |
tip [n] | /tɪp/ | đầu, đỉnh, chóp |
title [n] | /ˈtaɪtl/ | tiêu đề, đầu đề tước vị, tư cách |
today [n] | /tə’dei/ | hôm nay |
toe [n] | /toʊ/ | ngón chân [người] |
toilet [n] | /ˈtɔɪlət/ | phòng vệ sinh, nhà vệ sinh |
tomato [n] | /təˈmɑːtəʊ/ | cà chua |
tomorrow [n] | /təˈmɔːroʊ/ | ngày mai |
ton [n] | /tʌn/ | tấn |
tone [n] | /toʊn/ | tiếng, giọng |
tongue [n] | /tʌη/ | lưỡi |
tonne [n] | /tʌn/ | tấn |
tool [n] | /tu:l/ | dụng cụ |
tooth [n] | /tu:θ/ | răng |
top [n] | /tɒp/ | chóp, đỉnh |
topic [n] | /ˈtɒpɪk/ | đề tài, chủ đề |
total [n] | /ˈtəʊtəl/ | toàn bộ, tổng số |
touch [n] | /tʌtʃ/ | sự tiếp xúc, xúc giác |
tour [n] | /tʊr/ | cuộc đi dạo, chuyến du lịch |
tourist [n] | /ˈtʊə.rɪst/ /ˈtɔː.rɪst/ | khách du lịch |
towel [n] | /taʊəl/ | khăn tắm, khăn lau |
tower [n] | /taʊə/ | tháp |
town [n] | /taʊn/ | thị xã, thị trấn, thành phố nhỏ |
Cùng mở rộng vốn từ vựng với các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T nhé!
Các danh từ tiếng Anh thông dụng bắt đầu với chữ T – Bảng 3
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
trace [n] | /treɪs/ | dấu, vết tích một chút |
track [n] | /træk/ | dấu chân đường đi, đường ray |
trade [n] | /treɪd/ | sự buôn bán, thương mại |
trading [n] | /treɪddiη/ | việc mua bán, sự kinh doanh |
tradition [n] | /trəˈdɪʃən/ | truyền thống |
traffic [n] | /ˈtræfɪk/ | giao thông, sự đi lại |
train [n] | /treɪn/ | tàu lửa, tàu hỏa |
training [n] | /ˈtreɪnɪŋ/ | sự huấn luyện/ đào tạo |
transfer [n] | /trænsˈfɜː/ | sự di chuyển, sự dời chỗ |
translation [n] | /trænzˈleɪʃən/ /trænsˈleɪ.ʃən/ | sự phiên dịch, sự chuyển đổi |
transport [n] | /’trænspɔ:t/ | sự vận tải, sự vận chuyển |
trap [n] | /træp/ | hành lý cạm bẫy |
travel [n] | /’trævl/ | sự đi lại, những chuyến đi |
traveller [BrE] [n] | /’trævlə/ | người đi, lữ khách |
treatment [n] | /’tri:tmənt/ | sự cư xử/ đối đãi điều trị |
tree [n] | /tri:/ | cây |
trend [n] | /trend/ | xu hướng, khuynh hướng |
trial [n] | /traɪəl/ | Sự xử án cuộc thử nghiệm |
triangle [n] | /ˈtraɪæŋɡl/ | hình tam giác |
trick [n] | /trɪk/ | thủ đoạn, mưu mẹo, trò lừa gạt |
trip [n] | /trɪp/ | bước nhẹ cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn |
trouble [n] | /’trʌbl/ | sự bất trắc, điều lo lắng, điều muộn phiền |
trousers [n] | /ˈtraʊ.zər/ | quần |
truck [n] | /trʌk/ | sự đổi chác xe tải quan hệ [to have no truck with: không có quan hệ gì với] |
trust [n] | /trʌst/ | sự tin cậy, sự kỳ vọng, sự phó thác |
truth [n] | /tru:θ/ | sự thật |
tube [n] | /tʃuːb/ | ống, tuýp |
Tuesday [n] | /ˈtʃuːzdeɪ/ | Thứ 3 |
tune [n] | /tjuːn, tʃuːn/ | giai điệu |
tunnel [n] | /’tʌnl/ | đường hầm, hang |
turn [n] | /tɜːn/ | sự quay, vòng quay |
twin [n] | /twɪn/ | cặp song sinh |
twist [n] | /twɪst/ | sự xoắn, vòng xoắn |
type [n] | /taɪp/ | loại, kiểu, mẫu |
tyre [n] [BrE] [NAmE tire] | /taɪr/ | lốp xe, vỏ xe |
Những động từ phổ biến trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
tackle [v] | /’tækl/ | khắc phục, giải quyết, bàn thảo |
take [v] | /teik/ | sự lấy, sự cầm nắm |
take sth off | cởi cái gì, lấy đi cái gì | |
take [sth] over | tiếp quản, kế tục cái gì chở, chuyển cái gì | |
talk [v] | /tɔ:k/ | trò chuyện, nói chuyện |
tap [v] | /tæp/ | Đóng, mở vòi |
teach [v] | /ti:tʃ/ | dạy học, hướng dẫn |
tear [v] | /ter/ | xé rách, làm rách |
telephone [v] | /ˈteləfoʊn/ | gọi điện thoại |
tell [v] | /tel/ | kể lại, nói |
tend [v] | /tend/ | chăm sóc, giữ gìn |
test [v] | /test/ | kiểm tra, thử nghiệm |
thank [v] | /θæŋk/ | cám ơn, cảm tạ |
think [v] | /θiŋk/ | nghĩ, suy nghĩ, ý định |
threaten [v] | /’θretn/ | đe dọa, dọa |
throw [v] | /θroʊ/ | vứt, ném, quăng |
tidy [v] sẽ, ngăn nắp | /ˈtaɪdi/ | dọn dẹp cho sạch |
tie [v] | /taɪ/ | cột, buộc, trói |
tip [v] | /tip/ | bịt đầu cho tiền thưởng |
tire [v] | /taɪr/ | chán ngán, làm mệt mỏi |
touch [v] | /tʌtʃ/ | chạm, sờ, tiếp xúc |
tour [v] | /tʊr/ | đi du lịch |
trace [v] | /treɪs/ | tìm thấy, vạch, chỉ ra |
trade [v] | /treɪd/ | buôn bán, trao đổi |
train [v] | /treɪn/ | rèn luyện, đào tạo |
transfer [v] | /trænsˈfɜː/ | di chuyển, chuyển nhượng |
transform [v] | /trænsˈfɔːrm/ | biến đổi |
translate [v] | /trænzˈleɪt/ /trænsˈleɪt/ | dịch, biên dịch, phiên dịch |
transport [v] | /trænˈspɔːrt/ | chuyên chở, vận tải |
trap [v] | /træp/ | bẫy, chặn lại |
travel [v] | /’trævl/ | di chuyển, đi du lịch |
treat [v] | /triːt/ | đối xử, đối đãi |
trick [v] | /trɪk/ | lừa gạt |
trip [v] | /trɪp/ | du ngoạn, đi dạo |
trust [v] | /trʌst/ | tin tưởng, tin cậy, phó thác |
try [v] | /traɪ/ | cố gắng, thử |
tune [n] | /tjuːn/ /tʃuːn/ | giai điệu |
turn [v] | /tɜːn/ | quay, xoay, đi vòng qua |
twist [v] | /twɪst/ | xoắn, cuộn, quắn bóp méo, xuyên tạc |
type[v] | /taɪp/ | đánh máy |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
tall [adj] | /tɔ:l/ | cao |
technical [adj] | /ˈteknɪkəl/ | [thuộc] kỹ thuật, chuyên môn |
temporary [adj] | /ˈtempəreri/ | tạm thời, nhất thời |
terrible [adj] | /’terəbl/ | khủng khiếp, ghê sợ |
thick [adj] | /θɪk/ | dày, đậm |
thin [adj] | /θin/ | Gầy, lưa thưa, mỏng, mảnh |
thirsty [adj] | /ˈθɜː.sti/ | khát, cảm thấy khát |
thorough [adj] | /ˈθɝː.ə/ /ˈθɝː.oʊ/ | cẩn thận, kỹ lưỡng |
tidy [adj] | /ˈtaɪdi/ | sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng |
untidy [adj] | /ʌnˈtaɪdi/ | không gọn gàng, không ngăn nắp, lộn xộn |
tight [adj] | /taɪt/ | chặt, chật, kín |
tiny [adj] | /ˈtaɪni/ | rất nhỏ, nhỏ xíu |
tiring [adj] | /ˈtaɪrɪŋ/ | sự mệt nhọc, sự mệt mỏi |
tired [adj] | /’taɪəd/ | mệt mỏi, mệt nhọc |
top [adj] | /tɒp/ | đứng đầu, trên hết |
total [adj] | /ˈtəʊtəl/ | tổng cộng, toàn bộ |
tough [adj] | /tʌf/ | bền, dai |
toy [adj] | /tɔɪ/ | đồ chơi |
traditional [adj] | /trəˈdiʃənəl/ | thuộc về truyền thống |
transparent [adj] | /trænˈspærənt/ | trong suốt dễ hiểu, sáng sủa |
tropical [adj] | /ˈtrɑːpɪkəl/ | nhiệt đới |
true [adj] | /tru:/ | thật, đúng sự thật |
twin [adj] | /twɪn/ | sinh đôi |
typical [adj] | /ˈtɪpɪkəl/ | tiêu biểu, điển hình, đặc trưng |
Những trạng từ trong tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
temporarily [adv] | /ˈtempərerəli/ | tạm |
terribly [adv] | /’terəbli/ | rất tồi tệ, không chịu nổi |
then [adv] | /ðen/ | sau đó, khi đó, tiếp đó |
there [adv] | /ðer/ | chỗ đó, đằng kia |
therefore [adv] | /’ðeəfɔ:[r]/ | cho nên, bởi vậy, vì thế |
thickly [adv] | /ˈθɪkli/ | dày, dày đặc |
thoroughly [adv] | /’θʌrəli/ | thấu đáo, kỹ lưỡng, triệt để |
though [adv] | /ðəʊ/ | dù, dù cho, mặc dù |
thus [adv] | /ðʌs/ | như vậy, do đó |
tightly [adv] | /ˈtaɪtli/ | chặt chẽ, sít sao |
today [adv] | /təˈdeɪ/ | hôm nay, ngày này |
together [adv] | /təˈɡeðər/ | cùng nhau, cùng với |
tomorrow [adv] | /təˈmɒrəʊ/ | vào ngày mai |
tonight [adv] | /təˈnaɪt/ | vào đêm nay |
too [adv] | /tu:/ | cũng vậy quá |
totally [adv] | /ˈtəʊtəli/ | hoàn toàn |
traditionally [adv] | /trə´diʃənəlli/ | [thuộc] cổ truyền |
truly [adv] | /’tru:li/ | thực sự, đúng sự thật, đích thực |
twice [adv] | /twaɪs/ | hai lần |
typically [adv] | /ˈtɪpɪkəli/ | điển hình, tiêu biểu |
Lời kết
Trên đây là các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T phổ biến nhất mà Platerra đã tổng hợp được. Hy vọng sau khi tham khảo bài viết này, vốn từ của bạn sẽ được mở rộng hơn nhé!
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X được sử dụng phổ biến nhất
Nếu bạn đang có nhu cầu học tiếng Anh cấp tốc; tiếng Anh cho người mất gốc; hoặc luyện thi TOIEC, IELTS,… Hãy liên hệ với Platerra để được nhân viên tư vấn khóa học phù hợp và nhận các ưu đãi khi đăng ký khóa học nhé!
5 Thư từ kết thúc ở con người thường rất hữu ích cho các trò chơi từ như Scrabble và Words với bạn bè.Danh sách này sẽ giúp bạn tìm thấy những từ ghi điểm hàng đầu để đánh bại đối thủ.Word Finder by Wordtips cung cấp cho bạn một danh sách các từ được đặt hàng bởi các điểm trò chơi Word của họ mà bạn chọn.Bạn cũng có thể quan tâm đến 5 từ chữ với người đàn ông. Bạn có chơi Wordle không?Hãy thử New York Times Wordle Solver của chúng tôi hoặc sử dụng các tính năng bao gồm và loại trừ trên trang 5 chữ cái của chúng tôi khi chơi Dordle, WordGuessr hoặc các trò chơi giống như Wordle khác.Chúng giúp bạn đoán câu trả lời nhanh hơn bằng cách cho phép bạn nhập các chữ cái tốt mà bạn đã biết và loại trừ các từ chứa các kết hợp chữ cái xấu của bạn. are often very useful for word games like Scrabble and Words with Friends. This list will help you to find the top scoring words to beat the opponent. Word Finder by WordTips gives you a list of words ordered by their word game points of your choice. You might also be interested in 5
Letter Words with MAN.
Are you playing Wordle? Try our New York Times Wordle Solver or use the Include and Exclude features on our 5 Letter Words page when playing Dordle, WordGuessr or other Wordle-like games. They help you guess the answer faster by allowing you to input the good letters you already know and exclude the words containing your bad letter combinations.
© 2023 Bản quyền: Word.tips
- Người trợ giúp Scrabble
- Nhà sản xuất tìm kiếm từ
- Bộ giải ô chữ
Một danh sách các từ kết thúc bằng vòi.Có 13 từ kết thúc bằng ống, được liệt kê dưới đây được sắp xếp theo độ dài từ.Ngoài ra còn có một danh sách các từ bắt đầu bằng vòi.
Quá trình tìm kiếm từ kết thúc bằng vòi tương tự như các danh sách từ khác của chúng tôi.Chúng tôi sử dụng một tệp từ lớn của các từ ứng cử viên có thể và tìm những từ phù hợp với tìm kiếm của bạn, trong trường hợp này là bất kỳ từ nào kết thúc bằng ống.words ending with hose is similar to our other word lists. We use a large word file of possible candidate words and find the ones that match your search, in this case any words that end with hose.
Như với phần còn lại của các tùy chọn tìm từ từ của chúng tôi, từ điển đôi khi có thể bao gồm một số từ lạ - nhưng hãy yên tâm rằng chúng là những từ thực sự!Tất cả các từ đều hợp lệ trong các trò chơi Word như Scrabble, và đại đa số cũng là những từ hợp lệ với các từ bạn bè.
- Từ z
- Word Unscrambler
- Người tìm kiếm từ Scrabble
- Các từ bắt đầu bằng k
Bản quyền © 2003-2022, Bảo lưu mọi quyền |Được tạo bởi Anderson |Chính sách bảo mật All Rights Reserved | Created by Anderson | Privacy Policy
Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ đối với các trò chơi bao gồm từ điển Scrabble, Boggle, Words với bạn bè, người giải trí ô chữ, Hangman thuộc sở hữu của chủ sở hữu tương ứng của họ: Hasbro, Zynga, J.W.Spear & Mattel, v.v. Ông Anagrammer không liên kết với bất kỳ công ty nào ở trên.Là một fan hâm mộ lớn của các trò chơi Words, chúng tôi đã xây dựng các công cụ gian lận và tài nguyên từ này cho mục đích giáo dục và là một bổ sung cho các game thủ từ trên khắp thế giới.Chúng tôi hy vọng bạn sẽ tìm thấy nội dung trên các từ Scrabble kết thúc bằng việc làm giàu ống và sẽ sử dụng nó theo cách tích cực để mở rộng vốn từ vựng của bạn và cải thiện các kỹ năng trò chơi chữ của bạn.
Tổng số từ kết thúc bằng ống tìm thấy = 9
Vòi bao gồm 4 chữ cái.Dưới đây là tổng số 9 từ kết thúc bằng ống [hậu tố].Vòi là một từ trong tiếng Anh.Vòi được tạo thành từ các chữ H, O, S và E. trong đó H là thứ 8, o là thứ 15, s là 19 và E là chữ cái thứ 5 của loạt chữ cái. comprises of 4 letters. Below are Total 9 words Ending with Hose [Suffix]. HOSE is itself is a word in english. hose is made up of letters H, O, S and E. Where H is 8th , O is 15th , S is 19th and E is 5th Letter of Alphabet series.
Cũng xem các từ bắt đầu bằng vòi |Từ có chứa ống |Những từ được tạo ra từ các chữ cái ốngHose | Words made out of letters of Hose
12 chữ cái kết thúc bằng ống
1].Biến chất
9 chữ cái kết thúc bằng ống
1].Quần lót
8 chữ cái kết thúc bằng ống
1].Spathose
7 chữ cái kết thúc bằng ống
1].Tạc lại 2].TYPHOSE
5 chữ cái kết thúc bằng ống
1].Chọn 2].3].Của ai
4 chữ cái kết thúc bằng ống
1].Vòi nước
Các câu hỏi thường gặp:
- Những từ nào kết thúc bằng vòi?
- Những từ có ống hậu tố là gì?
- Danh sách tất cả các từ kết thúc bằng vòi.
Wordmaker là một trang web cho bạn biết bạn có thể tạo ra bao nhiêu từ trong bất kỳ từ nào bằng tiếng Anh.Chúng tôi đã cố gắng hết sức để bao gồm mọi kết hợp từ có thể của một từ nhất định.Đây là một trang web tốt cho những người đang tìm kiếm cách đối tượng của một từ cụ thể.ANAGrams là các từ được tạo bằng cách sử dụng từng chữ cái của từ và có cùng một từ với từ tiếng Anh gốc.Hầu hết các từ có nghĩa cũng đã được cung cấp để hiểu rõ hơn về từ này.Một công cụ thú vị cho người hâm mộ Scrabble và người dùng tiếng Anh, Word Maker đang nhanh chóng trở thành một trong những tài liệu tham khảo tiếng Anh được tìm kiếm nhiều nhất trên web.ose, vòi,
ose,
hose,
Danh sách các từ kết thúc bằng ống
Dưới đây là danh sách tất cả các từ tiếng Anh kết thúc bằng vòi được nhóm theo số lượng chữ cái: vòi, chọn, ghose, những người, ai, airhose, lỗ hổng, sạc, Typhose, Unchose.HOSE grouped by number of letters: hose, chose, Ghose, those, whose, airhose, air-hose, rechose, typhose, unchose.
Vòi kết thúc là rất hiếm.Có tồn tại một vài từ kết thúc bằng vòi.
Có 32 từ kết thúc bằng vòi.Nhấp vào một từ kết thúc bằng vòi để xem định nghĩa của nó.
→ 1 từ 4 chữ cái trong ống - kết thúc bằng vòi:
- vòi nước
→ 5 từ 5 chữ cái trong ống - kết thúc bằng vòi:
- đã chọn
- Đã chọn
- Ghose
- những, cái đó
- của ai
→ 5 từ 7 chữ cái trong ống - kết thúc bằng vòi:
- ống khí
- ống khí
- Sạc lại
- TYPHOSE
- Unchose
→ 6 từ 8 chữ cái trong ống - kết thúc bằng vòi:
- boothose
- xơ gan
- vòi chữa cháy
- Mischose
- Spathose
- Xanthose
→ 5 từ 9 chữ cái trong ống - kết thúc bằng vòi:
- lời nói đầu tiên
- Mantyhose
- Pantihose
- quần lót
- Trunkhose
→ 4 từ 10 chữ cái trong ống - kết thúc bằng vòi:
- vòi tưới cây
- Netherhose
- Pluderhose
- ống cao su
→ 1 từ 11 chữ cái trong ống - kết thúc bằng vòi:
- Pyoxanthose
→ 3 từ 12 chữ cái trong ống - kết thúc bằng vòi:
- feldspathose
- biến chất
- Tetralophose
→ 2 từ 13 chữ cái trong ống - kết thúc bằng vòi:
- Metempsychose
- microtrichose
Quá nhiều từ?Hạn chế chỉ các dạng từ điển [không có số nhiều, không có động từ liên hợp].
Rất nhiều từ là một công cụ tìm kiếm từ để tìm kiếm các từ phù hợp với các ràng buộc [chứa hoặc không chứa một số chữ cái nhất định, bắt đầu hoặc kết thúc các mẫu và mẫu chữ cái].
Bạn có thể sử dụng nó cho nhiều trò chơi Word: để tạo hoặc giải thập ô chữ, mũi tên [ô chữ có mũi tên], câu đố từ, chơi Scrabble, Words with Friends, Hangman, The Longest Word và For Creative Writing: Rhymes Tìm kiếm thơ,và các từ thỏa mãn các ràng buộc từ Ouvroir de Littériature Potentielle [Oulipo: Hội thảo về chất xả tiềm năng] như lipograms, pangrams, anagrams, univocalics, unicononantics, v.v.
Các từ và định nghĩa của chúng là từ Wiktionary từ điển tiếng Anh miễn phí được xuất bản theo giấy phép miễn phí Creative Commons Attribution Share-Alike.
Xin lưu ý: Wiktionary chứa nhiều từ hơn - đặc biệt là các danh từ thích hợp và các hình thức bị thổi phồng: Đ Plurals of Danh từ và thì quá khứ của động từ - hơn các từ điển tiếng Anh khác như Từ điển người chơi Scrabble chính thức [OSPD] từ Merriam -Webster, Giải đấu chính thứcvà danh sách từ câu lạc bộ [OTCWL / OWL / TWL] từ Hiệp hội Scrabble quốc gia và các từ Scrabble Collins được sử dụng ở Anh [mỗi từ khoảng 180.000 từ].Rất nhiều người biết 480.000 từ.